Soạn bài Vợ Nhặt
Hướng dẫn Soạn bài Vợ Nhặt chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Phần đọc – hiểu văn bản
Câu 1 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Dựa vào mạch truyện, có thể chia tác phẩm “Vợ nhặt” thành 4 đoạn:
Đoạn 1 (từ đầu đến “nhìn mình trong tấm gương…”)):
- Giới thiệu nhân vật Tràng, hoàn cảnh gia đình và tình cảnh của Tràng trong nạn đói năm Ất Dậu.
- Diễn biến tâm trạng của Tràng khi gặp Thị.
Đoạn 2 (từ “Chả thế mà thành vợ chồng…” đến “Thị chợp mắt…”)):
- Quá trình Tràng đưa Thị về nhà.
- Diễn biến tâm trạng của Thị khi về nhà Tràng.
Đoạn 3 (từ “Rồi cứ thế…”)):
- Cuộc sống của vợ chồng Tràng sau khi thành vợ chồng.
- Diễn biến tâm trạng của Tràng và Thị.
Đoạn 4 (từ “Họ bàn tán…” đến hết truyện):
- Sự thay đổi của Tràng và Thị.
- Khung cảnh ngày mùa ở Hồng Ngài.
Mạch truyện được dẫn dắt một cách khéo léo, hợp lí:
- Mở đầu truyện, nhà văn giới thiệu nhân vật Tràng và hoàn cảnh gia đình của anh ta. Đây là tiền đề để dẫn dắt đến tình huống truyện: Tràng nhặt được vợ.
- Trong đoạn 2, tác giả tập trung miêu tả quá trình Tràng đưa Thị về nhà và diễn biến tâm trạng của hai nhân vật.
- Đoạn 3 là đoạn trọng tâm của truyện, nhà văn miêu tả cuộc sống của vợ chồng Tràng sau khi thành vợ chồng.
- Đoạn 4 khép lại truyện bằng sự thay đổi của Tràng và Thị, đồng thời gợi mở một tương lai tươi sáng cho họ.
Có thể thấy, mạch truyện của “Vợ nhặt” được dẫn dắt theo một trình tự hợp lí, logic, phù hợp với đặc trưng của thể loại truyện ngắn. Mạch truyện được dẫn dắt một cách khéo léo, tạo ra những tình huống bất ngờ, hấp dẫn người đọc.
Câu 2 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Người dân xóm ngụ cư lại ngạc nhiên khi thấy anh Tràng đi cùng với một người đàn bà lạ về nhà vì những lý do sau:
- Nạn đói khủng khiếp năm 1945 đã khiến cho cuộc sống của người dân miền Bắc vô cùng khó khăn, nhiều người chết đói, nhiều gia đình ly tán. Trong hoàn cảnh đó, việc tìm vợ cho mình là điều rất khó khăn, đặc biệt là đối với những người nghèo như Tràng.
- Hơn nữa, Tràng là một người nghèo, xấu trai, lại là dân ngụ cư. Trong mắt dân làng, Tràng không có gì đáng để lấy làm vợ.
- Trước đó, Tràng từng có ý định lấy vợ, nhưng không thành. Khi thấy Tràng đi cùng với một người đàn bà lạ về nhà, người dân xóm ngụ cư cho rằng Tràng đã lấy vợ. Điều này khiến họ vô cùng ngạc nhiên và thắc mắc.
Sự ngạc nhiên của dân làng, của bà cụ Tứ và của chính Tràng nữa cho thấy tác giả đã sáng tạo được một tình huống truyện độc đáo như thế nào?
Tình huống truyện độc đáo ở chỗ nó là sự kết hợp giữa những mâu thuẫn, nghịch lí:
- Mâu thuẫn giữa hoàn cảnh và khát vọng: Trong hoàn cảnh nạn đói khủng khiếp, việc lấy vợ là điều vô cùng khó khăn, nhưng Tràng lại lấy được vợ.
- Mâu thuẫn giữa sự ngạc nhiên và sự thật: Sự ngạc nhiên của dân làng, của bà cụ Tứ và của chính Tràng trước việc Tràng lấy vợ là một sự ngạc nhiên của niềm vui, hạnh phúc.
Tình huống truyện độc đáo đã tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm, khiến người đọc không khỏi tò mò, thắc mắc và muốn tìm hiểu xem điều gì đã xảy ra để khiến Tràng lấy được vợ.
Tình huống truyện đó có tác dụng gì đối với nội dung ý nghĩa của tác phẩm?
Tình huống truyện đã góp phần thể hiện giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Về giá trị hiện thực, tình huống truyện đã phản ánh chân thực cuộc sống của người dân miền Bắc trong nạn đói khủng khiếp năm 1945. Đó là một thời kỳ vô cùng khó khăn, con người phải vật lộn với cái chết, sống trong cảnh màn trời chiếu đất. Trong hoàn cảnh đó, những khát vọng bình dị của con người như khát vọng hạnh phúc gia đình, khát vọng được sống, được yêu thương, được chở che lại càng trở nên mãnh liệt.
Về giá trị nhân đạo, tình huống truyện đã thể hiện niềm tin của nhà văn vào sức sống tiềm tàng của con người. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn, con người vẫn luôn khát khao hạnh phúc, vẫn luôn tìm cách vượt qua nghịch cảnh để vươn tới cuộc sống tốt đẹp hơn.
Tình huống truyện “Thị theo không Tràng” là một tình huống truyện độc đáo, sáng tạo, góp phần làm nên thành công của tác phẩm “Vợ nhặt”.
Câu 3 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Giải thích nhan đề Vợ nhặt
Nhan đề “Vợ nhặt” là một nhan đề độc đáo, giàu ý nghĩa. Nó vừa có ý nghĩa tả thực, vừa có ý nghĩa biểu tượng.
Về mặt tả thực, nhan đề “Vợ nhặt” chỉ một sự kiện có thật trong truyện: Tràng nhặt được vợ. Sự kiện này đã xảy ra trong hoàn cảnh vô cùng đặc biệt: nạn đói năm 1945. Nạn đói đã khiến cho cuộc sống của người dân miền Bắc vô cùng khó khăn, nhiều người chết đói, nhiều gia đình ly tán. Trong hoàn cảnh đó, việc lấy vợ là điều rất khó khăn, đặc biệt là đối với những người nghèo như Tràng.
Về mặt biểu tượng, nhan đề “Vợ nhặt” thể hiện sự rẻ rúng, coi thường của người dân đối với giá trị của con người. Trong hoàn cảnh nạn đói, người ta có thể dễ dàng mua bán con người như mua bán những thứ đồ vật vô giá trị.
Thông qua hiện tượng nhận được vợ của Tràng, ta có thể hiểu được tình cảnh và thân phận của người nông dân nghèo trong đoạn đói khủng khiếp năm 1945 như sau:
- Cuộc sống vô cùng khó khăn, cơ cực: Nạn đói đã khiến cho cuộc sống của người dân miền Bắc vô cùng khó khăn, cơ cực. Nhiều người chết đói, nhiều gia đình ly tán. Trong hoàn cảnh đó, người dân phải tìm mọi cách để sinh tồn, kể cả những cách thức phi nhân tính.
- Sức sống tiềm tàng mãnh liệt: Dù trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn, con người vẫn luôn khát khao hạnh phúc, vẫn luôn tìm cách vượt qua nghịch cảnh để vươn tới cuộc sống tốt đẹp hơn. Điều này được thể hiện qua việc Tràng và Thị đã dũng cảm vượt qua những định kiến xã hội để đến với nhau, để cùng nhau xây dựng một gia đình.
Nhìn chung, nhan đề “Vợ nhặt” là một nhan đề độc đáo, giàu ý nghĩa. Nó đã góp phần thể hiện thành công giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Câu 4 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Kim Lân đã có những phát hiện tinh tế và sâu sắc khi thể hiện niềm khao khát tổ ấm gia đình của nhân vật Tràng qua những chi tiết sau:
- Niềm khao khát tổ ấm gia đình của Tràng được thể hiện ngay từ đầu truyện, khi anh ta còn là một thanh niên nghèo khổ, xấu trai, sống cảnh gà trống nuôi con. Tràng luôn ao ước có một gia đình riêng, có vợ con để có người để yêu thương, chăm sóc, sẻ chia.
- Niềm khao khát tổ ấm gia đình của Tràng được thể hiện rõ nét nhất trong tình huống anh nhặt được vợ. Trong hoàn cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, việc lấy vợ là điều vô cùng khó khăn, nhưng Tràng lại có thể lấy được vợ một cách dễ dàng. Điều này khiến Tràng vô cùng vui mừng, hạnh phúc. Anh ta cảm thấy như mình được hồi sinh, được sống lại một cuộc đời mới.
- Niềm khao khát tổ ấm gia đình của Tràng còn được thể hiện qua những thay đổi trong suy nghĩ, hành động của anh sau khi có vợ. Tràng trở nên chững chạc, trưởng thành hơn. Anh chăm chỉ làm ăn, lo lắng cho gia đình. Anh cũng biết quan tâm, chăm sóc vợ.
Thông qua những chi tiết trên, Kim Lân đã thể hiện thành công niềm khao khát tổ ấm gia đình của nhân vật Tràng. Niềm khao khát này là một nét đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam. Nó thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
Cụ thể, Kim Lân đã có những phát hiện tinh tế và sâu sắc như sau:
- Niềm khao khát tổ ấm gia đình của Tràng là một khát vọng bình dị, giản đơn, nhưng lại vô cùng mãnh liệt. Trong hoàn cảnh nạn đói khủng khiếp, khi mà nhiều người đã bị cái đói cướp đi mạng sống, thì Tràng vẫn khao khát có một gia đình riêng. Điều này cho thấy sức sống tiềm tàng mãnh liệt của con người.
- Niềm khao khát tổ ấm gia đình của Tràng cũng là một khát vọng có ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Nó thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người. Trong bất kì hoàn cảnh khó khăn nào, con người vẫn luôn mong muốn được yêu thương, được chăm sóc, được sẻ chia.
Những phát hiện tinh tế và sâu sắc của Kim Lân về niềm khao khát tổ ấm gia đình của nhân vật Tràng đã góp phần làm nên giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Câu 5 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Bà cụ Tứ là một người mẹ nông dân nghèo khổ, tần tảo, giàu lòng yêu thương con cái. Bà đã trải qua biết bao khó khăn, khổ cực, nhưng bà vẫn luôn giữ vững niềm tin vào cuộc sống và hy vọng vào tương lai của con.
Tâm trạng của bà cụ Tứ trong đêm Tràng nhặt được vợ có thể được chia thành hai giai đoạn:
- Giai đoạn đầu, bà cụ Tứ ngạc nhiên, sững sờ:
Khi thấy Tràng dắt theo một người đàn bà lạ về nhà, bà cụ Tứ vô cùng ngạc nhiên, sững sờ. Bà không tin vào mắt mình, không thể hiểu nổi chuyện gì đang xảy ra.
- Giai đoạn sau, bà cụ Tứ vừa vui mừng, vừa xót xa:
Sau khi được Tràng giải thích, bà cụ Tứ dần dần hiểu ra mọi chuyện. Bà vui mừng vì con trai mình đã có vợ, nhưng cũng xót xa vì con trai lấy vợ trong hoàn cảnh đói khổ, túng quẫn.
Trong tâm trạng buồn vui xen lẫn ấy, bà cụ Tứ đã có những suy nghĩ, hành động thể hiện tấm lòng của người mẹ nông dân:
- Bà cụ Tứ vui mừng, hạnh phúc vì con trai đã có vợ. Bà lo lắng, chuẩn bị bữa cơm đón dâu. Bà cũng không quên nhắc nhở Tràng phải chăm lo cho vợ.
- Bà cụ Tứ xót xa, lo lắng cho tương lai của con. Bà lo lắng cho cuộc sống của con sau này sẽ ra sao khi mà nạn đói vẫn đang hoành hành.
Qua tâm trạng của bà cụ Tứ, ta có thể thấy:
- Bà cụ Tứ là một người mẹ nông dân giàu lòng yêu thương con cái. Bà luôn mong muốn con mình có được hạnh phúc, dù trong bất kì hoàn cảnh nào.
- Bà cụ Tứ cũng là một người mẹ nông dân giàu lòng lo lắng, bao dung. Bà luôn suy nghĩ cho tương lai của con, lo lắng cho con phải chịu khổ.
Tấm lòng của bà cụ Tứ là tấm lòng đẹp đẽ, cao cả của người mẹ Việt Nam. Nó thể hiện vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam, luôn yêu thương, hy sinh cho con cái.
Câu 6 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Nghệ thuật viết truyện ngắn của Kim Lân
Kim Lân là một nhà văn chuyên viết truyện ngắn, ông có sở trường về truyện ngắn hiện thực, đặc biệt là truyện ngắn viết về nông thôn và người nông dân Việt Nam. Truyện ngắn của Kim Lân thường mang đậm chất trữ tình, giàu cảm xúc, thể hiện được những vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam.
Cách kể chuyện hấp dẫn
Kim Lân là một bậc thầy trong nghệ thuật kể chuyện. Ông có cách kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc từ đầu đến cuối. Cách kể chuyện của Kim Lân thường theo lối tự sự, kết hợp với miêu tả, đối thoại, độc thoại nội tâm.
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã kể câu chuyện một cách hấp dẫn, lôi cuốn người đọc. Cách kể chuyện của ông đã tạo nên những tình huống bất ngờ, gây thắc mắc cho người đọc, khiến họ không thể rời mắt khỏi trang sách.
Cách dựng cảnh gây ấn tượng
Kim Lân cũng là một bậc thầy trong nghệ thuật dựng cảnh. Ông có khả năng dựng những cảnh vật, không gian sống của người nông dân một cách chân thực, sinh động, giàu sức gợi cảm.
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã dựng cảnh rất thành công. Ông đã dựng cảnh xóm ngụ cư trong nạn đói năm Ất Dậu một cách chân thực, sinh động, giàu sức gợi cảm. Cảnh vật trong truyện hiện lên thật tiêu điều, xác xơ, gợi lên nỗi xót xa cho người đọc.
Đối thoại sinh động
Đối thoại là một yếu tố quan trọng trong truyện ngắn. Kim Lân là một nhà văn có khả năng sử dụng ngôn ngữ đối thoại rất thành công. Đối thoại trong truyện ngắn của ông thường ngắn gọn, súc tích, nhưng lại giàu ý nghĩa.
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ đối thoại rất thành công. Ông đã sử dụng ngôn ngữ đối thoại để thể hiện tâm trạng, tính cách của nhân vật, cũng như để phát triển cốt truyện.
Miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế
Kim Lân là một nhà văn có khả năng miêu tả tâm lý nhân vật rất tinh tế. Ông có khả năng đi sâu vào nội tâm nhân vật, khám phá những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật một cách chân thực, sinh động.
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã miêu tả tâm lý nhân vật rất tinh tế. Ông đã miêu tả tâm trạng của Tràng, của bà cụ Tứ, của Thị một cách chân thực, sinh động, khiến người đọc cảm nhận được những cung bậc cảm xúc của nhân vật.
Ngôn ngữ nông thôn nhuần nhị tự nhiên
Kim Lân là một người nông dân, nên ông có khả năng sử dụng ngôn ngữ nông thôn rất nhuần nhị, tự nhiên. Ngôn ngữ trong truyện ngắn của ông thường là ngôn ngữ của người nông dân, giản dị, mộc mạc, nhưng lại giàu sức biểu cảm.
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ nông thôn rất nhuần nhị, tự nhiên. Ông đã sử dụng ngôn ngữ của người nông dân để thể hiện những tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, cũng như để tạo nên không khí miền quê Việt Nam.
Tóm lại, nghệ thuật viết truyện ngắn của Kim Lân rất thành công. Ông đã sử dụng những thủ pháp nghệ thuật như cách kể chuyện hấp dẫn, cách dựng cảnh gây ấn tượng, đối thoại sinh động, miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, ngôn ngữ nông thôn nhuần nhị tự nhiên để thể hiện những nội dung, tư tưởng của tác phẩm.
Phần Luyện tập
Câu 1 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Đối với tôi, đoạn văn, chi tiết khiến tôi xúc động và để ấn tượng sâu sắc nhất trong tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân là đoạn văn miêu tả tâm trạng của bà cụ Tứ khi biết con trai mình đã lấy vợ.
Đoạn văn này được trích từ phần cuối của tác phẩm, khi Tràng dắt Thị về nhà. Bà cụ Tứ đã trải qua biết bao khó khăn, khổ cực trong cuộc đời, nhưng bà vẫn luôn giữ vững niềm tin vào cuộc sống và hy vọng vào tương lai của con. Khi thấy Tràng dắt theo một người đàn bà lạ về nhà, bà cụ Tứ vô cùng ngạc nhiên, sững sờ. Bà không tin vào mắt mình, không thể hiểu nổi chuyện gì đang xảy ra.
Sau khi được Tràng giải thích, bà cụ Tứ dần dần hiểu ra mọi chuyện. Bà vui mừng vì con trai mình đã có vợ, nhưng cũng xót xa vì con trai lấy vợ trong hoàn cảnh đói khổ, túng quẫn.
Trong tâm trạng buồn vui xen lẫn ấy, bà cụ Tứ đã có những suy nghĩ, hành động thể hiện tấm lòng của người mẹ nông dân:
- Bà cụ Tứ vui mừng, hạnh phúc vì con trai đã có vợ. Bà lo lắng, chuẩn bị bữa cơm đón dâu. Bà cũng không quên nhắc nhở Tràng phải chăm lo cho vợ.
- Bà cụ Tứ xót xa, lo lắng cho tương lai của con. Bà lo lắng cho cuộc sống của con sau này sẽ ra sao khi mà nạn đói vẫn đang hoành hành.
Tâm trạng của bà cụ Tứ khiến tôi xúc động và để ấn tượng sâu sắc bởi những lý do sau:
- Tâm trạng của bà cụ Tứ là tâm trạng của một người mẹ yêu thương con vô bờ bến. Bà luôn mong muốn con mình có được hạnh phúc, dù trong bất kì hoàn cảnh nào.
- Tâm trạng của bà cụ Tứ là tâm trạng của một người mẹ lo lắng cho tương lai của con. Bà luôn suy nghĩ cho tương lai của con, lo lắng cho con phải chịu khổ.
Tâm trạng của bà cụ Tứ là một nét đẹp trong tâm hồn của người mẹ Việt Nam. Nó thể hiện vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam, luôn yêu thương, hy sinh cho con cái.
Ngoài ra, tôi cũng ấn tượng với đoạn văn miêu tả tâm trạng của Tràng khi đi đón vợ. Trong đoạn văn này, Kim Lân đã miêu tả tâm trạng của Tràng một cách tinh tế, chân thực. Tràng từ một người đàn ông nghèo khổ, xấu trai, sống cảnh gà trống nuôi con, bỗng nhiên trở nên sung sướng, hạnh phúc khi có được vợ. Anh thấy như mình được hồi sinh, được sống lại một cuộc đời mới.
Đoạn văn này khiến tôi xúc động bởi nó thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn, con người vẫn luôn mong muốn được yêu thương, được chăm sóc, được sẻ chia.
Tóm lại, “Vợ nhặt” là một tác phẩm xuất sắc của Kim Lân. Tác phẩm đã khắc họa chân thực và sâu sắc hình ảnh người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm Ất Dậu. Trong tác phẩm, có rất nhiều đoạn văn, chi tiết khiến người đọc xúc động và để ấn tượng sâu sắc. Tuy nhiên, đối với tôi, đoạn văn miêu tả tâm trạng của bà cụ Tứ khi biết con trai mình đã lấy vợ là đoạn văn khiến tôi xúc động và để ấn tượng sâu sắc nhất.
Câu 2 (trang 33 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Ý nghĩa đoạn kết của tác phẩm Vợ Nhặt
Đoạn kết của tác phẩm Vợ Nhặt là một đoạn kết mở, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc.
Thứ nhất, đoạn kết thể hiện niềm tin của tác giả vào tương lai tươi sáng của người nông dân Việt Nam.
Trong hoàn cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, việc Tràng nhặt được vợ là một điều vô cùng khó khăn và hy hữu. Tuy nhiên, nó cũng là một tín hiệu cho thấy sức sống tiềm tàng của con người. Tràng và Thị, dù trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn, nhưng họ vẫn khao khát hạnh phúc, vẫn muốn có một gia đình riêng.
Đoạn kết của tác phẩm còn là một lời khẳng định về sức mạnh của tình yêu thương. Tình yêu thương đã giúp Tràng và Thị vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đến với nhau. Tình yêu thương cũng là điểm tựa vững chắc giúp họ có thể vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
Thứ hai, đoạn kết thể hiện sự tin tưởng của tác giả vào tương lai của đất nước.
Nạn đói năm 1945 là một giai đoạn lịch sử đầy khó khăn, đau thương của dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, đoạn kết của tác phẩm đã thể hiện niềm tin của tác giả vào tương lai của đất nước. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng xuất hiện trong đoạn kết là một hình ảnh tượng trưng cho niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc Việt Nam.
Đoạn kết của tác phẩm Vợ Nhặt là một đoạn kết giàu ý nghĩa, thể hiện những giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm. Nó đã góp phần làm nên thành công của tác phẩm.
Với những hướng dẫn Soạn bài Vợ Nhặt chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.