Soạn bài Viết bài tập làm văn số 1 – văn thuyết minh
Hướng dẫn soạn bài Viết bài tập làm văn số 1 – văn thuyết minh – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Đề 1: Cây lúa Việt Nam
Cây lúa Việt Nam – Vẻ đẹp bình dị mà cao quý
Cây lúa là một loại cây lương thực quan trọng, là nguồn sống của người dân Việt Nam từ bao đời nay. Cây lúa đã gắn bó chặt chẽ với đời sống sinh hoạt, văn hóa, tinh thần của người Việt, trở thành một biểu tượng của đất nước, con người Việt Nam.
Cây lúa thuộc loại thân thảo, có chiều cao trung bình từ 1,2 đến 1,5 mét. Thân cây lúa tròn, chia thành từng lóng và mắt. Lóng thường rỗng ruột, chỉ có phần mắt là đặc. Lá lúa có phiến dài, mỏng, màu xanh lục. Hoa lúa là loại hoa lưỡng tính, mọc thành từng bông ở ngọn cây. Hạt lúa là phần quan trọng nhất của cây lúa, là nguồn lương thực chính của con người.
Cây lúa có chu kỳ sinh trưởng và phát triển kéo dài khoảng 120 ngày. Thời gian sinh trưởng của cây lúa được chia thành 3 giai đoạn chính: giai đoạn mọc, giai đoạn đẻ nhánh và giai đoạn trổ bông.
Giai đoạn mọc là giai đoạn cây lúa bắt đầu nảy mầm từ hạt. Lúc này, cây lúa chỉ cao khoảng 10-15 cm, thân cây mỏng manh, lá cây nhỏ.
Giai đoạn đẻ nhánh là giai đoạn cây lúa phát triển mạnh mẽ nhất. Trong giai đoạn này, cây lúa sẽ đẻ ra nhiều nhánh con. Mỗi nhánh con sẽ phát triển thành một cây lúa mới.
Giai đoạn trổ bông là giai đoạn cây lúa bắt đầu ra hoa. Lúc này, cây lúa sẽ trổ ra những bông lúa vàng óng. Hạt lúa sẽ được hình thành trong các bông lúa.
Cây lúa là một loại cây cần nhiều nước. Cây lúa thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. Cây lúa có thể trồng được ở nhiều vùng đất khác nhau, nhưng tốt nhất là đất phù sa, có độ pH từ 5,5 đến 7,5.
Cây lúa là một loại cây dễ trồng, nhưng cũng cần được chăm sóc cẩn thận. Để cây lúa phát triển tốt, cần phải bón phân, tưới nước và làm cỏ cho cây lúa.
Cây lúa mang lại nhiều lợi ích cho con người. Hạt lúa là nguồn lương thực chính của con người, cung cấp năng lượng cho con người hoạt động và phát triển. Cây lúa cũng là nguyên liệu để sản xuất nhiều sản phẩm khác như bánh, mì, rượu,…
Cây lúa đã gắn bó với đời sống sinh hoạt của người dân Việt Nam từ bao đời nay. Trong đời sống văn hóa của người Việt, cây lúa cũng có vai trò quan trọng. Hình ảnh cây lúa đã được xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật của Việt Nam.
Cây lúa là một biểu tượng của đất nước, con người Việt Nam. Cây lúa tượng trưng cho sự cần cù, chịu khó, sáng tạo của người nông dân Việt Nam. Cây lúa cũng tượng trưng cho sự ấm no, hạnh phúc của người dân Việt Nam.
Cây lúa Việt Nam là một loại cây quý giá, mang lại nhiều lợi ích cho con người. Cây lúa đã góp phần làm nên vẻ đẹp bình dị mà cao quý của đất nước, con người Việt Nam.
Đề 3: Một số loài động vật hay nuôi ở quê em
Một số loài động vật hay nuôi ở quê em
Quê em là một vùng quê yên bình, trù phú, nằm ở phía Tây Bắc của tỉnh Bắc Giang. Nơi đây có khí hậu mát mẻ, đất đai màu mỡ, rất thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và chăn nuôi.
Trong đời sống của người dân quê em, chăn nuôi là một hoạt động quan trọng, mang lại nguồn thu nhập đáng kể. Có rất nhiều loài động vật được nuôi ở quê em, nhưng phổ biến nhất là:
- Trâu
Trâu là một loài động vật thân thuộc, gắn bó với người nông dân Việt Nam từ bao đời nay. Trâu là loài vật hiền lành, cần cù, chịu khó, là sức kéo đắc lực trong sản xuất nông nghiệp.
Trâu có thân hình to lớn, khỏe mạnh. Toàn thân trâu được phủ một lớp lông màu xám hoặc đen. Đầu trâu to, mõm ngắn, hai mắt to tròn, đen láy. Cặp sừng trâu cong vút, nhọn hoắt. Chân trâu to, chắc khỏe.
Trâu là loài động vật ăn cỏ. Thức ăn chính của trâu là rơm, cỏ, lá cây. Trâu có khả năng chịu đựng kham khổ, thích nghi với nhiều điều kiện sống khác nhau.
Trâu được nuôi ở nhiều nơi trên quê em. Trâu thường được nuôi thả rông trong các cánh đồng, vườn tược. Trâu được dùng để cày bừa, kéo xe, vận chuyển hàng hóa,…
- Gà
Gà là một loài động vật phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Gà là loài vật cung cấp thịt, trứng, lông,… cho con người.
Gà có thân hình nhỏ nhắn, lông vũ mượt mà. Gà trống có mào đỏ, lông đuôi dài, cong vút. Gà mái có mào nhỏ, lông đuôi ngắn.
Gà ăn tạp, thức ăn chính của gà là thóc, ngô, rau xanh,… Gà có khả năng sinh sản nhanh chóng. Mỗi năm, một con gà mái có thể đẻ từ 20 đến 30 quả trứng.
Gà được nuôi ở khắp nơi trên quê em. Gà thường được nuôi trong các chuồng trại, vườn tược. Gà được dùng để lấy thịt, trứng, lông,…
- Lợn
Lợn là một loài động vật nuôi phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Lợn là loài vật cung cấp thịt, da,… cho con người.
Lợn có thân hình to béo, lông vũ mượt mà. Lợn có mõm dài, nhọn, hai tai to, tròn. Chân lợn ngắn, chắc khỏe.
Lợn là loài động vật ăn tạp. Thức ăn chính của lợn là thóc, ngô, rau xanh,… Lợn có khả năng sinh sản nhanh chóng. Mỗi năm, một con lợn nái có thể đẻ từ 10 đến 12 con lợn con.
Lợn được nuôi ở nhiều nơi trên quê em. Lợn thường được nuôi trong các chuồng trại kiên cố. Lợn được dùng để lấy thịt, da,…
Ngoài ra, ở quê em còn có nhiều loài động vật khác được nuôi như: dê, bò, ngựa, ong,… Mỗi loài động vật đều có những đặc điểm và vai trò riêng trong đời sống của người dân quê em.
Chăn nuôi là một hoạt động quan trọng, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân quê em.
Đề 4. Một nét đặc sắc trong di tích, thắng cảnh quê em. (Nên chọn đối tượng thuyết minh cụ thể cho sát với thực tế mỗi địa phương.)
Nét đặc sắc của Hồ Ba Bể
Hồ Ba Bể là một trong những danh lam thắng cảnh đẹp nhất của Việt Nam. Hồ nằm ở độ cao 150m so với mực nước biển, thuộc địa phận huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn. Hồ được bao bọc bởi các dãy núi đá vôi trùng điệp, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
Nét đặc sắc nhất của Hồ Ba Bể là hệ thống hang động phong phú, đa dạng. Trong lòng hồ có ba hang động lớn là động Puông, động Nàng Tiên, động Ba Giếng. Động Puông là hang động lớn nhất, có chiều dài khoảng 300m, rộng khoảng 20m. Động Nàng Tiên là hang động đẹp nhất, có nhũ đá và măng đá hình thù độc đáo. Động Ba Giếng là hang động có nhiều nhũ đá hình đầu người, được người dân địa phương gọi là “hang Đầu Người”.
Ngoài hệ thống hang động, Hồ Ba Bể còn có nhiều đảo đá nổi lên giữa hồ. Đảo Bà Góa là đảo lớn nhất, nằm ở giữa hồ. Đảo có hình dáng giống như một người phụ nữ đang ngồi xõa tóc, được người dân địa phương gọi là “đảo Bà Góa”. Đảo Pác Ngòi là đảo nhỏ nhất, nằm ở phía Tây Bắc của hồ. Đảo có nhiều cây cối xanh tươi, là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Nước hồ Ba Bể trong xanh, mát lạnh, có màu xanh ngọc bích. Hồ được bao quanh bởi những cánh rừng nguyên sinh, tạo nên một không gian trong lành, mát mẻ. Hồ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm như cá tầm, cá lăng, cá chép,…
Hồ Ba Bể không chỉ là một danh lam thắng cảnh đẹp của Việt Nam, mà còn là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng. Hồ là nơi ghi dấu những chiến công oanh liệt của dân tộc Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
Hồ Ba Bể là một địa điểm du lịch hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Đến với Hồ Ba Bể, du khách sẽ được chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng, tìm hiểu về lịch sử – văn hóa của dân tộc Việt Nam.
Một số biện pháp nghệ thuật và miêu tả được sử dụng trong bài viết:
- Sử dụng biện pháp so sánh: “Hồ Ba Bể như một bức tranh thủy mặc, được vẽ bởi bàn tay tài hoa của tạo hóa.”
- Sử dụng biện pháp nhân hóa: “Động Nàng Tiên là hang động đẹp nhất, có nhũ đá và măng đá hình thù độc đáo. Những nhũ đá này như những tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bởi bàn tay khéo léo của tạo hóa.”
- Sử dụng biện pháp liệt kê: “Hồ Ba Bể không chỉ là một danh lam thắng cảnh đẹp của Việt Nam, mà còn là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng. Hồ là nơi ghi dấu những chiến công oanh liệt của dân tộc Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.”
- Sử dụng biện pháp miêu tả: “Nước hồ Ba Bể trong xanh, mát lạnh, có màu xanh ngọc bích. Hồ được bao quanh bởi những cánh rừng nguyên sinh, tạo nên một không gian trong lành, mát mẻ.”
Ý nghĩa của bài viết:
Bài viết đã giới thiệu một nét đặc sắc của Hồ Ba Bể, đó là hệ thống hang động phong phú, đa dạng. Bài viết đã sử dụng kết hợp phương pháp thuyết minh với một số biện pháp nghệ thuật và miêu tả, giúp người đọc có thể hình dung rõ nét về vẻ đẹp của Hồ Ba Bể.
Một nét đặc sắc trong di tích, thắng cảnh quê em: Bãi đá Ô Quan Chưởng
Quê em là một vùng quê yên bình, trù phú, nằm ở phía Tây Bắc của tỉnh Bắc Giang. Nơi đây có nhiều di tích, thắng cảnh đẹp, trong đó có Bãi đá Ô Quan Chưởng.
Bãi đá Ô Quan Chưởng nằm ở trung tâm thành phố Bắc Giang, trên đường Hoàng Văn Thụ. Bãi đá này được hình thành từ những năm 1930, khi người Pháp xây dựng thành phố Bắc Giang. Ban đầu, bãi đá này chỉ là một bãi đất hoang, nhưng dần dần, những tảng đá lớn được người dân mang về đây để xây dựng các công trình kiến trúc.
Bãi đá Ô Quan Chưởng có diện tích khoảng 1000 m2, được bao quanh bởi những con đường nhựa. Bãi đá này có nhiều tảng đá lớn nhỏ khác nhau, với đủ hình dạng, kích thước. Có những tảng đá tròn, có những tảng đá vuông, có những tảng đá hình thù kỳ lạ,… Trên bề mặt những tảng đá này có nhiều vết tích của thời gian, mang đậm dấu ấn lịch sử.
Bãi đá Ô Quan Chưởng không chỉ là một thắng cảnh đẹp, mà còn là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng của tỉnh Bắc Giang. Bãi đá này gắn liền với nhiều sự kiện lịch sử hào hùng của dân tộc. Trong kháng chiến chống Pháp, bãi đá này là nơi diễn ra nhiều trận đánh ác liệt giữa quân và dân ta với quân xâm lược.
Bãi đá Ô Quan Chưởng là một nét đặc sắc trong di tích, thắng cảnh quê em. Bãi đá này mang đậm vẻ đẹp của thiên nhiên, hòa quyện với những giá trị lịch sử, văn hóa. Bãi đá này là niềm tự hào của người dân quê em, là điểm đến hấp dẫn của du khách trong và ngoài nước.
Bài viết sử dụng phương pháp thuyết minh kết hợp với một số biện pháp nghệ thuật như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ,… để làm nổi bật nét đặc sắc của di tích, thắng cảnh quê hương.
- So sánh: “Bãi đá này được hình thành từ những năm 1930, khi người Pháp xây dựng thành phố Bắc Giang. Ban đầu, bãi đá này chỉ là một bãi đất hoang, nhưng dần dần, những tảng đá lớn được người dân mang về đây để xây dựng các công trình kiến trúc. Bãi đá này giống như một viên ngọc quý, được người dân quê em gìn giữ, nâng niu.”
- Nhân hóa: “Bãi đá này không chỉ là một thắng cảnh đẹp, mà còn là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng của tỉnh Bắc Giang. Bãi đá này gắn liền với nhiều sự kiện lịch sử hào hùng của dân tộc. Trong kháng chiến chống Pháp, bãi đá này là nơi diễn ra nhiều trận đánh ác liệt giữa quân và dân ta với quân xâm lược. Bãi đá Ô Quan Chưởng như một người lính già, đã chứng kiến biết bao thăng trầm của lịch sử.”
- Ẩn dụ: “Bãi đá Ô Quan Chưởng là một nét đặc sắc trong di tích, thắng cảnh quê em. Bãi đá này mang đậm vẻ đẹp của thiên nhiên, hòa quyện với những giá trị lịch sử, văn hóa. Bãi đá Ô Quan Chưởng là niềm tự hào của người dân quê em, là điểm đến hấp dẫn của du khách trong và ngoài nước.”
Những biện pháp nghệ thuật này đã góp phần làm cho bài viết sinh động, hấp dẫn, giúp người đọc có những cảm nhận chân thực và sâu sắc hơn về nét đặc sắc của di tích, thắng cảnh quê hương.
Với những hướng dẫn soạn bài Viết bài tập làm văn số 1 – văn thuyết minh – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.