Soạn bài Tình thái từ – Ngữ văn lớp 8

Hướng dẫn soạn bài Tình thái từ trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích, tìm hiểu về bài học một cách toàn diện nhất.

I –  Chức năng của tình thái từ

1 (trang 79 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)

  1. Nếu bỏ chữ “à” khỏi câu, câu sẽ trở thành “Mẹ đi làm rồi”. Câu này vẫn có nghĩa là mẹ của người nói đã đi làm rồi, nhưng nó không mang ý nghi vấn nữa. Nó giống như một câu khẳng định chắc chắn.
  2. Nếu bỏ chữ “đi” khỏi câu, câu sẽ trở thành “con nín”. Câu này vẫn có nghĩa là mẹ đang yêu cầu con ngừng khóc, nhưng nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn. Nó giống như một mệnh lệnh, thể hiện sự kiên quyết của người nói.
  3.  Khi bỏ chữ “thay“, câu thơ sẽ không còn được nhấn mạnh về sự thương xót, đồng cảm của tác giả đối với những người tài hoa. Câu thơ cũng sẽ không còn được nhấn mạnh về sự ngạc nhiên, trăn trở của tác giả về số phận của những người tài hoa.
  4. Nếu bỏ chữ “ạ” khỏi câu, câu sẽ trở thành “Em chào cô”. Câu này vẫn có nghĩa là chào hỏi, nhưng nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng, ít trang trọng hơn.

2 (trang 79 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)

Từ “ạ” trong câu “Em chào cô ạ” biểu thị sắc thái tình cảm lễ phép, kính trọng của người nói đối với người nghe.

Từ “ạ” là một từ ngữ tình thái, có tác dụng biểu lộ thái độ của người nói trong lời nói. Trong câu “Em chào cô ạ”, từ “ạ” biểu thị thái độ lễ phép, kính trọng của người nói đối với người nghe là cô giáo.

Việc sử dụng từ “ạ” trong câu chào hỏi này thể hiện sự tôn trọng của người nói đối với người nghe. Đây là một cách giao tiếp lịch sự, thể hiện văn hóa ứng xử của người Việt Nam

II – Sử dụng tình thái từ

  • “Bạn chưa về à?” – Tình thái: Thân thiện, tò mò. Trong trường hợp này, “à” thường được sử dụng để hỏi một cách nhẹ nhàng về thông tin hoặc tình trạng của người nghe.
  • “Thầy mệt ạ?” – Tình thái: Tôn trọng, quan tâm. “ạ” thường được thêm vào khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn (giáo viên, người lớn) để thể hiện sự lễ phép và tôn trọng.
  • “Bạn giúp tôi một tay nhé!” – Tình thái: Là một lời đề nghị nhưng vẫn giữ sự lịch sự và thân thiện. Từ “nhé” thường được sử dụng để làm mềm dẻo câu nói, tạo cảm giác gần gũi và thoải mái.
  • “Bác giúp cháu một tay ạ!” – Tình thái: Kính trọng, nhờ vả. Trong trường hợp này, “ạ” biểu thị lòng tôn trọng khi nói chuyện với người lớn tuổi (bác) và thể hiện lòng biết ơn khi nhờ vả.

III – Luyện tập

Bài 1 (trang 81 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)

– Từ in đậm trong câu: b,c,e,i là tình thái từ. Từ in đậm trong câu a,d,g,h không phải là tình thái từ.

b, Nhanh lên nào anh em ơi! -> tình thái từ cầu khiến biểu thị sự thúc giục, rủ rê

c, Làm như thế mới đúng chứ! -> nhấn mạnh sự đồng tình, ủng hộ

e, Cứu tôi với! -> tình thái từ cầu khiến

i, Nó thích hát dân ca Nghệ Tĩnh kia. -> tình thái từ biểu thị cảm xúc

Bài 2 (trang 81 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)

  1. “Chứ” là một từ ngữ tình thái dùng để biểu lộ sự nghi vấn, nhưng điều muốn hỏi ít nhiều đã biết trước câu trả lời. Trong câu này, từ “chứ” thể hiện sự lo lắng, mong mỏi của bà lão láng giềng về tình trạng sức khỏe của bác trai.
  2. ” chứ” là một từ ngữ tình thái dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, xen lẫn chút hoài nghi. Trong câu này, từ “chứ” thể hiện sự ngạc nhiên của người nói khi biết rằng con chó của lão Hạc là do chính lão mua về nuôi.
  3. “Ư” là một từ ngữ tình thái dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, xen lẫn chút khó tin. Trong câu này, từ “ư” thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin của người nói khi biết rằng lão Hạc đã phải bán chó để lấy tiền làm ma.
  4. “Nhĩ” là một từ ngữ tình thái dùng để biểu lộ sự hờn dỗi, nũng nịu. Trong câu này, từ “nhĩ” thể hiện sự hờn dỗi, nũng nịu của Thủy khi bố không về nhà để Thủy chào trước khi đi.
  5. “Nhé” là một từ ngữ tình thái dùng để biểu lộ sự thân mật, gần gũi. Trong câu này, từ “nhé” thể hiện sự thân mật, gần gũi của cô giáo Tâm đối với Thủy.
  6. “vậy” là một từ ngữ tình thái dùng để biểu lộ sự chấp nhận, cam chịu. Trong câu này.
  7. “ cơ mà” là một từ ngữ tình thái có tác dụng biểu lộ thái độ nhắc nhở, an ủi, trấn an của người nói đối với người nghe.

 Bài 3 (trang 83 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)

  • “Em không biết bài tập này mà.” (Thể hiện sự băn khoăn, thắc mắc của người nói.)
  • “Đấy là chiếc xe của tôi đấy.” (Thể hiện sự khẳng định, nhấn mạnh của người nói.)
  • “Cậu ấy không biết bài tập chứ lị?” (Thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin của người nói.)
  • “Thôi, đừng nói nữa.” (Thể hiện sự im lặng, không muốn tiếp tục của người nói.)
  •  “Cậu ấy là người thông minh cơ.” (Thể hiện sự khen ngợi của người nói.)
  • “Vậy thì cậu đừng làm nữa.” (Thể hiện sự khuyên bảo, dừng lại của người nói.)

Bài 4 (trang 83 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)

Học sinh với thầy giáo hoặc cô giáo:

  • Thưa thầy bài tập về nhà của tuần này là gì ạ? (Thể hiện sự tôn trọng, lễ phép của học sinh đối với thầy cô giáo.)

Bạn nam với bạn nữ cùng lứa tuổi:

  • “Cậu có đi chơi với mình không nhỉ? (Thể hiện sự thân mật, gần gũi của bạn nam đối với bạn nữ.)

Con với bố mẹ hoặc chú, bác, cô, dì:

  • “Ba ơi, con có thể đi chơi với bạn được không ạ? (Thể hiện sự lễ phép, kính trọng của con đối với bố mẹ hoặc người thân.)

Bài 5 (trang 83 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)

Một số tình thái từ địa phương Nam bộ

   + Ha ( như từ hả trong từ ngữ toàn dân): Chiếc váy này đẹp quá ha?

   + Nghen ( nhé): Em ở nhà một mình nghen.

Với những hướng dẫn soạn bài Tình thái từ chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.