Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 3

Hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 3 Ngữ văn 12 tập 2 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

1. Phong cách nghệ thuật

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 3 - 2

Khái niệm:

  • Phong cách là sự thể hiện độc đáo về tư tưởng và nghệ thuật, được thể hiện qua những nét thẩm mỹ riêng biệt trong sáng tác của các nhà văn tài năng, xuất sắc.
  • Phong cách còn được hiểu là hệ thống những đặc điểm về hình thức, bao gồm các thủ pháp nghệ thuật và phương tiện diễn đạt, tạo nên sự độc đáo cho một hiện tượng văn học và giúp phân biệt hiện tượng này với hiện tượng khác.

=> Kết luận: Phong cách chính là sự kết hợp hài hòa giữa nội dung tư tưởng và hình thức nghệ thuật, được thể hiện một cách nhất quán và ổn định trong các tác phẩm văn học.

– Chúng ta có thể nhận ra phong cách của một nhà văn qua một tác phẩm cụ thể, chẳng hạn như phong cách của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”, hay phong cách của Hồ Chí Minh trong “Nhật ký trong tù”. Tương tự, phong cách nghệ thuật của các tác giả như Nam Cao, Nguyễn Tuân, Tố Hữu, Nguyễn Bính cũng là những ví dụ điển hình.

– Phong cách cũng có thể được dùng để chỉ tính độc đáo và nhất quán của một trào lưu hoặc dòng văn học, như phong cách cổ điển, phong cách lãng mạn, hoặc phong cách của một thời đại văn học nhất định.

2. Sức thuyết phục của văn nghị luận

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 3 - 3

  • Văn nghị luận là thể loại văn giúp hình thành và phát triển khả năng lập luận logic, với cách trình bày lý lẽ và dẫn chứng rõ ràng, sắc bén. Thông qua văn nghị luận, người viết diễn đạt suy nghĩ và nêu ý kiến của mình về một vấn đề trong cuộc sống, văn học, hoặc nghệ thuật, từ đó tạo ra sức thuyết phục mạnh mẽ đối với người đọc.
  • Trong văn nghị luận thời trung đại, ranh giới giữa văn nghị luận và văn chương hình tượng chưa được phân định rõ ràng. Những tác phẩm văn nghị luận nổi tiếng như Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn) và Đại cáo bình Ngô (Nguyễn Trãi) không chỉ thuyết phục bằng lý lẽ mà còn kết hợp với các yếu tố hình tượng và cảm xúc, tạo nên sự lôi cuốn mạnh mẽ từ cả lý trí lẫn trái tim.
  • Đến thời hiện đại, văn nghị luận và văn chương hình tượng đã được phân tách rõ ràng hơn. Văn nghị luận hiện đại chủ yếu tập trung vào việc nêu rõ quan điểm, ý kiến của người viết, thuyết phục người đọc bằng những lý lẽ chặt chẽ và bằng chứng cụ thể. Trong khi đó, văn chương hư cấu lại phản ánh cuộc sống chủ yếu thông qua các hình tượng nghệ thuật, mang tính chất biểu đạt cảm xúc và tư tưởng một cách gián tiếp.

3. Văn chính luận

  • Khái niệm: Văn chính luận là một thể loại của văn nghị luận, trong đó tác giả trực tiếp thảo luận và phân tích các vấn đề cấp bách, mang tính thời sự liên quan đến nhiều lĩnh vực trong đời sống như chính trị, kinh tế, triết học, và văn hóa.
  • Mục tiêu: Văn chính luận nhằm tác động đến dư luận xã hội, ảnh hưởng đến lối sống và các quyền lợi chính trị hiện hành. Thông qua văn chính luận, người viết có thể đề xuất những biện pháp củng cố hoặc thay đổi các chính sách, sao cho phù hợp với quyền lợi của giai cấp hoặc với lý tưởng xã hội và đạo đức.
  • Phong cách: Văn chính luận thường nổi bật với tính luận chiến và cảm xúc mãnh liệt. Nó thường mang giọng điệu và kết cấu giống như một bài diễn thuyết, với mục đích thuyết phục và kêu gọi hành động từ phía người đọc.
  • Vai trò: Văn chính luận đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đời sống tinh thần của dân tộc, đặc biệt là trong những giai đoạn kháng chiến giữ nước và đấu tranh xã hội. Nó không chỉ giúp định hướng dư luận mà còn là vũ khí tinh thần mạnh mẽ trong các cuộc đấu tranh vì độc lập và công bằng xã hội.

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 3 - 4

4. Biện pháp tu từ nói mỉa

– Khái niệm: Biện pháp tu từ nói mỉa là cách diễn đạt mà người nói hoặc người viết sử dụng những từ ngữ có nghĩa tích cực bề ngoài, nhưng thực chất nhằm diễn đạt ý nghĩa ngược lại để châm biếm hoặc đả kích đối tượng.

– Mục đích: Nói mỉa thường được sử dụng để châm biếm, đả kích, nhưng cũng có thể được dùng với mục đích hài hước, trêu chọc trong các tình huống giao tiếp thân mật, gần gũi.

– Cấu tạo: Nói mỉa gồm hai tầng nghĩa:

  • Ý nghĩa bề mặt (nghĩa tường minh): Là ý nghĩa trực tiếp của từ ngữ được sử dụng.
  • Ý nghĩa ngầm (nghĩa hàm ẩn): Là ý nghĩa thực sự mà người nói/người viết muốn truyền tải, thường mang tính chất đả kích hoặc châm biếm.

– Tác dụng: Sự mâu thuẫn giữa hai tầng nghĩa càng lớn, hiệu quả châm biếm, đả kích của biện pháp nói mỉa càng mạnh mẽ.

– Cách hiểu: Để nắm bắt được ý nghĩa thực sự của lời nói mỉa, người nghe hoặc người đọc cần chú ý đến ngữ cảnh, giọng điệu, và các yếu tố phi ngôn ngữ khác đi kèm.

– Ứng dụng: Biện pháp nói mỉa được sử dụng nhiều trong ngôn ngữ hàng ngày và đặc biệt phổ biến trong các tác phẩm văn học châm biếm, trào phúng.

Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 3 Ngữ văn 12 tập 2 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.