Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1

Hướng dẫn soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

Đọc hiểu

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - 2

Đọc đoạn trích “Nhật kí Đặng Thùy Trâm”, chọn phương án đúng cho mỗi câu hỏi (từ câu 1 đến câu 5) và trả lời các câu hỏi (từ câu 6 đến câu 10):

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 162)

Đoạn trích trên chủ yếu sử dụng những phương thức biểu đạt nào?

A. Biểu cảm và miêu tả

B. Thuyết minh và nghị luận

C. Tự sự và biểu cảm

D. Nghị luận và miêu tả

Trả lời:

Chọn đáp án C

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 162)

Yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất nhật ký của đoạn trích?

A. Kể lại câu chuyện diễn ra theo trình tự ngày tháng rõ ràng

B. Miêu tả cảnh vật theo trật tự không gian hoặc thời gian

C. Ghi chép lại các sự việc có thật đã xảy ra trong cuộc sống bằng ngôi kể thứ ba

D. Ghi chép lại những việc đã trải qua từng ngày, sử dụng ngôi thứ nhất, xưng “mình”

Trả lời:

Chọn đáp án D

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163)

Nội dung đoạn trích trên kể về điều gì?

A. Công việc của những chiến sĩ sau cuộc ném bom của kẻ thù

B. Những vất vả, gian khổ của chiến trường và cảm nghĩ của người viết

C. Một ngày Chủ nhật bình yên hiếm hoi của nữ bác sĩ giữa chiến trường

D. Những lá thư từ mặt trận kể lại tất cả nỗi gian khổ, hy sinh nơi chiến trường

Trả lời:

Chọn đáp án B

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - 3

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163)

Câu văn nào dưới đây thể hiện suy nghĩ của người viết về sự hy sinh thầm lặng?

A. Sinh tử không thể nào mà ghi hết, mà có lẽ cũng không nên nói hết để làm gì.

B. Chiều hôm kia hai chiếc Mo-ran hai thân quần mãi rồi phóng rốc-két xuống…

C. Nhìn những cảnh đó, mình cười mà nước mắt chực trào ra trên mi.

D. Nếu địch giội bom, có cách nào hơn là ngồi trong hầm chờ sự may rủi?

Trả lời:

Chọn đáp án A

Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163)

Ước ao cháy bỏng của người viết trong đoạn nhật ký trên là gì?

A. Mong có nhiều người biết đến cảnh gian khổ của chiến trường để sẻ chia, thông cảm

B. Nhớ thương và mong được an ủi trong tình thương của những người thân

C. Hy vọng hòa bình trở lại và được về sum họp với gia đình

D. Những người đã trải qua cảnh ngộ này được chiếu cố, cảm thông

Trả lời:

Chọn đáp án C

Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163)

Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn: “Tất cả, tất cả đè nặng trong trái tim mình và tâm tư mình đầy ắp như mặt sông những ngày nước lũ.”

Gợi ý trả lời:

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - 4

  • Biện pháp điệp từ “tất cả” được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự chồng chất của những khó khăn, vất vả mà người viết phải đối mặt nơi chiến trường. Từ nỗi lo lắng về tình hình bệnh xá, sự căng thẳng về tình hình địch, đến cảm giác bấp bênh của sự sống như ngọn cỏ ven đường, và cả nỗi nhớ thương, khao khát được an ủi trong tình thương của người thân yêu. Những cảm xúc hỗn độn này tạo nên một áp lực lớn trong tâm hồn tác giả, phản ánh những gì mà mỗi người trên chiến trường phải chịu đựng và vượt qua hàng ngày.
  • Biện pháp tu từ so sánh trong câu “tâm tư mình đầy ắp như mặt sông những ngày nước lũ” tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và gợi cảm. Hình ảnh này giúp miêu tả cụ thể cảm xúc dồn nén bên trong, khiến người đọc hình dung rõ ràng về nội tâm nặng trĩu của tác giả. Tâm tư của tác giả không chỉ đầy ắp những cảm xúc mà còn mang nặng gánh nặng tinh thần, giống như dòng sông dâng tràn trong những ngày lũ lụt. Biện pháp so sánh này làm cho câu văn trở nên sống động, gợi hình và gợi cảm hơn, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về tâm trạng của tác giả.

Câu hỏi 7: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163)

Câu “Quả thực mình đã không nghĩ gì đến hạnh phúc của tuổi trẻ, không hề mong ước được sống trong một tình yêu sôi nổi, mà lúc này chỉ có tình gia đình, chỉ có ước mong sum họp với gia đình.” nói lên tư tưởng và thái độ gì của người viết? (Trả lời ngắn từ 3 – 5 dòng).

Gợi ý trả lời:

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - 5

Câu văn thể hiện tư tưởng cao đẹp và lòng yêu nước sâu sắc của người viết. Tác giả sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ và những ước mơ riêng tư để cống hiến cho độc lập của Tổ quốc, không màng đến những hạnh phúc cá nhân. Nỗi nhớ quê hương và khao khát sum họp với gia đình đã trở thành ước mong duy nhất, vượt qua cả những mong muốn thường tình của tuổi trẻ.

Câu hỏi 8: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163) 

Em nghĩ người viết đoạn nhật ký trên là một người như thế nào?

Gợi ý trả lời:

Người viết đoạn nhật ký hiện lên là một con người kiên cường, mạnh mẽ nhưng cũng đầy nhạy cảm. Trong tâm hồn họ luôn ấp ủ khát khao được đoàn tụ với gia đình và người thân. Đồng thời, người viết còn thể hiện một tư tưởng cao đẹp, sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ và sức lực của mình để cống hiến cho đất nước mà không đòi hỏi bất kỳ sự đáp lại nào.

Câu hỏi 9: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163)

Làm rõ tính phi hư cấu của nhật ký qua đoạn trích trên.

Gợi ý trả lời:

Tính phi hư cấu trong đoạn nhật ký được thể hiện rõ qua những yếu tố sau:

  • Thời gian cụ thể và chi tiết, chẳng hạn như ngày tháng rõ ràng được ghi chép lại (14.6.1970).
  • Những sự kiện được miêu tả trong đoạn trích đều là những tình huống thực tế mà tác giả đã trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến, đi kèm với các mốc thời gian cụ thể (như Chủ nhật) và địa điểm cụ thể (như hầm trú bom, căn nhà ngập nước mưa).
  • Sự miêu tả chi tiết về các sự kiện cũng góp phần làm nổi bật tính phi hư cấu, ví dụ như cảnh tượng sau trận bom rơi hiện lên rất chân thực: “cả một vùng cây trơ trọi… đất đá rơi đầy hầm.”

Câu hỏi 10: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 163)

Có thể rút ra triết lý nhân sinh gì từ đoạn trích nhật ký trên?

Gợi ý trả lời:

Từ đoạn trích, em rút ra triết lý nhân sinh rằng: Hãy dấn thân và cống hiến hết mình cho cuộc đời mà không cần đòi hỏi sự đền đáp. Trước những khó khăn và thử thách, hãy kiên cường vượt qua và luôn giữ gìn những tình cảm đẹp đẽ, đặc biệt là tình cảm thiêng liêng với gia đình. Đoạn trích cũng giúp em nhận thức sâu sắc về giá trị của những con người đã hy sinh tất cả và nỗ lực không ngừng vì hòa bình của dân tộc.

Viết

Đề 1: Từ đoạn trích “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” ở trên, hãy nêu lên suy nghĩ của em về một lối sống đẹp trong bối cảnh xã hội hiện nay.

Bài mẫu tham khảo:

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - 6

Đoạn trích từ “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” đã để lại trong em những cảm xúc sâu sắc về một lối sống đẹp trong bối cảnh xã hội hiện đại. Một lối sống đẹp, theo em, chính là sự cống hiến hết mình, không ngừng nỗ lực vượt qua khó khăn mà không đòi hỏi sự đáp lại. Giữa những thăng trầm của cuộc sống, vẫn tồn tại những giá trị tốt đẹp như lòng yêu nước, tinh thần hy sinh vì lợi ích chung, và đặc biệt là tình yêu gia đình thiêng liêng.

Trong xã hội hiện nay, lối sống đẹp không chỉ đơn thuần là sống cho bản thân mà còn là sống có trách nhiệm với cộng đồng và xã hội. Lối sống đẹp là biết quan tâm, chia sẻ, và giúp đỡ người khác, đồng thời giữ gìn những giá trị đạo đức truyền thống. Đó là lối sống không màng đến những giá trị vật chất tầm thường mà hướng đến những giá trị tinh thần cao quý, biết trân trọng những điều giản dị nhưng có ý nghĩa lớn lao.

Như Đặng Thùy Trâm đã hy sinh tuổi trẻ của mình cho lý tưởng cao đẹp, mỗi chúng ta cũng nên nuôi dưỡng trong mình tinh thần cống hiến, sống có trách nhiệm và tình yêu thương. Chỉ khi sống với những giá trị ấy, chúng ta mới thực sự cảm nhận được hạnh phúc và ý nghĩa của cuộc đời.

Đề 2: Viết bài văn nêu lên điểm giống nhau và khác nhau giữa bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (Nguyễn Đình Chiểu) và bài thơ “Tây Tiến” (Quang Dũng).

Bài mẫu tham khảo:

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - 7

Hình tượng người lính luôn là một đề tài lớn trong văn học Việt Nam, thể hiện tinh thần yêu nước, sự kiên cường và lòng dũng cảm của những con người sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc. Trong số nhiều tác phẩm viết về người lính, “Tây Tiến” của Quang Dũng và “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu là hai tác phẩm tiêu biểu, mang đến những hình ảnh người lính vừa mang nét chung về lòng yêu nước, vừa có những đặc điểm riêng biệt đặc sắc.

Trước hết, cả “Tây Tiến” và “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” đều khắc họa những người lính với vẻ đẹp sử thi, là biểu tượng của tinh thần yêu nước và sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn. Trong cả hai tác phẩm, hình tượng người lính hiện lên với khí phách hiên ngang, kiên cường, vượt qua mọi thử thách khắc nghiệt của hoàn cảnh chiến tranh. Họ không chỉ chiến đấu vì sự sống còn của đất nước, mà còn vì niềm tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm với quê hương và đồng bào.

Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện lòng tiếc thương sâu sắc trước sự hy sinh của những người nghĩa sĩ nông dân. Họ là những con người bình dị, với cuộc sống lao động thường ngày, nhưng khi đất nước lâm nguy, họ đã sẵn sàng bỏ lại sau lưng ruộng đồng, nhà cửa để cầm vũ khí bảo vệ Tổ quốc. Sự hy sinh của họ được thể hiện bằng nỗi đau xót, lòng tiếc thương vô hạn của người còn sống, như câu: “Hỡi ôi thương thay!” – một lời than thở, đau đớn trước cái chết của những người anh hùng.

Cũng tương tự, Quang Dũng trong “Tây Tiến” cũng bày tỏ nỗi tiếc thương sâu sắc trước sự hy sinh của những người lính Tây Tiến. Những con người ra đi với lý tưởng cao đẹp, hy sinh ngay giữa rừng núi hoang vu, không có một nén hương hay cỗ quan tài đàng hoàng. Sự hy sinh ấy được miêu tả đầy bi tráng qua hình ảnh “Áo bào thay chiếu anh về đất”, tạo nên một bức tranh đầy đau thương nhưng cũng vô cùng cao quý.

Mặc dù có nhiều điểm chung, nhưng hình tượng người lính trong hai tác phẩm này cũng có những nét khác biệt, phản ánh những đặc điểm riêng của từng tác giả cũng như bối cảnh lịch sử của từng thời kỳ.

Người lính trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là những nông dân chân chất, mộc mạc, xuất thân từ tầng lớp thấp kém trong xã hội. Họ không được huấn luyện quân sự, không được trang bị vũ khí hiện đại, nhưng họ vẫn đứng lên chiến đấu với lòng yêu nước và ý chí căm thù giặc sâu sắc. Những người lính này chiến đấu bằng những gì họ có trong tay, từ những công cụ lao động hàng ngày cho đến lòng dũng cảm và tình yêu quê hương nồng nàn. Họ không được đào tạo về tư tưởng, không biết đến những lý thuyết chiến đấu cao siêu, nhưng lại sở hữu một tình yêu nước nồng nàn và một tinh thần sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.

Ngược lại, người lính trong “Tây Tiến” lại là những thanh niên trí thức, xuất thân từ Hà Nội – trung tâm văn hóa, chính trị của đất nước. Họ tạm gác lại những trang sách, từ bỏ cuộc sống bình yên để bước vào cuộc chiến với lòng yêu nước và ý chí chiến đấu mãnh liệt. Họ không chỉ mang trong mình lý tưởng cao đẹp của Đảng, mà còn mang trong mình phong cách hào hoa, lãng tử của tuổi trẻ Hà thành. Trong họ, vẻ đẹp của tuổi trẻ không hề bị phai mờ bởi những gian khổ, hiểm nguy nơi chiến trường. Điều này được thể hiện rõ qua những câu thơ như “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới”, “Đêm mơ Hà Nội dáng Kiều thơm”, cho thấy một tâm hồn lãng mạn, tràn đầy khát vọng và mơ mộng, dù phải đối mặt với những gian nan, thử thách.

Nếu xét về mặt nghệ thuật, cả hai tác phẩm đều là những kiệt tác văn chương với nhiều giá trị nghệ thuật đặc sắc. Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể loại văn tế – một thể loại khó, yêu cầu cao về mặt ngôn ngữ, để thể hiện nỗi đau xót, tiếc thương và lòng tôn kính đối với những người nghĩa sĩ đã hy sinh. Ngôn ngữ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” đậm chất Nam Bộ, gần gũi, chân thật, nhưng cũng đầy xúc động và bi tráng.

Ngược lại, Quang Dũng sử dụng thể thơ thất ngôn xen lẫn tự do, tạo nên một âm điệu hùng tráng nhưng cũng rất đỗi lãng mạn cho “Tây Tiến”. Ngôn ngữ trong bài thơ của Quang Dũng giàu hình ảnh, vừa hiện thực vừa lãng mạn, kết hợp giữa sự khốc liệt của chiến tranh với vẻ đẹp của tâm hồn người lính. Điều này đã tạo nên một tác phẩm đầy sức sống, vừa hào hùng, vừa bi thương nhưng lại rất đỗi trữ tình.

Cả “Tây Tiến” và “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” đều là những tác phẩm tiêu biểu, không chỉ khắc họa thành công hình tượng người lính mà còn thể hiện sâu sắc tình yêu nước và tinh thần dân tộc. Dù có những khác biệt về xuất thân, hoàn cảnh và phong cách, nhưng điểm chung giữa những người lính trong hai tác phẩm này chính là lòng yêu nước nồng nàn, tinh thần chiến đấu dũng cảm và sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc. Hai tác phẩm đã xây dựng lên những bức tượng đài bất khuất, kiên trung, và để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc về hình ảnh người lính Việt Nam.

Với những hướng dẫn soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.