Soạn bài Viết bài tập làm văn số 7 Nghị luận văn học
Hướng dẫn soạn bài Viết bài tập làm văn số 7 Nghị luận văn học – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về học phần này.
Đề bài tham khảo
Đề 1: Suy nghĩ của em về nhân vật chị Dậu qua đoạn trích Tức nước vỡ bờ (tiểu thuyết Tắt đèn của Ngô Tất Tố)
Mở bài
Tắt đèn là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền văn học hiện thực phê phán Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm đã khắc họa thành công hình tượng nhân vật chị Dậu, một người phụ nữ nông dân giàu lòng yêu thương, dũng cảm chống lại áp bức, bất công.
Thân bài
Chị Dậu là một người phụ nữ nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột đến tận cùng. Chồng chị, anh Dậu, là một người hiền lành, chất phác, nhưng do ốm đau, lại bị bọn cường hào bắt đi phu phen, nên không có khả năng lao động để kiếm tiền nuôi gia đình. Chị Dậu phải một mình gồng gánh nuôi mẹ già, con thơ. Cuộc sống của chị vô cùng khó khăn, vất vả.
Trước tình cảnh đó, chị Dậu đã phải làm đủ mọi nghề để kiếm sống. Chị đi ở đợ, làm ruộng, làm thuê,… Chị luôn cố gắng làm việc hết sức mình để lo cho gia đình. Chị là một người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, giàu lòng yêu thương.
Chị Dậu cũng là một người phụ nữ dũng cảm, sẵn sàng chống lại áp bức, bất công. Khi bọn cường hào đến nhà đòi sưu cao thuế nặng, chị đã hết lời van xin, nhưng chúng vẫn không buông tha. Chúng đánh anh Dậu, xé rách quần áo. Tức nước vỡ bờ, chị Dậu đã vùng lên đánh lại tên cai lệ và người nhà lí trưởng.
Cảnh chị Dậu đánh lại tên cai lệ và người nhà lí trưởng là một cảnh tượng vô cùng ấn tượng. Chị Dậu vốn là một người phụ nữ hiền lành, nhẫn nhục, nhưng khi bị áp bức đến mức không thể chịu đựng được nữa thì chị đã vùng lên đấu tranh. Chị đã dùng rổ tre đánh cho tên cai lệ ngã nhào, rồi túm tóc, lẳng cho tên người nhà lí trưởng ngã xuống thềm.
Cảnh chị Dậu đánh lại bọn cường hào là một hành động phản kháng mạnh mẽ của người nông dân bị áp bức. Nó thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất, ý thức tự bảo vệ bản thân và gia đình của người phụ nữ nông dân.
Kết bài
Chị Dậu là một nhân vật tiêu biểu cho người phụ nữ nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Chị là hình tượng đẹp đẽ, sáng ngời của phẩm chất cao quý: yêu thương, dũng cảm, bất khuất. Chị Dậu là một nhân vật văn học sống mãi trong lòng người đọc.
Bên cạnh những ý kiến trên, có thể nêu thêm những ý kiến sau:
Chị Dậu là một người phụ nữ có bản lĩnh, ý chí kiên cường. Khi bị bọn cường hào đánh đập, chị vẫn giữ được bình tĩnh, tỉnh táo, không hề sợ hãi. Chị đã dùng lí lẽ để thuyết phục chúng, nhưng chúng vẫn không nghe. Chị Dậu đã vùng lên đánh lại chúng, thể hiện sức mạnh của lòng căm thù, sự phản kháng quyết liệt của người phụ nữ nông dân.
Chị Dậu là một người phụ nữ có tấm lòng nhân hậu, vị tha. Khi anh Dậu bị bọn cường hào đánh đập, chị đã hết lòng chăm sóc, lo lắng cho chồng. Chị lo lắng, sợ hãi khi thấy anh Dậu ngất đi, rồi lại vội vàng chạy đi tìm thuốc cho chồng. Chị đã dồn hết sức lực của mình để cứu chồng.
Chị Dậu là một người phụ nữ giàu lòng tự trọng. Khi bị bọn cường hào xúc phạm, chị đã vùng lên đấu tranh để bảo vệ danh dự của mình. Chị đã nói với tên cai lệ: “Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!”. Lời nói của chị thể hiện sự dũng cảm, kiên cường, không chịu khuất phục trước cường quyền.
Có thể nói, chị Dậu là một nhân vật điển hình cho người phụ nữ nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Chị là hình tượng đẹp đẽ, sáng ngời của phẩm chất cao quý: yêu thương, dũng cảm, bất khuất. Chị Dậu là một nhân vật văn học sống mãi trong lòng người đọc.
Đề 2: Số phận và tính cách nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao.
Mở bài
Lão Hạc là một truyện ngắn xuất sắc của nhà văn Nam Cao, được viết vào năm 1943. Tác phẩm đã khắc họa thành công hình tượng nhân vật lão Hạc, một người nông dân nghèo khổ, bất hạnh nhưng giàu lòng nhân hậu, yêu thương con.
Thân bài
Số phận của lão Hạc
Lão Hạc là một người nông dân nghèo, sống cô đơn, không vợ con. Con trai lão vì không có tiền cưới vợ nên đã phẫn chí bỏ đi làm phu đồn điền cao su. Lão Hạc sống thui thủi, chỉ có con chó Vàng làm bạn.
Cuộc sống của lão Hạc ngày càng khó khăn, túng thiếu. Lão đành phải bán con chó Vàng, một người bạn thân thiết của lão. Việc bán chó đã khiến lão Hạc đau khổ, dằn vặt.
Tính cách của lão Hạc
Lão Hạc là một người nông dân chất phác, hiền lành, đôn hậu. Lão yêu thương con hết mực, mong muốn con có cuộc sống sung sướng. Khi con trai bỏ đi, lão Hạc chấp nhận sống một mình, thui thủi, túng thiếu để dành dụm tiền cho con.
Lão Hạc cũng là một người có lòng tự trọng cao. Lão không muốn làm phiền đến ai nên đã chọn cái chết để giải thoát cho mình.
Phân tích một số chi tiết tiêu biểu thể hiện số phận và tính cách của lão Hạc
Cảnh lão Hạc bán chó:
Cảnh lão Hạc bán chó là một trong những cảnh văn đặc sắc nhất trong truyện. Cảnh này đã thể hiện được nỗi đau đớn, dằn vặt của lão Hạc khi phải bán đi người bạn thân thiết.
Lão Hạc đã dành dụm tiền để mua con chó Vàng, coi nó như con đẻ của mình. Lão chăm sóc cho Vàng rất chu đáo, coi nó như một người bạn. Khi phải bán Vàng, lão Hạc đã khóc, lão cảm thấy như bán đi một phần của cuộc đời mình.
Cảnh lão Hạc ăn bả chó:
Cảnh lão Hạc ăn bả chó là một cảnh văn gây ám ảnh cho người đọc. Cảnh này đã thể hiện được nỗi tuyệt vọng, bế tắc của lão Hạc khi không còn con, không còn người thân, không còn nơi nương tựa.
Lão Hạc đã lựa chọn cái chết để giải thoát cho mình. Lão chết trong đau đớn, tủi nhục, nhưng cũng rất thanh thản.
Kết bài
Lão Hạc là một nhân vật điển hình cho người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Lão là hiện thân của những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân Việt Nam: chất phác, hiền lành, đôn hậu, yêu thương con hết mực, có lòng tự trọng cao.
Tác phẩm Lão Hạc đã thể hiện được tấm lòng nhân đạo của nhà văn Nam Cao. Ông đã lên tiếng tố cáo xã hội phong kiến tàn bạo đã đẩy những người nông dân lương thiện vào bước đường cùng.
Cảm nhận riêng
Lão Hạc là một nhân vật khiến tôi vô cùng cảm động. Lão là một người nông dân nghèo khổ, bất hạnh nhưng lại giàu lòng nhân hậu, yêu thương con. Lão đã chọn cái chết để giải thoát cho mình, nhưng cái chết của lão lại là một cái chết đầy bi thương.
Cái chết của lão Hạc đã để lại trong lòng tôi một nỗi ám ảnh, xót xa. Nó khiến tôi hiểu được nỗi đau khổ, bất hạnh của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
Tôi cũng cảm thấy khâm phục trước tấm lòng nhân hậu, yêu thương con của lão Hạc. Lão đã sẵn sàng hi sinh tất cả, kể cả mạng sống của mình, để lo cho con. Tình yêu thương của lão Hạc là một tình yêu thương vô bờ bến, đáng trân trọng.
Tác phẩm Lão Hạc là một tác phẩm hay và ý nghĩa. Tác phẩm đã để lại trong lòng tôi nhiều cảm xúc sâu lắng.
Đề 3. Lấy nhan đề “Tình đời trong chiếc lá”, em hãy viết bài nêu suy nghĩ của mình về đoạn trích truyện ngắn Chiếc lá cuối cùng của o Hen-ri.
Tình đời trong chiếc lá
Henry là một nhà văn Mỹ nổi tiếng với những truyện ngắn mang đậm chất nhân văn. Truyện ngắn “Chiếc lá cuối cùng” của ông là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất, được giảng dạy trong chương trình Ngữ văn trung học phổ thông. Đoạn trích truyện ngắn “Chiếc lá cuối cùng” đã khắc họa thành công tình yêu thương, sự hi sinh cao cả của cụ Bơ-men và Xiu dành cho Giôn-xi.
Tình yêu thương, sự hi sinh của cụ Bơ-men được thể hiện qua hành động vẽ chiếc lá thường xuân cuối cùng. Giôn-xi là một cô gái trẻ tài năng, xinh đẹp nhưng lại mắc bệnh viêm phổi nặng. Cô tuyệt vọng và tin rằng mình sẽ chết khi chiếc lá thường xuân cuối cùng trên tường rụng xuống. Cụ Bơ-men, người hàng xóm thân thiết của Giôn-xi, đã âm thầm vẽ một chiếc lá thường xuân giống hệt chiếc lá thật, treo lên tường thay cho chiếc lá sắp rụng. Cụ đã hi sinh mạng sống của mình để cứu lấy Giôn-xi. Hành động của cụ Bơ-men là một biểu hiện cao đẹp của tình yêu thương, sự hi sinh. Cụ đã dành cả cuộc đời mình để cống hiến cho nghệ thuật, và cuối cùng, cụ đã hy sinh cả mạng sống của mình để cứu lấy một sinh mạng khác.
Tình yêu thương, sự hi sinh của Xiu cũng được thể hiện qua hành động chăm sóc Giôn-xi. Xiu là một người phụ nữ tốt bụng, giàu lòng trắc ẩn. Cô luôn ở bên cạnh Giôn-xi, chăm sóc cô chu đáo, tận tình. Khi Giôn-xi tuyệt vọng, Xiu đã tìm mọi cách để động viên, an ủi cô. Xiu đã kể cho Giôn-xi nghe câu chuyện về chiếc lá thường xuân cuối cùng, và chính câu chuyện này đã giúp Giôn-xi có thêm niềm tin vào cuộc sống. Hành động của Xiu đã thể hiện tình yêu thương, sự hi sinh cao cả của người phụ nữ. Xiu đã sẵn sàng hy sinh hạnh phúc của bản thân để mang lại hạnh phúc cho người khác.
Tình yêu thương, sự hi sinh của cụ Bơ-men và Xiu đã góp phần cứu sống Giôn-xi. Giôn-xi đã vượt qua được bệnh tật, trở về với cuộc sống tươi đẹp. Truyện ngắn “Chiếc lá cuối cùng” đã mang đến cho người đọc một thông điệp sâu sắc: Tình yêu thương, sự hi sinh có thể làm nên những điều kỳ diệu, có thể cứu sống con người.
Tác phẩm “Chiếc lá cuối cùng” của O. Henry đã để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc sâu lắng. Truyện đã thể hiện một cách chân thực và cảm động tình yêu thương, sự hi sinh của con người. Đó là những giá trị nhân văn cao đẹp mà chúng ta cần gìn giữ và phát huy.
Đề 4. Vẻ đẹp mộng mơ và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ Mây và sóng của Ta-go.
Vẻ đẹp mộng mơ và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ Mây và sóng của Ta-go
Mở bài
Ta-go là một trong những nhà thơ lớn của thế kỉ XX, được mệnh danh là “Nhà thơ của tình yêu, ánh sáng và hòa bình”. Thơ của ông mang đậm màu sắc triết lí, thể hiện sự trăn trở, suy tư về cuộc đời, con người và vũ trụ. Bài thơ “Mây và sóng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Ta-go, được sáng tác năm 1916. Bài thơ là một câu chuyện được kể từ lời của một em bé đối thoại với mây và sóng. Qua câu chuyện, Ta-go đã thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc của mình về cuộc sống, về tình yêu thương, về trách nhiệm của con người đối với cuộc đời.
Thân bài
Vẻ đẹp mộng mơ của bài thơ
Bài thơ “Mây và sóng” được viết theo thể thơ tự do, ngôn ngữ thơ trong sáng, giàu hình ảnh, nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, tạo nên vẻ đẹp mộng mơ, bay bổng cho bài thơ.
Từ đầu bài thơ, Ta-go đã dựng lên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng:
“Buổi chiều, trên mây cao,
Con nhìn thấy gì, bạn thân mến?”
“Tôi nhìn thấy bầu trời xanh thẳm,
Và những đám mây trắng trôi lững lờ
Như những con thuyền chở đầy ước mơ.”
Bầu trời xanh thẳm, mây trắng trôi lững lờ, gợi lên cảm giác bình yên, thư thái. Những đám mây trắng được so sánh như những con thuyền chở đầy ước mơ, khiến cho bức tranh thiên nhiên càng thêm thơ mộng, lung linh.
Bên cạnh đó, bài thơ còn sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, nhân hóa, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, bay bổng cho bài thơ:
“Con là sóng, em là gió
Là anh là trăng, là hoa
Là muôn ngàn cây lá
Là những chú chim ca hát”
Mây và sóng được so sánh với sóng, gió, trăng, hoa, cây lá, chim ca hát, khiến cho chúng trở nên sinh động, gần gũi hơn. Những hình ảnh này cũng gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên, của cuộc sống, khiến cho bài thơ thêm phần thơ mộng, hấp dẫn.
Ý nghĩa sâu sắc của bài thơ
Bên cạnh vẻ đẹp mộng mơ, bài thơ “Mây và sóng” còn mang ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc của Ta-go về cuộc sống, về tình yêu thương, về trách nhiệm của con người đối với cuộc đời.
Trước hết, bài thơ thể hiện tình yêu thương của con người đối với thiên nhiên, đối với cuộc sống. Mây và sóng là những biểu tượng của thiên nhiên, của cuộc sống. Em bé trong bài thơ yêu thích thiên nhiên, yêu thích cuộc sống. Em muốn được đi chơi với mây và sóng, để khám phá những điều mới mẻ, thú vị. Tình yêu thương của em bé đối với thiên nhiên, đối với cuộc sống đã được thể hiện qua những lời nói, hành động của em.
Bên cạnh đó, bài thơ còn thể hiện trách nhiệm của con người đối với cuộc đời. Em bé trong bài thơ đã từ chối lời mời của mây và sóng, để ở lại với mẹ. Em biết rằng mẹ cần em, em có trách nhiệm phải chăm sóc mẹ. Trách nhiệm của con người đối với cuộc đời được thể hiện qua tình yêu thương, sự quan tâm, chăm sóc của con người đối với những người thân yêu.
Kết bài
Bài thơ “Mây và sóng” là một bài thơ hay và ý nghĩa. Bài thơ đã thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc của Ta-go về cuộc sống, về tình yêu thương, về trách nhiệm của con người đối với cuộc đời. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm, cảm xúc sâu lắng.
Đề 5. Bài thơ Tức cảnh Pác Bó của Hồ Chí Minh.
Mở bài
Hồ Chí Minh là một nhà thơ lớn của dân tộc, với một sự nghiệp thơ ca đồ sộ và phong phú. Thơ của Người vừa mang đậm chất trữ tình, vừa mang đậm chất chính trị, phản ánh sâu sắc những quan điểm, tư tưởng của Người về cuộc sống, về con người, về cách mạng.
Bài thơ Tức cảnh Pác Bó được viết vào năm 1941, khi Người trở về nước sau 30 năm bôn ba ở nước ngoài, tìm đường cứu nước. Bài thơ thể hiện tâm trạng ung dung, tự tại, lạc quan của Người trong hoàn cảnh sống và làm việc gian khổ ở Pác Bó.
Thân bài
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, với nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển.
Hai câu đầu của bài thơ tả cảnh sinh hoạt thường ngày của Người:
Sáng ra bờ suối, tối vào hang,
Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng.
Câu thơ đầu tả cảnh Người ra bờ suối vào buổi sáng, tối vào hang. Cảnh vật thiên nhiên ở Pác Bó thật giản dị, mộc mạc, nhưng cũng rất thơ mộng. Bờ suối là nơi Người thường đến để làm việc, để ngắm cảnh, để suy ngẫm. Hang là nơi Người ở, là nơi Người dành nhiều thời gian để nghiên cứu, viết lách.
Câu thơ thứ hai tả bữa ăn đơn sơ của Người. Bữa ăn của Người chỉ có cháo bẹ, rau măng, nhưng luôn sẵn sàng. Cháo bẹ là loại cháo được nấu từ loại bẹ ngô, rau măng là loại rau rừng. Đây là những món ăn dân dã, quen thuộc của đồng bào miền núi. Tuy bữa ăn đơn sơ, nhưng Người luôn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.
Hai câu cuối của bài thơ thể hiện tâm trạng ung dung, tự tại, lạc quan của Người:
Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng,
Cuộc đời cách mạng thật là sang.
Câu thơ đầu tả cảnh Người dịch sử Đảng trên một chiếc bàn đá chông chênh. Chiếc bàn đá chông chênh là biểu tượng của những khó khăn, gian khổ mà Người phải đối mặt trong cuộc sống cách mạng. Tuy nhiên, vượt lên trên những khó khăn đó, Người vẫn luôn giữ được tinh thần ung dung, tự tại, lạc quan.
Câu thơ thứ hai khẳng định ý nghĩa cao đẹp của cuộc đời cách mạng. Người cho rằng cuộc đời cách mạng là cuộc đời cao đẹp, đáng sống, vì nó đem lại hạnh phúc cho nhân dân, cho đất nước.
Kết bài
Bài thơ Tức cảnh Pác Bó là một bài thơ hay, thể hiện được tâm trạng ung dung, tự tại, lạc quan của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh sống và làm việc gian khổ ở Pác Bó. Bài thơ cũng thể hiện được ý nghĩa cao đẹp của cuộc đời cách mạng.
Bài thơ được viết bằng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, nhưng cũng rất sâu sắc, ý nghĩa. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc những cảm xúc sâu lắng, xúc động.
Cảm nhận của em về bài thơ
Em rất yêu thích bài thơ Tức cảnh Pác Bó của Hồ Chí Minh. Bài thơ đã cho em thấy được vẻ đẹp tâm hồn của Người, một tâm hồn ung dung, tự tại, lạc quan, luôn hướng về cuộc sống, về nhân dân, về đất nước.
Bài thơ đã để lại trong em những cảm xúc sâu lắng, xúc động. Em cảm thấy khâm phục và tự hào về tinh thần cách mạng của Người. Em cũng cảm thấy thêm yêu đất nước, yêu con người Việt Nam.
Đề 6. Trình bày suy nghĩ về khổ thơ kết thúc bài Ánh trăng của Nguyễn Duy.
Mở bài
Ánh trăng là một bài thơ tiêu biểu của Nguyễn Duy, được sáng tác vào năm 1978. Bài thơ kể về một người lính sau khi trở về từ chiến trường, đã vô tình quên đi những kỉ niệm đẹp đẽ của thời thơ ấu bên bà và ánh trăng. Nhưng rồi, trong một đêm trăng thanh, người lính ấy đã giật mình nhận ra ánh trăng vẫn luôn dõi theo mình, như một người bạn tri kỉ, thủy chung.
Thân bài
Khổ thơ kết thúc bài thơ là một lời tự vấn của người lính:
**Trăng cứ tròn vành vạnh
**Kể chi người vô tình
**Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình
Trong khổ thơ này, nhà thơ sử dụng hình ảnh ánh trăng để nói lên sự thủy chung, bao dung của thiên nhiên. Ánh trăng vẫn luôn tròn vành vạnh, bất chấp sự vô tình của con người. Nó cũng không hề trách móc, giận dỗi, mà chỉ lặng lẽ dõi theo, chờ đợi.
Hình ảnh ánh trăng im phăng phắc cũng gợi lên sự nghiêm khắc, răn dạy của thiên nhiên. Nó như đang nhắc nhở con người về những giá trị tốt đẹp mà mình đã đánh mất.
Câu thơ cuối cùng là lời tự vấn của người lính. Câu hỏi tu từ “Kể chi người vô tình” như là một lời tự trách bản thân. Người lính nhận ra mình đã quá vô tâm, đã quên đi những kỉ niệm đẹp đẽ của thời thơ ấu.
Khổ thơ kết thúc bài thơ đã mang đến cho người đọc nhiều suy nghĩ sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta về tình yêu thiên nhiên, về những giá trị tốt đẹp mà ta đã đánh mất.
Kết bài
Khổ thơ kết thúc bài thơ Ánh trăng là một khổ thơ hay và ý nghĩa. Nó đã thể hiện được sự thủy chung, bao dung của thiên nhiên, cũng như sự tự vấn, suy ngẫm của con người. Khổ thơ đã để lại trong lòng người đọc những dư âm sâu lắng.
Đề 7. Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt.
Mở bài
Bếp lửa là một hình ảnh quen thuộc trong đời sống của mỗi người Việt Nam. Nó gắn liền với tuổi thơ của biết bao thế hệ, là nơi lưu giữ những kỉ niệm đẹp đẽ, những tình cảm thân thương, ấm áp. Trong nền văn học Việt Nam, có rất nhiều tác phẩm viết về bếp lửa, nhưng tiêu biểu nhất phải kể đến bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt. Bài thơ đã khắc họa hình ảnh bếp lửa trong tâm trí của người cháu, qua đó thể hiện tình yêu thương, sự biết ơn của cháu đối với bà và quê hương.
Thân bài
Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ được thể hiện qua nhiều góc độ, nhiều khía cạnh khác nhau.
Trước hết, bếp lửa là hình ảnh của sự ấm áp, của tình yêu thương.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh bếp lửa hiện lên trong kí ức của người cháu:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Năm gian nhà cỏ thấp le te
Sương khói mờ nhân ảnh bếp lửa
Thủy chung ai nấy bên bếp.”
Hình ảnh bếp lửa hiện lên trong làn sương sớm mờ ảo, mang đến cho người cháu cảm giác ấm áp, bình yên. Bếp lửa không chỉ là nơi để nấu nướng, mà còn là nơi gắn liền với những kỉ niệm tuổi thơ của người cháu. Bếp lửa là nơi bà nhóm lên mỗi sớm mai để sưởi ấm cho cháu, là nơi bà kể chuyện cho cháu nghe, là nơi bà dạy cháu những bài học đầu đời. Bếp lửa là nơi lưu giữ những tình cảm thân thương, ấm áp của bà dành cho cháu.
Bên cạnh đó, bếp lửa còn là hình ảnh của sự tần tảo, chịu thương chịu khó của bà.
Bằng những hình ảnh thơ giản dị, chân thực, tác giả đã khắc họa hình ảnh bà đang nhóm lửa:
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm”
Bà là người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, đã trải qua biết bao gian khổ, vất vả trong cuộc đời. Bà dậy sớm nhóm lửa, chăm lo cho gia đình, cho cháu. Bà là người luôn quan tâm, lo lắng cho cháu, luôn mong muốn cháu được sống trong ấm no, hạnh phúc. Hình ảnh bếp lửa là biểu hiện của tình yêu thương, sự chăm sóc, chở che của bà dành cho cháu.
Cuối cùng, bếp lửa còn là hình ảnh của quê hương, đất nước.
Bên bếp lửa, người cháu đã được nghe bà kể chuyện về quê hương, về đất nước:
“Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng
Nhóm cho ta cả những năm tháng tuổi thơ.”
Bếp lửa của bà không chỉ là bếp lửa đơn thuần, mà còn là bếp lửa của quê hương, đất nước. Bếp lửa ấy đã sưởi ấm tâm hồn người cháu, thắp lên trong cháu niềm tin yêu, hi vọng vào tương lai. Hình ảnh bếp lửa là biểu tượng của quê hương, đất nước, của những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
Kết bài
Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt là một hình ảnh thơ giản dị, nhưng có sức biểu cảm sâu sắc. Hình ảnh ấy đã góp phần thể hiện tình yêu thương, sự biết ơn của người cháu đối với bà và quê hương.
Với những hướng dẫn soạn bài Viết bài tập làm văn số 7 Nghị luận văn học – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của học phần này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.