Soạn bài Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện
Hướng dẫn soạn bài Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Định hướng
1.1. Những lưu ý chung về kiểu bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm văn học
a) Định nghĩa và yêu cầu:
- Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm là quá trình thuyết phục người đọc về những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai văn bản, hoặc chỉ ra điểm tương đồng hoặc khác biệt về nội dung và hình thức nghệ thuật. Từ đó, người viết sẽ đưa ra những nhận xét, đánh giá về giá trị độc đáo của mỗi tác phẩm, và vai trò của cá tính sáng tạo của tác giả. Việc so sánh cần phải logic, mạch lạc, để giúp người đọc có được những đánh giá thuyết phục và ý nghĩa.
b) Các đặc điểm cần chú ý theo thể loại:
- Với văn bản thơ: Tập trung vào nghệ thuật ngôn từ, cách sáng tạo hình ảnh và biểu tượng, cách cấu trúc bài thơ, và các dạng thức biểu hiện của cái “tôi” trữ tình.
- Với văn bản truyện và tiểu thuyết: Chú ý đến mô típ, cốt truyện, kiểu loại nhân vật, điểm nhìn trần thuật, kết cấu, cách kết thúc truyện, và kỹ thuật miêu tả ngoại hình, chân dung cũng như phân tích tâm lý nhân vật.
- Với văn bản kịch: Tập trung vào mô típ, cốt truyện, hệ thống nhân vật, xung đột kịch, và các dạng lời đối thoại, độc thoại.
- Với văn bản ký: Cần chú ý đến đề tài, cách tiếp cận vấn đề, và phương pháp khai thác số liệu, tài liệu.
c) Lưu ý khi viết bài nghị luận so sánh, đánh giá:
- Xác định rõ mục đích so sánh và đánh giá: Hiểu rõ mục tiêu của bài viết để định hướng cho việc so sánh.
- Xác định nội dung và tiêu chí so sánh: Chọn lọc những khía cạnh chính để so sánh, tập trung vào những điểm quan trọng nhất.
- Đảm bảo cấu trúc chung của bài nghị luận văn học: Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, với phần mở bài, thân bài và kết bài. Đảm bảo các dẫn chứng được sử dụng chính xác và hợp lý để hỗ trợ cho lập luận của bạn.
Các bước để viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm
Bước | Nội dung |
Bước 1 | – Tìm kiếm đối tượng so sánh: Xác định các tác phẩm cần so sánh theo các tiêu chí như thể loại, phong cách tác giả, khuynh hướng sáng tác, thời điểm sáng tác.
– Xác định phạm vi so sánh: Quyết định xem sẽ so sánh giữa hai tác phẩm, hai đoạn trích, hay hai mô típ,… |
Bước 2 | – Phân tích: So sánh các điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm.
– Ý nghĩa: Giải thích ý nghĩa của những điểm tương đồng và khác biệt, giúp người đọc nhận ra sự độc đáo và đặc sắc của từng tác phẩm. |
Bước 3 | – Kết luận: Từ những điểm giống và khác, rút ra nhận thức về đặc điểm thể loại, vai trò của cá tính sáng tạo, và các quy luật sáng tác và tiếp nhận văn chương. |
1.2. So sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 38)
Văn bản lựa chọn cấp độ nào để tiến hành so sánh? Việc so sánh dựa trên những tiêu chí nào?
Gợi ý trả lời:
Cấp độ so sánh: Văn bản sử dụng nhiều cấp độ khác nhau để tiến hành so sánh, bao gồm cốt truyện, nhân vật, và tình huống trong tác phẩm. Tiêu chí so sánh:
- Điểm tương đồng: So sánh các nhân vật, tình cảm giữa hai nhân vật chính, và kết thúc của tác phẩm.
- Điểm khác biệt: So sánh sự khác biệt về nhân vật, tình cảm giữa hai nhân vật chính, các trở ngại trong tình yêu, và cách kết thúc câu chuyện.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 38)
Việc lập bảng có tác dụng gì trong thao tác so sánh? Xác định hai ý chính trong đoạn văn sau bảng. Hai ý này có quan hệ thế nào với những tiêu chí lập bảng ở trên?
Gợi ý trả lời:
Tác dụng của việc lập bảng: Lập bảng giúp việc so sánh trở nên trực quan và dễ theo dõi hơn. Người đọc có thể nhanh chóng nắm bắt được các tiêu chí so sánh giữa hai tác phẩm cũng như các điểm giống và khác nhau một cách rõ ràng, hệ thống.
Hai ý chính trong đoạn văn sau bảng:
- Ý 1: Cốt truyện của “Trương Chi” là một câu chuyện đầy đau thương về một tình yêu không thành, xoáy sâu vào nỗi cô đơn của con người. Kết thúc của câu chuyện là trái tim của chàng trai mãi mãi không được đáp lại tình yêu.
- Ý 2: Cốt truyện của “Câu chuyện tình ở Thanh Trì” tương tự mô típ của “Trương Chi” nhưng có nhiều thay đổi. Ở đây, nhân vật nữ bị hóa đá trái tim do sự ngăn cấm của gia đình, không phải là nhân vật nam. Điểm khác biệt nữa là người đầu tiên phát hiện ra nàng không phải là người yêu mà là cha nàng. Kết thúc câu chuyện, oan tình được hóa giải bằng nước mắt của sự thấu hiểu, yêu thương và hối hận.
Quan hệ giữa hai ý chính và bảng so sánh: Hai ý chính này tóm tắt và tổng kết những điểm tương đồng và khác biệt đã được liệt kê trong bảng so sánh. Chúng giúp làm rõ sự khác nhau trong cốt truyện, nhân vật và kết thúc của hai tác phẩm, đồng thời bổ sung những lời bình phẩm về sự khác biệt trong các chi tiết quan trọng của từng câu chuyện.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 38)
Những khác biệt nào giữa hai tác phẩm được nêu ra ở văn bản? Văn bản trên có đảm bảo các yêu cầu của một bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện không? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
Những khác biệt được nêu ra bao gồm: sự khác biệt về nhân vật, mối quan hệ tình cảm giữa hai nhân vật chính, trở ngại trong tình yêu, và cách kết thúc của mỗi tác phẩm.
Văn bản trên chưa hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu của một bài so sánh và đánh giá hai tác phẩm truyện. Cụ thể:
- Văn bản đã xác định được các đối tượng so sánh như cốt truyện, nhân vật, và tình huống, cũng như phạm vi so sánh giữa hai mô típ.
- Văn bản đã phân tích các điểm tương đồng và khác biệt giữa hai mô típ, đồng thời chỉ ra ý nghĩa của những khác biệt đó, giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự độc đáo và cá tính sáng tác của từng tác phẩm.
- Tuy nhiên, văn bản chưa giải thích nguyên nhân dẫn đến những điểm tương đồng và khác biệt này, cũng như chưa rút ra nhận thức về đặc điểm thể loại, quy luật sáng tác và tiếp nhận văn chương, những yếu tố quan trọng để hoàn thiện một bài so sánh, đánh giá.
Thực hành
2.1. Thực hành viết theo các bước
Bài tập
So sánh yếu tố kỳ ảo trong “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” của Nguyễn Dữ với yếu tố kỳ ảo trong truyện cổ tích “Thạch Sanh”
Gợi ý trả lời:
a) Chuẩn bị:
- Đọc kỹ hai văn bản: Nghiên cứu cẩn thận “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” của Nguyễn Dữ và truyện cổ tích “Thạch Sanh”.
- Thống kê yếu tố kỳ ảo: Liệt kê các yếu tố kỳ ảo xuất hiện trong cả hai tác phẩm.
- So sánh yếu tố kỳ ảo: Tìm kiếm những yếu tố kỳ ảo tương tự giữa hai văn bản.
- Phân tích: Đánh giá những điểm tương đồng và khác biệt giữa các yếu tố kỳ ảo trong hai tác phẩm.
b) Tìm ý và lập dàn ý:
Tìm ý: Trả lời các câu hỏi sau để xác định nội dung cần so sánh:
- Đối tượng và phạm vi so sánh: Yếu tố kỳ ảo trong “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” và “Thạch Sanh”.
- Điểm tương đồng: Cả hai tác phẩm đều chứa các yếu tố kỳ ảo, như sự tồn tại của linh hồn sau khi chết hay sự phân chia Thiên – Ác trong thế giới thần linh.
- Điểm khác biệt: “Thạch Sanh” nhấn mạnh triết lý “ở hiền gặp lành,” kẻ ác phải chịu báo ứng, trong khi “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” tôn vinh sự kiên cường, dũng cảm của kẻ sĩ trong việc đấu tranh tìm kiếm công lý.
- Nhận xét và đánh giá: Nhận xét về cách thức hai tác phẩm sử dụng yếu tố kỳ ảo để truyền tải thông điệp.
Lập dàn ý: Sắp xếp các ý theo cấu trúc ba phần:
Mở bài: Giới thiệu vấn đề cần nghị luận, tập trung vào việc so sánh yếu tố kỳ ảo trong “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” và “Thạch Sanh”.
Thân bài:
- Điểm tương đồng: Ví dụ, cả hai tác phẩm đều có các mô típ như linh hồn vẫn tồn tại sau khi chết và sự phân chia Thiên – Ác trong thế giới thần linh.
- Điểm khác biệt: Ví dụ, “Thạch Sanh” tôn vinh triết lý “ở hiền gặp lành,” trong khi “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” đề cao lòng dũng cảm và sự kiên cường trong đấu tranh.
Kết bài: Khái quát ý nghĩa của vấn đề, như vai trò của văn học dân gian đối với văn học viết và cách tiếp nhận sáng tạo các yếu tố dân gian trong văn học.
c) Viết:
Dựa trên dàn ý đã lập, viết thành bài văn hoàn chỉnh hoặc viết các đoạn văn cho phần thân bài.
Bài viết tham khảo:
Dù “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” của Nguyễn Dữ và truyện cổ tích “Thạch Sanh” thuộc hai thể loại văn học khác nhau, nhưng cả hai tác phẩm đều sử dụng yếu tố kỳ ảo để truyền tải những thông điệp sâu sắc và hấp dẫn.
Cả hai câu chuyện đều mở ra một thế giới siêu nhiên, nơi những lực lượng thần bí vượt xa khả năng của con người tồn tại. Trong “Thạch Sanh,” ta thấy sự hiện diện của các thế lực siêu nhiên như chằn tinh và đại bàng thần, những sinh vật có sức mạnh phi thường và gây nhiều tai họa. Tương tự, “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” cũng có sự xuất hiện của các thế lực ma quỷ như viên bách hộ họ Thôi, kẻ đã hoành hành nhiều năm dưới lốt thần linh.
Cả hai tác phẩm đều mô tả sự giao thoa giữa thế giới con người và thế giới thần linh, nơi có sự phân định rõ ràng giữa thiện và ác. Trong “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên,” nhân vật Diêm Vương là biểu tượng cho sự công minh, còn thổ công hiền hậu là đại diện cho những điều tốt đẹp, luôn mong muốn mang lại phúc lành cho nhân dân. Tương tự, trong “Thạch Sanh,” Ngọc Hoàng cũng hiện lên như một vị thần đầy lòng nhân từ, sẵn sàng ban phúc lành cho những người hiền lương.
Dù có những điểm chung, yếu tố kỳ ảo trong hai tác phẩm này cũng có những khác biệt đáng kể. Trong “Thạch Sanh,” các yếu tố kỳ ảo chủ yếu được sử dụng để trợ giúp nhân vật chính, làm nổi bật sức mạnh phi thường của Thạch Sanh. Anh được tiên ông dạy cho võ nghệ và phép thuật, giúp anh vượt qua mọi thử thách. Đây là cách truyện cổ tích thể hiện ước mơ của nhân dân về một anh hùng lý tưởng, có thể đánh bại mọi thế lực tà ác.
Ngược lại, trong “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên,” yếu tố kỳ ảo chủ yếu đóng vai trò tạo nên bối cảnh để khắc họa tính cách của nhân vật chính. Tử Văn không có phép thuật hay sức mạnh siêu nhiên, nhưng bằng lòng dũng cảm và sự kiên định, anh đã đứng lên chống lại cái ác. Yếu tố kỳ ảo ở đây không nhằm phóng đại sức mạnh của nhân vật mà là để tôn vinh sức mạnh tinh thần, lòng kiên cường của con người trong cuộc chiến đấu với nghịch cảnh.
Trong “Thạch Sanh,” yếu tố kỳ ảo góp phần truyền tải triết lý “ở hiền gặp lành,” nơi cái thiện luôn được đền đáp và cái ác phải chịu sự trừng phạt. Câu chuyện nhấn mạnh rằng sự công bằng sẽ luôn hiện hữu, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Ngược lại, “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” lại tập trung vào việc ca ngợi lòng can đảm và sự cứng cỏi của con người trong việc đấu tranh giành công lý. Yếu tố kỳ ảo ở đây không chỉ là phương tiện để tạo nên sự hấp dẫn mà còn là cách để khẳng định rằng con người, dù yếu đuối về thể xác, vẫn có thể chiến thắng cái ác bằng sức mạnh của lòng chính trực.
Dù sử dụng chung yếu tố kỳ ảo, “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” và “Thạch Sanh” lại thể hiện những giá trị và thông điệp riêng biệt. Nếu “Thạch Sanh” mang tính chất cổ tích, lý tưởng hóa nhân vật anh hùng với sức mạnh siêu nhiên, thì “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” lại tập trung vào sức mạnh nội tại của con người trong cuộc đấu tranh với cái ác. Cả hai tác phẩm đều góp phần làm phong phú thêm nền văn học dân gian và trung đại Việt Nam, đồng thời truyền tải những bài học nhân sinh sâu sắc.
d) Kiểm tra và chỉnh sửa
Đọc lại toàn bộ bài viết và so sánh với các yêu cầu đã được nêu ra ở từng bước (chuẩn bị, tìm ý và lập dàn ý) để:
- Kiểm tra nội dung và hình thức: Xem xét bài viết đã đầy đủ và đúng yêu cầu chưa.
- Nhận diện và sửa lỗi: Xác định các lỗi còn tồn tại và tìm cách chỉnh sửa.
- Tự đánh giá: Đánh giá bài viết của mình theo các tiêu chí đã đặt ra.
Các phương diện kiểm tra và đánh giá:
Phương diện kiểm tra | Câu hỏi kiểm tra |
Nội dung | Mở bài: Đã nêu được khái quát vấn đề nghị luận chưa? (Ở đây là so sánh yếu tố kỳ ảo giữa một tác phẩm văn học trung đại “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” và một truyện cổ dân gian “Thạch Sanh”).
Thân bài: – Đã làm rõ được các nội dung cụ thể, liên quan đến vấn đề khái quát ở mở bài chưa? (Điểm giống và khác nhau của yếu tố kỳ ảo trong hai tác phẩm). – Bài viết đã đủ ý chưa? Các luận điểm và luận cứ có phù hợp và hỗ trợ tốt cho vấn đề nghị luận không? – Các lý lẽ và bằng chứng có được trình bày sinh động, thuyết phục và đặc sắc không? – Có thể hiện được suy nghĩ và cảm xúc cá nhân sâu sắc không? Kết bài: Đã tổng hợp và gợi mở được vấn đề cần bàn luận trong bài chưa? (Vai trò của truyện cổ dân gian đối với văn học viết và sự tiếp thu sáng tạo của Nguyễn Dữ). |
Hình thức | – Cấu trúc bài viết: Bài viết có đầy đủ ba phần và các phần có độ dài cân đối không?
– Phương thức biểu đạt: Đã kết hợp được các phương thức biểu đạt và thao tác nghị luận, đặc biệt là thao tác chứng minh, trong khi viết chưa? – Lỗi chính tả và ngữ pháp: Bài viết có còn mắc lỗi về ý, dùng từ, đặt câu, chính tả, ngữ pháp,… không? |
Tự đánh giá | – Đánh giá tổng quan: Bài viết của em đã đáp ứng được những yêu cầu ở mức độ nào?
– Phần tâm đắc: Phần nào em cảm thấy hài lòng nhất và nghĩ rằng có thể gây hứng thú nhất cho người đọc? Tại sao? – Phần khó khăn: Phần nào em thấy khó nhất khi thực hiện bài viết? Tại sao? |
2.2. Rèn luyện kỹ năng viết: Viết đoạn văn so sánh hai tác phẩm truyện
a) Cách thức:
Đầu tiên, hãy xem lại mục 1 để hiểu rõ khái niệm và cách thức so sánh hai tác phẩm truyện. Từ đó, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng viết so sánh qua các bài tập thực hành.
b) Bài tập:
Đọc lại đoạn trích so sánh giữa “Câu chuyện tình ở Thanh Trì” và “Trương Chi” (ý a trong mục 1.2) và phân tích ba điểm quan trọng sau:
- Xác định rõ cấp độ so sánh: Tập trung vào đề tài, cốt truyện, nhân vật, hoặc hình ảnh…
- Dẫn chứng phải chính xác và đồng cấp: Khi so sánh, cần đảm bảo rằng dẫn chứng thuộc cùng một cấp độ (như so sánh cốt truyện với cốt truyện, nhân vật với nhân vật,…).
- Ý nghĩa của sự tương đồng hoặc khác biệt: Chỉ ra và phân tích ý nghĩa của những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai tác phẩm.
Gợi ý trả lời:
Cấp độ so sánh: Văn bản đã lựa chọn nhiều cấp độ để so sánh, bao gồm cốt truyện, nhân vật và tình huống. Việc so sánh dựa trên các tiêu chí về điểm tương đồng (nhân vật, tình cảm giữa hai nhân vật chính, kết thúc tác phẩm) và điểm khác biệt (nhân vật, tình cảm giữa hai nhân vật chính, trở ngại trong tình yêu, kết thúc tác phẩm).
Dẫn chứng cụ thể và cùng cấp độ:
- Nhân vật: Trong “Câu chuyện tình ở Thanh Trì,” nhân vật nam Nguyễn Sinh có ngoại hình khôi ngô, tuấn tú, trong khi ở “Trương Chi,” nhân vật nam lại có ngoại hình xấu xí.
- Tình cảm: Ở “Câu chuyện tình ở Thanh Trì,” tình yêu xuất phát từ cả hai phía, trong khi ở “Trương Chi,” chỉ có Trương Chi yêu đơn phương.
- Trở ngại: Trong “Câu chuyện tình ở Thanh Trì,” trở ngại là sự ngăn cản của người cha, còn trong “Trương Chi,” trở ngại đến từ sự vô tình của Mị Nương.
- Kết thúc: “Câu chuyện tình ở Thanh Trì” kết thúc với cái chết của cô gái và trái tim hóa đá, trong khi ở “Trương Chi,” nhân vật nam cũng chết với trái tim hóa đá, nhưng chỉ Mị Nương mới thấy hình bóng của chàng trong đó.
Ý nghĩa của sự khác biệt:
- “Trương Chi”: Đây là một câu chuyện đầy đau đớn về tình yêu không thành, nhấn mạnh vào nỗi cô đơn của con người. Kết thúc với trái tim không được đón nhận tình yêu của Trương Chi, câu chuyện xoáy sâu vào bi kịch của nhân vật.
- “Câu chuyện tình ở Thanh Trì”: Dù có nhiều điểm tương đồng với “Trương Chi,” nhưng câu chuyện lại có những sự đổi mới. Ở đây, nhân vật nữ bị hóa đá trái tim vì sự ngăn cấm của gia đình, và người đầu tiên nhận ra điều này là cha nàng chứ không phải người yêu. Kết thúc câu chuyện, oan tình được hóa giải bằng nước mắt của sự thấu hiểu và hối hận.
=> Ý nghĩa: Sự khác biệt này mang đến một kết thúc buồn nhưng ấm áp, mở ra một cách nhìn mới, màu sắc mới cho câu chuyện cổ tích, đồng thời làm cho nó có sức sống và chiều sâu hơn.
Với những hướng dẫn soạn bài Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện Ngữ văn 12 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.