Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 110

Hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 110 – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1:  Phân tích đặc điểm của ngôn ngữ nói được thể hiện trong một đoạn kịch Tôi muốn được là tôi toàn vẹn (từ “Hồn Trương Ba: Ta… ta… đã bảo mày im đi!” đến “Hồn Trương Ba: (như tuyệt vọng) Trời!” ở các trang 104 – 105).

Đoạn kịch “Tôi muốn được là tôi toàn vẹn” trích từ vở kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ là đoạn đối thoại giữa hồn Trương Ba và xác hàng thịt. Trong đoạn kịch này, đặc điểm ngôn ngữ nói được thể hiện rõ nét qua các phương diện sau:

  • Đối thoại trực tiếp

Đoạn kịch là đoạn đối thoại trực tiếp giữa hồn Trương Ba và xác hàng thịt. Sự đối thoại này thể hiện rõ nét tính cách và tâm trạng của hai nhân vật. Hồn Trương Ba là một người có nhân cách cao đẹp, luôn khao khát được sống là chính mình. Xác hàng thịt là một người thô lỗ, cục cằn, luôn muốn chiếm hữu và lấn át hồn Trương Ba.

  • Xưng hô

Xưng hô trong đoạn kịch cũng thể hiện rõ nét tính cách của hai nhân vật. Hồn Trương Ba xưng “ta”, thể hiện sự tự tin, kiêu hãnh của một người có nhân cách cao đẹp. Xác hàng thịt xưng “tôi”, thể hiện sự ngang ngược, bướng bỉnh của một kẻ thô lỗ, cục cằn.

  • Từ ngữ

Từ ngữ trong đoạn kịch chủ yếu là những từ ngữ thông dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, cũng có một số từ ngữ mang tính biểu cảm cao, thể hiện tâm trạng của nhân vật. Ví dụ: “ta… ta… đã bảo mày im đi!”, “Nực cười thật!”, “Chiều chuộng? Chứ sao?”, “Trời!”.

  • Câu văn

Câu văn trong đoạn kịch chủ yếu là câu trần thuật, câu hỏi, câu cảm thán. Câu văn được sử dụng linh hoạt, phù hợp với diễn biến tâm trạng của nhân vật.

Tóm lại, ngôn ngữ nói trong đoạn kịch “Tôi muốn được là tôi toàn vẹn” được thể hiện rõ nét qua các phương diện đối thoại trực tiếp, xưng hô, từ ngữ và câu văn. Ngôn ngữ nói trong đoạn kịch góp phần thể hiện tính cách và tâm trạng của hai nhân vật, tạo nên sự hấp dẫn cho đoạn kịch.

Dưới đây là một số phân tích cụ thể về ngôn ngữ nói trong đoạn kịch:

  • Đoạn 1 (từ “Hồn Trương Ba: Ta… ta… đã bảo mày im đi!” đến “… mày không phải là ta!”)

Trong đoạn 1, hồn Trương Ba và xác hàng thịt đang tranh cãi về việc ai là người chiếm hữu cơ thể này. Hồn Trương Ba là một người có nhân cách cao đẹp, luôn khao khát được sống là chính mình. Xác hàng thịt là một người thô lỗ, cục cằn, luôn muốn chiếm hữu và lấn át hồn Trương Ba.

Hồn Trương Ba thể hiện sự tức giận, bức xúc trước sự lấn át của xác hàng thịt. Ông liên tục quát tháo, mắng mỏ xác hàng thịt. Ngôn ngữ của hồn Trương Ba trong đoạn này thể hiện rõ nét tính cách của ông.

  • Đoạn 2 (từ “Xác hàng thịt:… chẳng ai được cả!” đến “… mày cũng không được!”)

Trong đoạn 2, xác hàng thịt thể hiện sự ngang ngược, bướng bỉnh. Nó không chịu thua hồn Trương Ba, mà liên tục khẳng định mình là người chiếm hữu cơ thể này.

Xác hàng thịt sử dụng những ngôn ngữ thô tục, bỉ ổi để đáp trả hồn Trương Ba. Ngôn ngữ của xác hàng thịt trong đoạn này thể hiện rõ nét tính cách của nó.

  • Đoạn 3 (từ “Hồn Trương Ba:… sao lại thế?” đến “… Trời!”)

Trong đoạn 3, hồn Trương Ba thể hiện sự tuyệt vọng. Ông nhận ra rằng mình không thể nào sống là chính mình trong thể xác của hàng thịt.

Hồn Trương Ba sử dụng những ngôn ngữ biểu cảm cao để thể hiện tâm trạng của mình. Ngôn ngữ của hồn Trương Ba trong đoạn này thể hiện rõ nét bi kịch của ông.

Câu 2: Nhận xét về những đặc điểm của ngôn ngữ viết trong các đoạn văn sau (SGK).

Ngôn ngữ ở cả ba đoạn trích đều được chọn lọc trước khi viết, có sự gọt giũa nên người đọc phải đọc đi đọc lại, phân tích nghiền ngẫm để lĩnh hội. Đoạn trích cũng được thể hiện bằng chữ viết trong văn bản và được tiếp nhận bằng thị giác. Các câu, các từ tuân theo các quy tắc chính tả, các quy tắc tổ chức văn bản.

Câu 3: Phân tích đặc điểm của ngôn ngữ viết hoặc ngôn ngữ nói thể hiện ở lời của người kể và của các nhân vật trong đoạn văn sau.

Giọng điệu trần thuật hài hòa có sự kết hợp giữa ngôn ngữ viết với các lời độc thoại, giữa trực tiếp và lời nửa trực tiếp. Nam Cao ở trong câu chuyện đó với vai trò là người quan sát cả làng Vũ Đại và rồi thi thoảng như vào sâu trong nội tâm nhân vật Chí Phèo như trong đoạn trích trên. Vì vậy, nhiều đoạn có sự lồng ghép giữa ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật. Ví dụ: Mẹ kiếp! Thế có phí rượu không? Thế thì có khổ hẳn không? Không biết đứa chết mẹ nào lại để ra thân hắn cho hẳn khổ đến nông nỗi này? A ha! Phải đấy, hẳn cứ thế mà chửi, hắn cứ chửi đứa chết mẹ nào đẻ ra thân hẳn, đẻ ra cái thằng Chí Phèo! Có mà trời biết! Hẳn không biết, cả làng Vũ Đại cũng không ai biết…

Câu 4: Dựa vào nội dung truyện ngắn Chí Phèo (Nam Cao), hãy viết một đoạn kịch ngắn hoặc một đoạn đối thoại giữa các nhân vật thể hiện được những đặc điểm của ngôn ngữ nói.

Đoạn kịch

Cảnh: Chí Phèo và Thị Nở đang ngồi trong căn nhà của Chí Phèo.

Nhân vật: Chí Phèo, Thị Nở

Diễn biến:

  • Chí Phèo vừa ăn vừa nói:
  • Thị ơi, tao thấy tao khỏe hơn nhiều rồi.
  • Ừ, anh khỏe rồi thì tốt.
  • Tao muốn làm người lương thiện nữa.
  • Làm người lương thiện thì sao?
  • Chí Phèo nhấp ngụm rượu, rồi nói tiếp:
  • Tao muốn được làm người như mọi người.
  • Nhưng làm sao được? Anh đã thành quỷ dữ rồi.
  • Chí Phèo nhìn Thị Nở, nói:
  • Tao biết, nhưng tao vẫn muốn được làm người.
  • Vậy anh phải làm sao?
  • Chí Phèo suy nghĩ một lúc, rồi nói:
  • Tao phải đi tìm lý do để sống.
  • Thị Nở nhìn Chí Phèo với ánh mắt đầy lo lắng:
  • Anh đi đâu?
  • Chí Phèo nắm lấy tay Thị Nở, nói:
  • Tao đi tìm lý do để sống.
  • Thị Nở ôm lấy Chí Phèo, nói:
  • Anh đi đâu thì đi, nhưng đừng bỏ tao lại.
  • Chí Phèo ôm chầm lấy Thị Nở, nói:
  • Tao sẽ không bao giờ bỏ mày.
  • Chí Phèo và Thị Nở cùng nhau nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi bầu trời đang dần sáng lên.

Nhận xét:

  • Đoạn kịch này thể hiện được những đặc điểm của ngôn ngữ nói, đó là:
  • Sử dụng những từ ngữ, câu nói mang tính khẩu ngữ, như: “mày”, “tao”, “con mẹ nó”, “mả cha chúng mày”, “mày khỏe rồi”, “làm người lương thiện thì sao”, “làm sao được”, “anh đã thành quỷ dữ rồi”, “tao biết”, “tao vẫn muốn được làm người”, “tao phải làm sao”, “anh đi đâu”, “tao đi tìm lý do để sống”, “đừng bỏ tao lại”, “tao sẽ không bao giờ bỏ mày”.
  • Sử dụng những câu nói ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu, như: “Tao thấy tao khỏe hơn nhiều rồi”, “Tao muốn làm người lương thiện nữa”, “Làm người lương thiện thì sao”, “Anh đã thành quỷ dữ rồi”, “Tao biết”, “Tao vẫn muốn được làm người”, “Tao phải làm sao”, “Anh đi đâu”, “Tao đi tìm lý do để sống”, “Đừng bỏ tao lại”, “Tao sẽ không bao giờ bỏ mày”.
  • Sử dụng những câu hỏi tu từ, như: “Làm người lương thiện thì sao?”, “Anh đi đâu?”.
  • Đoạn kịch này cũng thể hiện được tâm trạng của Chí Phèo trong giai đoạn cuối đời, đó là:
  • Chí Phèo khao khát được làm người lương thiện.
  • Chí Phèo biết rằng mình đã trở thành quỷ dữ, nhưng vẫn muốn tìm lý do để sống.
  • Chí Phèo yêu Thị Nở và muốn ở bên cạnh Thị Nở.

Đoạn kịch này đã góp phần thể hiện được giá trị hiện thực và nhân đạo của truyện ngắn “Chí Phèo”.

Với những hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 110 – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.