Soạn bài Tràng giang – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)
Hướng dẫn soạn bài Tràng giang – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Trước khi đọc
Câu hỏi (trang 13 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Theo bạn, khi đứng trước cảnh trời nước mênh mông vào lúc hoàng hôn, con người thường dễ cảm thấy tâm trạng và nỗi niềm gì?
Trả lời:
Theo tôi, khi đứng trước cảnh trời nước mênh mông vào lúc hoàng hôn, con người thường dễ cảm thấy tâm trạng u sầu và nỗi nhớ quê hương, vì cảnh sắc bao la và mờ ảo của hoàng hôn thường gợi lên những cảm xúc sâu lắng và sự hoài niệm.
Đọc văn bản
1, Tưởng tượng: Bạn nghĩ thế nào về cảnh “nắng tắt, trời cao vút”?
Cảnh “nắng tắt, trời cao vút” gợi lên hình ảnh khoảng cách rộng lớn giữa trời và đất, làm tăng thêm cảm giác về không gian rộng lớn và sâu thẳm.
2, Suy luận: Những hình ảnh trong đoạn thơ này thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?
Khổ thơ này làm rõ hơn tâm trạng của tác giả, thể hiện nỗi đau và sự bất lực trước hoàn cảnh và số phận. Cảnh vật mênh mông, trời cao và đất xa khiến nhà thơ cảm thấy chới với, không tìm ra con đường giải thoát hay thay đổi được thế sự, dù ông có khao khát làm điều đó.
Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ Tràng Giang thể hiện nỗi cô đơn và lẻ loi của nhân vật trữ tình trước khung cảnh rộng lớn của trời và sông. Từ đó, tác giả diễn tả một tình yêu nước âm thầm nhưng sâu sắc và chân thành.
Câu 1 (trang 14 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Xác định nội dung bao quát của bài thơ và nội dung chính của từng khổ thơ.
Trả lời:
Nội dung chính: Bài thơ diễn tả nỗi buồn và sự đơn độc của nhân vật trữ tình trước không gian thiên nhiên bao la, đồng thời bộc lộ tình yêu nước sâu lắng và chân thành.
Nội dung từng khổ:
- Khổ 1: Miêu tả cảnh sông nước và tâm trạng u buồn của nhân vật trữ tình.
- Khổ 2 và 3: Chi tiết hóa khung cảnh thiên nhiên trên sông, thể hiện sâu sắc tâm trạng của nhà thơ.
- Khổ 4: Cảnh vật sông nước vào chiều tà, phản ánh nỗi nhớ quê hương của tác giả.
Câu 2 (trang 14 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Nhận xét về cách đặt nhan đề và nêu tác dụng của lời đề từ.
Trả lời:
Nhan đề:
- Là một từ Hán Việt, mang âm hưởng cổ kính, có nghĩa là “dòng sông dài.”
- Sử dụng vần mở và có âm vang dài, gợi lên hình ảnh một con sông vừa dài vừa rộng.
Lời đề từ: Tóm tắt ngắn gọn nhưng đầy đủ về tình cảm và cảnh vật trong bài thơ.
Câu 3 (trang 14 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích vai trò của vần, nhịp thơ trong việc thể hiện tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
Trả lời:
Gieo vần: Vần chân và vần cách
Nhịp thơ: 4/3
-> Bài thơ kết hợp âm hưởng của thơ Đường với vẻ hiện đại, là một ví dụ điển hình của phong trào thơ Mới. Nhịp thơ và vần giúp thể hiện rõ ràng nỗi buồn và sự cô đơn của nhân vật trữ tình trước vũ trụ rộng lớn, đồng thời thể hiện nỗi sầu nhân thế, khao khát hòa nhập với cuộc đời và tình cảm thiết tha đối với quê hương, đất nước trong sự thầm lặng.
Câu 4 (trang 14 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Theo bạn, trong sự tương phản với không gian “trời rộng”, “sông dài”, các hình ảnh “thuyền”, “củi” (khổ 1); “cồn nhỏ”, “bến cô liêu” (khổ 2), “bèo dạt…” (khổ 3); “chim nghiêng cánh nhỏ…” (khổ 4) biểu trưng cho điều gì?
Trả lời: Sự tương phản giữa không gian rộng lớn và các hình ảnh nhỏ bé như “thuyền”, “củi” hay “chim nghiêng cánh nhỏ” thể hiện tâm trạng cô đơn và sự bối rối của nhân vật trữ tình. Các hình ảnh này gợi cảm giác về sự nhỏ bé và lẻ loi của con người trước vũ trụ bao la, phản ánh sự đơn độc và niềm cảm thông sâu sắc với sự lạc lõng giữa dòng đời rộng lớn. Đây là nỗi buồn không chỉ của cá nhân tác giả mà còn phản ánh tâm trạng chung của một thời đại đầy biến động.
Câu 5 (trang 14 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Nêu chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
Trả lời:
Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi buồn và sự đồng cảm với cảnh vật thiên nhiên, đồng thời phản ánh lòng yêu nước thầm lặng của tác giả trong hoàn cảnh đất nước đang bị xâm lược.
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng chính của bài thơ là nỗi buồn sâu lắng và sự cô đơn của nhân vật trữ tình trước không gian rộng lớn. Tâm trạng này được thể hiện qua cách diễn đạt tinh tế và hàm súc, với phong cách lãng mạn kết hợp tả thực, mang đến một hình ảnh mới mẻ và sâu sắc về cảm xúc con người.
Câu 6 (trang 14 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): So sánh Tràng Giang (Huy Cận) và Hoàng Hạc Lâu (Thôi Hiệu) để làm rõ:
Những điểm tương đồng và khác biệt trong khổ thơ cuối.
Tương đồng: Cả hai bài thơ đều thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc của tác giả qua hình ảnh thiên nhiên bao la. Sự mênh mông của sông nước trong cả hai bài thơ đều gợi lên một nỗi niềm nhớ quê, dù được diễn tả theo cách khác nhau.
Khác biệt: Trong Hoàng Hạc Lâu, Thôi Hiệu thể hiện nỗi nhớ quê thông qua hình ảnh khói sóng và lầu cổ, trong khi Huy Cận trong Tràng Giang thể hiện sự nhớ quê luôn hiện hữu, đau đớn hơn qua hình ảnh thiên nhiên rộng lớn và hoang vắng, cảm xúc sâu lắng và dai dẳng hơn.
Những điểm khác biệt về đề tài và hình thức thể loại giữa hai bài thơ
Đề tài | Hình thức thể loại |
Tràng Giang | Sầu muộn của con người nhỏ bé trước không gian vũ trụ rộng lớn. |
– Thể thơ: Thất ngôn | – Kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại. |
Hoàng Hạc Lâu | Miêu tả lầu Hoàng Hạc, thể hiện nỗi hoài vọng và nhớ quê. |
– Thể thơ: Thất ngôn bát cú | – Có những phá cách độc đáo về vần và thanh điệp. |
Câu 7 (trang 14 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Bài thơ Tràng Giang được sáng tác theo phong cách nào? Căn cứ vào đâu để bạn kết luận như vậy?
Trả lời:
Bài thơ Tràng Giang được sáng tác theo phong cách lãng mạn. Điều này được thể hiện qua sự chú trọng đến cảm xúc và trí tưởng tượng của nhân vật trữ tình, cùng với việc phá vỡ các quy tắc cổ điển để thể hiện cá tính và cảm xúc cá nhân một cách tự do. Bài thơ mang đến sự tự do trong biểu đạt cảm xúc và bộc lộ những tâm tư sâu sắc của tác giả qua hình thức tả thực và lãng mạn.
Bài tập sáng tạo (trang 15 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1): Vẽ một bức tranh hay viết một đoạn văn thể hiện cảm nhận riêng của bạn về hình tượng “cánh chim chiều” trong Tràng Giang hoặc “hạc vàng bay đi” trong Hoàng Hạc Lâu.
Trả lời:
Khổ cuối của bài thơ Hoàng Hạc Lâu khắc họa một cảnh chiều tàn đầy sắc thái buồn. Trong không gian rộng lớn của chiều hoàng hôn, lầu Hoàng Hạc như lắng đọng giữa trời đất bao la, những mảng mây mờ ảo hòa cùng ánh hoàng hôn nhạt dần. Trên nền cảnh vật đang lịm dần trong ánh sáng mờ nhạt, hình ảnh “hạc vàng bay đi” hiện ra như một dấu ấn của thời gian đã qua. Con hạc, với đôi cánh vươn dài, mang theo nỗi hoài cổ và những ký ức xa xăm, bay lên và mất hút trong khoảng không vô tận.
Hình ảnh này không chỉ tạo nên một sự tương phản rõ nét giữa sự lãng mạn của thiên nhiên và sự vắng lặng của tâm trạng nhân vật mà còn gợi lên một cảm giác vô cùng sâu lắng và cô đơn. Cánh hạc, với sự nhẹ nhàng và thanh thoát, như một biểu tượng của nỗi nhớ quê, của những ước mơ chưa thành và những kỷ niệm đã dần phôi pha. Nghệ thuật đối lập giữa sự vĩ đại của không gian và sự nhỏ bé của cánh hạc bay đi đã làm tăng thêm chiều sâu cho cảm xúc của bài thơ, làm nổi bật nỗi buồn và sự lạc lõng của tác giả trong khung cảnh thiên nhiên hoang vắng.
Với những hướng dẫn soạn bài Tràng giang – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.