Soạn bài Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)
Hướng dẫn soạn bài Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Kiến thức về dạng bài
Dạng bài: Bài văn nghị luận so sánh, đối chiếu hai nhân vật văn học là dạng bài nghị luận dùng lập luận và dẫn chứng để làm sáng tỏ những điểm tương đồng và khác biệt về tính cách, tư tưởng, và vai trò của hai nhân vật trong các tác phẩm văn học.
Yêu cầu đối với dạng bài
- Xác định và phân tích một số điểm tương đồng, khác biệt giữa hai nhân vật theo yêu cầu của đề bài.
- Kết hợp so sánh với nhận xét, đánh giá về ý nghĩa và vai trò của hai nhân vật trong tác phẩm; phân tích các yếu tố tác động đến sự tương đồng/ khác biệt như bối cảnh lịch sử, hoàn cảnh sống của nhân vật, quan điểm của tác giả,…
- Sử dụng lập luận và dẫn chứng thuyết phục, rõ ràng.
- Sắp xếp luận điểm, lập luận, dẫn chứng theo trật tự hợp lý, diễn đạt mạch lạc, logic.
Bố cục bài viết gồm ba phần:
Mở bài: Giới thiệu hai nhân vật và nêu vấn đề cần so sánh, đối chiếu.
Thân bài: Phân tích, so sánh hai nhân vật để làm rõ điểm tương đồng, khác biệt về tính cách, tư tưởng, vai trò trong tác phẩm. Có thể trình bày các khía cạnh theo từng phần hoặc đan xen giữa hai nhân vật.
Kết bài: Khẳng định lại giá trị của nhân vật trong tác phẩm, nêu bật những điểm chung và riêng của mỗi nhân vật; bày tỏ cảm nghĩ về phong cách xây dựng nhân vật của tác giả.
Đọc ngữ liệu tham khảo
Tính biểu cảm trong bài thơ Sóng (Xuân Quỳnh) và sự mạnh mẽ trong bài thơ Vội vàng (Xuân Diệu)
Câu 1: Mở bài, thân bài và kết bài của ngữ liệu đã đáp ứng được yêu cầu của kiểu bài văn nghị luận phân tích nhân vật như thế nào?
Trả lời:
Mở bài: Giới thiệu khái quát về hai nhân vật chính trong tác phẩm, nêu vấn đề cần phân tích và đánh giá.
Thân bài:
- Luận điểm 1: Phân tích những nét tính cách nổi bật của nhân vật trong tác phẩm Sóng.
- Luận điểm 2: Phân tích sự mạnh mẽ, quyết liệt của nhân vật trong bài thơ Vội vàng.
- Đánh giá cách xây dựng hình tượng nhân vật của mỗi tác giả
Kết bài: Khẳng định lại giá trị biểu cảm và sức sống mãnh liệt mà mỗi nhân vật mang lại; nêu cảm nhận cá nhân về phong cách xây dựng nhân vật của hai tác giả.
=> Mở bài, thân bài và kết bài của ngữ liệu đã đáp ứng được yêu cầu của kiểu bài văn nghị luận phân tích nhân vật.
Câu 2: Nhận xét cách sắp xếp các luận điểm ở phần thân bài.
Trả lời: Các luận điểm được sắp xếp theo trình tự hợp lý và logic, giúp làm nổi bật tính cách và vai trò của mỗi nhân vật trong tác phẩm.
Câu 3: Trong từng luận điểm, sự kết hợp giữa lý lẽ và bằng chứng được thể hiện như thế nào?
Trả lời:
Sự kết hợp giữa lý lẽ và bằng chứng trong từng luận điểm: Bằng chứng cụ thể được sử dụng để làm sáng tỏ các lý lẽ.
Luận điểm 1:
Lý lẽ: Nhân vật trong Sóng biểu hiện sự dịu dàng, tình cảm…
Bằng chứng: Sử dụng những câu thơ miêu tả sự nhẹ nhàng, sâu lắng của tình yêu…
Luận điểm 2:
Lý lẽ: Nhân vật trong Vội vàng thể hiện sự mạnh mẽ, khao khát sống…
Bằng chứng: Trích dẫn những câu thơ thể hiện sự quyết liệt, sôi nổi của cuộc sống…
Câu 4: Từ ngữ liệu trên, bạn rút ra được những lưu ý gì khi viết bài văn nghị luận phân tích nhân vật?
Trả lời:
Những lưu ý khi viết bài văn nghị luận phân tích nhân vật:
- Phân tích những đặc điểm nổi bật và khác biệt của nhân vật theo yêu cầu của đề bài.
- Kết hợp phân tích với nhận xét, đánh giá về vai trò và giá trị của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm.
- Sử dụng lý lẽ và bằng chứng thuyết phục từ văn bản để minh họa cho các nhận định.
- Sắp xếp luận điểm, lý lẽ, bằng chứng theo trình tự hợp lý, diễn đạt rõ ràng, mạch lạc.
Bố cục bài viết gồm ba phần:
Mở bài: Giới thiệu nhân vật và nêu vấn đề cần phân tích.
Thân bài: Phân tích chi tiết về các khía cạnh của nhân vật, làm rõ đặc điểm và giá trị nhân vật trong tác phẩm.
Kết bài: Khẳng định lại vai trò và giá trị của nhân vật; nêu cảm nghĩ về phong cách xây dựng nhân vật của tác giả.
Quy trình thực hiện bài viết nghị luận
Yêu cầu đề bài (trang 23 SGK Ngữ văn 12 Tập 1): Viết một bài nghị luận so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ, có thể cùng hoặc khác nhau về phong cách sáng tác mà bạn yêu thích.
Bước 1: Chuẩn bị viết
Chọn hai tác phẩm thơ để so sánh và đánh giá:
- Hai bài thơ mang phong cách cổ điển của hai tác giả để so sánh về điểm tương đồng và khác biệt trong nội dung và nghệ thuật. Ví dụ: So sánh “Qua Đèo Ngang” (Bà Huyện Thanh Quan) với “Thu Vịnh” (Nguyễn Khuyến).
- Hai bài thơ có phong cách lãng mạn để so sánh về điểm tương đồng và khác biệt trong nội dung và nghệ thuật. Ví dụ: So sánh “Đây mùa thu tới” (Xuân Diệu) với “Tràng giang” (Huy Cận).
- Hai bài thơ khác nhau về phong cách sáng tác (một bài có phong cách cổ điển, một bài có phong cách lãng mạn) để so sánh về nội dung và nghệ thuật. Ví dụ: So sánh “Tống biệt” (Tản Đà) với “Tống biệt hành” (Thâm Tâm).
Trả lời các câu hỏi để định hướng bài viết:
- Mục đích viết của bạn là gì?
- Đối tượng đọc bài viết của bạn là ai?
- Với mục đích viết và đối tượng như vậy, bạn cần lựa chọn nội dung và hình thức trình bày như thế nào cho phù hợp?
- Tìm kiếm nguồn tài liệu liên quan đến hai tác phẩm thơ từ sách, báo chuyên ngành, sách tham khảo, và các trang mạng đáng tin cậy.
- Khi đọc tác phẩm và tham khảo tài liệu, hãy ghi chép những nhận xét, đánh giá cá nhân về hai tác phẩm để sử dụng trong bài viết.
Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý
Để tìm ý cho việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ, cần trả lời các câu hỏi:
- Hai tác phẩm thơ có những đặc điểm và giá trị gì về nội dung và nghệ thuật?
- Hai tác phẩm có điểm gì tương đồng?
- Hai tác phẩm có điểm gì khác biệt và lý do cho sự khác biệt đó?
- Đặc sắc trong phong cách sáng tác của hai tác phẩm là gì?
- Bài viết cần có những luận điểm nào? Trình tự sắp xếp luận điểm ra sao?
- Lập dàn ý cho bài viết. Phần thân bài cần:
- Trình bày các luận điểm theo một trong những cách sau: a) điểm tương đồng trước, điểm khác biệt sau; b) phân tích và so sánh từng phương diện nội dung và nghệ thuật của hai tác phẩm.
- Sử dụng các trích dẫn từ hai tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm, như trích dẫn câu thơ, từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ tiêu biểu.
Bước 3: Xây dựng bài viết
- Phát triển từng luận điểm thành đoạn văn hoàn chỉnh, bao gồm câu chủ đề và các câu hỗ trợ.
- Đưa ra những đánh giá cá nhân về phong cách sáng tác của từng tác phẩm thơ.
- Làm rõ các luận điểm bằng cách sử dụng những bằng chứng cụ thể, thuyết phục từ hai tác phẩm thơ.
- Diễn đạt một cách mạch lạc, thể hiện những nhận xét sắc sảo và độc đáo về phong cách sáng tác của cả hai tác phẩm.
Bài viết tham khảo:
Mỗi người đều có những ký ức và tình cảm sâu sắc về một điều gì đó trong đời, những cảm xúc này luôn sống động trong chúng ta, gợi lên những rung động mãnh liệt. Đối với các nhà thơ, cảm xúc là nguồn cảm hứng quan trọng giúp họ sáng tác nên những bài thơ đắm say lòng người. Như một câu nói nổi tiếng: “Tiếng nói từ trái tim sẽ chạm đến trái tim.” Đoạn thơ:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu.”
trích từ bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu, và đoạn thơ:
“Dẫu xuôi về phương bắc
Dẫu ngược về phương nam
Nơi nào em cũng nghĩ
Hướng về anh một phương.”
trích từ bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, đều là những vần thơ dạt dào cảm xúc như vậy.
Tố Hữu và Xuân Quỳnh là hai nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, được đông đảo người yêu thơ mến mộ. Trong khi Tố Hữu nổi tiếng với dòng thơ trữ tình chính trị, đậm chất sử thi và cảm hứng lãng mạn, thì Xuân Quỳnh lại được biết đến với phong cách nữ tính, dịu dàng và khát khao hạnh phúc đời thường.
Bài thơ “Việt Bắc” ca ngợi cách mạng, trong khi “Sóng” lại tôn vinh tình yêu lứa đôi.
Trong tháng 10/1954, sau khi cách mạng thành công, những người kháng chiến từ căn cứ miền núi trở về đồng bằng, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ “Việt Bắc” để ghi lại khoảnh khắc lịch sử này. Đoạn thơ trích từ bài “Việt Bắc” là lời của người ra đi đáp lại người ở lại, như một lời thề nguyền gắn bó thủy chung.
Bốn câu thơ mang đậm nét tình cảm, ngọt ngào và thắm thiết, thể hiện qua hình ảnh “nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”. Cảm xúc ấy không khác gì tình yêu đôi lứa, với sự gắn bó sâu sắc không rời, giống như dòng nước nguồn không bao giờ cạn.
Ngược lại, “Sóng” của Xuân Quỳnh lại viết về tình yêu đôi lứa, được sáng tác khi nữ thi sĩ còn trẻ, nhưng đã trải qua nhiều thăng trầm trong tình yêu. Đoạn thơ mô tả sự thủy chung của người phụ nữ, với hình ảnh “sóng” tượng trưng cho nỗi nhớ không bao giờ nguôi, dù xuôi ngược ở đâu thì vẫn chỉ hướng về một nơi duy nhất: “phương anh”.
Cả hai đoạn thơ đều thể hiện những xúc cảm sâu lắng về tình yêu và sự gắn bó thủy chung. Trên phương diện nghệ thuật, cả hai đều sử dụng ngôn từ giản dị nhưng giàu giá trị, với giọng thơ trữ tình, mạnh mẽ và chắc chắn, như một lời thề nguyện.
Tình cảm trong thơ Tố Hữu là tình cảm lớn lao của cách mạng, còn trong “Sóng” là tình yêu đôi lứa với sự đắm say mãnh liệt. Cả hai đoạn thơ, dù khác nhau về đề tài, nhưng đều khắc họa vẻ đẹp của tâm hồn con người Việt Nam: yêu thương, đằm thắm, và thủy chung.
Bước 4: Xem lại và chỉnh sửa
Đọc lại bài viết và tự đánh giá theo bảng kiểm tra.
Đảm bảo bài viết đầy đủ các phần: mở bài, thân bài, kết bài và được trình bày mạch lạc, rõ ràng, có liên kết giữa các luận điểm.
Với những hướng dẫn soạn bài Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.