Soạn bài Từ Thằng quỷ nhỏ của Nguyễn Nhật Ánh nghĩ về những phẩm chất của một tác phẩm viết cho thiếu nhi
Hướng dẫn soạn bài Từ Thằng quỷ nhỏ của Nguyễn Nhật Ánh nghĩ về những phẩm chất của một tác phẩm viết cho thiếu nhi Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Trước khi đọc
Câu hỏi: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 95)
Em đã đọc tác phẩm văn học nào viết về những con người có ngoại hình khác lạ? Chia sẻ ngắn gọn cảm nhận của em về tác phẩm ấy.
Gợi ý trả lời:
- Tác phẩm viết về những con người có ngoại hình khác lạ: Chí Phèo (Nam Cao).
- Trong tác phẩm Chí Phèo, hai nhân vật có ngoại hình xấu xí và khác lạ, đặc biệt là Thị Nở. Dù mang vẻ ngoài “ma chê quỷ hờn,” Thị Nở lại sở hữu vẻ đẹp tâm hồn: nhân hậu, tốt bụng, và đầy khát khao trong tình yêu. Chí Phèo là một truyện ngắn sâu sắc, khắc họa rõ nét sự đối lập giữa ngoại hình và tính cách, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc về giá trị của nhân cách vượt qua vẻ bề ngoài.
Đọc văn bản
1. Cách giải thích của tác giả về nhan đề tác phẩm:
Tác giả giải thích ý nghĩa sâu xa của từ “quỷ” trong nhan đề tác phẩm bằng cách nhấn mạnh rằng Nguyễn Nhật Ánh sử dụng từ này để biểu thị sự kỳ dị trong ngoại hình.
2. Lí lẽ và bằng chứng phân tích thái độ của các nhân vật đối với Quỳnh:
Lí lẽ: Trong mắt mọi người, Quỳnh chỉ là một thằng hề để tiêu khiển và mua vui cho đám đông vô tư, vô tâm.
=> Bằng chứng: Họ biến Quỳnh thành trò tiêu khiển, giúp họ giải tỏa sự buồn chán hoặc thỏa mãn tính hiếu kỳ, lấp đầy những khoảng thời gian nhàn rỗi.
Lí lẽ: Ngay cả Hạnh, lớp trưởng luôn đúng mực, người thường trấn áp những kẻ bày trò tai quái với Quỳnh, vẫn giữ khoảng cách với anh.
=> Bằng chứng: Khi ngồi cùng Quỳnh, họ luôn giữ khoảng cách xa nhau, chừa một khoảng trống lớn giữa họ.
Lí lẽ: Nga sợ Quỳnh.
=> Bằng chứng: Khi Nga tình cờ biết được tình cảm đặc biệt mà Quỳnh dành cho mình, cô đã thực sự hoảng sợ: “Cứ hình dung đến cảnh phải đi chơi bên cạnh một con người có cái mũi to tướng và hai vành tai cũng to tướng không kém, lại không ngừng ve vẩy, Nga bất giác rùng mình.”
3. Quan điểm của tác giả về nhân dạng:
- Nhân dạng không chỉ là vẻ bề ngoài, mà còn là sản phẩm được nhào nặn và xét đoán theo các chuẩn mực giá trị của cộng đồng. Nhân dạng là sự kết hợp giữa những đặc điểm sinh học và các quy chuẩn văn hóa thẩm mỹ.
- Không chỉ nhân tính, mà cả nhân hình cũng đều bị điều chỉnh và phân loại bởi những chuẩn mực văn hóa.
4. Lí giải của tác giả về cách ứng xử và phản ứng trước một chân dung khác lạ:
Tác giả lí giải rằng trong bất kỳ xã hội nào, luôn tồn tại các quy chuẩn. Khi các quy chuẩn này được thiết lập, chúng không chỉ định ra những giới hạn hợp thức mà còn ngầm loại bỏ những gì đi chệch ra ngoài giới hạn đó.
5. Quan điểm của tác giả về phẩm chất của một tác phẩm văn học thiếu nhi:
- Các tác phẩm văn học thiếu nhi không nên đối xử với những nhân vật ngoại lệ, bất thường như những tồn tại thứ cấp hay sai lạc, mà cần chấp nhận chúng như những tồn tại khác biệt.
- Nhân vật trong văn học thiếu nhi không cần phải hoàn hảo, mà nên phản ánh một phần hiện thực để người đọc có thể điều chỉnh cách ứng xử với những điều bị coi là “lệch chuẩn.”
- Cần viết cho trẻ em từ góc nhìn của một người lớn từng trải, sâu sắc.
6. Quan điểm của tác giả về nhân vật trong tác phẩm văn học thiếu nhi:
Các nhân vật trong văn học thiếu nhi không nên được xây dựng như những hình mẫu hoàn hảo. Thay vào đó, họ nên mang trong mình một phần hiện thực, giúp người đọc tự điều chỉnh cách ứng xử với những gì khác biệt hoặc bị coi là “lệch chuẩn.”
7. Suy luận: Vì sao cần viết cho trẻ em từ góc nhìn của một người lớn sâu sắc và từng trải:
Tác giả cho rằng cần viết cho trẻ em từ góc nhìn của người lớn sâu sắc vì người lớn đã trải qua tuổi thơ và nhiều biến cố trong cuộc đời, họ có cái nhìn toàn diện hơn về con người và cuộc sống. Từ đó, họ có thể truyền tải những giá trị cả tốt đẹp lẫn xấu xí, giúp trẻ em phát triển cái nhìn đa chiều về thế giới xung quanh.
Sau khi đọc
Nội dung chính của văn bản là những suy nghĩ và quan điểm của tác giả về các phẩm chất cần thiết của một nhà văn viết truyện cho thiếu nhi. Tác giả đưa ra phân tích sâu sắc về tác phẩm “Thằng quỷ nhỏ” của Nguyễn Nhật Ánh để minh họa cho những phẩm chất này.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 99)
Văn bản bàn luận về vấn đề gì? Theo em, phạm vi của vấn đề bàn luận trong văn bản có gì khác với văn bản “Người con gái Nam Xương” – một bi kịch của con người?
Gợi ý trả lời:
- Văn bản thảo luận về tác phẩm “Thằng quỷ nhỏ” và các phẩm chất cần có của một nhà văn viết truyện cho thiếu nhi.
- Phạm vi của vấn đề trong văn bản này rộng hơn so với văn bản “Người con gái Nam Xương” – một bi kịch về con người. Trong khi văn bản “Người con gái Nam Xương” tập trung vào một bi kịch cá nhân, văn bản hiện tại không chỉ phân tích một tác phẩm văn học mà còn mở rộng để thảo luận về các phẩm chất của người viết truyện thiếu nhi.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 99)
Xác định các luận điểm chính trong văn bản. Các luận điểm ấy có quan hệ với nhau như thế nào?
Gợi ý trả lời:
Các luận điểm chính trong văn bản bao gồm:
- Giải thích ý nghĩa của nhan đề “Thằng quỷ nhỏ”.
- Phân tích thái độ của các nhân vật đối với hình dáng khác thường của Quỳnh.
- Xem xét tình cảm của Quỳnh với Nga, và cách nó được nhìn nhận khác biệt và lạ lẫm trong mắt người khác.
- Đưa ra quan điểm của tác giả về hình dáng nhân vật và tiêu chuẩn của nó.
- Suy ngẫm về các phẩm chất cần có trong một tác phẩm viết cho thiếu nhi dựa trên phân tích tác phẩm “Thằng quỷ nhỏ”.
Các luận điểm này hỗ trợ và làm rõ ý của nhau. Ví dụ, từ việc phân tích thái độ của các nhân vật đối với Quỳnh, tác giả phát triển quan điểm về hình dáng và tiêu chuẩn của nó, dẫn đến việc nhận định các phẩm chất cần thiết của người viết truyện thiếu nhi.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 99)
Đọc phần (1) và cho biết tác giả bài nghị luận đã sử dụng những lý lẽ và bằng chứng nào để phân tích nhân dạng của Quỳnh và thái độ của các nhân vật khác đối với nhân dạng ấy. Em có nhận xét gì về các lý lẽ và bằng chứng được tác giả sử dụng?
Gợi ý trả lời:
Các lý lẽ và bằng chứng được tác giả sử dụng:
Lý lẽ: Quỳnh có hình dạng đặc biệt, gắn liền với biệt danh “thằng quỷ nhỏ”.
=> Bằng chứng: Quỳnh sở hữu hai vành tai lớn, thường ve vẩy khi cậu không vui; thêm vào đó, mũi của Quỳnh cũng lớn, đỏ và hay đổ mồ hôi.
Lý lẽ: Dù Hạnh – lớp trưởng nghiêm khắc – cố gắng bảo vệ Quỳnh, giữa họ vẫn có khoảng cách rõ rệt.
=> Bằng chứng: Khi ngồi cùng bàn, Hạnh và Quỳnh luôn ngồi ở hai đầu bàn, để một khoảng trống lớn ở giữa.
Lý lẽ: Những người xung quanh thường cảm thấy không thoải mái và xa lánh với hình dạng khác thường của Quỳnh.
=> Bằng chứng: Các phẩm chất tốt đẹp của Quỳnh không được đánh giá đúng mức vì mọi người chỉ chú trọng vào ngoại hình khác biệt của cậu.
Lý lẽ: Nga cảm thấy lo sợ khi phát hiện tình cảm đặc biệt mà Quỳnh dành cho mình.
=> Bằng chứng: Khi biết về tình cảm của Quỳnh, Nga cảm thấy hoảng sợ, chỉ nghĩ đến việc bên cạnh một người có ngoại hình lạ lẫm như Quỳnh.
Nhận xét về lý lẽ và bằng chứng:
- Các lý lẽ được nêu rõ ràng, cụ thể và có trọng điểm, giúp làm nổi bật sự khác biệt về ngoại hình của Quỳnh và sự phản ứng của các nhân vật xung quanh.
- Bằng chứng đưa ra rất phong phú và chính xác, từ mô tả chi tiết về ngoại hình đến phản ứng của các nhân vật, hỗ trợ tốt cho các lý lẽ và làm sáng tỏ các vấn đề trong tác phẩm “Thằng quỷ nhỏ”.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ Văn 9 Tập 1 – Trang 99)
Đọc phần (2) và cho biết tác giả có quan điểm như thế nào về nhân dạng của con người. Em hãy dẫn ra một vài lý lẽ và bằng chứng tiêu biểu trong văn bản giúp làm sáng tỏ quan điểm của tác giả.
Gợi ý trả lời:
Tác giả đưa ra quan điểm sâu sắc về nhân dạng của con người: Mặc dù nhân dạng có vẻ là thuộc về cá nhân, nhưng nó thường bị đánh giá và áp đặt theo tiêu chuẩn của xã hội.
Lý lẽ: Những người có ngoại hình khác thường thường khó được xã hội chấp nhận và xem xét một cách công bằng.
=> Bằng chứng: Câu chuyện của Quỳnh minh chứng rõ ràng cho điều này. Dù Quỳnh có nhiều phẩm chất tốt đẹp, nhưng do ngoại hình khác lạ, cậu bị xã hội xa lánh và không được đánh giá đúng mức.
Lý lẽ: Tiêu chuẩn xã hội có sức mạnh lớn trong việc định hình cách mà con người được nhìn nhận và đánh giá.
=> Bằng chứng: Trường hợp của Quỳnh cho thấy, vì ngoại hình không theo chuẩn mực, cậu bị coi là người lạc loài, dù thực tế cậu có nhiều phẩm chất tốt, điều này cho thấy sự áp đặt của các chuẩn mực xã hội lên cá nhân.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ Văn 9 Tập 1 – Trang 100)
Trong phần (2), tác giả đã giải thích như thế nào về cách chúng ta đối xử với những người có nhân dạng đặc biệt? Việc liên hệ đến truyện cổ tích trong đoạn cuối phần này có tác dụng gì?
Gợi ý trả lời:
Tác giả giải thích rằng cách chúng ta đối xử với những người có ngoại hình khác thường thường bị ảnh hưởng bởi các chuẩn mực xã hội. Theo nghiên cứu nhân học, mọi xã hội đều có những quy chuẩn nhất định, và những cá nhân không phù hợp với các quy chuẩn này thường bị loại trừ hoặc bị xa lánh.
Việc liên hệ đến truyện cổ tích trong đoạn cuối có những tác dụng sau:
- Làm rõ luận điểm: Truyện cổ tích giúp minh họa rằng những tiêu chuẩn về ngoại hình, dù có vẻ hợp lý và công bằng, thực chất thường được sử dụng để loại trừ những người không theo chuẩn mực, từ đó cho thấy sự bất công trong cách xã hội đánh giá nhân dạng.
- Tăng tính thuyết phục: Sự so sánh với truyện cổ tích làm cho lập luận của tác giả trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, giúp độc giả dễ dàng tiếp cận và nhận ra các vấn đề được nêu ra.
- Thể hiện sự sáng tạo của tác giả: Sự kết hợp giữa lý luận và ví dụ từ truyện cổ tích chứng tỏ tác giả đã tìm hiểu kỹ lưỡng và áp dụng dẫn chứng một cách sáng tạo để làm rõ quan điểm của mình.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ Văn 9 Tập 1 – Trang 100)
Trong phần (3), theo tác giả, một tác phẩm văn học cho thiếu nhi cần có những phẩm chất gì? Những câu văn nào giúp em nhận ra điều đó?
Gợi ý trả lời:
Theo tác giả, một tác phẩm văn học cho thiếu nhi cần có các phẩm chất sau:
- Nhìn nhận đa chiều: Tác phẩm không nên áp đặt một chuẩn mực duy nhất lên các nhân vật mà phải thể hiện sự đa dạng trong cách nhìn nhận và đánh giá.
- Tôn trọng sự khác biệt: Tác phẩm nên chấp nhận và tôn trọng cả những khía cạnh không hoàn hảo của nhân vật, đồng thời tôn vinh sự khác biệt.
- Kinh nghiệm sống của người lớn: Tác giả cần sử dụng cái nhìn và kinh nghiệm sống của người lớn để viết nên những câu chuyện phù hợp và sâu sắc cho trẻ em.
Các câu văn giúp làm rõ những phẩm chất này bao gồm:
- “Một tác phẩm văn học thiếu nhi không chỉ cần hình thành các chuẩn mực văn hóa trong tâm hồn trẻ thơ, mà còn phải nhận diện những điều vượt ngoài chuẩn mực ấy.”
- “Các nhân vật trong văn học thiếu nhi không nên được xây dựng thành những hình mẫu hoàn hảo, mà nên phản ánh sự đa dạng và không hoàn hảo của cuộc sống.”
- “Tác phẩm cần được viết từ góc nhìn của người lớn, với sự sâu sắc và hiểu biết, để thực sự kết nối với thế giới của trẻ em.”
Câu hỏi 7: (SGK Ngữ Văn 9 Tập 1 – Trang 100)
Tác giả cho rằng “phải viết cho trẻ em từ cái nhìn của một người lớn sâu sắc và từng trải”. Em có suy nghĩ gì về quan điểm này?
Gợi ý trả lời:
Tác giả cho rằng viết cho trẻ em cần phải được thực hiện từ góc nhìn của một người trưởng thành, có sự hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm phong phú. Quan điểm này rất hợp lý và sâu sắc. Theo đó, câu chuyện dành cho trẻ em sẽ có giá trị hơn khi người viết không chỉ dựa vào trí tưởng tượng mà còn sử dụng những trải nghiệm thực tế của mình. Chỉ khi đó, người viết mới có thể truyền đạt những bài học và giá trị cuộc sống một cách chân thực và ý nghĩa. Họ có thể nhìn thấy vẻ đẹp trong những điều không hoàn hảo và thể hiện được những bài học sâu sắc từ chính sự trải đời của mình. Quan điểm này cũng giúp các tác giả nhận thức rõ hơn về phẩm chất cần có và những điều cần lưu ý khi viết cho trẻ em.
Câu hỏi 8: (SGK Ngữ Văn 9 Tập 1 – Trang 100)
Nhận xét về nghệ thuật viết văn nghị luận của tác giả, bao gồm cách đặt vấn đề, tổ chức luận điểm, sử dụng lí lẽ và bằng chứng, và ngôn ngữ.
Gợi ý trả lời:
- Cách đặt vấn đề: Tác giả đưa ra vấn đề một cách sáng tạo và toàn diện, mở rộng ra nhiều khía cạnh và ứng dụng thực tiễn, giúp người đọc thấy rõ sự liên quan và tầm quan trọng của vấn đề.
- Tổ chức luận điểm: Các luận điểm được sắp xếp theo một trình tự hợp lý và mạch lạc, giúp bài viết dễ theo dõi và hiểu rõ sự kết nối giữa các ý.
- Sử dụng lí lẽ và bằng chứng: Tác giả chọn lọc các lí lẽ và bằng chứng một cách chính xác và hiệu quả, đảm bảo chúng phù hợp và hỗ trợ mạnh mẽ cho các luận điểm được đưa ra.
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ của tác giả rất linh hoạt, kết hợp giữa sự mềm mại và sự mạnh mẽ, giúp bài viết vừa dễ tiếp cận vừa có sức thuyết phục cao.
Viết kết nối với đọc
Bài tập: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 100)
Không nên biến những nhân vật trong các tác phẩm văn học thiếu nhi trở thành những nhân vật hoàn hảo.
(Trần Văn Toàn, Từ “Thằng quỷ nhỏ” của Nguyễn Nhật Ánh nghĩ về những phẩm chất của một tác phẩm viết cho thiếu nhi)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 7 – 9 câu) chia sẻ suy nghĩ của em về ý kiến trên.
Gợi ý trả lời:
Theo Trần Văn Toàn, trong các tác phẩm văn học thiếu nhi, không nên xây dựng nhân vật thành những hình mẫu hoàn hảo. Ý kiến này rất đáng để cân nhắc, vì việc tạo ra những nhân vật quá hoàn hảo có thể làm cho câu chuyện thiếu đi sự chân thực và sự gắn kết với thực tế cuộc sống. Nhân vật hoàn hảo thường không phản ánh đúng những khó khăn, thử thách mà trẻ em có thể gặp phải, từ đó làm giảm khả năng giúp đỡ trẻ em trong việc phát triển sự đồng cảm và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Thay vào đó, nhân vật nên được xây dựng với những đặc điểm đa dạng và chân thật, bao gồm cả điểm yếu và điểm mạnh. Những nhân vật này sẽ giúp trẻ em nhận ra rằng không ai là hoàn hảo, nhưng mọi người đều có thể học hỏi và phát triển từ những sai lầm của mình. Bằng cách này, tác phẩm không chỉ mang lại những bài học quý giá mà còn giúp trẻ em hiểu và chấp nhận chính mình và người khác một cách thực tế hơn. Việc tạo dựng nhân vật không hoàn hảo, nhưng đáng yêu và chân thành, sẽ góp phần làm cho các tác phẩm văn học thiếu nhi trở nên phong phú và sâu sắc hơn.
Hướng dẫn soạn bài Từ Thằng quỷ nhỏ của Nguyễn Nhật Ánh nghĩ về những phẩm chất của một tác phẩm viết cho thiếu nhi Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.