SOẠN VĂN BÀI VỢ NHẶT – SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC LỚP 11 TẬP 1

Hướng dẫn soạn bài Vợ nhặt – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

ĐỌC HIỂU VĂN BẢN

  1. Nhan đề Vợ nhặt có quan hệ như thế nào với nội dung câu chuyện?

Nhan đề Vợ nhặt có mối quan hệ mật thiết với nội dung câu chuyện. Nó vừa thể hiện hiện thực tàn khốc của nạn đói năm 1945, vừa thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khó khăn.

Trước hết, nhan đề Vợ nhặt đã thể hiện hiện thực tàn khốc của nạn đói năm 1945. Trong nạn đói, người chết như ngả rạ, giá gạo lên đến hàng vạn bạc một cân, người dân sống trong cảnh bần cùng, dật dờ, không có gì để ăn. Trong hoàn cảnh đó, việc lấy vợ là một chuyện hết sức khó khăn, thậm chí là không thể. Vậy mà, Tràng, một anh chàng nghèo khổ, chỉ là dân ngụ cư, lại có thể “nhặt” được vợ chỉ với vài câu hò tầm phơ tầm phào và bốn bát bánh đúc. Điều này cho thấy sự thê thảm của nạn đói, khiến cho giá trị của con người bị rẻ rúng, rẻ mạt.

Bên cạnh đó, nhan đề Vợ nhặt còn thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khó khăn. Trong nạn đói, khi mà cái chết đang cận kề, con người vẫn khao khát được sống, được hạnh phúc. Tràng, dù nghèo khổ, dở hơi, nhưng vẫn có khát vọng được lấy vợ, được xây dựng một gia đình. Còn Thị, dù đã có chồng nhưng lại bỏ đi theo Tràng, vì cô cũng muốn được sống, được có một mái ấm.

  1. Xác định tình huống truyện và nêu ý nghĩa của nó.

Tình huống truyện là hoàn cảnh, bối cảnh xảy ra câu chuyện, bao gồm thời gian, địa điểm, nhân vật, sự kiện,… Tình huống truyện có vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa của tác phẩm, giúp tác giả thể hiện chủ đề, tư tưởng của mình.

Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, tình huống truyện được xác định như sau:

  • Thời gian: Nạn đói năm Ất Dậu (1945) xảy ra ở miền Bắc nước ta.
  • Địa điểm: Xóm ngụ cư bên bờ sông Hồng.
  • Nhân vật: Tràng, vợ Tràng, bà cụ Tứ.
  • Sự kiện: Tràng nhặt được vợ.

Ý nghĩa của tình huống truyện Vợ nhặt

Tình huống truyện Vợ nhặt có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm. Cụ thể:

  • Tố cáo tội ác của thực dân, phát xít

Tình huống truyện Vợ nhặt đã cho thấy sự tàn khốc của nạn đói năm 1945 do thực dân, phát xít gây ra. Trong nạn đói, người chết như ngả rạ, giá gạo lên đến hàng vạn bạc một cân, người dân sống trong cảnh bần cùng, dật dờ, không có gì để ăn. Trong hoàn cảnh đó, việc lấy vợ là một chuyện hết sức khó khăn, thậm chí là không thể. Vậy mà, Tràng, một anh chàng nghèo khổ, chỉ là dân ngụ cư, lại có thể “nhặt” được vợ chỉ với vài câu hò tầm phơ tầm phào và bốn bát bánh đúc. Điều này cho thấy sự thê thảm của nạn đói, khiến cho giá trị của con người bị rẻ rúng, rẻ mạt.

Tình huống truyện Vợ nhặt đã góp phần tố cáo tội ác của thực dân, phát xít đã gây ra nạn đói năm 1945, khiến cho hàng triệu người dân Việt Nam chết trong đau đớn, tủi nhục.

  • Thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người

Tình huống truyện Vợ nhặt cũng thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khó khăn. Trong nạn đói, khi mà cái chết đang cận kề, con người vẫn khao khát được sống, được hạnh phúc. Tràng, dù nghèo khổ, dở hơi, nhưng vẫn có khát vọng được lấy vợ, được xây dựng một gia đình. Còn Thị, dù đã có chồng nhưng lại bỏ đi theo Tràng, vì cô cũng muốn được sống, được có một mái ấm.

Tình huống truyện Vợ nhặt đã cho thấy sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người Việt Nam, dù trong hoàn cảnh khó khăn, gian khổ đến đâu.

  1. Câu chuyện trong Vợ nhặt được kể theo trình tự nào và có thể chia làm mấy phần?

Câu chuyện trong Vợ nhặt được kể theo trình tự thời gian, từ lúc Tràng nhặt được vợ cho đến khi hai vợ chồng về nhà, bà cụ Tứ đón nhận nàng dâu mới. Tác phẩm có thể chia thành bốn phần:

  • Phần 1 (từ đầu đến “tự đắc với mình”): Tràng đưa người vợ nhặt về nhà.

Phần này kể về hành trình Tràng đưa vợ về nhà. Tràng là một anh chàng nghèo khổ, dân ngụ cư, chỉ biết làm nghề đẩy xe bò thuê. Trong nạn đói năm Ất Dậu, giá gạo lên đến hàng vạn bạc một cân, người chết như ngả rạ. Trong hoàn cảnh đó, Tràng nhặt được vợ chỉ với vài câu hò tầm phơ tầm phào và bốn bát bánh đúc.

  • Phần 2 (tiếp theo đến “đẩy xe bò về”): Kể lại chuyện hai người đã gặp nhau và nên vợ nên chồng như thế nào.

Phần này kể lại chuyện Tràng và Thị gặp nhau và nên vợ nên chồng. Tràng gặp Thị lần đầu tiên ở chợ tỉnh. Thị là một người đàn bà nghèo khổ, rách rưới, đang đói lả. Tràng đã mời Thị ăn bốn bát bánh đúc, sau đó đưa Thị về nhà.

  • Phần 3 (tiếp theo đến “nước mắt chảy ròng ròng”): Cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ với nàng dâu mới.

Phần này kể về cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ với nàng dâu mới. Bà cụ Tứ là một người mẹ nghèo khổ, nhân hậu. Khi biết tin Tràng lấy vợ, bà cụ Tứ vừa mừng vừa lo.

  • Phần 4 (còn lại): Niềm tin vào tương lai.

Phần này kể về niềm tin vào tương lai của các nhân vật. Tràng và vợ bắt đầu cuộc sống mới trong căn nhà lụp xụp của mình. Bà cụ Tứ cũng dần dần chấp nhận nàng dâu mới.

Trình tự kể chuyện theo thời gian đã giúp cho câu chuyện trở nên mạch lạc, logic, dễ theo dõi. Đồng thời, trình tự này cũng giúp cho tác giả khắc họa rõ nét tâm lý, tính cách của các nhân vật, đồng thời thể hiện được ý nghĩa của tác phẩm.

  1. Theo trình tự của câu câu chuyện, chuyện, các các nhân nhân vật vật đã đã có có những những thay thay đổi như thế nào từ diện mạo, tâm trạng đến cách ứng xử? 

Tràng

  • Diện mạo:
    • Ban đầu: Tràng là một anh chàng nghèo khổ, dân ngụ cư, chỉ biết làm nghề đẩy xe bò thuê. Tràng có ngoại hình xấu xí, thô kệch, lại hay cợt nhả, dở hơi.
    • Sau khi nhặt được vợ: Tràng trở nên khác hẳn. Anh có dáng đi khác, tiếng nói khác, cả khuôn mặt cũng khác. Tràng trở nên chững chạc, đàn ông hơn.
  • Tâm trạng:
    • Ban đầu: Tràng sống vô tư, hồn nhiên, không có chí hướng, ước mơ gì. Anh chỉ biết làm ăn qua ngày, không biết lo nghĩ cho tương lai.
    • Sau khi nhặt được vợ: Tràng trở nên có trách nhiệm hơn. Anh ý thức được việc mình phải lo cho vợ con. Tràng cũng trở nên vui vẻ, hạnh phúc hơn.
  • Cách ứng xử:
    • Ban đầu: Tràng là một người ít nói, nhút nhát. Anh ít giao tiếp với người khác, chỉ biết làm việc và đi chơi với bạn bè.
    • Sau khi nhặt được vợ: Tràng trở nên hoạt bát, cởi mở hơn. Anh chủ động trò chuyện với mọi người, không còn nhút nhát như trước.

Thị

  • Diện mạo:
    • Ban đầu: Thị là một người đàn bà nghèo khổ, rách rưới, đang đói lả. Thị có vẻ ngoài xấu xí, tiều tụy.
    • Sau khi về làm vợ Tràng: Thị trở nên sạch sẽ, gọn gàng hơn. Khuôn mặt của Thị cũng trở nên tươi tắn, rạng rỡ hơn.
  • Tâm trạng:
    • Ban đầu: Thị là một người phụ nữ vô vọng, tuyệt vọng. Thị đã từng bị chồng bỏ, giờ đây lại đang phải sống trong cảnh đói kém, cơ hàn.
    • Sau khi về làm vợ Tràng: Thị trở nên vui vẻ, hạnh phúc hơn. Thị cảm nhận được sự ấm áp, yêu thương của gia đình mới.
  • Cách ứng xử:
    • Ban đầu: Thị là một người phụ nữ chỏng lỏn, chua ngoa, đanh đá. Thị thường chửi mắng, đánh đập chồng.
    • Sau khi về làm vợ Tràng: Thị trở nên dịu dàng, hiền thục hơn. Thị biết quan tâm, chăm sóc chồng con.

Bà cụ Tứ

  • Diện mạo:
    • Ban đầu: Bà cụ Tứ là một người phụ nữ nghèo khổ, già nua, ốm yếu. Bà cụ Tứ có khuôn mặt hốc hác, đôi mắt thâm quầng.
    • Sau khi biết tin Tràng lấy vợ: Bà cụ Tứ trở nên vui vẻ, phấn khởi hơn. Bà cụ Tứ đã tìm lại được niềm tin vào cuộc sống.
  • Tâm trạng:
    • Ban đầu: Bà cụ Tứ sống trong cảnh nghèo khổ, cơ hàn, lại phải chịu cảnh mất đi đứa con trai cả. Bà cụ Tứ luôn lo lắng, buồn bã.
    • Sau khi biết tin Tràng lấy vợ: Bà cụ Tứ trở nên vui vẻ, phấn khởi hơn. Bà cụ Tứ đã tìm lại được niềm tin vào cuộc sống. Bà cụ Tứ cũng dần dần chấp nhận nàng dâu mới.
  • Cách ứng xử:
    • Ban đầu: Bà cụ Tứ là một người phụ nữ nhút nhát, cam chịu. Bà cụ Tứ thường im lặng, không dám lên tiếng.
    • Sau khi biết tin Tràng lấy vợ: Bà cụ Tứ trở nên mạnh mẽ, quyết đoán hơn. Bà cụ Tứ đã nói chuyện với nàng dâu mới rất thấu tình đạt lý.
  1. Phân tích những nét đáng chú ý trong cách người kể chuyện quan sát và miêu tả sự thay đổi của các nhân vật (thể hiện ở các khía cạnh: điểm nhìn, lời kể và giọng điệu).
  • Về Tràng:
    • Trước khi nhặt được vợ, Tràng là một anh chàng nghèo khổ, dân ngụ cư, chỉ biết làm nghề đẩy xe bò thuê. Tràng có ngoại hình xấu xí, thô kệch, lại hay cợt nhả, dở hơi.
    • Sau khi nhặt được vợ, Tràng trở nên khác hẳn. Anh có dáng đi khác, tiếng nói khác, cả khuôn mặt cũng khác. Tràng trở nên chững chạc, đàn ông hơn.

Người kể chuyện đã quan sát và miêu tả sự thay đổi của Tràng một cách tinh tế, sâu sắc. Người kể chuyện đã chú ý đến những chi tiết nhỏ, như dáng đi, tiếng nói, khuôn mặt,… để thể hiện sự thay đổi của Tràng. Sự thay đổi của Tràng thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khó khăn.

  • Về Thị:
    • Trước khi về làm vợ Tràng, Thị là một người đàn bà nghèo khổ, rách rưới, đang đói lả. Thị có vẻ ngoài xấu xí, tiều tụy.
    • Sau khi về làm vợ Tràng, Thị trở nên sạch sẽ, gọn gàng hơn. Khuôn mặt của Thị cũng trở nên tươi tắn, rạng rỡ hơn.

Người kể chuyện đã quan sát và miêu tả sự thay đổi của Thị một cách tinh tế, cảm động. Người kể chuyện đã chú ý đến những chi tiết nhỏ, như vẻ ngoài, tâm trạng,… để thể hiện sự thay đổi của Thị. Sự thay đổi của Thị thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ trong hoàn cảnh khó khăn.

  • Về bà cụ Tứ:
    • Ban đầu, bà cụ Tứ là một người phụ nữ nghèo khổ, già nua, ốm yếu. Bà cụ Tứ có khuôn mặt hốc hác, đôi mắt thâm quầng.
    • Sau khi biết tin Tràng lấy vợ, bà cụ Tứ trở nên vui vẻ, phấn khởi hơn. Bà cụ Tứ đã tìm lại được niềm tin vào cuộc sống.

Người kể chuyện đã quan sát và miêu tả sự thay đổi của bà cụ Tứ một cách chân thực, cảm động. Người kể chuyện đã chú ý đến những chi tiết nhỏ, như vẻ ngoài, tâm trạng,… để thể hiện sự thay đổi của bà cụ Tứ. Sự thay đổi của bà cụ Tứ thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng sống của con người trong hoàn cảnh khó khăn.

Tóm lại, cách người kể chuyện quan sát và miêu tả sự thay đổi của các nhân vật trong truyện ngắn Vợ nhặt đã góp phần thể hiện thành công chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.

  1. Hãy nêu chủ đề và đánh giá giá trị tư tưởng của tác phẩm.

Chủ đề của tác phẩm Vợ nhặt

Chủ đề của tác phẩm Vợ nhặt là phản ánh cuộc sống của những con người nghèo khổ, lương thiện trong nạn đói năm Ất Dậu (1945) dưới chế độ thực dân, phát xít. Qua đó, tác phẩm thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khó khăn.

Giá trị tư tưởng của tác phẩm Vợ nhặt

Tác phẩm Vợ nhặt có giá trị tư tưởng sâu sắc, thể hiện ở những điểm sau:

  • Tố cáo tội ác của thực dân, phát xít

Tác phẩm Vợ nhặt đã tố cáo tội ác của thực dân, phát xít đã gây ra nạn đói năm Ất Dậu (1945). Trong hoàn cảnh đó, giá gạo lên đến hàng vạn bạc một cân, người chết như ngả rạ, người sống cũng chỉ là những bộ xương biết đi. Trong hoàn cảnh đó, việc lấy vợ là một chuyện hết sức khó khăn, thậm chí là không thể. Vậy mà, Tràng, một anh chàng nghèo khổ, chỉ là dân ngụ cư, lại có thể “nhặt” được vợ chỉ với vài câu hò tầm phơ tầm phào và bốn bát bánh đúc. Điều này cho thấy sự thê thảm của nạn đói, khiến cho giá trị của con người bị rẻ rúng, rẻ mạt.

  • Thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người

Dù trong hoàn cảnh khó khăn, gian khổ, nhưng những con người trong Vợ nhặt vẫn không ngừng vươn lên, khát khao được sống, được hạnh phúc. Tràng, dù nghèo khổ, dở hơi, nhưng vẫn có khát vọng được lấy vợ, được xây dựng gia đình. Thị, dù đã từng bị chồng bỏ, giờ đây lại đang phải sống trong cảnh đói kém, cơ hàn, nhưng vẫn có khát vọng được sống, được yêu thương. Bà cụ Tứ, dù đã già yếu, nhưng vẫn có khát vọng được sống, được sum vầy bên con cháu.

  • Thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc

Cuối truyện, Tràng và vợ cùng bà cụ Tứ cùng nhau ngồi trên chiếc giường rách nát, nói chuyện về tương lai. Tràng hứa với vợ sẽ làm ăn, sẽ kiếm tiền mua lấy một căn nhà thật to. Bà cụ Tứ thì mong muốn con trai mình sẽ có một cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Những suy nghĩ, mong ước của các nhân vật thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc.

  1. Có thể xem truyện ngắn Vợ nhặt là một câu chuyện cổ tích trong nạn đói hay không? Hãy nêu và phân tích quan điểm của bạn về điều này.

Có thể xem truyện ngắn Vợ nhặt là một câu chuyện cổ tích trong nạn đói. Đây là một quan điểm thú vị và có nhiều ý nghĩa.

Về mặt hình thức, truyện ngắn Vợ nhặt có nhiều điểm tương đồng với một câu chuyện cổ tích. Đó là:

  • Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu: Cốt truyện của Vợ nhặt xoay quanh việc Tràng nhặt được vợ. Cốt truyện này khá đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với tâm lý của người đọc, đặc biệt là trẻ em.
  • Có những chi tiết hoang đường, kì ảo: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, có một số chi tiết hoang đường, kì ảo, như việc Tràng nhặt được vợ, việc Thị theo Tràng về nhà,… Những chi tiết này khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn, lôi cuốn hơn.
  • Có kết thúc có hậu: Cuối truyện, Tràng và vợ đã có một gia đình. Kết thúc này mang lại niềm vui, hạnh phúc cho người đọc.

Về mặt nội dung, truyện ngắn Vợ nhặt cũng có những điểm tương đồng với một câu chuyện cổ tích. Đó là:

  • Thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người: Dù trong hoàn cảnh khó khăn, gian khổ, nhưng những con người trong Vợ nhặt vẫn không ngừng vươn lên, khát khao được sống, được hạnh phúc. Tràng, dù nghèo khổ, dở hơi, nhưng vẫn có khát vọng được lấy vợ, được xây dựng gia đình. Thị, dù đã từng bị chồng bỏ, giờ đây lại đang phải sống trong cảnh đói kém, cơ hàn, nhưng vẫn có khát vọng được sống, được yêu thương. Bà cụ Tứ, dù đã già yếu, nhưng vẫn có khát vọng được sống, được sum vầy bên con cháu.
  • Thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng: Cuối truyện, Tràng và vợ cùng bà cụ Tứ cùng nhau ngồi trên chiếc giường rách nát, nói chuyện về tương lai. Tràng hứa với vợ sẽ làm ăn, sẽ kiếm tiền mua lấy một căn nhà thật to. Bà cụ Tứ thì mong muốn con trai mình sẽ có một cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Những suy nghĩ, mong ước của các nhân vật thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Kết nối đọc và viết

Viết đoạn văn khoảng 150 chữ trình bày suy nghĩ của em về một thông điệp có ý nghĩa với bản thân được rút ra từ truyện Vợ nhặt.

Truyện ngắn Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân đã để lại cho người đọc nhiều suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và con người. Trong đó, thông điệp về sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khó khăn là một thông điệp có ý nghĩa nhất đối với bản thân em. Trong nạn đói năm Ất Dậu, giá gạo lên đến hàng vạn bạc một cân, người chết như ngả rạ, người sống cũng chỉ là những bộ xương biết đi. Trong hoàn cảnh đó, việc lấy vợ là một chuyện hết sức khó khăn, thậm chí là không thể. Vậy mà, Tràng, một anh chàng nghèo khổ, chỉ là dân ngụ cư, lại có thể “nhặt” được vợ chỉ với vài câu hò tầm phơ tầm phào và bốn bát bánh đúc. Điều này cho thấy sự thê thảm của nạn đói, khiến cho giá trị của con người bị rẻ rúng, rẻ mạt. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh đói khổ, thê thảm, những con người trong Vợ nhặt vẫn không ngừng vươn lên, khát khao được sống, được hạnh phúc. Tràng, dù nghèo khổ, dở hơi, nhưng vẫn có khát vọng được lấy vợ, được xây dựng gia đình. Thị, dù đã từng bị chồng bỏ, giờ đây lại đang phải sống trong cảnh đói kém, cơ hàn, nhưng vẫn có khát vọng được sống, được yêu thương. Bà cụ Tứ, dù đã già yếu, nhưng vẫn có khát vọng được sống, được sum vầy bên con cháu. Sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc của những con người trong Vợ nhặt là một thông điệp đầy ý nghĩa đối với mỗi người. Nó nhắc nhở chúng ta, dù trong hoàn cảnh nào, con người cũng không bao giờ được đánh mất niềm tin vào cuộc sống, vào tương lai. Bản thân em cũng rất tâm đắc với thông điệp này. Em tin rằng, mỗi người đều có sức sống mãnh liệt, có khát vọng hạnh phúc. Chỉ cần chúng ta có ý chí, có nghị lực, chúng ta sẽ vượt qua được mọi khó khăn, thử thách để đạt được ước mơ của mình.

Với những hướng dẫn soạn bài Vợ nhặt – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.