Soạn bài Viết bài làm văn số 5: Nghị luận văn học

Hướng dẫn Soạn bài Viết bài làm văn số 5: Nghị luận văn học chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Đề 1 (trang 10 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Truyện Kiều của Nguyễn Du là một trong những tác phẩm văn học kinh điển của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm đã tái hiện một cách chân thực và sâu sắc số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa. Trong Truyện Kiều, Thúy Vân và Thúy Kiều là hai nhân vật chính, đại diện cho hai số phận khác nhau của người phụ nữ trong xã hội ấy.

Thúy Vân là một người con gái đoan trang, thùy mị, được cha mẹ gả cho Mã Giám Sinh, một kẻ giàu có nhưng vô học, thô lỗ. Thúy Vân được tác giả miêu tả qua hai câu thơ:

“Vân xem trang trọng khác vời,

Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang.”

Thúy Vân là một người phụ nữ theo đúng chuẩn mực của xã hội phong kiến. Nàng biết vâng lời cha mẹ, chịu thương chịu khó, sống an phận thủ thường. Tuy nhiên, số phận của nàng lại không được như mong muốn. Nàng phải lấy một người chồng không yêu thương mình, sống trong cảnh ghẻ lạnh, tủi hờn.

Thúy Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn, được mệnh danh là “mười phân vẹn mười”. Nàng được tác giả miêu tả qua hai câu thơ:

“Kiều càng sắc sảo mặn mà,

So bề tài sắc lại là phần hơn.”

Thúy Kiều là một người phụ nữ có tâm hồn yêu đời, có khát vọng sống mãnh liệt. Nàng yêu Kim Trọng tha thiết, nhưng vì gia biến mà phải bán mình chuộc cha. Trong 15 năm lưu lạc, Thúy Kiều phải trải qua nhiều nỗi đau khổ, tủi nhục. Nàng đã phải bán mình cho Mã Giám Sinh, chịu làm vợ lẽ của Thúc Sinh, rồi lại trở thành vợ Từ Hải. Cuối cùng, Thúy Kiều được đoàn tụ với Kim Trọng nhưng lại phải sống trong cảnh “tình trong như đã, mặt ngoài còn e”.

Câu tục ngữ “Đàn bà chớ kể Thúy Vân, Thúy Kiều” xuất phát từ quan niệm của những người bảo thủ trong xã hội phong kiến. Họ cho rằng Thúy Kiều là một người phụ nữ hư hỏng, vì đã dám vượt qua những chuẩn mực đạo đức của xã hội phong kiến để yêu đương, lấy chồng. Họ cũng cho rằng Thúy Vân là một người phụ nữ kém may mắn, vì phải lấy một người chồng không yêu thương mình.

Tuy nhiên, theo tôi, đây là một quan niệm sai lầm và phiến diện. Thúy Vân và Thúy Kiều đều là những người con gái tài sắc vẹn toàn, đáng được trân trọng. Thúy Vân là một người phụ nữ hiền lành, chịu thương chịu khó. Thúy Kiều là một người phụ nữ có tâm hồn yêu đời, có khát vọng sống mãnh liệt.

Câu chuyện của Thúy Vân và Thúy Kiều phản ánh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ phải chịu nhiều bất công, thiệt thòi. Tuy nhiên, họ vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam.

Vì vậy, tôi cho rằng quan niệm “Đàn bà chớ kể Thúy Vân, Thúy Kiều” là một quan niệm cần được thay đổi. Chúng ta cần nhìn nhận Thúy Vân và Thúy Kiều một cách khách quan, đúng đắn. Họ là những người phụ nữ đáng được trân trọng và ngưỡng mộ.

Ngày nay, xã hội đã có nhiều thay đổi. Người phụ nữ đã được bình đẳng với nam giới trên mọi lĩnh vực. Tuy nhiên, những giá trị đạo đức mà Thúy Vân và Thúy Kiều thể hiện vẫn còn nguyên giá trị. Họ là những tấm gương sáng cho phụ nữ Việt Nam noi theo.

Đề 2 (trang 10 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam. Ông luôn có sự quan tâm sâu sắc đến số phận của những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột. Truyện ngắn “Chí Phèo” của ông là một tác phẩm xuất sắc, phản ánh chân thực hiện thực xã hội đen tối, tàn bạo ở nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Trong tác phẩm, nhân vật Chí Phèo là một hiện tượng điển hình, tiêu biểu cho bi kịch tha hóa của người nông dân.

Chí Phèo là một người nông dân hiền lành, lương thiện. Hắn sinh ra trong một gia đình nghèo khổ, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, phải đi ở cho nhà lí Kiến. Chí Phèo chăm chỉ làm ăn, chất phác, thật thà. Hắn có những ước mơ giản dị như bao người nông dân khác: “Lúc ấy hắn mơ ước có một gia đình nhỏ, chồng cày thuê cuốc mướn, vợ dệt vải. Chúng lại bỏ một con lợn nuôi để làm vốn liếng sau này”.

Tuy nhiên, ước mơ giản dị ấy của Chí Phèo đã không thể trở thành hiện thực. Hắn bị Bá Kiến ghen tuông, đẩy vào tù. Ở tù, Chí Phèo bị biến thành một con quỷ dữ. Hắn trở nên hung tợn, liều lĩnh, chuyên rạch mặt ăn vạ, đâm thuê chém mướn cho Bá Kiến. Chí Phèo đã đánh mất cả nhân hình lẫn nhân tính.

Sự tha hóa của Chí Phèo là một bi kịch sâu sắc. Đó là bi kịch của một con người bị xã hội tàn phá cả nhân hình lẫn nhân tính. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch ấy là do xã hội thực dân phong kiến đã chà đạp lên quyền sống, quyền làm người của người nông dân.

Trước khi bị tha hóa, Chí Phèo là một người nông dân hiền lành, lương thiện. Hắn có những ước mơ giản dị như bao người nông dân khác. Tuy nhiên, khi bị Bá Kiến đẩy vào tù, Chí Phèo đã bị biến thành một con quỷ dữ. Hắn trở nên hung tợn, liều lĩnh, chuyên rạch mặt ăn vạ, đâm thuê chém mướn cho Bá Kiến.

Chí Phèo là một người cô độc. Ngay từ khi sinh ra, Chí đã phải sống trong cô đơn. Hắn mồ côi cha mẹ từ nhỏ, phải đi ở cho nhiều gia đình trong làng. Khi bị Bá Kiến đẩy vào tù, Chí càng trở nên cô độc hơn. Hắn không còn được ai quan tâm, chăm sóc.

Sự cô độc của Chí Phèo là biểu hiện của sự tha hóa về nhân cách. Hắn đã đánh mất đi những mối quan hệ xã hội lành mạnh. Hắn chỉ còn biết sống trong thế giới của bạo lực, của tội ác.

Chí Phèo là một hiện tượng điển hình cho bi kịch tha hóa của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến. Nhân vật Chí Phèo đã để lại cho người đọc nhiều suy nghĩ sâu sắc. Đó là sự đồng cảm, thương xót cho số phận của người nông dân, là sự lên án mạnh mẽ xã hội thực dân phong kiến đã chà đạp lên quyền sống, quyền làm người của họ.

Truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm xuất sắc, có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Nhân vật Chí Phèo là một hiện tượng điển hình, tiêu biểu cho bi kịch tha hóa của người nông dân. Qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đã lên án mạnh mẽ xã hội thực dân phong kiến đã chà đạp lên quyền sống, quyền làm người của người nông dân.

Đề 3 (trang 10 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Mở bài

Chữ người tử tù là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của nhà văn Nguyễn Tuân. Truyện kể về cuộc gặp gỡ giữa Huấn Cao, một người anh hùng cách mạng, và viên quản ngục, một người có tâm hồn yêu cái đẹp, trong một đêm cuối cùng trước khi Huấn Cao ra pháp trường.

Trong truyện, thái độ của Huấn Cao đối với viên quản ngục có sự thay đổi qua hai giai đoạn.

Thân bài

Giai đoạn đầu

Khi mới nhận chân tù, Huấn Cao tỏ ra khinh bạc, lạnh lùng đối với viên quản ngục. Ông coi viên quản ngục là kẻ thù của mình, là đại diện cho chính quyền phong kiến thối nát mà ông căm ghét.

Ông cho rằng: “Ta nhất sinh không vì vàng bạc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ”. Ông cũng không thèm để ý đến những lời thăm hỏi, biệt đãi của viên quản ngục. Ông thản nhiên chìm vào giấc ngủ ngon lành, bỏ mặc viên quản ngục đứng ngoài cửa ngục lo lắng, day dứt.

Thái độ của Huấn Cao là hoàn toàn có cơ sở. Ông là một người anh hùng cách mạng, coi trọng khí phách, tự do. Ông không thể nào hạ mình trước những kẻ đại diện cho cái xấu xa, thối nát.

Giai đoạn sau

Sau khi hiểu được tấm lòng yêu cái đẹp, quý trọng người tài của viên quản ngục, Huấn Cao đã thay đổi thái độ. Ông cảm động trước tấm lòng ấy và sẵn sàng cho chữ viên quản ngục.

Khi viên quản ngục đến gặp Huấn Cao lần thứ hai, ông đã mở lòng tâm sự: “Vâng, ta biết rồi. Ta biết cái tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các người. Các người có biết cái giá của chữ không? Ta bảo thực đấy, ta có thể cho chữ nhưng ta không ép ai cả. Ta chỉ muốn khuyên các người hãy giữ gìn cho ta một tấm lòng trong sáng”.

Thái độ của Huấn Cao lúc này đã thay đổi hoàn toàn. Ông không còn khinh bạc, lạnh lùng nữa mà đã trở nên trân trọng, yêu quý viên quản ngục. Ông nhận ra rằng, viên quản ngục là một con người có tâm hồn cao đẹp, biết yêu cái đẹp, quý trọng người tài.

Thái độ thay đổi của Huấn Cao là một biểu hiện của sự thấu hiểu, cảm thông giữa những người có tâm hồn cao đẹp. Nó cũng thể hiện sự chiến thắng của cái đẹp, của nhân cách cao thượng trước sự tàn bạo, thối nát của thế lực cường quyền.

Kết bài

Thái độ của nhân vật Huấn Cao đối với viên quản ngục trong Chữ người tử tù là một biểu hiện của tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Tuân. Nhà văn đã khẳng định rằng: Cái đẹp, cái thiện luôn có sức mạnh cảm hóa con người, kể cả những người lầm đường lạc lối.

Với những hướng dẫn Soạn bài Viết bài làm văn số 5: Nghị luận văn học chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.