Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 131

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 131 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 130)

Trong các đoạn văn (a,b) và lời thoại kịch (c) dưới đây, những câu nào là câu đặc biệt? Phân tích tác dụng của câu đặc biệt trong từng trường hợp.

a. Những hạt mưa gõ vào mái tôn tạo ra một âm thanh khác hẳn khi chúng rơi trên mái ngói. 

Rầm rầm. Rầm rầm. Rầm rầm. 

Nghe như có hàng ngàn con ngựa phi ngay trên đầu.

 (Nguyễn Nhật Ánh, Tôi là Bê-tô)

b. Bộp! Tôi bị giáng một cú vào đầu đau điếng trong khi đang cúi xem từng vết tích. Hắn! Và một cuốn sách! 

(Hà Thuỷ Nguyên, Thiên Mã) 

c. Si-men: – Ôi! Mũi kiếm! Mà máu cha em còn đậm! 

Đông Rô-đri-gơ: – Si-men em!

 Si-men: – Cất khỏi mắt em cái vất đáng kinh kia!

 Nó oán trách đời a và tội ác nặng nề

(Cooc nây, Lơ-xít)

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 131 - 2

Gợi ý trả lời:

a.

  • Câu đặc biệt: “Rầm rầm. Rầm rầm. Rầm rầm.”
  • Tác dụng: Mô phỏng âm thanh của những hạt mưa rơi trên mái tôn, tạo hiệu ứng âm thanh sống động, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn và tạo cảm giác như tiếng ngựa phi.

b.

  • Câu đặc biệt: “Bộp!”; “Hắn!”; “Và một cuốn sách!”
  • Tác dụng: Tạo sự chú ý và gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc về các tình huống bất ngờ và quan trọng trong đoạn văn. Câu “Bộp!” diễn tả âm thanh và cảm giác đột ngột khi bị giáng một cú, trong khi “Hắn!” và “Và một cuốn sách!” nhấn mạnh vào sự xuất hiện của nhân vật và vật thể, tạo sự tò mò.

c.

  • Câu đặc biệt: “Ôi!”; “Mũi kiếm!”
  • Tác dụng: Bộc lộ cảm xúc bất ngờ và đau đớn của Si-men khi nhìn thấy mũi kiếm dính máu cha mình. Những câu đặc biệt này làm nổi bật cảm xúc mạnh mẽ và tăng cường hiệu ứng kịch tính trong lời thoại.

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 130)

Xác định câu đặc biệt trong các lời thoại kịch (a), đoạn văn (b, c) dưới đây và điền thông tin vào các ô trong bảng (kẻ bảng vào vở).

a.

Giu-li-ét: – Ôi chao!

Rô-mê-ô: – Kia, nàng vừa lên tiếng! Hỡi nàng tiên lộng lẫy, hãy nói nữa đi! Đêm nay trên đầu ta, nàng toả ánh hào quang như một sứ giả nhà trời có đôi cánh, đang cưỡi những áng mây lười nhẹ lướt trên không trung, khiến kẻ trần tục phải cố ngước đôi mắt thịt mà chiêm ngưỡng.

Giu-li-ét: – Ôi Rô-mê-ô, hỡi Rô-mê-ô! Sao chàng lại mang tên đó nhỉ? Chàng hãy từ bỏ thân phụ đi, từ bỏ tên họ đi; hoặc không thì chàng hãy thề là chàng yêu em đi, em sẽ không còn là con cháu nhà Ca-piu-lét nữa.

(Sếch-xpia, Rô-mê-ô và Giu-li-ét)

b.

Sói Lam chưa kịp mừng vì em chạy thoát. Bất ngờ một gã to như gấu đứng sựng trước mặt nó, hai tay vung một thân cây đang bốc cháy. Choáng váng. Đầu Sói Lam như nổ tung. Và màn đêm. Nó ngã xuống, ngã xuống, cứ xoay tròn và rơi mãi trong màn đêm đầy tia lửa.

(Đa-ni-en Pen-nắc, Mắt sói)

c.

“Đêm!” – An-đéc-xen thầm nhủ.

Lúc này, bóng đêm dễ chịu hơn ánh sáng ban ngày.

(Pau-xtốp-xki, Xe đêm)

Gợi ý trả lời:

Câu đặc biệt Bộc lộ cảm xúc Liệt kê, thông báo về sự tồn tại của sự vật, hiện tượng Xác định thời gian, nơi chốn Gọi – đáp
Ôi chao! X
Ôi Rô-mê-ô, hỡi Rô-mê-ô! X
Kia, nàng vừa lên tiếng! X
Choáng váng. X
Và màn đêm X
Đêm! X

Phân tích tác dụng của câu đặc biệt trong từng trường hợp:

a.

Ôi chao! 

=> Tác dụng: Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, xúc động của Giu-li-ét.

Ôi Rô-mê-ô, hỡi Rô-mê-ô!

=> Tác dụng: Gọi tên người yêu để bày tỏ tình cảm và sự khao khát.

Kia, nàng vừa lên tiếng!

=> Tác dụng: Thông báo về sự tồn tại và hành động của Giu-li-ét, tạo sự chú ý.

b.

Choáng váng.

=> Tác dụng: Diễn tả cảm giác bất ngờ, choáng váng của Sói Lam khi bị tấn công.

Và màn đêm.

=> Tác dụng: Thông báo về sự xuất hiện của bóng đêm, tạo cảm giác bí ẩn và u ám.

c.

Đêm!

=> Tác dụng: Xác định thời gian, nhấn mạnh sự hiện diện của đêm, tạo cảm giác tĩnh lặng và sâu lắng.

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 131 - 3

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 131)

Tìm câu đặc biệt trong văn bản “Bí ẩn của làn nước” và chỉ ra tác dụng của chúng.

Gợi ý trả lời: 

Câu đặc biệt:

  • Nhiều giờ trôi qua
  • Mưa tuôn, gió thổi.
  • Con trai… con trai mà… con trai…
  • Con tôi…!
  • Nước lạnh, ngầu bùn, sâu hút và cuốn mạnh…

Tác dụng:

  • Nhiều giờ trôi qua: Xác định thời gian, tạo cảm giác dài đằng đẵng, căng thẳng.
  • Mưa tuôn, gió thổi: Liệt kê và thông báo về sự tồn tại của hiện tượng thời tiết, tạo khung cảnh ảm đạm và khó khăn.
  • Con trai… con trai mà… con trai…: Bộc lộ cảm xúc lo lắng, tuyệt vọng của người cha khi tìm con.
  • Con tôi…!: Bộc lộ cảm xúc đau đớn, tuyệt vọng tột cùng của người cha.
  • Nước lạnh, ngầu bùn, sâu hút và cuốn mạnh…: Miêu tả tình trạng khắc nghiệt của dòng nước, tạo cảm giác nguy hiểm và thách thức.

Những câu đặc biệt này góp phần làm câu chuyện thêm xúc động, sâu sắc, đi sâu vào lòng người đọc.

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 131)

Chỉ ra câu đặc biệt và câu rút gọn trong đoạn văn sau, từ đó nêu sự khác nhau giữa câu đặc biệt và câu rút gọn.

– Trời ơi, chỉ còn có năm phút!

Chính là anh thanh niên giật mình nói to, giọng cười nhưng đầy tiếc rẻ. 

Anh chạy ra nhà sau, rồi trở vào liền, tay cầm một cái làn. Nhà hoạ sĩ tặc lưỡi đứng dậy. Cô gái cũng đứng lên, đặt lại chiếc ghế, thong thả đi đến chỗ bác già.

– Ô! Cô còn quên chiếc mùi soa đây này!

 (Nguyễn Thành Long, Lặng lẽ Sa Pa)

Gợi ý trả lời: 

* Xác định câu đặc biệt và câu rút gọn:

  • Câu đặc biệt: “Ô!”
  • Câu rút gọn: “Trời ơi, chỉ còn có năm phút!”

* Sự khác nhau giữa câu đặc biệt và câu rút gọn:

Câu đặc biệt:

  • Cấu tạo của câu không có thành phần chủ ngữ và vị ngữ, do đó không thể khôi phục các thành phần chủ vị.
  • Thường dùng để bộc lộ cảm xúc, xác định thời gian, nơi chốn hoặc thông báo sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.

Câu rút gọn:

  • Là câu đơn đã lược bỏ một hoặc nhiều thành phần như chủ ngữ hoặc vị ngữ, nhưng có thể khôi phục lại đầy đủ thành phần chủ vị.
  • Thường dùng để làm câu văn ngắn gọn, súc tích và tránh lặp lại thông tin đã rõ ràng từ ngữ cảnh.

* Ví dụ cụ thể trong đoạn văn:

Câu đặc biệt: “Ô!”

=> Bộc lộ cảm xúc bất ngờ của nhân vật.

Câu rút gọn: “Trời ơi, chỉ còn có năm phút!”

=> Lược bỏ chủ ngữ, có thể khôi phục thành: “Trời ơi, chỉ còn có năm phút nữa là hết giờ!”

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 131 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.