Soạn bài Thương vợ

Hướng dẫn soạn bài Thương vợ chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Soạn bài Thương vợ

Phần đọc – hiểu văn bản

Câu 1 (trang 30 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Hai câu thơ đầu, tác giả đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ “thân cò” để chỉ bà Tú. Hình ảnh này gợi lên sự nhỏ bé, yếu đuối, vất vả của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bà Tú phải lặn lội sớm hôm, ngược xuôi trên sông nước để buôn bán, nuôi chồng nuôi con. Công việc của bà vô cùng khó khăn, vất vả, nguy hiểm. Đặc biệt, hai từ “quãng vắng” và “buổi đò đông” càng gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của bà.

Hai câu thơ tiếp theo, tác giả đã trực tiếp nói về nỗi vất vả, gian truân của bà Tú. Bà Tú phải gánh vác “một duyên hai nợ”, nghĩa là phải gánh vác cả gia đình, cả chồng lẫn con. Bà không hề than thân trách phận, mà luôn cố gắng làm lụng, gánh vác gia đình.

Như vậy, qua 4 câu thơ đầu, hình ảnh bà Tú hiện lên với vẻ đẹp tần tảo, chịu thương chịu khó, giàu đức hi sinh. Bà là người phụ nữ tiêu biểu cho những người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa.

Có thể thấy, hình ảnh bà Tú được khắc họa một cách chân thực và xúc động. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, nhưng lại vô cùng giàu sức biểu cảm. Qua hình ảnh bà Tú, ta càng thêm trân trọng, yêu thương những người phụ nữ Việt Nam.

Câu 2 (trang 30 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Bài thơ Thương vợ của Trần Tế Xương là một trong những bài thơ hay nhất viết về người phụ nữ Việt Nam. Bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với những phẩm chất cao đẹp, trong đó nổi bật là đức tính tần tảo, đảm đang.

**Câu thơ “Lặn lội thân cò khi quãng vắng” là một trong những câu thơ nói lên đức tính cao đẹp của bà Tú. Câu thơ đã gợi lên hình ảnh người phụ nữ lam lũ, vất vả, tần tảo sớm hôm.

“Lặn lội” là động từ chỉ hành động di chuyển khó khăn, vất vả. Hình ảnh “cò” là một hình ảnh ẩn dụ cho người phụ nữ lam lũ, vất vả. “Lặn lội thân cò khi quãng vắng” gợi lên hình ảnh người phụ nữ phải một mình gánh vác công việc nặng nhọc, vất vả, lặn lội khắp nơi để kiếm tiền nuôi chồng, nuôi con.

Câu thơ không chỉ gợi lên hình ảnh vất vả, lam lũ mà còn gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ. “Quãng vắng” là nơi xa xôi, vắng vẻ, không có bóng người. Người phụ nữ phải lặn lội một mình nơi quãng vắng, gợi lên sự cô đơn, lẻ loi.

Câu thơ đã thể hiện được đức tính tần tảo, đảm đang của người phụ nữ Việt Nam. Bà Tú là một người phụ nữ yêu thương chồng, thương con, sẵn sàng hi sinh bản thân để lo cho gia đình.

Ngoài câu thơ “Lặn lội thân cò khi quãng vắng”, bài thơ Thương vợ còn có nhiều câu thơ khác nói lên đức tính cao đẹp của bà Tú. Đó là những câu thơ như:

  • “Nuôi đủ năm con với một chồng”
  • “Bán buôn ngược xuôi nắng mưa”
  • “Thân ba chìm bảy nổi với trăm nghề”

Tất cả những câu thơ này đã góp phần khắc họa thành công hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với những phẩm chất cao đẹp, trong đó nổi bật là đức tính tần tảo, đảm đang.

Câu 3 (trang 30 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Lời “chửi” trong hai câu thơ cuối của bài “Thương vợ” là lời của Tú Xương, thể hiện nỗi lòng thương vợ, trách móc bản thân và lên án thói đời bất công.

  • Lời “chửi” là của Tú Xương

Nếu đọc qua ta tưởng rằng đó là lời của bà Tú nhưng thực ra đó là lời của Tú Xương đã nhập thân vào cùng nỗi khổ cực của vợ mình để cùng thông cảm sẻ chia đồng thời cũng là lời chửi thói đời và chửi chính mình.

  • Ý nghĩa của lời “chửi”
  • Thể hiện nỗi lòng thương vợ

Lời chửi “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc” thể hiện nỗi đau xót, phẫn uất của Tú Xương trước thói đời bất công, bạc bẽo. Một người phụ nữ tần tảo, hy sinh hết mình vì gia đình như bà Tú lại phải chịu cảnh “ăn ở bạc”.

  • Trách móc bản thân

Lời chửi “Có chồng hờ hững cũng như không” là lời tự trách mình của Tú Xương. Tú Xương tự nhận mình là kẻ hờ hững, vô tích sự, không lo cho gia đình, khiến vợ phải chịu khổ.

  • Lên án thói đời bất công

Lời chửi “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc” cũng là lời lên án thói đời bất công, bạc bẽo. Xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, coi thường người phụ nữ, khiến họ phải chịu nhiều bất công, thiệt thòi.

Như vậy, lời “chửi” trong hai câu thơ cuối của bài “Thương vợ” không chỉ là lời của bà Tú mà còn là lời của Tú Xương, thể hiện nỗi lòng thương vợ, trách móc bản thân và lên án thói đời bất công. Lời “chửi” vừa mang ý nghĩa hiện thực, vừa mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.

Câu 4 (trang 30 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Nỗi lòng thương vợ của nhà thơ được thể hiện qua hai nội dung chính:

  • Tấm lòng thương xót, cảm thông sâu sắc trước nỗi vất vả, gian truân của vợ.

Bốn câu thơ đầu của bài thơ đã khắc họa rõ nét hình ảnh người vợ tần tảo, đảm đang, gánh vác mọi công việc gia đình. Bà Tú là người phụ nữ lao động, phải lặn lội sớm hôm buôn bán trên sông nước để kiếm tiền nuôi chồng nuôi con. Công việc của bà vô cùng vất vả, gian truân:

Lặn lội thân cò khi quãng vắng Eo sèo mặt nước buổi đò đông

Hình ảnh “thân cò” là một ẩn dụ đầy gợi cảm, thể hiện nỗi vất vả, lam lũ, tảo tần của người phụ nữ. “Lặn lội” là động từ chỉ sự vất vả, khó nhọc, phải chịu đựng gian lao. “Khi quãng vắng” là thời gian buổi sáng, vắng người qua lại, rất nguy hiểm cho những người phụ nữ đi đò. “Eo sèo” là tiếng ồn ào, chen chúc của những người đi đò. Hai từ láy “eo sèo”, “quãng vắng” gợi lên không gian chật chội, đông đúc, chen chúc và đầy rẫy hiểm nguy của sông nước.

Nỗi vất vả, gian truân của bà Tú còn được thể hiện qua hình ảnh “nuôi đủ năm con với một chồng”. Bà phải gánh vác cả gia đình, nuôi chồng, nuôi con, một mình xoay xở, lo toan mọi bề. Vất vả là thế, nhưng bà Tú vẫn luôn chịu thương chịu khó, không than vãn, oán trách.

  • Tự trách mình, xót xa cho thân phận của vợ.

Ở hai câu cuối bài thơ, nhà thơ đã tự trách mình, xót xa cho thân phận của vợ:

Nuôi đủ năm con với một chồng Dành dụm được hai hạt lúa chồng chày

“Dành dụm được hai hạt lúa chồng chày” là thành ngữ chỉ cuộc sống nghèo khó, bần hàn. Hai câu thơ thể hiện nỗi xót xa, thương cảm của nhà thơ trước thân phận vất vả, lam lũ của vợ. Trong khi mình là một kẻ vô tích sự, không có chí làm ăn, thì vợ lại phải gánh vác mọi công việc gia đình, nuôi chồng nuôi con.

Nhận xét về tâm sự và vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương qua bài thơ.

Qua bài thơ “Thương vợ”, chúng ta có thể thấy được tâm sự và vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương.

  • Tâm sự của Tú Xương là tâm sự của một người chồng yêu thương, trân trọng vợ.

Tình cảm của Tú Xương đối với vợ được thể hiện một cách sâu sắc và chân thành. Ông cảm thông sâu sắc trước nỗi vất vả, gian truân của vợ. Ông tự trách mình, xót xa cho thân phận của vợ.

  • Vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương là vẻ đẹp của một người chồng có trách nhiệm, biết thương yêu, trân trọng vợ.

Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ thường bị coi là “nhỏ bé, yếu đuối”, phải chịu nhiều thiệt thòi. Tuy nhiên, Tú Xương lại có cái nhìn trân trọng, yêu thương vợ. Ông coi vợ là người bạn tri kỉ, là hậu phương vững chắc của mình.

Bài thơ “Thương vợ” là một trong những bài thơ hay nhất viết về đề tài người phụ nữ của Tú Xương. Bài thơ đã thể hiện một cách chân thành và sâu sắc tình cảm yêu thương, trân trọng của nhà thơ đối với vợ.

Phần luyện tập

Câu hỏi (trang 30 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Phân tích sự vận dụng sáng tạo hình ảnh, ngôn ngữ văn học dân gian trong bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương

Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương là một trong những bài thơ hay nhất viết về người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa. Bài thơ đã sử dụng một cách sáng tạo hình ảnh, ngôn ngữ văn học dân gian để khắc họa hình ảnh người vợ tần tảo, giàu đức hi sinh.

Sự vận dụng sáng tạo hình ảnh

  • Hình ảnh “thân cò”

Hình ảnh “thân cò” là một hình ảnh quen thuộc trong ca dao, dân ca Việt Nam. Hình ảnh này thường được dùng để nói về những người phụ nữ lam lũ, vất vả, tần tảo nuôi chồng, nuôi con. Trong bài thơ “Thương vợ”, Trần Tế Xương đã vận dụng hình ảnh này một cách sáng tạo để nói về bà Tú.

Hình ảnh “thân cò” được đặt trong không gian và thời gian cụ thể: “lặn lội thân cò khi quãng vắng”. Không gian “quãng vắng” gợi lên sự heo hút, rợn ngợp, chứa đầy âu lo, nguy hiểm. Thời gian “lặn lội” gợi lên sự vất vả, gian truân, không ngừng nghỉ.

Hình ảnh “thân cò” đã được nhà thơ tô đậm thêm bằng các từ ngữ như “lặn lội”, “khi quãng vắng”. Những từ ngữ này đã góp phần khắc họa rõ nét hơn nỗi vất vả, gian truân của bà Tú.

  • Hình ảnh “năm nắng mười mưa”

Hình ảnh “năm nắng mười mưa” cũng là một hình ảnh quen thuộc trong ca dao, dân ca Việt Nam. Hình ảnh này thường được dùng để nói về những người phụ nữ chịu thương chịu khó, vất vả, tần tảo. Trong bài thơ “Thương vợ”, Trần Tế Xương đã vận dụng hình ảnh này để nói về bà Tú.

Hình ảnh “năm nắng mười mưa” được dùng để chỉ sự vất vả, gian truân, nhọc nhằn của bà Tú. Bà Tú phải chịu đựng nắng mưa suốt bốn mùa, sớm hôm lặn lội buôn bán để kiếm tiền nuôi chồng, nuôi con.

  • Hình ảnh “quạt mo”

Hình ảnh “quạt mo” là một hình ảnh giản dị, mộc mạc nhưng cũng rất giàu ý nghĩa. Hình ảnh này thường được dùng để nói về những người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó. Trong bài thơ “Thương vợ”, Trần Tế Xương đã vận dụng hình ảnh này để nói về bà Tú.

Hình ảnh “quạt mo” gợi lên hình ảnh bà Tú thức khuya dậy sớm để quạt cho chồng ngủ ngon. Bà Tú là người vợ đảm đang, chu đáo, luôn chăm lo cho chồng con.

Sự vận dụng sáng tạo ngôn ngữ

Bên cạnh việc vận dụng sáng tạo hình ảnh, bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương còn sử dụng một cách sáng tạo ngôn ngữ văn học dân gian.

  • Ngôn ngữ bình dị, mộc mạc

Ngôn ngữ trong bài thơ là ngôn ngữ bình dị, mộc mạc, giản dị, gần gũi với đời sống của nhân dân. Ngôn ngữ này đã góp phần thể hiện chân thực, sinh động hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa.

  • Sử dụng thành ngữ, tục ngữ

Bài thơ sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ quen thuộc trong ca dao, dân ca như: “lặn lội thân cò”, “năm nắng mười mưa”, “quạt mo cho con”, “ăn cơm nhà, vác tù và hàng tổng”,… Những thành ngữ, tục ngữ này đã góp phần thể hiện rõ nét hơn nỗi vất vả, gian truân của bà Tú.

  • Sử dụng lối nói cường điệu

Bài thơ sử dụng lối nói cường điệu để thể hiện nỗi vất vả, gian truân của bà Tú. Ví dụ, câu thơ “Một duyên hai nợ, âu đành phận” đã sử dụng lối nói cường điệu để nói về số phận bất hạnh của bà Tú.

Tóm lại, bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương đã sử dụng một cách sáng tạo hình ảnh, ngôn ngữ văn học dân gian để khắc họa hình ảnh người vợ tần tảo, giàu đức hi sinh. Bài thơ là một trong những bài thơ hay nhất viết về người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa.

Với những hướng dẫn soạn bài Thương vợ chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.