Soạn bài Từ ấy

Hướng dẫn Soạn bài Từ ấy chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Phần đọc – hiểu văn bản

Câu 1 (trang 44 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Những hình ảnh Tố Hữu dùng để chỉ lý tưởng trong bài thơ Từ ấy

Trong bài thơ Từ ấy, Tố Hữu đã dùng những hình ảnh thơ rất đẹp và giàu ý nghĩa để chỉ lý tưởng. Đó là:

  • “Ánh sáng”

Hình ảnh ánh sáng được Tố Hữu sử dụng trong hai câu thơ đầu của bài thơ:

“Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ

Mặt trời chân lý chói qua tim”

Ánh sáng trong câu thơ này là ánh sáng của lý tưởng, của chủ nghĩa cộng sản. Ánh sáng ấy đã chiếu rọi vào tâm hồn nhà thơ, xua tan đi những tăm tối, u sầu trong tâm hồn, khiến cho nhà thơ cảm thấy như được sống lại.

  • “Mặt trời chân lý”

Hình ảnh mặt trời chân lý cũng được Tố Hữu sử dụng trong hai câu thơ đầu của bài thơ. Mặt trời chân lý là một hình ảnh ẩn dụ cho lý tưởng cách mạng. Hình ảnh này gợi lên sự vĩ đại, cao cả, sáng chói của lý tưởng cộng sản.

  • “Mắt bừng sáng”

Hình ảnh “mắt bừng sáng” được Tố Hữu sử dụng trong câu thơ:

“Mặt trời chân lý chói qua tim

Hồn tôi là một vườn hoa lá

Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

Hình ảnh này gợi lên niềm vui sướng, phấn chấn của nhà thơ khi bắt gặp lý tưởng cách mạng. Lý tưởng cách mạng đã làm cho tâm hồn nhà thơ như được bừng sáng, tràn đầy sức sống.

  • “Vườn hoa lá”

Hình ảnh “vườn hoa lá” được Tố Hữu sử dụng trong câu thơ:

“Mặt trời chân lý chói qua tim

Hồn tôi là một vườn hoa lá

Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

Hình ảnh này gợi lên tâm hồn tươi trẻ, tràn đầy sức sống của nhà thơ khi bắt gặp lý tưởng cách mạng. Lý tưởng cách mạng đã làm cho tâm hồn nhà thơ như được tô điểm thêm hương sắc, tiếng chim.

  • “Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

Hình ảnh “rất đậm hương và rộn tiếng chim” được Tố Hữu sử dụng trong câu thơ:

“Mặt trời chân lý chói qua tim

Hồn tôi là một vườn hoa lá

Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

Hình ảnh này gợi lên tâm hồn nhà thơ yêu đời, yêu cuộc sống. Lý tưởng cách mạng đã làm cho tâm hồn nhà thơ như được tràn ngập hương sắc, tiếng chim, khiến cho nhà thơ cảm thấy cuộc đời thật đẹp đẽ, đáng sống.

Biểu hiện niềm vui sướng say mê khi bắt gặp lý tưởng

Niềm vui sướng, say mê khi bắt gặp lý tưởng của Tố Hữu được thể hiện qua những hình ảnh thơ tươi sáng, tràn đầy sức sống. Nhà thơ cảm thấy như được sống lại, tâm hồn như được bừng sáng, tràn đầy sức sống. Nhà thơ cũng cảm thấy yêu đời, yêu cuộc sống hơn bao giờ hết.

Niềm vui sướng, say mê của Tố Hữu khi bắt gặp lý tưởng còn được thể hiện qua những từ ngữ, giọng điệu thơ. Nhà thơ sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ, sôi nổi, thể hiện niềm vui sướng, say mê trào dâng. Giọng điệu thơ cũng rất hào hứng, sôi nổi, thể hiện niềm vui sướng, say mê của nhà thơ.

Kết luận

Tố Hữu đã dùng những hình ảnh thơ rất đẹp và giàu ý nghĩa để chỉ lý tưởng. Niềm vui sướng, say mê khi bắt gặp lý tưởng của Tố Hữu được thể hiện qua những hình ảnh thơ tươi sáng, tràn đầy sức sống, qua những từ ngữ, giọng điệu thơ mạnh mẽ, sôi nổi.

Câu 2 (trang 44 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Khi được ánh sáng của lý tưởng soi rọi, nhà thơ Tố Hữu đã có những nhận thức mới về lẽ sống như sau:

  • Lý tưởng cách mạng là lẽ sống duy nhất của đời mình.

Trước khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, Tố Hữu là một thanh niên yêu nước, nhưng còn mang nặng tâm trạng bế tắc, hoài nghi về con đường đi của mình. Nhưng khi bắt gặp ánh sáng của lý tưởng cách mạng, Tố Hữu đã tìm thấy cho mình một lẽ sống mới, một con đường đi mới cho cuộc đời mình.

Trong hai câu thơ đầu của bài thơ, Tố Hữu đã khẳng định:

“Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ

Mặt trời chân lý chói qua tim”

Hình ảnh “mặt trời chân lý” là một hình ảnh ẩn dụ cho lý tưởng cách mạng. Ánh sáng của lý tưởng cách mạng đã chiếu rọi vào tâm hồn nhà thơ, xua tan đi những tăm tối, u sầu trong tâm hồn, khiến cho nhà thơ cảm thấy như được sống lại.

Từ đó, lý tưởng cách mạng đã trở thành lẽ sống duy nhất của đời nhà thơ. Nhà thơ đã nguyện hiến dâng trọn đời mình cho lý tưởng cách mạng:

“Tôi đã là con của vạn nhà

Là em của vạn kiếp phôi pha

Là anh của vạn đầu em nhỏ

Không áo cơm, cù bất cù bơ”

  • Lý tưởng cách mạng đã làm cho tâm hồn nhà thơ trở nên tươi trẻ, yêu đời, yêu cuộc sống.

Trước khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, tâm hồn Tố Hữu mang nặng tâm trạng buồn chán, u sầu. Nhưng khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, tâm hồn nhà thơ như được bừng sáng, tràn đầy sức sống. Nhà thơ cảm thấy yêu đời, yêu cuộc sống hơn bao giờ hết.

Trong hai câu thơ:

“Hồn tôi là một vườn hoa lá

Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

Tố Hữu đã ví tâm hồn mình như một vườn hoa lá đang tràn đầy sức sống. Lý tưởng cách mạng đã làm cho tâm hồn nhà thơ như được tô điểm thêm hương sắc, tiếng chim, khiến cho nhà thơ cảm thấy cuộc đời thật đẹp đẽ, đáng sống.

  • Lý tưởng cách mạng đã gắn bó nhà thơ với quần chúng nhân dân.

Trước khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, Tố Hữu là một thanh niên cá nhân, mang nặng tâm trạng cô đơn, lẻ loi. Nhưng khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, nhà thơ đã tìm thấy sự đồng cảm, sẻ chia của quần chúng nhân dân.

Trong hai câu thơ:

“Tôi buộc lòng tôi với mọi người

Để tình trang trải với trăm nơi

Để hồn tôi với bao hồn khổ

Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời”

Tố Hữu đã thể hiện khát vọng gắn bó với quần chúng nhân dân của mình. Nhà thơ muốn hòa mình vào cuộc sống của quần chúng nhân dân, để tình yêu thương của mình được lan tỏa đến mọi người.

Tóm lại, khi được ánh sáng của lý tưởng cách mạng soi rọi, Tố Hữu đã có những nhận thức mới về lẽ sống của mình. Lý tưởng cách mạng đã trở thành lẽ sống duy nhất của đời nhà thơ, làm cho tâm hồn nhà thơ trở nên tươi trẻ, yêu đời, yêu cuộc sống và gắn bó với quần chúng nhân dân.

Câu 3 (trang 44 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Sự biến chuyển sâu sắc trong tình cảm của nhà thơ Tố Hữu được thể hiện qua ba khía cạnh sau:

Trước khi bắt gặp lý tưởng

Trước khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, Tố Hữu là một thanh niên yêu nước, nhưng còn mang nặng tâm trạng bế tắc, hoài nghi về con đường đi của mình. Tâm hồn nhà thơ lúc ấy mang nặng nỗi buồn chán, u sầu:

“Tôi đã là con của vạn nhà

Là em của vạn kiếp phôi pha

Là anh của vạn đầu em nhỏ

Không áo cơm, cù bất cù bơ”

Nhà thơ cảm thấy mình như lạc lõng, cô đơn giữa cuộc đời, không có chỗ đứng. Nhà thơ cũng mang nặng tâm trạng chán nản, bế tắc trước cuộc đời:

“Trước muôn trùng sóng bể

Mênh mông không một chuyến đò ngang

Không một chuyến đò ngang

Không một chuyến đò ngang”

Tâm hồn nhà thơ lúc ấy như một cánh chim lạc giữa trời cao, không biết đi đâu về đâu.

Sau khi bắt gặp lý tưởng

Sau khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, Tố Hữu đã có những biến chuyển sâu sắc trong tình cảm của mình. Lý tưởng cách mạng đã trở thành lẽ sống duy nhất của đời nhà thơ, làm cho tâm hồn nhà thơ trở nên tươi trẻ, yêu đời, yêu cuộc sống và gắn bó với quần chúng nhân dân.

  • Lý tưởng cách mạng đã làm cho tâm hồn nhà thơ trở nên tươi trẻ, yêu đời, yêu cuộc sống.

Trước khi bắt gặp lý tưởng, tâm hồn Tố Hữu mang nặng tâm trạng buồn chán, u sầu. Nhưng khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, tâm hồn nhà thơ như được bừng sáng, tràn đầy sức sống. Nhà thơ cảm thấy yêu đời, yêu cuộc sống hơn bao giờ hết.

Trong hai câu thơ:

“Hồn tôi là một vườn hoa lá

Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

Tố Hữu đã ví tâm hồn mình như một vườn hoa lá đang tràn đầy sức sống. Lý tưởng cách mạng đã làm cho tâm hồn nhà thơ như được tô điểm thêm hương sắc, tiếng chim, khiến cho nhà thơ cảm thấy cuộc đời thật đẹp đẽ, đáng sống.

  • Lý tưởng cách mạng đã gắn bó nhà thơ với quần chúng nhân dân.

Trước khi bắt gặp lý tưởng, nhà thơ là một thanh niên cá nhân, mang nặng tâm trạng cô đơn, lẻ loi. Nhưng khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, nhà thơ đã tìm thấy sự đồng cảm, sẻ chia của quần chúng nhân dân.

Trong hai câu thơ:

“Tôi buộc lòng tôi với mọi người

Để tình trang trải với trăm nơi

Để hồn tôi với bao hồn khổ

Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời”

Tố Hữu đã thể hiện khát vọng gắn bó với quần chúng nhân dân của mình. Nhà thơ muốn hòa mình vào cuộc sống của quần chúng nhân dân, để tình yêu thương của mình được lan tỏa đến mọi người.

  • Lý tưởng cách mạng đã làm cho nhà thơ có tình yêu thương đồng bào, đồng chí sâu sắc.

Trước khi bắt gặp lý tưởng, nhà thơ chỉ biết đến nỗi khổ của bản thân. Nhưng khi bắt gặp lý tưởng cách mạng, nhà thơ đã biết đến nỗi khổ của những người dân lao động. Nhà thơ cảm thấy xót xa, đồng cảm với những người dân lao động nghèo khổ:

“Tôi đã là con của vạn nhà

Là em của vạn kiếp phôi pha

Là anh của vạn đầu em nhỏ

Không áo cơm, cù bất cù bơ”

Nhà thơ đã nguyện hiến dâng trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người.

Kết luận

Sự biến chuyển sâu sắc trong tình cảm của nhà thơ Tố Hữu là một trong những biểu hiện quan trọng của sự trưởng thành về tư tưởng của nhà thơ. Sự biến chuyển này là kết quả của quá trình tìm kiếm lý tưởng của nhà thơ, và cũng là kết quả của sự tác động mạnh mẽ của lý tưởng cách mạng đối với tâm hồn nhà thơ.

Câu 4 (trang 44 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Các biện pháp tu từ dùng trong bài thơ Từ ấy

Bài thơ Từ ấy của Tố Hữu sử dụng nhiều biện pháp tu từ, góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.

  • Biện pháp so sánh:

“Tôi đã là con của vạn nhà

Là em của vạn kiếp phôi pha

Là anh của vạn đầu em nhỏ

Không áo cơm, cù bất cù bơ”

Trong hai câu thơ này, nhà thơ đã sử dụng biện pháp so sánh để thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó của mình với nhân dân lao động. Nhà thơ đã ví mình như là con, em, anh của những người dân lao động nghèo khổ, không có nhà cửa, cơm ăn, áo mặc.

  • Biện pháp ẩn dụ:

“Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ

Mặt trời chân lý chói qua tim”

Trong hai câu thơ này, nhà thơ đã sử dụng biện pháp ẩn dụ để thể hiện niềm vui sướng, say mê khi bắt gặp lý tưởng cách mạng. Nhà thơ đã ví lý tưởng cách mạng như là mặt trời chân lý, đã chiếu rọi vào tâm hồn nhà thơ, xua tan đi những tăm tối, u sầu, khiến cho nhà thơ cảm thấy như được sống lại.

  • Biện pháp điệp ngữ:

“Tôi buộc lòng tôi với mọi người

Để tình trang trải với trăm nơi

Để hồn tôi với bao hồn khổ

Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời”

Trong hai câu thơ này, nhà thơ đã sử dụng biện pháp điệp ngữ để nhấn mạnh khát vọng gắn bó của mình với quần chúng nhân dân. Nhà thơ muốn hòa mình vào cuộc sống của quần chúng nhân dân, để tình yêu thương của mình được lan tỏa đến mọi người.

  • Biện pháp đối lập:

“Trước muôn trùng sóng bể

Mênh mông không một chuyến đò ngang

Không một chuyến đò ngang

Không một chuyến đò ngang”

Trong hai câu thơ này, nhà thơ đã sử dụng biện pháp đối lập để thể hiện tâm trạng bế tắc, chán nản của mình trước khi bắt gặp lý tưởng cách mạng. Nhà thơ cảm thấy mình như lạc lõng, cô đơn giữa cuộc đời, không có chỗ đứng.

  • Biện pháp nhân hóa:

“Hồn tôi là một vườn hoa lá

Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

Trong hai câu thơ này, nhà thơ đã sử dụng biện pháp nhân hóa để thể hiện tâm hồn tươi trẻ, yêu đời, yêu cuộc sống của mình sau khi bắt gặp lý tưởng cách mạng. Nhà thơ cảm thấy tâm hồn mình như được bừng sáng, tràn đầy sức sống.

Nhịp điệu của các câu thơ

Bài thơ Từ ấy được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, nhưng nhịp điệu của các câu thơ có sự biến đổi linh hoạt, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ.

  • Hai câu thơ đầu:

“Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ

Mặt trời chân lý chói qua tim”

Hai câu thơ này có nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện niềm vui sướng, say mê của nhà thơ khi bắt gặp lý tưởng cách mạng.

  • Hai câu thơ cuối:

“Tôi buộc lòng tôi với mọi người

Để tình trang trải với trăm nơi”

Hai câu thơ này có nhịp điệu chậm, nhẹ nhàng, thể hiện khát vọng gắn bó của nhà thơ với quần chúng nhân dân.

Như vậy, các biện pháp tu từ và nhịp điệu của các câu thơ trong bài thơ Từ ấy đã góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ một cách sâu sắc, sinh động.

Phần luyện tập

Câu 1 (trang 44 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Khổ thơ thứ ba của bài thơ Từ ấy là một trong những khổ thơ hay nhất của bài thơ. Khổ thơ thể hiện khát vọng gắn bó của nhà thơ với quần chúng nhân dân.

Hai câu thơ đầu, nhà thơ đã sử dụng biện pháp điệp ngữ “Tôi buộc lòng tôi” để nhấn mạnh khát vọng gắn bó của mình với quần chúng nhân dân. Nhà thơ muốn hòa mình vào cuộc sống của quần chúng nhân dân, để tình yêu thương của mình được lan tỏa đến mọi người.

Hai câu thơ cuối, nhà thơ đã sử dụng biện pháp so sánh “để hồn tôi với bao hồn khổ” với “gần gũi nhau thêm mạnh khối đời” để thể hiện sự gắn bó khăng khít giữa nhà thơ và quần chúng nhân dân. Nhà thơ muốn được hòa nhập với quần chúng nhân dân, để cùng chung sức, chung lòng xây dựng một xã hội mới, xã hội mà trong đó mọi người đều được sống hạnh phúc, ấm no.

Khổ thơ thứ ba của bài thơ Từ ấy thể hiện một cách sâu sắc và chân thành khát vọng gắn bó của nhà thơ với quần chúng nhân dân. Đây là một trong những biểu hiện quan trọng của sự trưởng thành về tư tưởng của nhà thơ Tố Hữu.

Theo tôi, khổ thơ thứ ba của bài thơ Từ ấy hay bởi vì nó thể hiện được một khát vọng cao đẹp và chân thành của nhà thơ. Khát vọng ấy không chỉ là khát vọng của riêng nhà thơ Tố Hữu, mà còn là khát vọng của tất cả những người yêu nước, yêu dân tộc.

Câu 2 (trang 44 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Nhà thơ Chế Lan Viên đã viết những câu thơ trên trong lời tựa tập thơ Trăm bài thơ của Tố Hữu. Ông đã nhận xét về Tố Hữu như sau:

“Tất cả Tố Hữu, thi pháp, tuyên ngôn, những yếu tố làm ra anh có thể tìm thấy trong tế bào này: anh là nhà thơ của vạn nhà, buộc lòng mình cùng nhân loại.”

Chế Lan Viên đã nhận xét rất tinh tế về thơ Tố Hữu. Ông đã chỉ ra rằng, thơ Tố Hữu có những đặc điểm sau:

  • Thơ Tố Hữu là thơ của nhân dân.

Tố Hữu là một nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam. Ông luôn gắn bó mật thiết với quần chúng nhân dân. Thơ Tố Hữu phản ánh chân thực cuộc sống, tâm tư, tình cảm của nhân dân.

  • Thơ Tố Hữu là thơ của lý tưởng cách mạng.

Tố Hữu là một nhà thơ cách mạng. Lý tưởng cách mạng đã trở thành lẽ sống của ông. Thơ Tố Hữu thể hiện niềm tin mãnh liệt vào sự nghiệp cách mạng, vào tương lai tươi sáng của dân tộc.

  • Thơ Tố Hữu là thơ của tình yêu thương.

Tố Hữu là một nhà thơ giàu lòng yêu thương. Ông yêu thương nhân dân, yêu thương đồng bào, đồng chí, yêu thương quê hương, đất nước. Thơ Tố Hữu thể hiện tình yêu thương tha thiết của nhà thơ đối với con người và cuộc đời.

Cụ thể, trong bài thơ Từ ấy, Tố Hữu đã thể hiện rõ ràng những đặc điểm trên.

  • Trước khi gặp lý tưởng cách mạng, Tố Hữu là một thanh niên yêu nước, nhưng còn mang nặng tâm trạng bế tắc, hoài nghi về con đường đi của mình.

Tâm trạng của Tố Hữu được thể hiện qua hai câu thơ:

“Trước muôn trùng sóng bể

Mênh mông không một chuyến đò ngang

Không một chuyến đò ngang

Không một chuyến đò ngang”

Tâm hồn Tố Hữu lúc ấy như một cánh chim lạc giữa trời cao, không biết đi đâu về đâu.

  • Khi gặp lý tưởng cách mạng, Tố Hữu đã có những biến chuyển sâu sắc trong tình cảm của mình.

Lý tưởng cách mạng đã trở thành lẽ sống duy nhất của đời nhà thơ. Tố Hữu đã nguyện hiến dâng trọn đời mình cho lý tưởng cách mạng.

Những biến chuyển sâu sắc trong tình cảm của Tố Hữu được thể hiện qua hai khổ thơ tiếp theo:

“Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ

Mặt trời chân lý chói qua tim

Hồn tôi là một vườn hoa lá

Rất đậm hương và rộn tiếng chim”

“Tôi buộc lòng tôi với mọi người

Để tình trang trải với trăm nơi

Để hồn tôi với bao hồn khổ

Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời”

  • Thơ Tố Hữu là thơ của sự gắn bó với quần chúng nhân dân.

Tố Hữu đã thể hiện khát vọng gắn bó của mình với quần chúng nhân dân. Nhà thơ muốn hòa mình vào cuộc sống của quần chúng nhân dân, để tình yêu thương của mình được lan tỏa đến mọi người.

Khổ thơ cuối của bài thơ Từ ấy đã thể hiện rõ ràng khát vọng ấy:

“Tôi buộc lòng tôi với mọi người

Để tình trang trải với trăm nơi

Để hồn tôi với bao hồn khổ

Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời”

Như vậy, những nhận xét của Chế Lan Viên về thơ Tố Hữu là rất chính xác. Thơ Tố Hữu là thơ của nhân dân, thơ của lý tưởng cách mạng, thơ của tình yêu thương. Đây là những yếu tố làm nên giá trị của thơ Tố Hữu.

Với những hướng dẫn Soạn bài Từ ấy chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.