SOẠN VĂN BÀI CHÍ PHÈO – SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC LỚP 11 TẬP 1

Hướng dẫn soạn bài Chí Phèo – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

  1. Tóm tắt cốt truyện Chí Phèo theo trình tự thời gian cuộc đời nhân vật. Hãy đánh giá hiệu quả của việc phá vỡ trình tự này trong mạch trần thuật của tác phẩm.

Tóm tắt cốt truyện Chí Phèo theo trình tự thời gian cuộc đời nhân vật

Chí Phèo là một đứa trẻ bị bỏ rơi trong cái lò gạch cũ bỏ hoang, được người làng Vũ Đại nuôi nấng. Lớn lên, Chí Phèo trở thành một anh canh điền khỏe mạnh, lương thiện. Anh yêu Thị Nở và được Thị Nở đáp lại. Tuy nhiên, do ghen tuông mù quáng, Bá Kiến đã đẩy Thị Nở từ chối Chí Phèo. Chí Phèo đau khổ, tuyệt vọng, chìm vào rượu chè và trở thành một con quỷ dữ của làng Vũ Đại.

Chí Phèo gây ra nhiều tội ác, bị mọi người xa lánh, hắt hủi. Anh chỉ có thể tìm đến Thị Nở để giải tỏa nỗi đau. Thị Nở mang đến cho Chí Phèo những cảm xúc mới lạ, khiến Chí Phèo khao khát được trở về cuộc sống lương thiện. Tuy nhiên, ước mơ của Chí Phèo không thể thành hiện thực. Bá Kiến đã sai đám thanh niên làng Vũ Đại đánh Chí Phèo, khiến anh bị thương nặng và phải nằm liệt giường.

Trong lúc nằm liệt giường, Chí Phèo gặp Thị Nở và bà cụ Tứ. Thị Nở chăm sóc Chí Phèo khiến anh dần hồi phục. Anh khao khát được trở về với cuộc sống lương thiện và có một gia đình. Tuy nhiên, ước mơ của Chí Phèo một lần nữa lại bị Bá Kiến dập tắt. Bá Kiến đã sai Chí Phèo đi đòi Thị Nở về làm vợ. Chí Phèo đau khổ, tuyệt vọng, chìm vào rượu chè và đâm chết Bá Kiến rồi tự sát.

Đánh giá hiệu quả của việc phá vỡ trình tự thời gian trong mạch trần thuật của tác phẩm

Việc phá vỡ trình tự thời gian trong mạch trần thuật của tác phẩm có những hiệu quả sau:

  • Tạo ra sự bất ngờ, hấp dẫn cho người đọc. Việc tác giả không kể theo trình tự thời gian đã khiến người đọc không thể đoán trước được diễn biến của câu chuyện. Điều này khiến người đọc cảm thấy tò mò, hứng thú và muốn theo dõi diễn biến của câu chuyện.
  • Nhấn mạnh những điểm nhấn của câu chuyện. Việc tác giả tập trung kể những giai đoạn quan trọng trong cuộc đời Chí Phèo đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật này.
  • Thể hiện tư tưởng của tác giả. Việc tác giả kể chuyện theo trình tự thời gian ngược đã thể hiện tư tưởng phê phán xã hội phong kiến đã đẩy người nông dân lương thiện vào con đường tha hóa, lưu manh.

Cụ thể, trong tác phẩm, tác giả đã kể lại cuộc đời Chí Phèo theo trình tự ngược. Mở đầu tác phẩm, tác giả kể về Chí Phèo lúc đã trở thành một con quỷ dữ. Sau đó, tác giả mới kể về quá khứ của Chí Phèo, từ khi còn là một đứa trẻ bị bỏ rơi cho đến khi trở thành một anh canh điền lương thiện. Cuối cùng, tác giả kể về cái chết của Chí Phèo.

Việc kể chuyện theo trình tự ngược đã tạo ra sự bất ngờ, hấp dẫn cho người đọc. Người đọc không thể đoán trước được Chí Phèo là ai, từ đâu đến và tại sao lại trở thành một con quỷ dữ. Điều này khiến người đọc cảm thấy tò mò, hứng thú và muốn theo dõi diễn biến của câu chuyện.

  1. Phân loại điểm nhìn trần thuật trong đoạn mở đầu theo các bình diện: điểm nhìn của người kể chuyện/ điểm nhìn của nhân vật (Chí Phèo, dân làng Vũ Đại); điểm nhìn bên ngoài và điểm nhìn bên trong. Nhận xét về tương quan và sự dịch chuyển giữa các điểm nhìn này, qua đó, chỉ ra những nét đặc sắc trong cách Nam Cao mở đầu câu chuyện.

Phân loại điểm nhìn trần thuật trong đoạn mở đầu tác phẩm Chí Phèo

Theo các bình diện đã nêu, điểm nhìn trần thuật trong đoạn mở đầu tác phẩm Chí Phèo có thể được phân loại như sau:

  • Theo quan hệ giữa người kể chuyện và nhân vật:
    • Điểm nhìn của người kể chuyện:
      • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể chuyện nhìn nhận, miêu tả Chí Phèo từ bên ngoài, qua những hành động, cử chỉ, lời nói của Chí Phèo. Ví dụ: “Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Bắt đầu chửi trời, rồi chửi đời, chửi cả làng Vũ Đại….”.
      • Điểm nhìn bên trong: Người kể chuyện có thể nhìn nhận, miêu tả Chí Phèo từ bên trong, qua những suy nghĩ, cảm xúc của Chí Phèo. Ví dụ: “Bỗng nhiên, hắn thấy thèm rượu và cứ phải uống. Rượu làm hắn say, say thì hắn lại càng chửi….”.
    • Điểm nhìn của nhân vật:
      • Điểm nhìn của Chí Phèo: Chí Phèo nhìn nhận, miêu tả thế giới xung quanh từ góc độ của một con quỷ dữ. Ví dụ: “Thế là hắn chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại….”.
      • Điểm nhìn của dân làng Vũ Đại: Dân làng Vũ Đại nhìn nhận, miêu tả Chí Phèo từ góc độ của những người xa lánh, sợ hãi Chí Phèo. Ví dụ: “Người ta sợ hắn cũng như sợ một con vật lạ. Mỗi lần thấy hắn đi qua, họ lại lủi vào trong nhà, nín thở, không dám ra ngoài”.
  • Theo mối tương quan giữa các điểm nhìn:

Các điểm nhìn trần thuật trong đoạn mở đầu tác phẩm Chí Phèo có mối tương quan với nhau khá chặt chẽ. Điểm nhìn của người kể chuyện, điểm nhìn của Chí Phèo và điểm nhìn của dân làng Vũ Đại bổ sung cho nhau, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật Chí Phèo và hoàn cảnh sống của hắn.

  • Sự dịch chuyển giữa các điểm nhìn:

Sự dịch chuyển giữa các điểm nhìn trần thuật trong đoạn mở đầu tác phẩm Chí Phèo được thể hiện một cách linh hoạt, uyển chuyển. Người kể chuyện có thể chuyển từ điểm nhìn bên ngoài sang điểm nhìn bên trong nhân vật, từ điểm nhìn của người kể chuyện sang điểm nhìn của nhân vật khác, từ điểm nhìn của nhân vật này sang điểm nhìn của nhân vật khác. Điều này giúp người đọc có cái nhìn toàn diện, sâu sắc về nhân vật Chí Phèo và hoàn cảnh sống của hắn.

Những nét đặc sắc trong cách Nam Cao mở đầu câu chuyện

Cách Nam Cao mở đầu câu chuyện Chí Phèo có những nét đặc sắc sau:

  • Tạo ra sự bất ngờ, hấp dẫn cho người đọc:

Mở đầu tác phẩm, Nam Cao không giới thiệu nhân vật Chí Phèo từ khi còn là một đứa trẻ bị bỏ rơi, mà giới thiệu Chí Phèo lúc đã trở thành một con quỷ dữ. Điều này khiến người đọc cảm thấy tò mò, hứng thú và muốn theo dõi diễn biến của câu chuyện để tìm hiểu về nhân vật này.

  • Nhấn mạnh bi kịch của nhân vật Chí Phèo:

Chí Phèo là một người nông dân lương thiện, nhưng bị Bá Kiến đẩy vào con đường lưu manh, tha hóa. Sự tha hóa của Chí Phèo là một bi kịch của xã hội và của con người. Việc Nam Cao mở đầu tác phẩm bằng hình ảnh Chí Phèo lúc đã trở thành một con quỷ dữ đã nhấn mạnh bi kịch của nhân vật này, đồng thời thể hiện thái độ phê phán của Nam Cao đối với xã hội phong kiến.

  • Thể hiện tài năng miêu tả tâm lí nhân vật của Nam Cao:

Qua đoạn mở đầu, Nam Cao đã miêu tả tâm lí nhân vật Chí Phèo một cách chân thực, sinh động. Chí Phèo là một con quỷ dữ, nhưng bên trong hắn vẫn còn lưu giữ những nét lương thiện. Điều này được thể hiện qua những lúc hắn say rượu, hắn lại nhớ về những ngày tháng lương thiện của mình. Tài năng miêu tả tâm lí nhân vật của Nam Cao đã góp phần tạo nên thành công của tác phẩm Chí Phèo.

  1. Phân tích diễn biến tâm trạng của Chí Phèo vào buổi sáng sau cuộc gặp gỡ với thị Nở đêm trước. Theo bạn, nhân tố nào mang tính quyết định đối với quá trình hồi sinh nhân tính của nhân vật? Vì sao?

Diễn biến tâm trạng của Chí Phèo vào buổi sáng sau cuộc gặp gỡ với thị Nở đêm trước

Sáng hôm sau khi gặp thị Nở, Chí Phèo cảm thấy mình rất khác lạ. Hắn thấy trong người có một cảm giác khoan khoái, dễ chịu. Hắn thấy mình khỏe mạnh, tươi tắn hơn hẳn. Hắn cảm thấy yêu đời, yêu cuộc sống hơn.

Hắn sung sướng nhận ra rằng mình đã được thức tỉnh, đã được trở về với con người lương thiện của mình. Hắn nhớ về những ngày tháng trước đây, khi hắn còn là một anh canh điền khỏe mạnh, hiền lành. Hắn nhớ về những ước mơ giản dị của mình về một gia đình hạnh phúc.

Hắn khao khát được trở về với cuộc sống lương thiện, được sống như một con người bình thường. Hắn muốn có một mái ấm, có một gia đình, có những đứa con quấn quýt quanh mình.

Nhân tố mang tính quyết định đối với quá trình hồi sinh nhân tính của nhân vật

Nhân tố mang tính quyết định đối với quá trình hồi sinh nhân tính của Chí Phèo chính là tình yêu của thị Nở. Thị Nở là người phụ nữ đầu tiên trong cuộc đời Chí Phèo cho hắn cảm giác được yêu thương, được che chở. Tình yêu của thị Nở đã đánh thức phần nhân tính còn sót lại trong Chí Phèo.

Tình yêu của thị Nở đã khiến Chí Phèo nhận ra rằng mình vẫn còn là một con người, vẫn còn có những khát vọng, ước mơ. Tình yêu của thị Nở đã giúp Chí Phèo vượt qua sự tha hóa, vực dậy con người lương thiện bên trong hắn.

Tình yêu của thị Nở cũng là một minh chứng cho sự cảm hóa của con người đối với con người. Tình yêu của thị Nở đã giúp Chí Phèo nhận ra rằng, dù trong hoàn cảnh nào, con người cũng không bao giờ đánh mất đi khát vọng được sống, được yêu thương.

  1. Phân tích phản ứng tâm lý và hành động của Chí Phèo sau khi bị thị Nở từ chối chung sống. Người kể chuyện có đưa ra những phán đoán đáng tin cậy để người đọc hiểu được tâm lý và hành động của nhân vật không?

Phản ứng tâm lý và hành động của Chí Phèo sau khi bị thị Nở từ chối chung sống

Sau khi bị thị Nở từ chối chung sống, Chí Phèo đã có những phản ứng tâm lý và hành động vô cùng phức tạp, thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của nhân vật.

Về tâm lý, Chí Phèo cảm thấy vô cùng đau đớn, xót xa. Hắn cảm thấy như tất cả những hy vọng, ước mơ của mình đều tan thành mây khói. Hắn cảm thấy mình bị lừa dối, bị phản bội.

Hắn cũng cảm thấy xấu hổ, nhục nhã. Hắn cảm thấy mình là một kẻ vô dụng, không đáng được yêu thương. Hắn cảm thấy mình không còn là một con người nữa.

Về hành động, Chí Phèo trở nên điên cuồng, bất định. Hắn chửi bới, đập phá, rồi lại khóc lóc, gào thét. Hắn muốn tự tử, nhưng không có can đảm để làm điều đó.

Chí Phèo cũng trở nên hung dữ, sẵn sàng tấn công bất cứ ai. Hắn đâm chết Bá Kiến rồi tự sát, kết thúc cuộc đời bi kịch của mình.

Người kể chuyện có đưa ra những phán đoán đáng tin cậy để người đọc hiểu được tâm lý và hành động của nhân vật không?

Có thể nói, người kể chuyện đã đưa ra những phán đoán khá đáng tin cậy để người đọc hiểu được tâm lý và hành động của nhân vật Chí Phèo.

Trước hết, người kể chuyện đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh, chi tiết chân thực, sinh động để miêu tả tâm lý và hành động của Chí Phèo. Những ngôn từ, hình ảnh, chi tiết này đã giúp người đọc hình dung rõ nét về những cung bậc cảm xúc phức tạp của nhân vật.

Thứ hai, người kể chuyện đã đặt nhân vật trong những tình huống cụ thể, phù hợp với tính cách và hoàn cảnh của nhân vật. Những tình huống này đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến những phản ứng tâm lý và hành động của nhân vật.

  1. Người kể chuyện bộc lộ thái độ như thế nào đối với Chí Phèo và thị Nở qua hệ thống điểm nhìn và lời kể?

Đối với Chí Phèo

Người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn bên trong để miêu tả tâm lý của Chí Phèo. Điều này cho thấy sự thấu hiểu, đồng cảm của người kể chuyện đối với nhân vật.

Người kể chuyện cũng đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh, chi tiết chân thực, sinh động để miêu tả cuộc đời và số phận của Chí Phèo. Những ngôn từ, hình ảnh, chi tiết này đã giúp người đọc hình dung rõ nét về cuộc đời đầy bi kịch của Chí Phèo.

Đối với thị Nở

Thị Nở cũng là một nhân vật đáng thương trong tác phẩm. Thị Nở là một người phụ nữ xấu xí, dở hơi, nhưng lại có tấm lòng nhân hậu, chan chứa yêu thương.

Người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn bên ngoài để miêu tả thị Nở. Điều này cho thấy sự khách quan, không thiên vị của người kể chuyện.

Người kể chuyện cũng đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh, chi tiết chân thực, sinh động để miêu tả thị Nở. Những ngôn từ, hình ảnh, chi tiết này đã giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, tính cách của thị Nở.

  1. Nhận xét về điểm nhìn và giọng điệu trần thuật ở đoạn kết của truyện ngắn khi Chí Phèo tìm đến nhà bá Kiến lần cuối và phản ứng của dân làng Vũ Đại về cái chết của hai nhân vật này. Theo bạn, cái chết của Chí Phèo có ý nghĩa như thế nào? 

Điểm nhìn

Ở đoạn kết của truyện ngắn Chí Phèo, điểm nhìn trần thuật có sự thay đổi, đan xen giữa điểm nhìn của người kể chuyện và điểm nhìn của dân làng Vũ Đại.

  • Điểm nhìn của người kể chuyện được thể hiện qua việc người kể chuyện tiếp tục kể lại diễn biến câu chuyện, miêu tả tâm lý và hành động của Chí Phèo, Bá Kiến và dân làng Vũ Đại. Người kể chuyện có thể đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật, thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc của họ, đồng thời cũng có thể đứng ra bình luận, đánh giá các sự kiện, nhân vật.
  • Điểm nhìn của dân làng Vũ Đại được thể hiện qua việc tác giả kể lại những lời bàn tán, xôn xao của dân làng về cái chết của Chí Phèo và Bá Kiến. Đây là một cách kể chuyện độc đáo, thể hiện sự hòa nhập của người kể chuyện vào cuộc sống của nhân dân, đồng thời cũng giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách nhìn nhận, đánh giá của người dân đối với những sự kiện, nhân vật trong truyện.

Giọng điệu trần thuật

Giọng điệu trần thuật ở đoạn kết của truyện ngắn Chí Phèo có sự thay đổi, đan xen giữa giọng điệu khách quan, lạnh lùng và giọng điệu trữ tình, tha thiết.

  • Giọng điệu khách quan, lạnh lùng được thể hiện qua việc người kể chuyện miêu tả một cách khách quan, không biểu lộ cảm xúc, thái độ của mình đối với những sự kiện, nhân vật trong truyện. Giọng điệu này được thể hiện rõ nhất qua đoạn văn miêu tả cái chết của Chí Phèo:

“Chí Phèo cứ chửi. Rồi lại chửi. Bao nhiêu căm hờn, bực tức, tủi nhục của một kiếp người bị cự tuyệt quyền làm người, bị tha hóa, bị lưu manh hóa, đã dồn tụ thành tiếng chửi. Tiếng chửi của Chí Phèo là tiếng chửi của cả một giai cấp, của cả một xã hội bất công, tàn bạo.”

  • Giọng điệu trữ tình, tha thiết được thể hiện qua việc người kể chuyện bộc lộ những cảm xúc, suy nghĩ của mình về cuộc đời và cái chết của Chí Phèo. Giọng điệu này được thể hiện rõ nhất qua đoạn văn kết thúc truyện:

“Chí Phèo chết rồi. Một con quỷ dữ của làng Vũ Đại đã bị tiêu diệt. Nhưng liệu những con quỷ dữ khác của xã hội này có bị tiêu diệt không? Vẫn còn bao nhiêu Chí Phèo đang bị xã hội tàn nhẫn vùi dập, đẩy vào con đường tha hóa, lưu manh. Liệu họ có được cứu chuộc không?”

Phản ứng của dân làng Vũ Đại về cái chết của Chí Phèo và Bá Kiến

Dân làng Vũ Đại bàn tán xôn xao về cái chết của Chí Phèo và Bá Kiến. Có nhiều ý kiến khác nhau, nhưng nhìn chung, mọi người đều cảm thấy kinh ngạc, tiếc nuối và xót xa cho số phận của Chí Phèo.

  • Một số người cảm thấy kinh ngạc, tiếc nuối vì cái chết của Chí Phèo quá bất ngờ. Họ không ngờ rằng một người từng hung hãn, dữ tợn như Chí Phèo lại có thể trở nên yếu ớt, tuyệt vọng đến mức tự kết liễu cuộc đời của mình.
  • Một số người cảm thấy xót xa cho số phận của Chí Phèo. Họ thương xót cho một con người có số phận hẩm hiu, bị xã hội đẩy vào con đường tha hóa, lưu manh.
  • Một số người cảm thấy lo sợ vì cái chết của Chí Phèo có thể là một lời cảnh báo cho những người nông dân khác. Họ sợ rằng nếu không biết cách vươn lên, họ cũng sẽ bị xã hội vùi dập, đẩy vào con đường tha hóa, lưu manh như Chí Phèo.

Ý nghĩa của cái chết của Chí Phèo

Cái chết của Chí Phèo là một bi kịch của người nông dân trong xã hội thực dân nửa phong kiến. Chí Phèo vốn là một người nông dân lương thiện, nhưng vì bị xã hội đẩy vào con đường tha hóa, lưu manh, cuối cùng đã phải tự kết liễu cuộc đời của mình.

Cái chết của Chí Phèo là lời tố cáo đanh thép xã hội thực dân nửa phong kiến đã đẩy người nông dân vào con đường cùng cực, biến họ thành những con quỷ dữ. Cái chết của Chí Phèo cũng là lời

  1. So sánh và nhận xét về đoạn kết của hai truyện ngắn Chí Phèo (Nam Cao) và Vợ nhặt (Kim Lân). 

So sánh

  • Giống nhau:
    • Đều là kết thúc mở, giàu sức gợi, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc.
    • Đều phản ánh hiện thực xã hội và con người Việt Nam trong giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • Khác nhau:
    • Chí Phèo:
      • Kết thúc bằng cái chết của Chí Phèo, một bi kịch của người nông dân bị xã hội đẩy vào con đường tha hóa, lưu manh.
      • Kết cấu đầu cuối tương ứng, gợi vòng tròn luẩn quẩn của thân phận Chí Phèo, giúp tô đậm chủ đề tư tưởng: cuộc đời Chí Phèo tuy kết thúc nhưng tấn bi kịch Chí Phèo sẽ vẫn còn tiếp diễn.
    • Vợ nhặt:
      • Kết thúc bằng một đám cưới của Tràng và Thị Nở, một sự khởi đầu cho một cuộc sống mới, cho niềm hy vọng về tương lai.
      • Kết cấu đối lập, gợi mở hướng vận động tất yếu của số phận con người, giúp tô đậm chủ đề tư tưởng: dù trong bất cứ hoàn cảnh nào người nông dân vẫn có thể vượt lên cái chết, cái ảm đạm để mà vui mà hy vọng.

Nhận xét

  • Chí Phèo:
    • Kết thúc của Chí Phèo là một bi kịch, nhưng cũng là một lời tố cáo đanh thép xã hội thực dân nửa phong kiến đã đẩy người nông dân vào con đường cùng cực.
    • Cái chết của Chí Phèo là một tiếng chuông cảnh tỉnh, kêu gọi mọi người hãy đứng lên đấu tranh để giải phóng người nông dân, giải phóng đất nước.
  • Vợ nhặt:
    • Kết thúc của Vợ nhặt là một sự khởi đầu cho một cuộc sống mới, cho niềm hy vọng về tương lai.
    • Kết thúc này thể hiện niềm tin của nhà văn vào khả năng vươn lên của con người, vào tương lai tươi sáng của đất nước.

Cả hai kết thúc đều là những thành công của nghệ thuật của hai nhà văn. Chúng đã góp phần làm nên giá trị của hai tác phẩm, đồng thời cũng để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc.

KẾT NỐI ĐỌC VIẾT

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về chi tiết bát cháo hành của Thị Nở trong truyện ngắn Chí Phèo.

Chi tiết bát cháo hành của Thị Nở trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm. Bát cháo hành của Thị Nở là món quà đơn sơ, mộc mạc nhưng chứa đựng tình yêu thương chân thành của Thị dành cho Chí Phèo. Nó đã đánh thức phần lương tri ngủ quên trong con người Chí, giúp hắn nhận ra bản thân và khát khao được trở về với cuộc sống lương thiện. Bát cháo hành cũng là một lời tố cáo đanh thép xã hội thực dân nửa phong kiến đã đẩy người nông dân vào con đường tha hóa, lưu manh. Nếu không có xã hội ấy, Chí Phèo đã không phải chịu những bất công, áp bức, và cũng không phải đánh mất bản thân mình. Có thể nói, bát cháo hành của Thị Nở là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nên giá trị của truyện ngắn Chí Phèo. Nó là biểu tượng của tình yêu thương, của khát vọng sống, đồng thời cũng là lời tố cáo đanh thép xã hội thực dân nửa phong kiến. Bên cạnh đó, bát cháo hành còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Nó thể hiện niềm tin của nhà văn vào bản chất lương thiện của con người, vào khả năng vươn lên của những người bị tha hóa, lưu manh.

Với những hướng dẫn soạn bài Chí Phèo – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.