Soạn bài Vịnh khoa thi Hương
Hướng dẫn soạn bài Vịnh khoa thi Hương chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Phần đọc – hiểu văn bản
Câu 1 (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):
Nhìn bề ngoài, hai câu thơ này chỉ đơn giản là giới thiệu về thời gian và địa điểm diễn ra kì thi Hương. Theo lệ thường thời phong kiến, cứ ba năm có một khoa thi Hương, và kì thi này được tổ chức ở hai miền Nam và Bắc. Tuy nhiên, nếu phân tích kĩ từ “lẫn” trong câu thơ thứ nhất, ta sẽ thấy kì thi này có gì đó khác thường.
Từ “lẫn” trong tiếng Việt có nghĩa là “không phân biệt, không tách rời”. Như vậy, “Nam thi lẫn Bắc” có nghĩa là sĩ tử hai miền Nam và Bắc cùng dự thi ở một trường thi. Điều này là hoàn toàn trái với quy định của chế độ phong kiến, theo đó, sĩ tử mỗi miền chỉ được dự thi ở trường thi của miền mình.
Việc sĩ tử hai miền Nam và Bắc cùng dự thi ở một trường thi là một dấu hiệu cho thấy sự suy tàn của chế độ thi cử phong kiến. Trong bối cảnh đất nước đang bị thực dân Pháp xâm lược, nhà nước phong kiến ngày càng suy yếu, không còn đủ khả năng tổ chức hai kì thi Hương độc lập ở hai miền.
Ngoài ra, từ “lẫn” trong câu thơ thứ nhất còn mang hàm ý mỉa mai, châm biếm của tác giả. Ông cho rằng việc sĩ tử hai miền Nam và Bắc cùng dự thi ở một trường thi là một sự nhục nhã, bởi nó cho thấy sự suy tàn của nền học vấn phong kiến và sự yếu kém của nhà nước phong kiến.
Như vậy, hai câu đầu của bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” của Trần Tế Xương đã cho thấy kì thi Hương này có gì đó khác thường. Sự khác thường ấy không chỉ nằm ở việc sĩ tử hai miền Nam và Bắc cùng dự thi ở một trường thi, mà còn nằm ở hàm ý mỉa mai, châm biếm của tác giả.
Câu 2 (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):
Nhận xét về hình ảnh sĩ tử và quan trường
- Sĩ tử
Trong bài thơ, Trần Tế Xương đã miêu tả hình ảnh sĩ tử trong cảnh thi cử bằng những từ ngữ, hình ảnh hết sức chân thực và sinh động.
- Ở câu thơ đầu, tác giả đã sử dụng từ “đuổi” để diễn tả tâm trạng háo hức, mong chờ của sĩ tử đối với kì thi Hương.
- Ở câu thơ thứ hai, tác giả đã sử dụng từ “lục bát” để chỉ con đường dẫn vào trường thi. Con đường này vốn dĩ là con đường quen thuộc, thân thuộc đối với người dân địa phương, nhưng giờ đây lại trở nên lạ lẫm, xa lạ đối với những sĩ tử từ nơi xa đến.
- Ở câu thơ thứ ba, tác giả đã sử dụng từ “nô nức” để diễn tả tâm trạng háo hức, mong chờ của sĩ tử trước kì thi.
Từ những từ ngữ, hình ảnh trên, có thể thấy sĩ tử trong cảnh thi cử lúc bấy giờ là những con người có ước mơ, hoài bão, khát khao thi thố tài năng và lập thân, lập nghiệp. Họ đã vượt qua bao khó khăn, gian khổ để đến với kì thi Hương, một kì thi quan trọng, có ý nghĩa quyết định đối với tương lai của họ.
- Quan trường
Trong bài thơ, Trần Tế Xương cũng đã miêu tả hình ảnh quan trường trong cảnh thi cử bằng những từ ngữ, hình ảnh hết sức chân thực và sắc bén.
- Ở câu thơ thứ tư, tác giả đã sử dụng từ “rợp trời” để diễn tả sự xa hoa, lộng lẫy của lễ nghi đón quan sứ người Pháp.
- Ở câu thơ thứ năm, tác giả đã sử dụng từ “bày” để diễn tả sự phô trương, lố lăng của lễ nghi này.
Từ những từ ngữ, hình ảnh trên, có thể thấy quan trường trong cảnh thi cử lúc bấy giờ là những kẻ hám lợi, mị dân, chỉ biết lo cho lợi ích của bản thân và của giai cấp thống trị mà không quan tâm đến quyền lợi của nhân dân. Họ đã lợi dụng kì thi Hương để trục lợi, để thể hiện sự quyền uy của mình.
Cảm nhận về cảnh thi cử lúc bấy giờ
Từ câu thơ thứ ba và thứ tư của bài thơ, có thể cảm nhận được cảnh thi cử lúc bấy giờ là một cảnh tượng đầy mâu thuẫn, đối lập.
- Mặt đối lập thứ nhất là giữa sĩ tử và quan trường.
Sĩ tử là những con người có ước mơ, hoài bão, khát khao thi thố tài năng và lập thân, lập nghiệp. Họ đã vượt qua bao khó khăn, gian khổ để đến với kì thi Hương, một kì thi quan trọng, có ý nghĩa quyết định đối với tương lai của họ.
Quan trường là những kẻ hám lợi, mị dân, chỉ biết lo cho lợi ích của bản thân và của giai cấp thống trị mà không quan tâm đến quyền lợi của nhân dân. Họ đã lợi dụng kì thi Hương để trục lợi, để thể hiện sự quyền uy của mình.
Sự đối lập này thể hiện sự bất công, bất bình đẳng trong xã hội phong kiến đương thời.
- Mặt đối lập thứ hai là giữa hình thức và thực chất của kì thi Hương.
Hình thức của kì thi Hương lúc bấy giờ vẫn được duy trì như cũ, đó là một kì thi văn chương, thi cử chữ Hán. Tuy nhiên, thực chất của kì thi Hương đã bị biến chất, trở thành một kì thi mua quan bán chức.
Sự đối lập này thể hiện sự suy thoái, tha hóa của chế độ thi cử phong kiến đương thời.
Kết luận
Bằng những từ ngữ, hình ảnh chân thực, sắc bén, Trần Tế Xương đã vẽ nên bức tranh sinh động về cảnh thi cử lúc bấy giờ. Bức tranh ấy là sự phản ánh chân thực về sự suy thoái, tha hóa của chế độ thi cử phong kiến đương thời.
Câu 3 (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):
Hình ảnh quan sứ
Câu 5 của bài thơ:
Cờ lau phất phới cửa ô Quan
Hình ảnh cờ lau phất phới cửa ô Quan là hình ảnh quen thuộc trong các kỳ thi Hương thời phong kiến. Cờ lau là biểu tượng của sự thanh cao, trong sạch, tượng trưng cho sự công bằng, liêm chính của kỳ thi. Tuy nhiên, trong bài thơ của Trần Tế Xương, hình ảnh cờ lau lại được đặt trong bối cảnh “cửa ô Quan”. “Cửa ô Quan” là cửa ra vào của trường thi, nơi mà các sĩ tử và quan lại đi lại. Việc đặt hình ảnh cờ lau ở đây đã tạo ra sự đối lập giữa hình thức và thực chất, giữa bề ngoài và bên trong.
Trên bề ngoài, kỳ thi Hương vẫn được tổ chức như mọi khi, với đầy đủ nghi thức trang nghiêm, với hình ảnh cờ lau phất phới. Tuy nhiên, thực chất, kỳ thi Hương đã bị biến chất, trở thành nơi để thực dân Pháp thực hiện âm mưu đồng hóa dân tộc. Quan sứ là đại diện của thực dân Pháp, là kẻ thù của dân tộc Việt Nam. Việc quan sứ đến dự lễ khai mạc kỳ thi Hương là một sự nhục nhã đối với dân tộc ta.
Hình ảnh bà đầm
Câu 6 của bài thơ:
Bà đầm bán quạt vẽ cầu Thê Húc
Hình ảnh bà đầm bán quạt vẽ cầu Thê Húc cũng là một hình ảnh quen thuộc trong văn học thời kì này. Cầu Thê Húc là một trong những biểu tượng của văn hóa, lịch sử của dân tộc Việt Nam. Việc bà đầm bán quạt vẽ cầu Thê Húc là một sự xâm phạm, chiếm đoạt văn hóa của dân tộc ta.
Sự đối lập giữa hình ảnh cờ lau và bà đầm đã thể hiện rõ sự đối lập giữa hai thế lực: thực dân Pháp và nhân dân Việt Nam. Thực dân Pháp là kẻ thù xâm lược, đang có âm mưu đồng hóa dân tộc ta. Nhân dân Việt Nam là những người yêu nước, đang đấu tranh giành lại độc lập, tự do cho dân tộc.
Sức mạnh châm biếm, đả kích của biện pháp nghệ thuật đối
Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng ở câu 5 và 6 của bài thơ đã tạo ra sự tương phản, đối lập giữa hai hình ảnh: cờ lau và bà đầm. Điều này đã góp phần làm nổi bật lên thái độ mỉa mai, phẫn nộ của tác giả đối với thực trạng xã hội lúc bấy giờ.
Thời kì này, đất nước Việt Nam đang bị thực dân Pháp xâm lược, áp bức. Kẻ thù đã biến nền giáo dục nước nhà thành một thứ công cụ để đồng hóa dân tộc. Kỳ thi Hương, vốn là một nét đẹp văn hóa của dân tộc, cũng bị biến chất, trở thành nơi để thực dân Pháp thực hiện âm mưu của mình.
Trước thực trạng đó, Trần Tế Xương đã sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để lên án, tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Hình ảnh cờ lau phất phới cửa ô Quan tượng trưng cho sự liêm chính, công bằng của kỳ thi Hương. Tuy nhiên, thực chất, kỳ thi Hương đã bị quan sứ, đại diện của thực dân Pháp, biến chất. Bà đầm bán quạt vẽ cầu Thê Húc tượng trưng cho sự xâm phạm, chiếm đoạt văn hóa của dân tộc ta. Sự đối lập giữa hai hình ảnh này đã thể hiện rõ sự đối lập giữa hai thế lực: thực dân Pháp và nhân dân Việt Nam.
Bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” của Trần Tế Xương là một bài thơ trào phúng xuất sắc. Bài thơ đã sử dụng biện pháp nghệ thuật đối một cách hiệu quả để thể hiện thái độ mỉa mai, phẫn nộ của tác giả đối với thực trạng xã hội lúc bấy giờ.
Câu 4 (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):
Tâm trạng và thái độ của tác giả trước cảnh trường thi
Mở đầu bài thơ, Trần Tế Xương giới thiệu về sự kiện khoa thi Hương sắp diễn ra:
Nam thi lẫn trường Hà Lễ xướng danh ai đó?
Hai câu thơ mang âm điệu nhẹ nhàng, bình thản, tưởng chừng như tác giả chỉ đang thông báo một thông tin bình thường. Tuy nhiên, đằng sau đó là một tâm trạng ngao ngán, chán chường của nhà thơ trước sự suy tàn của nền học vấn và chế độ thi cử đương thời.
Tiếp theo, nhà thơ miêu tả cảnh trường thi:
Cờ bay rợp trời quan sứ đến Ấy là ai trong cõi Nam ta?
Hai câu thơ gợi lên một khung cảnh nhộn nhịp, tấp nập của trường thi. Tuy nhiên, sự nhộn nhịp ấy lại mang đến cảm giác lố lăng, trơ trẽn. Cờ bay rợp trời là một nghi thức trang trọng thường thấy trong các kì thi Hương. Tuy nhiên, ở đây, nghi thức ấy lại được dành cho quan sứ Pháp, kẻ thù xâm lược của dân tộc. Điều này đã khiến cho tác giả cảm thấy ngao ngán, xót xa.
Tiếp theo, nhà thơ miêu tả cảnh các sĩ tử:
Chẳng thấy ai trong cõi Nam ta Dầm mưa dãi nắng đi thi lại
Hai câu thơ miêu tả hình ảnh các sĩ tử với dáng vẻ tiều tụy, mệt mỏi. Họ phải dầm mưa dãi nắng để đến trường thi. Điều này cho thấy sự gian nan, vất vả của con đường học hành, thi cử. Tuy nhiên, những gian nan, vất vả ấy lại không được đền đáp xứng đáng.
Cuối cùng, tác giả đưa ra lời nhắn nhủ các sĩ tử:
Lòng người thi sĩ ai ơi Chớ ham danh lợi nữa đi thôi
Hai câu thơ thể hiện thái độ mỉa mai, phẫn uất của nhà thơ đối với chế độ thi cử đương thời. Nhà thơ khuyên các sĩ tử hãy dẹp bỏ lòng ham danh lợi, hãy nhìn ra thực trạng của đất nước để tìm cho mình một con đường khác.
Lời nhắn của Tú Xương ở 2 câu cuối có ý nghĩa tư tưởng gì?
Lời nhắn của Tú Xương ở 2 câu cuối có ý nghĩa tư tưởng sâu sắc. Trước hết, nó thể hiện thái độ mỉa mai, phẫn uất của nhà thơ đối với chế độ thi cử đương thời. Chế độ thi cử ấy đã trở nên vô nghĩa, không còn thực hiện được chức năng của nó là chọn lọc nhân tài cho đất nước.
Thứ hai, lời nhắn ấy còn thể hiện sự thức tỉnh của nhà thơ. Ông đã nhận ra rằng, con đường khoa cử không còn là con đường duy nhất để thành đạt. Thay vào đó, các sĩ tử cần phải nhìn ra thực trạng của đất nước để tìm cho mình một con đường khác.
Tóm lại, bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” của Trần Tế Xương đã thể hiện tâm trạng ngao ngán, chán chường của nhà thơ trước sự suy tàn của nền học vấn và chế độ thi cử đương thời. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện thái độ mỉa mai, phẫn uất của nhà thơ đối với chế độ thi cử ấy. Lời nhắn của Tú Xương ở 2 câu cuối của bài thơ là lời thức tỉnh cho các sĩ tử và cũng là lời nhắn nhủ của nhà thơ đến thế hệ trẻ sau này.
Với những hướng dẫn soạn bài Vịnh khoa thi Hương chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.