SOẠN BÀI TỰ TÌNH (BÀI 2) – SÁCH CÁNH DIỀU LỚP 10 TẬP 1

Hướng dẫn soạn bài Tự Tình (Bài 2) Sách Cánh Diều lớp 10 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

ĐỌC HIỂU VĂN BẢN

1.Hãy xác định bố cục của bài thơ. Tác phẩm là lời tâm sự của ai, về điều gì? Điều ấy có liên quan như thế nào đến nhan đề Tự tình?

Bài thơ Tự Tình được chia là  4 phần:

Phần 1: Hai câu đề ( 2 câu đầu): Giới thiệu khung cảnh thiên nhiên, thời gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn

Trơ cái hồng nhan với nước non

Phần 2 : Hai câu thực: Miêu tả sự vật, hiện tượng thiên nhiên và tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Chén rượu hương đưa say lại tỉnh

Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn

Phần 3: Hai câu luận: Khẳng định vẻ đẹp của thiên nhiên và thể hiện nỗi cô đơn, buồn tủi của nhân vật trữ tình.

Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám

Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn

Phần 4: Hai câu kết:  Khẳng định vẻ đẹp của thiên nhiên và thể hiện nỗi cô đơn, buồn tủi của nhân vật trữ tình.

Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại

Mảnh tình san sẻ tí con con

Bài thơ Tự Tình là lời tâm sự của Hồ Xuân Hương, một nữ thi sĩ tài hoa nhưng bạc mệnh. Tác phẩm thể hiện tâm trạng buồn tủi, cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Điều ấy có liên quan như thế nào đến nhan đề Tự Tình?

Nhan đề Tự Tình có nghĩa là tự mình bày tỏ tâm tình. Nhan đề này đã thể hiện đúng nội dung của bài thơ, đó là lời tâm sự của Hồ Xuân Hương về tâm trạng buồn tủi, cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Với nhan đề Tự Tình, Hồ Xuân Hương đã thể hiện sự chủ động, tự tin của người phụ nữ trong việc bộc lộ tâm tư, tình cảm của mình. Đây là một bước tiến quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam, khi mà người phụ nữ thường bị coi là yếu đuối, thụ động và không được phép bộc lộ tình cảm của mình.

  1. Những hình ảnh trong bốn câu thơ đầu của bài thơ cho thấy hoàn cảnh và tâm trạng của chủ thể trữ tình như thế nào?

Bốn câu thơ đầu của bài thơ Tự tình cho thấy hoàn cảnh và tâm trạng của chủ thể trữ tình như sau:

  • Hoàn cảnh:
  • Thời gian: Đêm khuya, canh dồn.
  • Không gian: Mở rộng ra từ trong phòng ra đến ngoài trời, từ gần đến xa.
  • Người: Một mình, đang nằm trong phòng, nhìn ra ngoài.
  • Tâm trạng:
    • Buồn tủi, chán chường, cô đơn, lẻ loi.

Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn

Hình ảnh trống canh dồn gợi lên sự tĩnh lặng, vắng vẻ của đêm khuya. Hình ảnh này cũng gợi lên tâm trạng buồn tủi, chán chường của chủ thể trữ tình.

Trơ cái hồng nhan với nước non

Hình ảnh “hồng nhan” gợi lên vẻ đẹp của người phụ nữ. Nhưng ở đây, hình ảnh này lại được sử dụng với ý nghĩa bị bỏ rơi, cô đơn, lẻ loi. Hình ảnh này cũng gợi lên tâm trạng buồn tủi, chán chường của chủ thể trữ tình.

Chén rượu hương đưa say lại tỉnh

Hình ảnh “chén rượu” gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ. Hình ảnh “say lại tỉnh” gợi lên sự vô nghĩa, vô định của cuộc sống. Điều này càng khiến cho chủ thể trữ tình cảm thấy buồn tủi, chán chường.

Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn

Hình ảnh “vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn” gợi lên sự tàn phai, héo úa của tuổi xuân. Hình ảnh này cũng gợi lên tâm trạng cô đơn, lẻ loi của chủ thể trữ tình.

Bốn câu thơ đầu của bài thơ Tự Tình (bài 2) đã thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc tâm trạng buồn tủi, chán chường, cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

  1. Hình ảnh thiên nhiên và nghệ thuật sử dụng từ ngữ, nghệ thuật đối trong hai câu luận có gì độc đáo? Qua đó, thái độ của nhà thơ đã được thể hiện như thế nào?

Trong bài thơ Tự Tình (bài 2), hình ảnh thiên nhiên và nghệ thuật sử dụng từ ngữ, nghệ thuật đối trong hai câu luận có những điểm độc đáo sau:

  • Hình ảnh thiên nhiên: 

Hai câu luận của bài thơ mở ra một không gian nghệ thuật vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa lạ.

  • Gần gũi: đó là hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên Việt Nam: trăng, rêu, đá.
  • Xa lạ: đó là hình ảnh trăng “xiên ngang mặt đất”, rêu “đâm toạc chân mây”.

Sự kết hợp giữa hai hình ảnh này tạo nên một không gian nghệ thuật vừa hài hòa, vừa đối lập. Sự hài hòa thể hiện ở chỗ, cả trăng, rêu, đá đều là những hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên, đều mang vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, êm đềm. Sự đối lập thể hiện ở chỗ, trăng và rêu đều là những thứ mềm mại, uyển chuyển, nhưng lại được đặt trong trạng thái “xiên ngang”, “đâm toạc”. Điều này tạo nên một cảm giác vừa khó hiểu, vừa gây ấn tượng mạnh.

  • Nghệ thuật sử dụng từ ngữ: Hai câu luận sử dụng nhiều từ ngữ độc đáo, giàu sức gợi hình, gợi cảm. Những từ ngữ này góp phần khắc họa rõ nét hơn hình ảnh thiên nhiên và tâm trạng của nhà thơ.
  • Từ láy: “xiên ngang”, “đâm toạc”, “văng vẳng”.
  • Tính từ: “trơ”, “khuyết”.
  • Động từ: “xiên”, “đâm”.
  • Nghệ thuật đối: Hai câu luận sử dụng nghệ thuật đối rất tài tình. Nghệ thuật đối tạo nên sự hài hòa, cân đối cho câu thơ, đồng thời giúp thể hiện rõ nét hơn tâm trạng của nhà thơ.
  • Từ đối: “trăng” – “rêu”, “xiên ngang” – “đâm toạc”, “mặt đất” – “chân mây”.
  • Hình ảnh đối: trăng – rêu: mềm mại – rắn chắc; “xiên ngang” – “đâm toạc”: trạng thái động – trạng thái tĩnh.

Thái độ của nhà thơ được thể hiện qua hình ảnh thiên nhiên và nghệ thuật sử dụng từ ngữ, nghệ thuật đối trong hai câu luận là:

  • Thái độ bất bình, phản kháng:

Hình ảnh “trăng xiên ngang mặt đất”, “rêu đâm toạc chân mây” thể hiện sự ngang ngạnh, bướng bỉnh của nhà thơ. Nhà thơ không chấp nhận sự tù túng, ngột ngạt của cuộc sống, muốn phá bỏ những quy tắc, ràng buộc của xã hội.

  • Thái độ cô đơn, lẻ loi:

Không gian nghệ thuật vừa gần gũi, vừa xa lạ của hai câu luận càng làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lẻ loi của nhà thơ. Nhà thơ như đang đứng giữa một thế giới lạ lẫm, không có sự đồng cảm, sẻ chia.

  • Thái độ khao khát hạnh phúc:

Từ láy “văng vẳng” gợi lên sự cô đơn, lẻ loi nhưng cũng thể hiện sự khao khát hạnh phúc của nhà thơ. Nhà thơ khao khát có được một cuộc sống tự do, hạnh phúc, không bị ràng buộc bởi những khuôn phép, lễ nghi.

  1. Phân tích hai câu kết của bài thơ để thấy được nỗi niềm tâm sự của chủ thể trữ tình?

Xuân đi xuân lại lại,

Mảnh tình san sẻ tí con con.

Hình ảnh “xuân đi xuân lại lại” gợi lên sự tuần hoàn của thời gian, của cuộc đời. Mùa xuân là mùa của tuổi trẻ, của tình yêu, của hạnh phúc. Nhưng ở đây, mùa xuân lại được nhắc đến hai lần, như một sự nhấn mạnh, một sự ám ảnh. Điều đó cho thấy chủ thể trữ tình đang cảm thấy chán ngán, buồn tủi trước sự trôi đi của thời gian, của tuổi xuân.

Hình ảnh “mảnh tình san sẻ” gợi lên sự nhỏ bé, ít ỏi của tình yêu. Mảnh tình vốn đã không trọn vẹn, nay lại phải san sẻ, khiến cho nó càng trở nên bé nhỏ, mỏng manh hơn. Điều này càng làm tăng thêm nỗi xót xa, tủi hổ của chủ thể trữ tình.

Tuy nhiên, dù buồn tủi, xót xa nhưng chủ thể trữ tình vẫn không ngừng khao khát hạnh phúc. Từ láy “tí con con” gợi lên sự bé nhỏ, mong manh của tình yêu nhưng cũng thể hiện sự kiên trì, bền bỉ của chủ thể trữ tình. Nhà thơ vẫn mong mỏi có được một tình yêu trọn vẹn, dù chỉ là một chút ít.

Như vậy, hai câu kết của bài thơ Tự Tình (Bài 2) đã thể hiện nỗi niềm tâm sự của chủ thể trữ tình một cách đa dạng và sâu sắc. Đó là nỗi chán ngán, buồn tủi trước sự trôi đi của thời gian, của tuổi xuân; nỗi xót xa, tủi hổ trước sự nhỏ bé, ít ỏi của tình yêu và nỗi khao khát hạnh phúc cháy bỏng của một người phụ nữ tài sắc nhưng lại phải chịu thân phận làm lẽ.

  1. Theo em, cách dùng từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ Tự tình (bài 2) của Hồ Xuân Hương có gì khác so với các bài thơ Đường luật đã học ở Trung học cơ sở?

Cách dùng từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ Tự tình (bài 2) của Hồ Xuân Hương có những điểm khác so với các bài thơ Đường luật đã học ở Trung học cơ sở, cụ thể là:

  • Sự phá cách trong cách dùng từ ngữ:

Trong bài thơ, Hồ Xuân Hương sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống thường nhật, như: “chén rượu”, “vầng trăng”, “xiên ngang”, “đâm toạc”, “mảnh tình”, “tí con con”. Điều này tạo nên sự khác biệt so với các bài thơ Đường luật thường sử dụng từ ngữ trang trọng, ước lệ.

  • Sự táo bạo trong cách sử dụng hình ảnh:

Hồ Xuân Hương sử dụng những hình ảnh táo bạo, mới lạ, mang tính biểu tượng, như: “vầng trăng xiên ngang mặt đất”, “rêu đâm toạc chân mây”, “mảnh tình san sẻ tí con con”. Những hình ảnh này không chỉ gợi lên những cảm xúc, suy tư của nhà thơ mà còn mang giá trị hiện thực sâu sắc.

  • Sự kết hợp hài hòa giữa tả thực và trữ tình:

Trong bài thơ, Hồ Xuân Hương vừa miêu tả thực cảnh thiên nhiên và tâm trạng của bản thân, vừa thể hiện cảm xúc, suy tư của mình một cách chân thành, sâu sắc. Điều này tạo nên sự hấp dẫn, mới mẻ cho bài thơ.

Cụ thể, ở hai câu thực, nhà thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc để miêu tả cảnh đêm khuya thanh vắng, trăng khuyết chưa tròn. Hình ảnh “vầng trăng” và “chén rượu” được sử dụng để gợi lên tâm trạng cô đơn, lẻ loi của chủ thể trữ tình.

Ở hai câu luận, nhà thơ sử dụng những hình ảnh táo bạo, mới lạ để diễn tả tâm trạng của mình. Hình ảnh “trăng xiên ngang mặt đất” và “rêu đâm toạc chân mây” gợi lên sự ngang ngạnh, bướng bỉnh của nhà thơ, đồng thời thể hiện sự cô đơn, lẻ loi và khao khát hạnh phúc của bà.

Ở hai câu kết, nhà thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, chân thành để bộc lộ nỗi niềm tâm sự của mình. Hình ảnh “xuân đi xuân lại lại” gợi lên sự tuần hoàn của thời gian, của cuộc đời. Hình ảnh “mảnh tình san sẻ tí con con” gợi lên sự bé nhỏ, ít ỏi của tình yêu. Cả hai hình ảnh này đều thể hiện nỗi chán ngán, buồn tủi, xót xa và khao khát hạnh phúc của chủ thể trữ tình.

  1. Bài thơ để lại trong em cảm xúc hoặc ấn tượng gì? Hãy viết một đoạn văn (khoảng 8 – 10 dòng) ghi lại điều đó.

Bài thơ Tự tình (bài 2) của Hồ Xuân Hương đã để lại trong em nhiều cảm xúc và ấn tượng sâu sắc. Trước hết, bài thơ đã thể hiện một tâm trạng buồn tủi, chán ngán của một người phụ nữ tài sắc nhưng lại phải chịu cảnh làm lẽ. Hình ảnh “trăng xiên ngang mặt đất” và “rêu đâm toạc chân mây” đã gợi lên sự ngang ngạnh, bướng bỉnh của chủ thể trữ tình, đồng thời thể hiện sự cô đơn, lẻ loi và khao khát hạnh phúc của bà. Hai câu kết bài thơ càng khắc sâu thêm nỗi niềm tâm sự của nhà thơ. Hình ảnh “xuân đi xuân lại lại” gợi lên sự tuần hoàn của thời gian, của cuộc đời. Hình ảnh “mảnh tình san sẻ tí con con” gợi lên sự bé nhỏ, ít ỏi của tình yêu. Cả hai hình ảnh này đều thể hiện nỗi chán ngán, buồn tủi, xót xa và khao khát hạnh phúc của chủ thể trữ tình.

Với những hướng dẫn soạn bài Tự Tình (Bài 2) Sách Cánh Diều lớp 10 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.