Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100
Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 – Ngữ văn 9 tập 2 – Kết nối tri thức , đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Câu 1 (trang 100 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Cho biết tác dụng của việc dùng trạng ngữ trong những câu sau:
1.Giữa những cánh cung núi trùng điệp của khu Đông Bắc mênh mông, Yên Tử cao 1 068m, vút lên chon von tựa một vọng gác.
(Theo Thị Sảnh, Yên Tử, núi thiêng)
2.Sau khi Thiền phái Trúc Lâm ra đời và đi liền với nó, hệ thống chùa tháp uy nghỉ mọc lên chi chít, thì Yên Tử càng thêm quyến rũ du khách bốn phương.
(Theo Thi Sảnh, Yên Tử, núi thiêng)
Trả lời:
1.Trạng ngữ: “Tại một vùng đất rộng lớn, giữa những cánh rừng nguyên sinh xanh thẳm của vùng Tây Nguyên” Tác dụng:
Xác định địa điểm của ngọn núi Bà Nà: nằm tại một vùng đất rộng lớn giữa những cánh rừng nguyên sinh của vùng Tây Nguyên.
Giúp người đọc hình dung được vẻ đẹp hoang sơ, bát ngát của khu vực xung quanh ngọn núi Bà Nà.
Tạo bối cảnh cho việc miêu tả ngọn núi Bà Nà ở câu tiếp theo.
2.Trạng ngữ: “Kể từ khi các khu du lịch sinh thái được phát triển mạnh mẽ và cùng với chúng, các khu nghỉ dưỡng sang trọng mọc lên nhanh chóng” Tác dụng:
Xác định thời gian của sự việc: kể từ khi các khu du lịch sinh thái được phát triển và các khu nghỉ dưỡng được xây dựng.
Giúp người đọc hiểu được nguyên nhân khiến khu vực trở nên hấp dẫn du khách: do sự phát triển của các khu du lịch sinh thái và các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
Liên kết hai câu văn, thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa sự phát triển du lịch và sự ra đời của các khu nghỉ dưỡng.
Câu 2 (trang 101 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): So sánh hai câu sau và cho biết câu b (câu mở rộng thành phần) được bổ sung thông tin gì so với câu a:
- Sáng tác của ông, dù được viết theo thể loại nào, cũng đều giàu chất suy tưởng, trí tuệ.
- Sáng tác của ông, dù là thơ cách luật (lục bát, bảy chữ, năm chữ, tứ tuyệt…) hay thơ tự do, tất cả đều giàu chất suy tưởng, trí tuệ.
Trả lời:
Câu b (câu mở rộng thành phần) bổ sung thông tin chi tiết về thể loại sáng tác của ông, đồng thời khẳng định lại nội dung của câu a. Bằng cách mở rộng, câu b làm rõ hơn về các tác phẩm của ông, cho thấy sự đa dạng trong các thể loại mà ông đã thể hiện và làm nổi bật nội dung chính của câu a. Điều này giúp người đọc có cái nhìn sâu hơn và đầy đủ hơn về phong cách và đóng góp của ông trong lĩnh vực sáng tác. Câu b không chỉ mở rộng thông tin về thể loại sáng tác mà còn nhấn mạnh mối liên hệ giữa các tác phẩm của ông với nội dung đã được nêu rõ ở câu a, từ đó giúp người đọc nhận thức rõ hơn về sự ảnh hưởng và đặc trưng trong các sáng tác của ông.
Câu 3 (trang 101 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Mở rộng cấu trúc các câu sau bằng trạng ngữ hoặc thành phần biệt lập phù hợp và cho biết tác dụng của việc mở rộng này:
1.Yên Tử thật sự trở thành nơi trung tâm náo nhiệt của Phật giáo Trúc Lâm chỉ từ khi vua Trần Nhân Tông đến Yên Tử tu hành.
(Theo Thị Sảnh, Yên Tử, núi thiêng)
2.Nhiều ngôn ngữ trên thế giới có nguy cơ biến mất.
3.Các nền giáo dục trên thế giới cần phải thay đổi nội dung và phương pháp giáo dục.
Trả lời:
- Từ đầu thế kỷ 13, Yên Tử thật sự trở thành nơi trung tâm náo nhiệt của Phật giáo Trúc Lâm do vua Trần Nhân Tông đến Yên Tử tu hành và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
=> Tác dụng: Câu này bổ sung thông tin về thời gian cụ thể từ đầu thế kỷ 13 và nguyên nhân chính khiến Yên Tử trở thành trung tâm quan trọng của Phật giáo Trúc Lâm, đó là sự hiện diện và sáng lập của vua Trần Nhân Tông. Nhờ vậy, câu này giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và sự phát triển của Yên Tử trong bối cảnh Phật giáo Trúc Lâm. - Thật đáng sợ, nhiều ngôn ngữ trên khắp các châu lục có nguy cơ biến mất.
=> Tác dụng: Câu này nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và cấp bách của vấn đề mất mát ngôn ngữ trên toàn cầu. Việc sử dụng từ “đáng sợ” làm nổi bật sự lo ngại và khẩn thiết về tình trạng nguy cơ biến mất của các ngôn ngữ, khiến người đọc cảm nhận được mức độ nghiêm trọng của vấn đề này. - Để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại, các nền giáo dục trên thế giới cần phải thay đổi nội dung và phương pháp giáo dục.
=> Tác dụng: Câu này giải thích nguyên nhân cần phải thay đổi nội dung và phương pháp giáo dục, đó là để đáp ứng các yêu cầu và thách thức của xã hội hiện đại. Việc chỉ rõ lý do này giúp người đọc hiểu rằng sự thay đổi không chỉ là một sự cần thiết mà còn là một yêu cầu tất yếu để giáo dục có thể phát triển phù hợp với sự tiến bộ của xã hội.
Câu 4 (trang 101 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Dùng cụm chủ ngữ – vị ngữ để mở rộng một thành phần câu trong mỗi câu sau:
- Cuốn truyện trinh thám có nhiều tình huống nghẹt thở.
- Tương truyền, dãy Hồng Lĩnh có 99 ngọn núi.
- Nhiều người mong ước được một lần đến thăm Yên Tử.
Trả lời:
- Cuốn truyện trinh thám có nhiều tình huống nghẹt thở khiến người đọc hồi hộp, lo lắng.
=> Tác dụng: Câu này làm nổi bật tính chất kịch tính và căng thẳng của cuốn truyện trinh thám, giúp người đọc cảm nhận được mức độ hấp dẫn và cảm xúc mạnh mẽ mà câu chuyện mang lại. Việc nhấn mạnh các tình huống nghẹt thở góp phần làm rõ sự lôi cuốn và khả năng giữ người đọc trong trạng thái hồi hộp và lo lắng. - Tương truyền, dãy Hồng Lĩnh có 99 ngọn núi, là một dãy núi hùng vĩ và tráng lệ.
=> Tác dụng: Câu này bổ sung thông tin về đặc điểm nổi bật của dãy Hồng Lĩnh, không chỉ xác nhận số lượng ngọn núi theo truyền thuyết mà còn khẳng định vẻ đẹp và sự hùng vĩ của dãy núi. Nhờ vậy, câu này giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự đồ sộ và ấn tượng của dãy Hồng Lĩnh. - Nhiều người đều mong ước được một lần đến thăm Yên Tử, họ đều yêu thích cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ và những giá trị văn hóa lịch sử độc đáo nơi đây.
=> Tác dụng: Câu này giải thích lý do tại sao nhiều người khao khát được đến thăm Yên Tử, nhấn mạnh cả hai yếu tố quan trọng là vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và những giá trị văn hóa lịch sử độc đáo. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về sức hấp dẫn và ý nghĩa của Yên Tử đối với du khách.
Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 – Ngữ văn 9 tập 2 – Kết nối tri thức như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.