SOẠN VĂN BÀI TRÀNG GIANG – SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC LỚP 11 TẬP 1

Hướng dẫn soạn bài Tràng Giang – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

  1. Bạn cảm nhận gì về nhan đề Tràng giang? Nhan đề và lời để từ liên quan thế nào với nội dung cảm xúc của bài thơ?

Nhan đề Tràng giang là một từ Hán Việt, được ghép bởi hai từ: “tràng” và “giang”. “Tràng” là từ chỉ chiều dài, rộng, bề thế, còn “giang” là từ chỉ sông lớn. Như vậy, nhan đề Tràng giang có nghĩa là “dòng sông dài rộng”.

Nhan đề Tràng giang gợi lên hình ảnh một con sông dài rộng, mênh mông, bát ngát. Hình ảnh này tượng trưng cho quê hương, đất nước Việt Nam rộng lớn, hùng vĩ.

Lời để từ của bài thơ là một câu thơ của nhà thơ Huy Cận:

“Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”

Câu thơ này gợi lên hình ảnh một con sông dài, rộng, mênh mông, bờ sông vắng vẻ, cô đơn. Hình ảnh này cũng gợi lên cảm giác buồn bã, cô đơn, lẻ loi của nhà thơ.

Nhan đề Tràng giang và lời để từ của bài thơ có mối quan hệ chặt chẽ với nội dung cảm xúc của bài thơ. Cả hai đều gợi lên hình ảnh một con sông dài rộng, mênh mông, bát ngát. Hình ảnh này tượng trưng cho quê hương, đất nước Việt Nam rộng lớn, hùng vĩ.

  1. Có thể dùng những từ ngữ nào để chỉ tính chất của khung cảnh được “vẽ” ra trong bài thơ?

Những từ ngữ có thể dùng để chỉ tính chất của khung cảnh được “vẽ” ra trong bài thơ Tràng Giang có thể kể đến như:

  • Mênh mông, bát ngát: Khung cảnh thiên nhiên được mở ra với không gian rộng lớn, vô tận. Nhà thơ sử dụng những từ ngữ như “sông dài”, “bến cô liêu”, “trời rộng”, “mây cao”, “lặng lẽ” để gợi lên cảm giác mênh mông, bát ngát của khung cảnh.
  • Buồn vắng, cô đơn: Khung cảnh thiên nhiên không có dấu hiệu của sự sống, chỉ có những hình ảnh mang tính chất ước lệ, tượng trưng như “cành củi khô”, “con thuyền không bến”, “mấy cánh buồm xa xa”, “thuyền về nước lại sầu”, “chiều hôm sương khói mờ nhân ảnh”. Những hình ảnh này gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn, hiu quạnh của khung cảnh.
  • Tĩnh lặng, trầm buồn: Khung cảnh thiên nhiên không có tiếng động, chỉ có tiếng sương khói mờ nhân ảnh, tiếng chiều hôm sương khói. Những âm thanh này gợi lên cảm giác tĩnh lặng, trầm buồn của khung cảnh.
  1. Bài thơ đã được cấu tử như thế nào? Bạn dựa vào đâu để xác định như vậy?

Bài thơ Tràng Giang được cấu tứ theo hai mạch cảm xúc chính: mạch cảm xúc về cảnh và mạch cảm xúc về tình.

Mạch cảm xúc về cảnh

Mạch cảm xúc về cảnh được thể hiện qua bốn khổ thơ đầu của bài thơ. Trong bốn khổ thơ này, nhà thơ đã khắc họa một khung cảnh thiên nhiên sông nước mênh mông, bát ngát, nhưng cũng vô cùng buồn vắng, cô đơn.

Ở khổ thơ đầu, nhà thơ đã mở ra một không gian sông nước mênh mông, bát ngát:

Củi một cành khô lạc mấy dòng

Hình ảnh cành củi khô gợi lên sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

Ở khổ thơ thứ hai, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh cành củi khô lạc trôi trên dòng sông:

Sông dài, trời rộng, bến cô liêu

Từ láy “dài”, “rộng” gợi lên không gian sông nước mênh mông, bao la. Từ láy “cô liêu” gợi lên sự vắng vẻ, hoang sơ của bến sông. Ở khổ thơ thứ ba, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh con thuyền không bến:

Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu

Đây là một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thường gợi lên sự cô đơn, lẻ loi.

Ở khổ thơ thứ tư, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh mấy cánh buồm xa xa:

Thuyền về nước lại sầu trăm ngả

Cánh buồm là biểu tượng của con người, nhưng trong bài thơ này, cánh buồm lại gợi lên sự sầu muộn, chia ly.

Mạch cảm xúc về tình

Mạch cảm xúc về tình được thể hiện qua hai khổ thơ cuối của bài thơ. Trong hai khổ thơ này, nhà thơ đã bộc lộ nỗi nhớ quê hương, đất nước da diết, khắc khoải:

Làng xa vời vợi tiếng chuông chùa

Như vậy, bài thơ Tràng Giang được cấu tứ theo hai mạch cảm xúc chính: mạch cảm xúc về cảnh và mạch cảm xúc về tình. Hai mạch cảm xúc này đan xen, hòa quyện với nhau, tạo nên một bức tranh thiên nhiên sông nước mênh mông, bát ngát, nhưng cũng vô cùng buồn vắng, cô đơn, đồng thời thể hiện nỗi nhớ quê hương, đất nước da diết, khắc khoải của nhà thơ Huy Cận.

  1. Chỉ ra sự tương phản giữa các hình ảnh trong khổ thơ thứ hai. Sự tương phản đó có ý nghĩa gì và tiếp tục được triển khai ở các khổ thơ kế tiếp như thế nào?

Trong khổ thơ thứ hai của bài thơ Tràng Giang, nhà thơ Huy Cận đã khắc họa hình ảnh cành củi khô lạc trôi trên dòng sông rộng lớn.

  • Hình ảnh cành củi khô gợi lên sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Cành củi khô là một vật vô tri, vô giác, nhưng lại mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó là biểu tượng của con người, của những kiếp người nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.
  • Hình ảnh dòng sông rộng lớn gợi lên sự bao la, mênh mông của thiên nhiên. Dòng sông là biểu tượng của cuộc đời, của những biến cố, thăng trầm mà con người phải đối mặt.

Sự tương phản giữa hai hình ảnh này đã góp phần thể hiện nỗi buồn, nỗi cô đơn của nhà thơ Huy Cận trước thiên nhiên rộng lớn, bao la. Con người như một cành củi khô nhỏ bé, lạc lõng giữa dòng đời.

Sự tương phản này tiếp tục được triển khai ở các khổ thơ kế tiếp của bài thơ. Ở khổ thơ thứ ba, nhà thơ Huy Cận đã khắc họa hình ảnh con thuyền không bến. Con thuyền là biểu tượng của con người, của những kiếp người trôi dạt, không có nơi nương tựa. Sự tương phản giữa con thuyền và bến sông gợi lên cảm giác cô đơn, lẻ loi của con người.

Ở khổ thơ thứ tư, nhà thơ Huy Cận đã khắc họa hình ảnh mấy cánh buồm xa xa. Cánh buồm là biểu tượng của con người, nhưng trong bài thơ này, cánh buồm lại gợi lên sự sầu muộn, chia ly. Sự tương phản giữa cánh buồm và dòng sông gợi lên cảm giác buồn bã, nhớ nhung của con người.

  1. Bài thơ có những điểm khác lạ la nào trong cách sử dụng ngôn ngữ? Hãy làm rõ này qua phân tích một ví dụ bạn cho là tiêu biểu. 

Bài thơ Tràng Giang được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, nhưng nhà thơ Huy Cận đã có những cách sử dụng ngôn ngữ khác lạ, góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho bài thơ.

  • Sử dụng nhiều từ láy gợi tả không gian rộng lớn, bao la, đồng thời gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn, hiu quạnh.
  • Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu ý nghĩa.
  • Sử dụng nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn.

Phân tích một ví dụ tiêu biểu

Ví dụ:

Củi một cành khô lạc mấy dòng

Hình ảnh cành củi khô là một hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu ý nghĩa. Cành củi khô là một vật vô tri, vô giác, nhưng lại mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó là biểu tượng của con người, của những kiếp người nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.

Sự cô đơn, lạc lõng của cành củi khô được thể hiện qua hai từ “lạc” và “mấy”. Từ “lạc” gợi lên sự vô định, trôi dạt của cành củi khô. Từ “mấy” gợi lên sự đơn độc, cô đơn của cành củi khô giữa dòng sông rộng lớn.

Hình ảnh cành củi khô được đặt trong không gian rộng lớn của sông nước, tạo nên sự tương phản giữa cái nhỏ bé, cô đơn của con người và cái rộng lớn, bao la của thiên nhiên. Sự tương phản này đã góp phần thể hiện nỗi buồn, nỗi cô đơn của nhà thơ trước thiên nhiên rộng lớn, bao la.

  1. Nêu một số thi liệu truyền thống xuất hiện trong văn bản. Việc tác giả sử dụng những thi liệu ấy cho biết thêm điều gì về cấu tứ của bài thơ?

Trong bài thơ Tràng Giang, nhà thơ Huy Cận đã sử dụng một số thi liệu truyền thống, đó là:

  • Sông dài, trời rộng, bến cô liêu: Đây là những hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thường gợi lên cảm giác mênh mông, bát ngát, bao la. Trong bài thơ Tràng Giang, những hình ảnh này được sử dụng để thể hiện không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên, đồng thời gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn của con người.
  • Củi một cành khô lạc mấy dòng: Đây là một hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu ý nghĩa. Cành củi khô là một vật vô tri, vô giác, nhưng lại mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó là biểu tượng của con người, của những kiếp người nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.
  • Mây cao, vút, chim bay mỏi: Đây cũng là những hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thường gợi lên cảm giác cao vời, xa xăm. Trong bài thơ Tràng Giang, những hình ảnh này được sử dụng để thể hiện không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên, đồng thời gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn của con người.

Việc tác giả sử dụng những thi liệu truyền thống trong bài thơ Tràng Giang cho biết thêm điều gì về cấu tứ của bài thơ?

Việc sử dụng thi liệu truyền thống trong bài thơ Tràng Giang cho thấy bài thơ có sự kế thừa và phát triển từ thơ ca cổ điển. Nhà thơ Huy Cận đã vận dụng những hình ảnh, ngôn ngữ, thể thơ của thơ ca cổ điển để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của mình.

  1. Tràng giang thường được nhìn nhận là bài thơ giàu yếu tố tượng trưng. Bạn suy nghĩ về vấn đề đó như thế nào?

Tôi đồng ý với ý kiến cho rằng bài thơ Tràng Giang giàu yếu tố tượng trưng. Trong bài thơ, nhà thơ Huy Cận đã sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của mình.

Cụ thể, những hình ảnh tượng trưng trong bài thơ Tràng Giang có thể kể đến như:

  • Sông dài, trời rộng, bến cô liêu: Đây là những hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thường gợi lên cảm giác mênh mông, bát ngát, bao la. Trong bài thơ Tràng Giang, những hình ảnh này được sử dụng để thể hiện không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên, đồng thời gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn của con người.
  • Củi một cành khô lạc mấy dòng: Đây là một hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu ý nghĩa. Cành củi khô là một vật vô tri, vô giác, nhưng lại mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó là biểu tượng của con người, của những kiếp người nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.
  • Mây cao, vút, chim bay mỏi: Đây cũng là những hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thường gợi lên cảm giác cao vời, xa xăm. Trong bài thơ Tràng Giang, những hình ảnh này được sử dụng để thể hiện không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên, đồng thời gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn của con người.
  • Thuyền về nước lại sầu trăm ngả: Đây là một hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu ý nghĩa. Thuyền là biểu tượng của con người, của những kiếp người trôi dạt, không có nơi nương tựa. Hình ảnh sầu trăm ngả gợi lên cảm giác buồn bã, nhớ nhung, chia ly.
  • Làng xa vời vợi tiếng chuông chùa: Đây là một hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu ý nghĩa. Tiếng chuông chùa là âm thanh quen thuộc của làng quê, gợi lên nỗi nhớ quê hương, đất nước.

Những hình ảnh tượng trưng trong bài thơ Tràng Giang đã góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho bài thơ. Đồng thời, những hình ảnh này cũng góp phần thể hiện sâu sắc hơn nỗi buồn, nỗi cô đơn của nhà thơ trước thiên nhiên rộng lớn, bao la.

  1. Bài thơ đã giúp bạn có thêm được cảm nhận gì về đời sống, về mối quan hệ giữa con người cá nhân với vũ trụ vô biên?

Bài thơ Tràng Giang của Huy Cận đã giúp tôi có thêm những cảm nhận sâu sắc về đời sống, về mối quan hệ giữa con người cá nhân với vũ trụ vô biên.

Trước hết, bài thơ đã cho tôi thấy được vẻ đẹp của thiên nhiên sông nước trong không gian rộng lớn, bát ngát. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng quen thuộc trong thơ ca cổ điển để khắc họa bức tranh thiên nhiên sông nước mênh mông, bao la, nhưng cũng vô cùng buồn vắng, cô đơn. Hình ảnh “sông dài, trời rộng, bến cô liêu”, “cành củi khô lạc mấy dòng”, “mây cao, vút, chim bay mỏi”, “thuyền về nước lại sầu trăm ngả”, “làng xa vời vợi tiếng chuông chùa” đã gợi lên cảm giác mênh mông, bát ngát của không gian sông nước, đồng thời gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn, lạc lõng của con người.

Tiếp theo, bài thơ đã giúp tôi thấy được sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Trong không gian sông nước mênh mông, bát ngát, con người hiện lên thật nhỏ bé, đơn độc. Hình ảnh “cành củi khô lạc mấy dòng” đã gợi lên sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Hình ảnh “mây cao, vút, chim bay mỏi” đã gợi lên sự cao vời, xa xăm của không gian và sự nhỏ bé, lạc lõng của con người.

Cuối cùng, bài thơ đã giúp tôi thấy được sự tương phản giữa cái nhỏ bé, cô đơn của con người và cái rộng lớn, bao la của vũ trụ. Sự tương phản này đã góp phần thể hiện nỗi buồn, nỗi cô đơn của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

KẾT NỐI ĐỌC- VIẾT

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) bày tỏ sự tâm đắc của bạn về một phương diện nổi bật của bài thơ Tràng giang.

Trong bài thơ Tràng Giang, điều tôi tâm đắc nhất là cách nhà thơ Huy Cận sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để thể hiện nỗi buồn, nỗi cô đơn của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Trước hết, nhà thơ sử dụng những từ ngữ gợi tả không gian rộng lớn, bao la, đồng thời gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn. Những từ ngữ như “sông dài”, “trời rộng”, “bến cô liêu”, “mây cao”, “vút”, “chim bay mỏi”, “làng xa vời vợi” đã góp phần tạo nên bức tranh thiên nhiên sông nước mênh mông, bát ngát, nhưng cũng vô cùng buồn vắng, cô đơn. Tiếp theo, nhà thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng giàu ý nghĩa. Những hình ảnh như “cành củi khô lạc mấy dòng”, “thuyền về nước lại sầu trăm ngả” đã gợi lên sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Hình ảnh “mây cao, vút, chim bay mỏi” đã gợi lên sự cao vời, xa xăm của không gian và sự cô đơn, lạc lõng của con người. Cuối cùng, nhà thơ sử dụng nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn để phù hợp với cảm xúc buồn bã, cô đơn của nhà thơ.

Với những hướng dẫn soạn bài Tràng Giang – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.