Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 123 – Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1)

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 123 – Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

1. Đôi nét về lịch sử văn học Việt Nam

Văn học Việt Nam có một bề dày lịch sử phong phú, bao gồm văn học dân gian (được sáng tác và lưu truyền qua lời kể) và văn học viết.

Văn học dân gian của Việt Nam phong phú về thể loại, bao gồm từ các thể loại tự sự (như thần thoại, truyền thuyết, sử thi, truyện cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn,…) và trữ tình (ca dao, dân ca) đến các loại hình lời nói dân gian khác (tục ngữ, câu đố,…).

Văn học viết Việt Nam chia làm ba giai đoạn chính: văn học chữ Hán, văn học chữ Nôm (từ thế kỷ X đến hết thế kỷ XIX), và văn học chữ Quốc ngữ (từ đầu thế kỷ XX đến nay). Tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử và hoàn cảnh sáng tác, cả ba giai đoạn này đều mang đậm nội dung yêu nước, tự hào dân tộc (chẳng hạn như “Nam quốc sơn hà”, “Hịch tướng sĩ”,…) hoặc thể hiện tinh thần nhân đạo, đề cao lòng nhân ái và phẩm chất cao đẹp của con người (như “Chuyện người con gái Nam Xương”, “Truyện Kiều”,…).

Trong văn học chữ Hán, các thể loại tự sự, bao gồm cả các truyện ngắn, thường được viết bằng văn xuôi (ví dụ: “Thánh Tông di thảo” của vua Lê Thánh Tông, “Truyền kỳ mạn lục” của Nguyễn Dữ, “Hoàng Lê nhất thống chí” của Ngô gia văn phái). Trong khi đó, văn học chữ Nôm thường tập trung vào thơ trữ tình và truyện thơ, được viết chủ yếu bằng văn vần (thơ lục bát hoặc một số thể thơ khác).

Một điểm khác biệt nổi bật giữa văn học chữ Hán, chữ Nôm và văn học chữ Quốc ngữ là trong khi văn học chữ Hán, chữ Nôm nhấn mạnh tính quy phạm, vẻ đẹp thanh cao, và sự sử dụng các điển tích, thì văn học chữ Quốc ngữ lại tôn vinh sự độc đáo, đa dạng và tinh thần tự do trong sáng tạo của các tác giả.

2. Truyện thơ Nôm

Truyện thơ Nôm là một thể loại tự sự bằng văn vần, được viết bằng chữ Nôm, xuất hiện từ thế kỷ XVII và phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ XVIII và XIX.

Xét về thể thơ, truyện thơ Nôm chủ yếu được sáng tác theo thể thơ lục bát. Về ngôn ngữ và phong cách nghệ thuật, truyện thơ Nôm có thể chia thành hai loại: truyện thơ Nôm bình dân và truyện thơ Nôm bác học. Xét về tác giả, thể loại này được chia thành truyện thơ Nôm khuyết danh (không rõ tác giả) và truyện thơ Nôm hữu danh (có tác giả rõ ràng). Ví dụ, “Thạch Sanh,” “Tống Trân Cúc Hoa,” “Phạm Tải Ngọc Hoa” là những tác phẩm khuyết danh, trong khi “Truyện Kiều” của Nguyễn Du và “Truyện Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu là những tác phẩm hữu danh.

Cốt truyện trong truyện thơ Nôm thường theo hai mô hình chính: hội ngộ – tai biến – đoàn viên, như trong “Truyện Kiều,” “Truyện Lục Vân Tiên,” hoặc mô hình nhân – quả, như trong “Quan Âm Thị Kính,” “Thạch Sanh,” với thông điệp nhân – quả rõ ràng: người tốt gặp lành, kẻ ác gặp dữ.

Nhân vật trong truyện thơ Nôm thường chia thành hai tuyến: chính diện và phản diện. Nhân vật chính diện đại diện cho cái tốt, cái đẹp, và tiến bộ, trong khi nhân vật phản diện thể hiện cái xấu, cái ác, và bảo thủ. Các nhân vật chính thường được xây dựng theo khuôn mẫu như chàng trai tài giỏi, nghĩa khí hoặc cô gái xinh đẹp, nết na. Ngoài nhân vật con người, trong các truyện thơ Nôm mô phỏng truyện cổ tích thần kỳ còn có các nhân vật kỳ ảo như đồ vật hay loài vật thần kỳ. Đặc điểm và tính cách của các nhân vật thường được biểu đạt qua hành động, lời nói, và cảm xúc.

Lời thoại trong truyện thơ Nôm bao gồm đối thoại (lời các nhân vật trao đổi với nhau) và độc thoại (lời bộc lộ tâm trạng, cảm xúc, thường được gọi là “độc thoại nội tâm”). Trong một số tác phẩm như “Truyện Kiều,” lời thoại của nhân vật bao gồm cả đối thoại và độc thoại, tuy nhiên, trong phần lớn các truyện thơ Nôm khác, lời thoại chủ yếu là đối thoại.

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 123 - Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1)

3. Một số hiểu biết sơ giản về chữ viết tiếng Việt: chữ Nôm và chữ Quốc ngữ

Chữ Nôm là một hệ thống chữ viết của người Việt, được xây dựng trên cơ sở chữ Hán và âm đọc Hán Việt. Đây là một thành tựu văn hóa lớn, thể hiện tinh thần độc lập, tự chủ của dân tộc và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một nền văn học chữ Nôm phong phú. Theo một số nghiên cứu, chữ Nôm có thể đã hình thành từ thế kỷ VIII – IX và được phát triển, hoàn thiện vào thế kỷ XIII.

Chữ Quốc ngữ, dựa trên bộ chữ cái La-tinh, được tạo ra bởi các giáo sĩ phương Tây nhằm ghi lại âm tiếng Việt để phục vụ cho việc truyền bá đạo Thiên Chúa. Chữ Quốc ngữ xuất hiện vào nửa đầu thế kỷ XVII và trải qua quá trình cải tiến trong hai thế kỷ sau đó. Đây là một hệ thống chữ viết có nhiều ưu điểm, đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và là công cụ chính yếu tạo ra nền văn học chữ Quốc ngữ phong phú.

4. Điển tích, điển cố, đặc điểm và tác dụng

Điển tích, điển cố là những câu chuyện, sự việc hoặc câu chữ trong sách cổ, được tác giả sử dụng trong văn học để làm cho cách diễn đạt trở nên súc tích, sâu sắc và giàu tính biểu cảm. Việc sử dụng điển tích, điển cố giúp tác giả gián tiếp thể hiện thái độ, cảm xúc của mình và tạo thêm sức hấp dẫn cho người đọc.

Ví dụ 1:

Nguyễn Đình Chiểu trong tác phẩm “Truyện Lục Vân Tiên” đã sử dụng hình ảnh “Triệu Tử phá vòng Đương Dương” để miêu tả hành động của Vân Tiên, gợi nhớ đến câu chuyện trong “Tam Quốc diễn nghĩa” của La Quán Trung (Trung Quốc). Khi Lưu Bị bị Tào Tháo đánh bại tại Tân Dã và phải bỏ chạy đến Đương Dương, Triệu Tử Long đã một mình bảo vệ gia đình Lưu Bị, đánh tan vòng vây của quân Tào, vượt qua cầu Trường Bản để tìm gặp Lưu Bị. Sử dụng điển tích này, Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng hình tượng Lục Vân Tiên như một dũng tướng lý tưởng, giống như Triệu Tử Long. Qua đó, tác giả nhấn mạnh sự đức độ và tài năng của Lục Vân Tiên trong hoàn cảnh khó khăn, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ dành cho nhân vật này.

Ví dụ 2:

Trong hai câu lục bát của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”, tác giả đã khéo léo mượn ý từ bài thơ “Đề đô thành nam trang” của Thôi Hộ (Trung Quốc): “Tích nhân kim nhật thử môn trung,/ Nhân điện đào hoa tương ánh hồng./ Nhân diện bất tri hà xứ khứ,/ Đào hoa y cựu tiếu đông phong.” Việc sử dụng điển tích này làm cho hai dòng thơ trở nên súc tích, đầy ẩn ý, thể hiện đúng tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của Kim Trọng khi trở lại nơi cũ để tìm Thúy Kiều nhưng không còn thấy nàng nữa.

Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 123 – Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.