Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 56 – Ngữ văn 9 chân trời sáng tạo ( Tập 1)
Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 56 – Ngữ văn 9 chân trời sáng tạo ( Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Văn bản mô tả một danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử
Văn bản mô tả một danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử thuộc thể loại văn bản thông tin, nhằm cung cấp cho độc giả những thông tin chi tiết về một thắng cảnh nổi tiếng hoặc di tích quan trọng.
Về cấu trúc, kiểu văn bản này thường bao gồm ba phần chính:
- Phần mở đầu: Cung cấp cái nhìn tổng quan về thắng cảnh hoặc di tích, giới thiệu các điểm nổi bật và ý nghĩa của đối tượng đang được mô tả.
- Phần nội dung: Trình bày thông tin chi tiết về các khía cạnh khác nhau của thắng cảnh hoặc di tích, bao gồm vị trí địa lý, lịch sử hình thành, các nhân vật lịch sử liên quan, đặc điểm kiến trúc hoặc cảnh quan, sự hấp dẫn, và hướng dẫn tham quan nếu có.
- Phần kết thúc: Đánh giá tổng quan về giá trị văn hóa và tinh thần của thắng cảnh hoặc di tích trong đời sống con người; có thể bày tỏ cảm xúc và quan điểm cá nhân của người viết đối với đối tượng được giới thiệu.
Về đặc điểm hình thức: Văn bản có thể sử dụng các tiêu đề để làm nổi bật thông tin chính; tích hợp từ ngữ chuyên ngành (như kiến trúc, lịch sử, địa lý); dùng từ ngữ miêu tả và biểu cảm phong phú; và kèm theo hình ảnh minh họa, sơ đồ hoặc bản đồ chỉ dẫn.
Về cách trình bày thông tin: Thông tin thường được sắp xếp theo trình tự thời gian, cấu trúc không gian, hoặc phân loại các đặc điểm (như kiến trúc, cảnh quan, văn hóa). Để người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận vẻ đẹp cũng như giá trị của thắng cảnh hoặc di tích, người viết có thể kết hợp các yếu tố miêu tả, tự sự và biểu cảm trong văn bản.
Cách trình bày thông tin theo các nhóm đối tượng phân loại
Trong văn bản thông tin, ngoài các phương pháp trình bày theo trật tự thời gian, nguyên nhân và kết quả, mức độ quan trọng của đối tượng, hoặc cấu trúc so sánh và đối chiếu, thông tin còn có thể được tổ chức theo cách phân loại các đối tượng.
Khi trình bày thông tin theo cách phân loại, văn bản thường có cấu trúc sau: (1) Mở đầu với một cái nhìn tổng quan về các nhóm hoặc đối tượng được phân loại; (2) Trình bày chi tiết từng nhóm hoặc đối tượng cụ thể.
Bài phỏng vấn
Bài phỏng vấn là một dạng văn bản thông tin, tập trung vào việc ghi lại cuộc trò chuyện về một chủ đề cụ thể, trong đó một người đặt câu hỏi và người khác trả lời. Bài phỏng vấn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như: theo phương pháp (phỏng vấn cá nhân hoặc nhóm), hoặc theo hình thức (phỏng vấn trực tiếp hoặc qua điện thoại).
Bố cục của bài phỏng vấn thường bao gồm ba phần chính:
- Phần mở đầu: Cung cấp cái nhìn tổng quan về mục tiêu và nội dung chính của cuộc phỏng vấn.
- Phần nội dung: Trình bày lần lượt các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến chủ đề hoặc đối tượng được phỏng vấn.
- Phần kết thúc: Bao gồm lời cảm ơn và/hoặc lời chúc của người phỏng vấn.
Về hình thức, bài phỏng vấn thường có những đặc điểm sau: phân biệt rõ ràng giữa câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng các ký hiệu, màu sắc, hoặc kiểu chữ khác nhau; áp dụng các câu hỏi mở và thuật ngữ chuyên ngành, kèm theo số liệu và thông tin cụ thể; có thể sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như sơ đồ, hình ảnh, bảng biểu để làm nổi bật những thông tin quan trọng trong câu trả lời.
Phương tiện phi ngôn ngữ
Trong văn bản thông tin, các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, đồ thị, sơ đồ, bảng biểu, và bản đồ thường được sử dụng để trình bày thông tin một cách trực quan và nổi bật. Những phương tiện này không chỉ giúp làm rõ và nhấn mạnh thông tin quan trọng mà còn cung cấp thêm các chi tiết mà văn bản ngôn ngữ có thể chưa thể diễn đạt hết.
Ví dụ, bản đồ của khu vực di tích thành Cổ Loa có thể cung cấp cái nhìn trực quan về cấu trúc kiến trúc của thành, làm nổi bật thông tin về sự bố trí các công trình quan trọng như đình, chùa, đền, và xóm làng. Bản đồ này giúp người đọc dễ dàng hình dung cách thành Cổ Loa được thiết kế như một hệ thống phòng thủ kiên cố và cung cấp thông tin bổ sung không được thể hiện bằng ngôn ngữ văn bản.
Nghĩa và cách dùng tên viết tắt của một số tổ chức quốc tế quan trọng
Dưới đây là bảng về tên viết tắt của các tổ chức quốc tế quan trọng cùng với tên đầy đủ và ý nghĩa của chúng:
Tên viết tắt | Tên đầy đủ | Ý nghĩa của tên viết tắt |
UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
UNICEF | United Nations International Children’s Emergency Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc |
WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
WB | World Bank | Ngân hàng Thế giới |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
ASEAN | Association of South East Asian Nations | Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 56 – Ngữ văn 9 chân trời sáng tạo ( Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.