Soạn bài Tình ca ban mai

Hướng dẫn Soạn bài Tình ca ban mai – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

1) Chuẩn bị

– Thông tin về nhà thơ Chế Lan Viên.

Nhà thơ mới Chế Lan Viên sinh ngày 20-10-1920 tại Tỉnh Quảng Trị, nước Việt Nam. Ông sống và làm việc chủ yếu ở Thành phố Hồ Chí Minh, nước Việt Nam. Ông sinh thuộc cung Thiên Bình, cầm tinh con (giáp) khỉ (Canh Thân 1920). Chế Lan Viên xếp hạng nổi tiếng thứ 31969 trên thế giới và thứ 7 trong danh sách Nhà thơ mới nổi tiếng.

– Bài thơ viết về tình yêu của Chế Lan Viên: Nhớ; Những sợi tơ lòng; Hoàng hôn; Khúc ca chiều; Khoảng cách; Chia; Hái theo mùa…

Cảm nhận: Màu trắng của đám mây, trôi ngang qua khung trời nhung nhớ, đan xen những hình ảnh: mây trắng – em – nỗi nhớ, lồng vào nhau, gợi mãi không thôi. Hai phương trời chỉ một phong thư: mây trắng nhắn tin.

Trong tập Hái theo mùa, có một bài thơ tình xinh xắn, bài Tập qua hàng. Bài thơ pha trộn và đi giữa ngôn ngữ và tình yêu. Tình yêu khiến cho nhà thơ như bâng khuâng, ngập ngừng, khó nói trọn lời. Hãy xem diễn đạt của tác giả thì rõ. Một bài thơ bảy chữ, viết theo kiểu qua hàng của lối thơ vắt dòng, đúng âm vận và luật nhưng cũng có thể hiểu theo kiểu thơ tự do, thơ văn xuôi. Nỗi chờ đợi như kéo dài ra, khiến thời gian cũng nhuốm cả tâm tình tác giả. Khách thể hóa tâm trạng bằng những hình ảnh: nắng, cây, ngõ, bướm và choàng lên đó các cung bậc của mong, nhớ, chờ, làm cho toàn bộ bài thơ thành một không gian tâm tưởng của cô đơn, khắc tạc vào một ngày và chỉ một ngày nữa thôi:

“Chỉ một ngày nữa thôi. Em sẽ

Trở về. Nắng sáng cũng mong. Cây

Cũng ngóng. Ngõ cũng chờ. Và bướm

Cũng thêm màu trên cánh đang bay”

2) Đọc hiểu

* Trả lời câu hỏi giữa bài:

Câu 1: Cách tổ chức khổ thơ có gì đặc biệt?

Bài thơ gồm chín khổ thơ, tám khổ có 2 dòng thơ, riêng khổ cuối có 1 dòng. Mỗi khổ 2 dòng thơ là một cặp hình ảnh đối sánh các thời điểm trong ngày với những hình ảnh biểu tượng cho các cung bậc cảm xúc và nhận thức về tình yêu của tác giả. Dòng thơ ở khổ cuối khẳng định niềm tin, niềm hi vọng ở tình yêu

Câu 2: Chú ý các từ chỉ thời gian: “chiều” – “mai” – “trưa” – “khuya”.

  • Chiều:
    • “Chiều nghiêng bóng nhớ em”: Em đi vào chiều, mang theo chút ánh sáng của ngày tàn, để lại nỗi nhớ cho người ở lại.
    • “Chiều mang chim vườn bay hết”: Em đi khiến cho âm thanh của sự sống trong vườn cũng im lặng theo.
  • Mai:
    • “Mai về rừng non xanh lộc biếc”: Em về mang theo bình minh, sự sống, khiến cho thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
  • Trưa:
    • “Trưa nắng sáng màu xanh che”: Em ở lại mang tới sự ấm áp, sự che chở cho người yêu.
  • Khuya:
    • “Khuya về em ơi, em ơi”: Em trở về trong đêm tối, nhưng với người yêu, em vẫn là ánh sáng, là niềm vui.

Câu 3: Chú ý sự lặp lại hình ảnh trong các dòng thơ số 8 và 16.

– Hình ảnh lặp lại: hạt vàng chi chít.

* Trả lời câu hỏi cuối bài

Câu 1: Bài thơ có thể chia làm mấy phần? Vì sao?

Bài thơ Tình ca ban mai của Chế Lan Viên có thể chia làm ba phần chính:

  • Bốn khổ thơ đầu (từ câu 1 đến câu 8): thể hiện tầm quan trọng của nhân vật trữ tình em đối với thiên nhiên và cuộc sống.
  • Bốn khổ thơ tiếp theo (từ câu 9 đến câu 16): miêu tả bức tranh thiên nhiên và cuộc sống khi có “tình ta”.
  • Câu thơ cuối (câu 17): bộc lộ niềm hạnh phúc khi em về.

Việc chia bài thơ làm ba phần như trên dựa trên những căn cứ sau:

  • Từ ngữ: Các từ ngữ “em đi”, “em về”, “em ở” được lặp lại ba lần, tạo nên sự đối ứng, gắn kết giữa ba phần của bài thơ.
  • Nội dung: Bốn khổ thơ đầu thể hiện nỗi nhớ nhung, mong chờ của nhân vật trữ tình đối với em. Bốn khổ thơ tiếp theo miêu tả bức tranh thiên nhiên và cuộc sống khi có “tình ta”. Câu thơ cuối bộc lộ niềm hạnh phúc khi em về.

Việc chia bài thơ làm ba phần giúp người đọc có thể dễ dàng nắm bắt được nội dung và mạch cảm xúc của bài thơ.

Câu 2: Nhận diện một yếu tố tượng trưng trong bài thơ và chỉ ra vai trò của yếu tố đó trong việc thể hiện nội dung.

Nhận diện yếu tố tượng trưng trong bài thơ

Trong bài thơ Tình ca ban mai của Chế Lan Viên, yếu tố tượng trưng được sử dụng khá nhiều. Có thể kể đến một số yếu tố tiêu biểu như:

  • Hình ảnh ánh sáng: Ánh sáng là một trong những hình ảnh tượng trưng phổ biến trong thơ ca nói chung và thơ tình nói riêng. Trong bài thơ này, ánh sáng được thể hiện qua hình ảnh “mặt trời”, “ánh nắng”, “muôn tia nắng”. Ánh sáng tượng trưng cho vẻ đẹp, sức sống, niềm tin, hy vọng.
  • Hình ảnh màu sắc: Màu sắc cũng là một yếu tố tượng trưng được sử dụng nhiều trong bài thơ. Màu sắc trong bài thơ này chủ yếu là những màu sắc tươi sáng, rực rỡ như “màu xanh”, “màu đỏ”, “màu vàng”. Những màu sắc này tượng trưng cho sự tươi mới, nhiệt huyết, tình yêu nồng cháy.
  • Hình ảnh thiên nhiên: Thiên nhiên trong bài thơ được miêu tả với vẻ đẹp tươi tắn, tràn đầy sức sống. Thiên nhiên tượng trưng cho vẻ đẹp của cuộc đời, của tình yêu.

Vai trò của yếu tố tượng trưng trong việc thể hiện nội dung

Các yếu tố tượng trưng trong bài thơ Tình ca ban mai góp phần quan trọng trong việc thể hiện nội dung của bài thơ. Cụ thể, các yếu tố tượng trưng này giúp:

  • Thể hiện vẻ đẹp của tình yêu: Tình yêu trong bài thơ là một tình yêu trong sáng, nồng cháy, mang đậm chất lãng mạn. Vẻ đẹp của tình yêu được thể hiện qua hình ảnh ánh sáng, màu sắc và thiên nhiên.
  • Thể hiện niềm tin, hy vọng: Tình yêu trong bài thơ còn mang đến cho con người niềm tin và hy vọng vào cuộc sống. Niềm tin và hy vọng được thể hiện qua hình ảnh ánh sáng, màu sắc và thiên nhiên.

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của cách khắc họa hình tượng “em” trong bốn khổ thơ đầu là gì? Ý nghĩa của cách khắc họa này?

Đặc điểm nổi bật của cách khắc họa hình tượng “em” trong bốn khổ thơ đầu

Trong bốn khổ thơ đầu của bài thơ, hình tượng “em” được nhà thơ khắc họa bằng những nét vẽ tinh tế, gợi cảm, thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, e ấp, tinh khôi của người thiếu nữ trong những phút giây ban mai.

  • Vẻ đẹp dịu dàng, e ấp

Từ “em” được nhà thơ sử dụng nhiều lần trong bài thơ, thể hiện sự trìu mến, yêu thương của tác giả đối với người con gái. Vẻ đẹp dịu dàng, e ấp của “em” được khắc họa qua những hình ảnh:

“Em ơi, em ơi, em ơi” (khổ 1)

“Em đi qua ngõ tối” (khổ 2)

“Em đi trong sương mờ” (khổ 3)

Những hình ảnh này gợi lên dáng vẻ nhỏ nhắn, nhẹ nhàng, thanh thoát của người thiếu nữ. Đặc biệt, hình ảnh “em đi trong sương mờ” gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng, khó nắm bắt của “em”.

  • Vẻ đẹp tinh khôi

Vẻ đẹp tinh khôi của “em” được khắc họa qua những hình ảnh:

“Mặt trời rạng đông nhô lên” (khổ 1)

“Lá xanh mơn mởn” (khổ 2)

“Hoa nở tươi thắm” (khổ 3)

Những hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp trong sáng, tươi tắn, đầy sức sống của “em”. Đặc biệt, hình ảnh “hoa nở tươi thắm” gợi lên vẻ đẹp rực rỡ, đầy sức sống của người thiếu nữ.

  • Vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên

Vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên của “em” được khắc họa qua những hình ảnh:

“Em cười như hoa nở” (khổ 1)

“Em đi như gió thoảng” (khổ 2)

“Em đi như mây trôi” (khổ 3)

Những hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp tươi tắn, yêu đời, đầy sức sống của “em”. Đặc biệt, hình ảnh “em đi như gió thoảng” gợi lên vẻ đẹp nhẹ nhàng, tự do, phóng khoáng của người thiếu nữ.

Ý nghĩa của cách khắc họa này

Cách khắc họa hình tượng “em” trong bốn khổ thơ đầu của bài thơ có ý nghĩa thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của nhà thơ đối với người con gái. Đồng thời, cách khắc họa này cũng thể hiện niềm tin yêu, lạc quan của nhà thơ vào cuộc sống và con người.

Cụ thể, qua những hình ảnh gợi tả vẻ đẹp dịu dàng, e ấp, tinh khôi, trong sáng, hồn nhiên của “em”, nhà thơ thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của mình đối với người con gái. Nhà thơ yêu thương “em” bởi vẻ đẹp dịu dàng, e ấp, tinh khôi, trong sáng, hồn nhiên của “em”. Nhà thơ trân trọng “em” bởi “em” là biểu tượng cho vẻ đẹp của tuổi trẻ, của cuộc sống.

Bên cạnh đó, cách khắc họa này cũng thể hiện niềm tin yêu, lạc quan của nhà thơ vào cuộc sống và con người. Qua những hình ảnh gợi tả vẻ đẹp tươi tắn, yêu đời, đầy sức sống của “em”, nhà thơ thể hiện niềm tin yêu vào cuộc sống và con người. Nhà thơ tin rằng cuộc sống sẽ luôn đẹp đẽ, tươi sáng bởi có những người con gái như “em”.

Câu 4: Hình ảnh thơ ở các khổ thơ 2 và 4, 6, 8 có sự lặp lại và thay đổi như thế nào? Vì sao có sự thay đổi này?

Hình ảnh thơ ở các khổ thơ 2 và 4, 6 và 8 có sự lặp lại và thay đổi như sau:

  • Sự lặp lại:
    • Cả hai cặp hình ảnh đều có sự xuất hiện của hình tượng “em” và “tình em”.
    • Cả hai cặp hình ảnh đều mang ý nghĩa tượng trưng cho tình yêu.
  • Sự thay đổi:
    • Ở khổ thơ 2 và 4, hình ảnh “em” và “tình em” được so sánh với thời gian trong ngày là “chiều” và “trưa”.
    • Ở khổ thơ 6 và 8, hình ảnh “em” và “tình em” được so sánh với thời gian trong ngày là “mai” và “ban mai”.

Sự thay đổi này thể hiện sự phát triển của tình yêu. Ở khổ thơ 2 và 4, khi tình yêu còn chưa trọn vẹn, nhân vật trữ tình vẫn còn mang trong mình những nỗi buồn, cô đơn, hờn giận. Khi đó, tình yêu chỉ như một cái “chiều đi” mang theo những chia ly, xa cách. Còn tình yêu như “tình em” chỉ là một thứ tình cảm đơn phương, chưa được đáp lại.

Đến khổ thơ 6 và 8, khi tình yêu đã trở nên trọn vẹn, nhân vật trữ tình đã vượt qua được những nỗi buồn, cô đơn, hờn giận. Khi đó, tình yêu như một “mai về” mang theo những niềm vui, hạnh phúc, đoàn tụ. Còn tình yêu như “tình ta” đã trở thành thứ tình cảm chung của cả hai người.

Sự thay đổi này cũng thể hiện sự phát triển của nhận thức của nhân vật trữ tình về tình yêu. Từ chỗ chỉ nghĩ về tình yêu một cách đơn phương, nhân vật trữ tình đã nhận ra được giá trị của tình yêu và niềm hạnh phúc của tình yêu.

Có thể nói, sự lặp lại và thay đổi của hình ảnh thơ ở các khổ thơ 2 và 4, 6 và 8 đã góp phần thể hiện giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

Câu 5: Khổ thơ cuối có khác biệt gì với các khổ thơ trước đó? Ý nghĩa của sự khác biệt này?

Khổ thơ cuối của bài thơ “Tình ca ban mai” có những khác biệt sau so với các khổ thơ trước đó:

  • Về hình thức, khổ thơ cuối chỉ có một dòng, ngắn hơn hẳn so với các khổ thơ trước đó.
  • Về nội dung, khổ thơ cuối không miêu tả cảnh vật hay tâm trạng của nhân vật trữ tình, mà chỉ là một lời khẳng định chắc chắn về tình yêu:

“Ngày mai em về, em về, em về”

Sự khác biệt này có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình. Nếu như các khổ thơ trước đó, nhân vật trữ tình thể hiện tình yêu của mình qua việc miêu tả cảnh vật và tâm trạng, thì ở khổ thơ cuối, tình yêu được thể hiện một cách trực tiếp, mạnh mẽ và quyết liệt.

Lời khẳng định “Ngày mai em về, em về, em về” thể hiện niềm tin mãnh liệt của nhân vật trữ tình vào tình yêu. Nhân vật trữ tình tin tưởng rằng tình yêu của họ sẽ chiến thắng mọi thử thách, mọi cách trở, và rồi ngày mai, người yêu sẽ trở về bên cạnh mình.

Sự khác biệt này cũng tạo nên sự chuyển biến cảm xúc trong bài thơ. Nếu như ở các khổ thơ trước đó, nhân vật trữ tình còn mang chút lo lắng, nhung nhớ, thì ở khổ thơ cuối, nhân vật trữ tình đã hoàn toàn tin tưởng vào tình yêu của mình và tràn đầy niềm vui, hạnh phúc.

Câu 6: Em thấy thích nhất hình ảnh, dòng thơ hay khổ thơ nào trong bài thơ? Vì sao?

Trong bài thơ “Tình ca ban mai” của Chế Lan Viên, em thích nhất khổ thơ thứ tư:

“Xuân đến rồi, em ơi,

Đời ta là một vườn hoa

Em là hoa lá, là hương,

Là lời ca, là tiếng hát.”

Khổ thơ này đã khắc họa một cách tuyệt đẹp hình ảnh tình yêu đôi lứa trong ánh bình minh của ngày mới. Xuân đến, mang theo những sắc hoa tươi thắm, hương thơm ngào ngạt, và những tiếng hát ca rộn ràng. Tình yêu của họ cũng như vậy, tươi đẹp, rực rỡ, và tràn đầy niềm vui.

Biện pháp so sánh “em là hoa lá, là hương, là lời ca, là tiếng hát” đã khiến cho hình ảnh người yêu trong thơ hiện lên thật sinh động và đầy sức sống. Cô ấy không chỉ là người yêu, mà còn là cả một vườn hoa, một bản nhạc, một khúc ca. Cô ấy mang đến cho cuộc đời anh niềm vui, niềm hạnh phúc, và cả những cảm xúc thăng hoa.

Khổ thơ này cũng thể hiện niềm tin mãnh liệt của tác giả vào tình yêu. Tình yêu là một thứ tình cảm đẹp đẽ, vĩnh cửu, và có thể mang đến cho con người niềm vui, hạnh phúc.

Với những hướng dẫn Soạn bài Tình ca ban mai – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.