SOẠN VĂN BÀI ĐẠI CÁO BÌNH NGÔ- SÁCH CÁNH DIỀU LỚP 10 TẬP 2

Hướng dẫn soạn bài Đại cáo bình Ngô Sách Cánh Diều lớp 10 tập 2 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

ĐỌC HIỂU VĂN BẢN

  1. Tìm hiểu bài Đại cáo bình Ngô theo yêu cầu:

a) 

Phần 1 Tư tưởng nhân nghĩa:

* Nhân nghĩa là yêu thương con người, bảo vệ quyền lợi cho con người.

* Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa là nền tảng của đạo đức, là nguyên tắc cho mọi hành động của con người.

Khẳng định độc lập dân tộc:

* Nước Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền, có lãnh thổ, có phong tục tập quán, có lịch sử riêng.

* Nước Đại Việt có nền văn hiến lâu đời, có truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm.

* Nước Đại Việt có nhân tài, có tướng lĩnh tài ba, có quân đội thiện chiến.

Phần 2
  • Tố cáo tội ác của giặc Minh:

Tội ác quân sự:

* Giặc Minh xâm lược nước ta với âm mưu cướp nước, giết dân.

* Giặc Minh đã tàn phá đất nước, giết hại nhân dân, cướp bóc tài sản.

Tội ác chính trị:

* Giặc Minh thi hành chính sách cai trị hà khắc, áp bức bóc lột nhân dân.

* Giặc Minh đồng hóa dân tộc ta, xóa bỏ văn hóa, phong tục của ta.

Phần 3
  • Quá trình kháng chiến của quân dân Đại Việt:

Tình thế ban đầu:

* Quân Minh xâm lược nước ta với lực lượng đông đảo, vũ khí tối tân.

* Quân dân ta phải đối mặt với nhiều khó khăn, thiếu thốn.

Tình thế chuyển biến:

* Quân dân ta đã đoàn kết, chiến đấu kiên cường, lập nhiều chiến công vang dội.

* Giặc Minh bị thất bại liên tiếp, rơi vào thế bị động, hoang mang.

Kết thúc cuộc kháng chiến:

* Quân dân ta đã giành thắng lợi vẻ vang, đuổi sạch quân Minh ra khỏi bờ cõi

Phần 4
  • Lên án tội ác của kẻ địch, tuyên bố hòa bình và khẳng định độc lập dân tộc:

Tội ác của kẻ địch:

* Kẻ địch đã thất bại thảm hại, phải rút quân về nước.

* Kẻ địch phải chịu sự trừng phạt của lịch sử.

Hòa bình:

* Nước Đại Việt đã giành lại được độc lập, tự do.

* Nước Đại Việt bước vào thời kỳ hòa bình, thịnh vượng.

Khẳng định độc lập dân tộc:

* Nước Đại Việt là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, có lãnh thổ, có phong tục tập quán, có lịch sử riêng.

 

b) Các phần của bài Đại cáo bình Ngô được liên kết với nhau một cách chặt chẽ, logic. Phần 1 nêu lên tư tưởng nhân nghĩa, khẳng định độc lập dân tộc và những bằng chứng làm sáng tỏ cho điều đó. Phần 2 tố cáo tội ác của giặc Minh, là cơ sở để Nguyễn Trãi khẳng định cuộc kháng chiến của quân dân Đại Việt là chính nghĩa. Phần 3 kể lại quá trình kháng chiến của quân dân Đại Việt, là minh chứng cho tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường, bất khuất của nhân dân ta. Phần 4 lên án tội ác của kẻ địch, tuyên bố hòa bình và khẳng định độc lập dân tộc là kết luận, tổng kết toàn bộ nội dung của bài cáo.

Nội dung bài viết: Bài Đại cáo bình Ngô là một bản tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền của dân tộc Đại Việt. Bài cáo thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường, bất khuất của nhân dân ta.

  1. Tư tưởng nổi bật được thể hiện xuyên suốt trong Đại cáo bình Ngô là gì? Hãy làm sáng tỏ tư tưởng ấy.

Tư tưởng nổi bật được thể hiện xuyên suốt trong Đại cáo bình Ngô là tư tưởng nhân nghĩa.

Tư tưởng nhân nghĩa là tư tưởng chủ đạo trong tác phẩm của Nguyễn Trãi. Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa là yêu thương con người, bảo vệ quyền lợi cho con người. Nhân nghĩa là nền tảng của đạo đức, là nguyên tắc cho mọi hành động của con người.

Trong Đại cáo bình Ngô, tư tưởng nhân nghĩa được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau.

  • Trước hết, tư tưởng nhân nghĩa được thể hiện ở việc khẳng định độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt.
  • Thứ hai, tư tưởng nhân nghĩa được thể hiện ở việc tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược. Nguyễn Trãi đã vạch trần tội ác của giặc Minh một cách chân thực, sinh động
  • Thứ ba, tư tưởng nhân nghĩa được thể hiện ở việc khẳng định thắng lợi của cuộc kháng chiến của quân dân Đại Việt. Nguyễn Trãi đã khẳng định rằng cuộc kháng chiến của quân dân Đại Việt là một cuộc kháng chiến chính nghĩa, vì bảo vệ độc lập, chủ quyền của dân tộc. Cuộc kháng chiến đã giành thắng lợi vẻ vang, đuổi sạch quân Minh ra khỏi bờ cõi.
  • Cuối cùng, tư tưởng nhân nghĩa được thể hiện ở việc tuyên bố hòa bình và khẳng định độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt. Nguyễn Trãi đã khẳng định rằng:

Tóm lại, tư tưởng nhân nghĩa là tư tưởng nổi bật được thể hiện xuyên suốt trong Đại cáo bình Ngô. Tư tưởng này đã góp phần làm nên giá trị to lớn của tác phẩm, đồng thời thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường, bất khuất của dân tộc ta.

  1. Chọn một đoạn tiêu biểu trong bài Đại cáo, phân tích để thấy được tác dụng của nghệ thuật lập luận, lựa chọn hình ảnh, ngôn từ, nghệ thuật đối và nhịp điệu của cầu văn biền ngẫu.

Đoạn 2 của bài Đại cáo bình Ngô là một đoạn văn tiêu biểu cho nghệ thuật lập luận, lựa chọn hình ảnh, ngôn từ, nghệ thuật đối và nhịp điệu của cầu văn biền ngẫu.

Về nghệ thuật lập luận, đoạn văn đã sử dụng lối lập luận so sánh, đối lập để làm nổi bật luận điểm: giặc Minh xâm lược nước ta là một hành động phi nghĩa, trái với đạo trời, nhân nghĩa.

Ở phần mở đầu của đoạn, Nguyễn Trãi đã nêu lên luận điểm chính:

“Núi sông bờ cõi đã chia

Phong tục tập quán cũng khác

Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập

Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương”

Tác giả đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử để khẳng định rằng nước Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền, có lãnh thổ, có phong tục tập quán, có lịch sử riêng. Điều này đã đặt ra một tiền đề cho luận điểm chính của đoạn văn: giặc Minh xâm lược nước ta là một hành động phi nghĩa.

Tiếp theo, Nguyễn Trãi đã sử dụng lối lập luận so sánh, đối lập để làm nổi bật luận điểm này:

“Như nước Đại Việt ta từ trước

Vốn xưng nền văn hiến lâu đời

Núi sông bờ cõi đã chia

Phong tục tập quán cũng khác

Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập

Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương

Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau

Song hào kiệt đời nào cũng có”

ở bên trái, Nguyễn Trãi đã nêu lên những yếu tố thể hiện bản sắc văn hóa, lịch sử của dân tộc Đại Việt: nền văn hiến lâu đời, núi sông bờ cõi đã chia, phong tục tập quán cũng khác. Ở bên phải, Nguyễn Trãi đã nêu lên những yếu tố thể hiện sự bình đẳng giữa Đại Việt với các nước khác: mỗi bên xưng đế một phương, tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau nhưng hào kiệt đời nào cũng có.

Nghệ thuật so sánh, đối lập đã làm nổi bật sự khác biệt giữa Đại Việt và các nước khác, đồng thời khẳng định rằng Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền, có nền văn hóa, lịch sử lâu đời, có thể sánh ngang với các cường quốc khác.

Từ đó, Nguyễn Trãi đã khẳng định rằng:

“Lẽ nào trời đất dung tha

Ai bảo thần nhân chịu được?”

Giặc Minh xâm lược nước ta là một hành động phi nghĩa, trái với đạo trời, nhân nghĩa. Hành động này không thể được trời đất dung tha, thần nhân chịu được.

Về lựa chọn hình ảnh, ngôn từ, đoạn văn đã sử dụng những hình ảnh, ngôn từ giàu sức biểu cảm để làm nổi bật luận điểm của tác giả.

Hình ảnh “nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn”, “vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ” đã thể hiện một cách chân thực, sinh động tội ác của giặc Minh. Giặc Minh đã tàn phá đất nước, giết hại nhân dân, cướp bóc tài sản.

Ngôn từ “nướng”, “vùi” là những động từ mạnh, diễn tả được sự tàn bạo, dã man của giặc Minh.

Về nghệ thuật đối và nhịp điệu của cầu văn biền ngẫu, đoạn văn đã sử dụng nghệ thuật đối và nhịp điệu của cầu văn biền ngẫu để tạo nên sự hùng hồn, hào sảng, đồng thời nhấn mạnh luận điểm của tác giả.

Nghệ thuật đối đã được sử dụng một cách linh hoạt trong đoạn văn, tạo nên sự đối xứng, cân đối, hài hòa.

Nhịp điệu của cầu văn biền ngẫu cũng được thể hiện rõ nét trong đoạn văn, tạo nên sự nhịp nhàng, réo rắt, góp phần làm cho đoạn văn trở nên hùng hồn, hào sảng.

  1. Hãy phân tích vai trò của yếu tố biểu cảm trong bài Đại cáo qua các dẫn chứng cụ thể.

Yếu tố biểu cảm là một trong những yếu tố quan trọng góp phần làm nên giá trị của bài Đại cáo bình Ngô. Yếu tố biểu cảm được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau, trong đó có:

  • Thể hiện tình cảm yêu nước, tự hào dân tộc:

Yếu tố biểu cảm trong bài Đại cáo được thể hiện rõ nét nhất ở những đoạn nói về tình cảm yêu nước, tự hào dân tộc của tác giả. Nguyễn Trãi đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh giàu sức biểu cảm để thể hiện tình cảm thiêng liêng này.

“Như nước Đại Việt ta từ trước

Vốn xưng nền văn hiến lâu đời

Núi sông bờ cõi đã chia

Phong tục tập quán cũng khác

Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập

Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương

Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau

Song hào kiệt đời nào cũng có”

Ở đoạn văn này, Nguyễn Trãi đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức biểu cảm để khẳng định chủ quyền, nền văn hiến lâu đời của dân tộc ta. Tác giả đã tự hào khẳng định rằng: Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền, có nền văn hiến lâu đời, có truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm.

“Đem đại nghĩa để thắng hung tàn

Lấy chí nhân để thay cường bạo”

Ở đoạn văn này, Nguyễn Trãi đã thể hiện niềm tin vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chính nghĩa của quân dân ta. Tác giả đã khẳng định rằng, với sức mạnh của chính nghĩa, quân dân ta nhất định sẽ đánh thắng giặc Minh xâm lược.

  • Thể hiện nỗi căm thù giặc sâu sắc:

Bên cạnh tình cảm yêu nước, tự hào dân tộc, yếu tố biểu cảm trong bài Đại cáo còn thể hiện nỗi căm thù giặc sâu sắc của tác giả. Nguyễn Trãi đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược.

“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn

Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ

Dối trời lừa dân đủ muôn nghìn kế

Gây binh kết oán trải hai mươi năm”

Ở đoạn văn này, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh thơ chân thực, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của giặc Minh. Giặc Minh đã tàn phá đất nước, giết hại nhân dân, cướp bóc tài sản. Chúng thi hành chính sách cai trị hà khắc, áp bức bóc lột nhân dân. Chúng đồng hóa dân tộc ta, xóa bỏ văn hóa, phong tục của ta.

“Thằng nhãi con Tuyên Đức đòi ngọc lụa

Dân lành bị ép xuống thuyền ra đảo”

Ở đoạn văn này, Nguyễn Trãi đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của giặc Minh. Giặc Minh là một đám quân xâm lược hung tàn, tàn bạo, chỉ biết đến cướp bóc, tàn sát.

  • Thể hiện niềm vui, niềm tự hào khi đất nước được giải phóng:

Yếu tố biểu cảm trong bài Đại cáo còn thể hiện niềm vui, niềm tự hào khi đất nước được giải phóng. Nguyễn Trãi đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh giàu sức biểu cảm để khẳng định thắng lợi vẻ vang của quân dân ta.

“Nước ta đã bình Ba thu vạn cổ

Bui bấy nhiêu năm, oán hận ngàn thu”

Ở đoạn văn này, Nguyễn Trãi đã thể hiện niềm vui, niềm tự hào khi đất nước được giải phóng. Tác giả đã khẳng định rằng, cuộc kháng chiến chống giặc Minh xâm lược đã giành thắng lợi vẻ vang, đất nước ta đã được độc lập, tự do

  1. Quan niệm về quốc gia, dân tộc được Nguyễn Trãi thể hiện trong bài Đại cáo như thế nào? Phân tích ý thức độc lập và tinh thần tự hào dân tộc được thể hiện trong quan niệm ấy.

Quan niệm về quốc gia, dân tộc được Nguyễn Trãi thể hiện trong bài Đại cáo bình Ngô là một quan niệm tiến bộ, thể hiện ý thức độc lập và tinh thần tự hào dân tộc sâu sắc.

Quan niệm về quốc gia, dân tộc của Nguyễn Trãi được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau, trong đó có:

  • Khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc:

Đầu tiên, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt trên cơ sở các yếu tố như lãnh thổ, phong tục, văn hiến, lịch sử, truyền thống yêu nước và tinh thần đoàn kết của nhân dân.

“Như nước Đại Việt ta từ trước

Vốn xưng nền văn hiến lâu đời

Núi sông bờ cõi đã chia

Phong tục tập quán cũng khác

Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập

Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương

Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau

Song hào kiệt đời nào cũng có”

Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức biểu cảm để khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc ta. Tác giả đã tự hào khẳng định rằng: Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền, có nền văn hiến lâu đời, có truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm.

  • Tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược:

Tiếp theo, Nguyễn Trãi đã tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược. Tội ác của giặc Minh là vô cùng dã man, tàn bạo, nhằm hủy diệt cả dân tộc ta.

“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn

Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ

Dối trời lừa dân đủ muôn nghìn kế

Gây binh kết oán trải hai mươi năm”

Tác giả đã sử dụng những hình ảnh thơ chân thực, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của giặc Minh. Giặc Minh đã tàn phá đất nước, giết hại nhân dân, cướp bóc tài sản. Chúng thi hành chính sách cai trị hà khắc, áp bức bóc lột nhân dân. Chúng đồng hóa dân tộc ta, xóa bỏ văn hóa, phong tục của ta.

  • Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến:

Cuối cùng, Nguyễn Trãi khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống giặc Minh xâm lược. Cuộc kháng chiến của quân dân ta là một cuộc chiến tranh chính nghĩa, bảo vệ độc lập, chủ quyền của dân tộc.

“Đem đại nghĩa để thắng hung tàn

Lấy chí nhân để thay cường bạo”

Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức biểu cảm để khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Tác giả đã khẳng định rằng, với sức mạnh của chính nghĩa, quân dân ta nhất định sẽ đánh thắng giặc Minh xâm lược.

Ý thức độc lập và tinh thần tự hào dân tộc được thể hiện rõ nét trong quan niệm về quốc gia, dân tộc của Nguyễn Trãi.

Ý thức độc lập của Nguyễn Trãi thể hiện ở chỗ ông khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt trên cơ sở các yếu tố như lãnh thổ, phong tục, văn hiến, lịch sử, truyền thống yêu nước và tinh thần đoàn kết của nhân dân.

Tinh thần tự hào dân tộc của Nguyễn Trãi thể hiện ở chỗ ông tự hào về nền văn hiến lâu đời, truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết của dân tộc Đại Việt. Ông đã khẳng định rằng, dân tộc Đại Việt là một dân tộc anh hùng, có ý chí kiên cường, bất khuất, không chịu khuất phục trước kẻ thù xâm lược.

Quan niệm về quốc gia, dân tộc của Nguyễn Trãi là một quan niệm tiến bộ, thể hiện ý thức độc lập và tinh thần tự hào dân tộc sâu sắc. Quan niệm này đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống giặc Minh xâm lược, đồng thời góp phần định hình nên tinh thần dân tộc Việt Nam.

  1. Liên hệ với những hiểu biết ở phần Kiến thức ngữ văn và văn bản Nguyễn Trãi – Cuộc đời và sự nghiệp, hãy xác định:

a) Ý nghĩa của tác phẩm Đại cáo bình Ngô đối với thời đại Nguyễn Trãi.

b) Vì sao Đại cáo bình Ngô được coi là “bản Tuyên ngôn Độc lập thứ hai của dân tộc?

a) Ý nghĩa của tác phẩm Đại cáo bình Ngô đối với thời đại Nguyễn Trãi:

  • Tuyên bố nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt:

Đại cáo bình Ngô là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam, khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt. Tác phẩm đã bác bỏ luận điệu xâm lược của giặc Minh, khẳng định Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền, có nền văn hiến lâu đời, có truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm.

  • Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến:

Đại cáo bình Ngô đã khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống giặc Minh xâm lược. Cuộc kháng chiến của quân dân ta là một cuộc chiến tranh chính nghĩa, bảo vệ độc lập, chủ quyền của dân tộc.

  • Cảm hứng tự hào dân tộc:

Đại cáo bình Ngô đã thể hiện cảm hứng tự hào dân tộc mạnh mẽ. Tác phẩm đã ca ngợi tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc Đại Việt.

  • Giá trị văn học:

Đại cáo bình Ngô là một áng văn chính luận mẫu mực, có giá trị lịch sử, văn học và tư tưởng to lớn. Tác phẩm được viết bằng thể cáo, kết cấu chặt chẽ, mạch lạc, lí luận sắc bén, ngôn ngữ hùng hồn, hào sảng.

b) Vì sao Đại cáo bình Ngô được coi là “bản Tuyên ngôn Độc lập thứ hai của dân tộc?

Đại cáo bình Ngô được coi là “bản Tuyên ngôn Độc lập thứ hai của dân tộc” vì những lý do sau:

  • Nội dung:

Đại cáo bình Ngô có nội dung tương tự như Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh, đều khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc.

  • Sự kiện lịch sử:

Đại cáo bình Ngô được viết sau khi quân dân ta giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống giặc Minh xâm lược, tương tự như Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh được viết sau khi quân dân ta giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.

  • Tác dụng:

Đại cáo bình Ngô đã góp phần quan trọng vào việc khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt, đồng thời cổ vũ tinh thần yêu nước, ý chí tự cường dân tộc. Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh cũng đã góp phần quan trọng vào việc khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Việt Nam, đồng thời cổ vũ tinh thần yêu nước, ý chí tự cường dân tộc.

  1. Theo em, bài học lịch sử nào được Nguyễn Trãi nêu lên trong Đại cáo bình Ngô vẫn còn có ý nghĩa sâu sắc đối với thời đại ngày nay?

Bài học lịch sử được Nguyễn Trãi nêu lên trong Đại cáo bình Ngô vẫn còn có ý nghĩa sâu sắc đối với thời đại ngày nay đó là bài học về tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc.

Trong bối cảnh hiện nay, đất nước ta đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, đòi hỏi toàn dân tộc phải đoàn kết, đồng lòng, phát huy tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất để vượt qua mọi khó khăn, thử thách, xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, phồn vinh.

Ngoài ra, bài học về tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh cũng là một bài học quan trọng. Mọi cuộc đấu tranh vì độc lập, tự do, vì quyền lợi chính đáng của nhân dân đều là chính nghĩa, đều cần được ủng hộ và bảo vệ.

 Với những hướng dẫn soạn bài Đại cáo bình Ngô – Sách Cánh Diều lớp 10 tập 2 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.