Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 135
Hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 135 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
1. Tính khẳng định và phủ định trong văn nghị luận
- Lý do: Văn nghị luận là thể loại văn học thể hiện rõ ràng thái độ, quan điểm, và lập trường của người viết. Khi đối diện với một vấn đề để thảo luận, người viết cần phải đưa ra ý kiến rõ ràng, khẳng định những điều đúng đắn, tốt đẹp và bác bỏ, phê phán những điều sai trái, tiêu cực.
- Ngôn ngữ: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ và câu văn mang tính khẳng định hoặc phủ định là rất phổ biến. Điều này giúp bài viết có được sự mạnh mẽ và rõ ràng trong lập luận, tạo nên một giọng điệu dứt khoát.
- Phạm vi: Tính khẳng định và phủ định không chỉ giới hạn trong văn nghị luận xã hội mà còn xuất hiện trong văn nghị luận văn học, nơi các quan điểm về tác phẩm văn chương cũng được bàn luận và phân tích.
2. Lập luận và ngôn ngữ biểu cảm trong văn nghị luận
- Lập luận: Lập luận là phương pháp mà người viết sử dụng để trình bày và phát triển các luận điểm trong bài viết. Đây là cách đặt ra vấn đề và đưa ra giải pháp, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục. Bằng việc áp dụng các thao tác như phân tích, giải thích, chứng minh, so sánh và đối chiếu, người viết làm sáng tỏ quan điểm của mình, giúp người đọc hiểu và đồng tình với những gì được nêu ra.
- Ngôn ngữ biểu cảm: Trong văn nghị luận, ngôn ngữ biểu cảm thường được sử dụng để nhấn mạnh ý tưởng và tạo nên một giọng văn phong phú về cảm xúc. Các từ ngữ kết từ và tình thái từ được dùng để tăng cường sức biểu đạt, làm cho bài viết trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
3. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ
– Khái niệm: Quyền sở hữu trí tuệ là quyền mà các tổ chức và cá nhân có đối với những sản phẩm trí tuệ mà họ tạo ra.
– Các loại quyền sở hữu trí tuệ:
- Quyền tác giả: Đây là quyền của tổ chức hoặc cá nhân đối với các tác phẩm văn học, nghệ thuật, và khoa học mà họ đã sáng tạo hoặc sở hữu.
- Quyền liên quan đến quyền tác giả: Bao gồm quyền của tổ chức hoặc cá nhân đối với các hoạt động như biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, và các tín hiệu vệ tinh chứa chương trình được mã hóa.
- Quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng: Đây là các quyền liên quan đến các sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp và các giống cây trồng mới.
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ: Quyền sở hữu trí tuệ được Nhà nước Việt Nam và các điều ước quốc tế bảo vệ thông qua hệ thống pháp luật. Việc này nhằm khuyến khích sự sáng tạo, khai thác giá trị của tài sản trí tuệ, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Trách nhiệm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Các tổ chức và cá nhân có quyền sử dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình. Đồng thời, họ cũng có trách nhiệm tôn trọng quyền của người khác.
– Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ trong học tập và nghiên cứu: Điều này bao gồm việc trích dẫn chính xác các ý tưởng và văn bản từ những tác phẩm mà chúng ta tham khảo, không giả mạo danh tính tác giả hoặc tự ý công bố tác phẩm của người khác. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ là hành vi trung thực và văn minh, tuân thủ đúng quy định của pháp luật và đạo đức.
Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 135 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.