Soạn bài Xưng hô trong hội thoại
Hướng dẫn soạn bài Xưng hô trong hội thoại – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
I. Từ ngữ xưng hô và việc sử dụng từ ngữ xưng hô
Câu 1 (Trang 39, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Trong tiếng Việt, có nhiều từ ngữ được sử dụng để xưng hô, phản ánh sự tôn trọng và quan hệ xã hội. Dưới đây là một số từ ngữ và cách sử dụng:
- Anh/Chị:
- Cách sử dụng: Dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn hoặc đồng niên trong môi trường chính thức. Ví dụ: “Anh ơi, anh có thể giúp tôi một chút được không?”
- Em:
- Cách sử dụng: Thường được sử dụng khi nói chuyện với người trẻ hơn, đặc biệt là trong môi trường gia đình hoặc bạn bè. Ví dụ: “Em muốn hỏi anh cái này.”
- Bác/Chú/Cô/Dì:
- Cách sử dụng: Dùng để xưng hô người lớn hơn mình, thường là người có quan hệ họ hàng hoặc gần gũi. Ví dụ: “Bác ơi, con có một chút việc cần bác giúp đỡ.”
- Ông/Bà:
- Cách sử dụng: Thường được sử dụng khi nói chuyện với người già hoặc người có vị thế, đặc biệt trong môi trường chính trị, xã hội. Ví dụ: “Ông có ý kiến gì về vấn đề này không?”
- Cậu/Chị:
- Cách sử dụng: Dùng trong môi trường gia đình, bạn bè, đồng nghiệp để thể hiện sự gần gũi và thân thiện. Ví dụ: “Chị có muốn đi ăn cùng không?”
- Mọi người:
- Cách sử dụng: Dùng trong các tình huống chính thức, như trong buổi diễn thuyết, hội nghị. Ví dụ: “Mọi người có thể lắng nghe tôi một chút được không?”
- Cách sử dụng: Dùng trong các tình huống chính thức, như trong buổi diễn thuyết, hội nghị. Ví dụ: “Mọi người có thể lắng nghe tôi một chút được không?”
Câu 2: (Trang 39, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Xác định các từ ngữ xưng hô trong hai đoạn trích trên:
- Đoạn trích (a)
- Dế Mèn xưng hô với Dế Choắt: “anh” – “chú mày”
- Dế Choắt xưng hô với Dế Mèn: “anh” – “ta”
- Đoạn trích (b)
- Dế Mèn xưng hô với Dế Choắt: “tôi” – “anh”
- Dế Choắt xưng hô với Dế Mèn: “anh” – “tôi”
Phân tích sự thay đổi về cách xưng hô của Dế Mèn và Dế Choắt trong đoạn trích (a) và đoạn trích (b)
- Đoạn trích (a)
- Dế Mèn xưng hô với Dế Choắt bằng “anh” – “chú mày”. Cách xưng hô này thể hiện sự coi thường, khinh khỉnh của Dế Mèn đối với Dế Choắt. Dế Mèn coi Dế Choắt là kẻ nhỏ bé, yếu đuối, không đáng để mình tôn trọng.
- Dế Choắt xưng hô với Dế Mèn bằng “anh” – “ta”. Cách xưng hô này thể hiện sự tôn trọng của Dế Choắt đối với Dế Mèn. Dế Choắt coi Dế Mèn là người lớn tuổi hơn, có kinh nghiệm sống hơn mình.
- Đoạn trích (b)
- Dế Mèn xưng hô với Dế Choắt bằng “tôi” – “anh”. Cách xưng hô này thể hiện sự ân hận, hối tiếc của Dế Mèn đối với Dế Choắt. Dế Mèn nhận ra rằng mình đã quá coi thường Dế Choắt, và chính hành động đó đã dẫn đến cái chết của Dế Choắt.
- Dế Choắt xưng hô với Dế Mèn bằng “anh” – “tôi”. Cách xưng hô này thể hiện sự tha thứ, khuyên bảo của Dế Choắt đối với Dế Mèn. Dế Choắt muốn Dế Mèn rút kinh nghiệm, không mắc phải những sai lầm như mình.
Giải thích sự thay đổi đó:
Sự thay đổi về cách xưng hô của Dế Mèn và Dế Choắt trong hai đoạn trích trên là do sự thay đổi về mối quan hệ giữa hai nhân vật.
- Đoạn trích (a)
- Dế Mèn và Dế Choắt là hàng xóm láng giềng, nhưng mối quan hệ giữa họ không tốt. Dế Mèn coi thường, khinh khỉnh Dế Choắt, còn Dế Choắt thì sợ hãi, nể nang Dế Mèn.
- Đoạn trích (b)
- Sau khi Dế Choắt chết, Dế Mèn đã nhận ra lỗi lầm của mình. Anh ta hối hận, ân hận vì đã quá coi thường Dế Choắt. Sự hối hận, ân hận đó đã khiến Dế Mèn thay đổi cách xưng hô với Dế Choắt. Anh ta xưng hô với Dế Choắt bằng “tôi” – “anh” để thể hiện sự tôn trọng, ân hận của mình.
- Cách xưng hô của Dế Mèn và Dế Choắt trong hai đoạn trích trên có ý nghĩa biểu đạt quan trọng. Nó thể hiện sự thay đổi về tâm trạng, tình cảm của hai nhân vật, đồng thời góp phần thể hiện chủ đề, ý nghĩa của tác phẩm.
II. Luyện Tập
Câu 1: (Trang 39, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
- Lời mời trong thư có sự nhầm lẫn vì người viết đã sử dụng “chúng ta” để mời giáo sư đến dự đám cưới. Sự nhầm lẫn xuất phát từ việc sử dụng “chúng ta” một cách không chính xác trong ngữ cảnh này.
- “Chúng ta” thường được sử dụng để chỉ người nói và người nghe, những người cùng thuộc vào một nhóm, một tập thể. Trong trường hợp này, người viết là người Việt Nam, còn giáo sư là người nhận lời mời, người châu Âu.
- Do đó, việc sử dụng “chúng ta” là không chính xác vì giáo sư không thuộc vào nhóm “chúng ta” mà người viết đang ám chỉ.
- Lời mời có thể được sửa lại để tránh sự nhầm lẫn bằng cách thay thế “chúng ta” bằng “chúng tôi / chúng em” để tôn trọng mối quan hệ học thuật giữa giáo sư và học viên. Hoặc đơn giản là sử dụng “Mời thầy đến dự” sẽ tránh được mọi hiểu lầm và tạo ra lời mời chính xác.
Câu 2: (Trang 40, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Trong các văn bản khoa học, tác giả thường xưng chúng tôi thay vì xưng tôi vì một số lý do sau:
- Thể hiện sự khách quan, trung lập của người viết: Văn bản khoa học thường được viết để trình bày những thông tin, kiến thức khoa học một cách khách quan, trung lập. Việc sử dụng đại từ xưng hô “chúng tôi” thể hiện sự tôn trọng đối với những người đọc, đồng thời giúp cho văn bản có tính khách quan, không mang tính chủ quan của cá nhân người viết.
- Thể hiện sự hợp tác, đoàn kết của các nhà khoa học: Trong nhiều trường hợp, một văn bản khoa học có thể được viết bởi nhiều nhà khoa học khác nhau. Việc sử dụng đại từ xưng hô “chúng tôi” thể hiện sự hợp tác, đoàn kết của các nhà khoa học trong quá trình nghiên cứu, viết bài.
- Thể hiện sự trang trọng, nghiêm túc của văn bản khoa học: Văn bản khoa học thường được viết để phục vụ cho mục đích nghiên cứu, học tập. Việc sử dụng đại từ xưng hô “chúng tôi” thể hiện sự trang trọng, nghiêm túc của văn bản, phù hợp với tính chất của văn bản khoa học.
Câu 3: (Trang 40, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Trong đoạn trích, cậu bé xưng hô với mẹ mình bằng “mẹ”, còn xưng hô với sứ giả bằng “ông”. Cách xưng hô này thể hiện sự lễ phép, kính trọng của cậu bé đối với mẹ và sứ giả.
- Cụ thể, khi nói với mẹ, cậu bé xưng hô bằng “mẹ”. Đây là cách xưng hô thể hiện sự thân mật, gần gũi giữa mẹ và con. Cậu bé không xưng hô bằng “ta” hay “anh” vì điều đó sẽ thể hiện sự xa cách, thiếu tôn trọng đối với mẹ.
- Khi nói với sứ giả, cậu bé xưng hô bằng “ông”. Đây là cách xưng hô thể hiện sự kính trọng của người dưới đối với người trên. Cậu bé biết rằng sứ giả là người đại diện cho vua, vì vậy cậu bé phải xưng hô với sứ giả một cách lễ phép, kính trọng.
- Cách xưng hô của cậu bé trong đoạn trích thể hiện sự hiểu biết, lễ phép của cậu bé. Cậu bé biết cách ứng xử phù hợp với từng đối tượng, thể hiện sự tôn trọng đối với mọi người xung quanh.
- Ngoài ra, cách xưng hô của cậu bé cũng thể hiện sự khác biệt của cậu bé so với những đứa trẻ khác. Cậu bé không chỉ có sức mạnh phi thường, mà còn có trí tuệ, hiểu biết vượt trội.
Câu 4: (Trang 40, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Trong câu chuyện, cách dùng từ xưng hô của danh tướng thể hiện rõ thái độ kính trọng, biết ơn của ông đối với người thầy cũ.
- Danh tướng xưng hô với thầy giáo cũ bằng “thầy” và “con”. Đây là cách xưng hô thể hiện sự kính trọng, lễ phép của người học trò đối với thầy giáo. Dù danh tướng đã trở thành một danh tướng có quyền cao chức trọng, nhưng ông vẫn giữ nguyên cách xưng hô này với thầy giáo cũ của mình. Điều đó thể hiện sự khiêm tốn, biết ơn của ông đối với người thầy đã dạy dỗ ông nên người.
- Danh tướng không gọi thầy giáo cũ là “ông” vì điều đó sẽ thể hiện sự xa cách, thiếu tôn trọng.
- Danh tướng tự xưng là “con”. Đây là cách xưng hô thể hiện sự khiêm tốn, biết ơn của người học trò đối với thầy giáo. Danh tướng không tự xưng là “tôi” vì điều đó sẽ thể hiện sự tự cao, tự đại.
Thái độ kính trọng, biết ơn của danh tướng đối với người thầy cũ thể hiện qua những hành động cụ thể sau:
- Danh tướng đã ghé thăm trường học cũ của mình để thăm thầy giáo cũ. Đây là hành động thể hiện sự nhớ ơn, trân trọng của danh tướng đối với người thầy đã dạy dỗ ông.
- Danh tướng đã kính cẩn thưa với thầy giáo cũ. Đây là hành động thể hiện sự tôn trọng, lễ phép của danh tướng đối với thầy giáo cũ.
- Danh tướng đã nói với thầy giáo cũ rằng ông có được những thành công hôm nay là nhờ sự giáo dục của thầy ngày nào. Đây là hành động thể hiện sự biết ơn của danh tướng đối với người thầy đã dạy dỗ ông.
Cách dùng từ xưng hô và thái độ của danh tướng trong câu chuyện là một bài học quý giá về đạo đức, về cách đối nhân xử thế. Nó nhắc nhở chúng ta phải biết ơn những người đã dạy dỗ, giúp đỡ ta.
Câu 5: (Trang 40, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Trong đoạn trích, Bác Hồ xưng hô với nhân dân bằng “tôi” và gọi nhân dân là “đồng bào”. Cách xưng hô này thể hiện sự gần gũi, thân thiết, bình đẳng giữa Bác và nhân dân.
- Trước năm 1945, người đứng đầu nhà nước phong kiến thường xưng hô với nhân dân bằng “trẫm” hoặc “bệ hạ”. Cách xưng hô này thể hiện sự xa cách, cao cao tay trên giữa vua và dân.
- Việc Bác Hồ xưng hô với nhân dân bằng “tôi” và gọi nhân dân là “đồng bào” thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giữa lãnh đạo và nhân dân trong chế độ mới. Đó là quan hệ giữa những người cùng chung một dân tộc, cùng chung một mục tiêu, lí tưởng.
- Cách xưng hô của Bác Hồ trong câu nói trên có tác động rất lớn đến nhân dân. Nó khiến cho nhân dân cảm thấy gần gũi, thân thiết với Bác, như những người anh em ruột thịt. Điều này đã tạo nên sự đồng lòng, nhất trí của nhân dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- Cụ thể, trong đoạn trích, khi Bác Hồ dừng lại và hỏi: “Tôi nói, đồng bào nghe rõ không?”, nhân dân đã đồng thanh đáp: “Co… o… ó…”, tiếng dậy vang như sấm. Điều này cho thấy nhân dân đã rất hào hứng, phấn khởi khi được nghe Bác nói. Họ đã lắng nghe Bác một cách chăm chú và sẵn sàng hưởng ứng lời kêu gọi của Bác.
- Cách xưng hô của Bác Hồ trong câu nói trên là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Câu 6: (Trang 41, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Các từ ngữ xưng hô trong đoạn trích trên được ai dùng và dùng với ai ?
- Cai lệ dùng từ “mày” để xưng hô với anh Dậu và chị Dậu. Đây là cách xưng hô thể hiện sự coi thường, coi khinh của kẻ trên đối với kẻ dưới.
- Người nhà lí trưởng cũng dùng từ “mày” để xưng hô với chị Dậu. Tuy nhiên, cách xưng hô của hắn có phần khách sáo hơn cai lệ, vì hắn sợ chị Dậu sẽ đánh mình.
- Chị Dậu dùng từ “ông” để xưng hô với cai lệ và người nhà lí trưởng. Đây là cách xưng hô thể hiện sự kính trọng, lễ phép của kẻ dưới đối với kẻ trên.
Phân tích vị thế xã hội, thái độ, tính cách của từng nhân vật qua cách xưng hô của họ.
- Cai lệ là một tên tay sai của nhà lí trưởng, là kẻ đại diện cho tầng lớp thống trị trong xã hội phong kiến. Cách xưng hô của cai lệ thể hiện sự coi thường, coi khinh của kẻ trên đối với kẻ dưới. Cai lệ là một kẻ độc ác, tàn nhẫn, chỉ biết áp bức, bóc lột người dân.
- Người nhà lí trưởng cũng là một tên tay sai của nhà lí trưởng. Tuy nhiên, cách xưng hô của hắn có phần khách sáo hơn cai lệ, vì hắn sợ chị Dậu sẽ đánh mình. Người nhà lí trưởng là một kẻ hèn nhát, chỉ biết làm theo lệnh của cai lệ.
- Chị Dậu là một người phụ nữ nông dân nghèo khổ, bị áp bức, bóc lột. Cách xưng hô của chị Dậu thể hiện sự kính trọng, lễ phép của kẻ dưới đối với kẻ trên. Tuy nhiên, khi bị cai lệ xúc phạm, chị Dậu đã thay đổi cách xưng hô, trở nên mạnh mẽ, quyết liệt, sẵn sàng đấu tranh để bảo vệ chồng và gia đình.
Nhận xét sự thay đổi cách xưng hô của chị Dậu và giải thích lí do của sự thay đổi đó.
Sự thay đổi cách xưng hô của chị Dậu là một bước ngoặt quan trọng trong tính cách của chị. Trước khi bị cai lệ xúc phạm, chị Dậu luôn tỏ ra nhẫn nhục, cam chịu trước áp bức, bóc lột của bọn cường hào, địa chủ. Tuy nhiên, khi bị cai lệ xúc phạm, chị Dậu đã thay đổi cách xưng hô, trở nên mạnh mẽ, quyết liệt, sẵn sàng đấu tranh để bảo vệ chồng và gia đình. Sự thay đổi này xuất phát từ những lí do sau:
- Thứ nhất, chị Dậu đã quá uất ức, căm phẫn trước hành động của cai lệ. Cai lệ là kẻ đại diện cho tầng lớp thống trị, đã nhiều lần gây ra những đau khổ cho gia đình chị. Lần này, cai lệ lại ngang nhiên đến nhà chị để bắt chồng chị điên. Chị Dậu không thể chịu đựng được nữa, đã vùng lên đấu tranh.
- Thứ hai, chị Dậu có ý thức về quyền của mình. Chị Dậu biết rằng chồng chị ốm nặng, không thể đi lao động để nộp sưu. Vì vậy, việc cai lệ bắt chồng chị điên là một hành động trái pháp luật. Chị Dậu đã đấu tranh để bảo vệ quyền lợi của mình và gia đình.
Sự thay đổi cách xưng hô của chị Dậu đã thể hiện sự trưởng thành của chị trong nhận thức và hành động. Chị Dậu từ một người phụ nữ nhẫn nhục, cam chịu đã trở thành một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường, sẵn sàng đấu tranh cho quyền lợi của bản thân và gia đình.
Với những hướng dẫn soạn bài Xưng hô trong hội thoại – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.