Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 34 – Kết nối tri thức – Ngữ văn lớp 7 tập 2

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 34 – Kết nối tri thức – Ngữ văn lớp 7 tập 2 trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích, tìm hiểu về bài học một cách toàn diện nhất.

MẠCH LẠC VÀ LIÊN KẾT

Câu 1: (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2)

– Đoạn văn viết về việc những người trên tàu chiến quan sát để tiếp cận “con cá thiết kình”.

– Sự việc được sắp xếp theo trật tự thời gian tuyến tính (từ sáu giờ đến bảy giờ sáng)

– Sự thống nhất về đề tài và trình tự sắp xếp các sự việc theo nguyên tắc nhân quả làm cho đoạn văn mạch lạc và người đọc có thể dễ theo dõi diễn biến của câu chuyện.

Câu 2: (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2)

Các phương tiện liên kết:

– Phép thế: nó – vật dài màu đen trong câu thứ nhất; nó – con cá

– Từ đồng nghĩa: chiếc tàu – tàu chiến

– Phép lặp: con cá

=> Chức năng: Các phương tiện liên kết này bảo đảm sự kết nối về hình thức giữa các câu trong đoạn văn, tạo thành một chỉnh thể thống nhất, chứ không phải là những câu rời rạc được sắp xếp cạnh nhau một cách cơ học. 

Câu 3: (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2)

– Không thể đảo vị trí của chúng. 

– Không thể đảo vị trí của các câu vì nó sẽ mất tính mạch lạc, đoạn văn sẽ lủng củng hơn. Điều đó khiến cho người đọc khó có thể hiểu được nội dung của nó.

Câu 4: (trang 35 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2)

Trong đêm tối mịt mù, con tàu săn cá nhà táng của chúng tôi bị một con quái vật bí ẩn tấn công dữ dội. Sau một hồi vật lộn, tàu bị đánh chìm. Chúng tôi may mắn sống sót và trôi dạt trên biển. Trong tình thế tuyệt vọng, chúng tôi đã nhìn thấy một chiếc tàu ngầm bí ẩn xuất hiện. Chiếc tàu ngầm này có hình dáng kỳ lạ, màu đen bóng và không có một chút vẩy nào. Chúng tôi đã được chiếc tàu ngầm này cứu sống và đưa vào bên trong.

* Mạch lạc của đoạn văn: 

  • Đoạn văn được chia thành hai phần: phần đầu kể lại tình huống tàu bị tấn công, phần sau kể lại tình huống tàu ngầm xuất hiện và cứu sống chúng tôi.

* Liên kết của đoạn văn:

  • Liên kết về thời gian: Đoạn văn sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian như “trong đêm tối mịt mù”, “sau một hồi vật lộn”, “trong tình thế tuyệt vọng”, “đã nhìn thấy”.
  • Liên kết về không gian: Đoạn văn sử dụng các từ ngữ chỉ không gian như “trên biển”, “bên trong”.

 

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 34 – Kết nối tri thức – Ngữ văn lớp 7 tập 2 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài  học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.