Soạn bài Thực hành một số phép tu từ ngữ âm

Hướng dẫn soạn bài Thực hành một số phép tu từ ngữ âm chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I. Tạo nhịp điệu và âm hưởng cho câu

Câu 1: Nhận xét về nhịp điệu, sự phối hợp âm thanh (cùng với phép lặp cú pháp, lặp từ ngữ) trong đoạn văn trích trong Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh).

Đoạn văn trích trong Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh có nhịp điệu, sự phối hợp âm thanh, phép lặp cú pháp và lặp từ ngữ rất đặc sắc, góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm.

Về nhịp điệu:

Đoạn văn được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với nhịp điệu 2/2/2/3/2/2/3/2. Nhịp điệu này mang đến cho đoạn văn một âm hưởng hùng tráng, hào hùng, phù hợp với nội dung tuyên ngôn độc lập của dân tộc Việt Nam.

Về sự phối hợp âm thanh:

Đoạn văn sử dụng nhiều vần chân, vần liền, vần trắc, tạo nên sự hài hòa, êm ái cho âm điệu của đoạn văn.

Vần chân:

“bách niên” – “bách niên”

“vạn đại” – “vạn đại”

Vần liền:

“nhục nhã” – “nhẫn nhục”

“tội ác” – “tội ác”

Vần trắc:

“độc lập” – “độc lập”

“chiếm đóng” – “công thần”

Sự phối hợp âm thanh này đã tạo nên âm điệu trầm hùng, mạnh mẽ cho đoạn văn, thể hiện rõ ý chí quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong việc giành lại độc lập, tự do cho đất nước.

Về phép lặp cú pháp:

Đoạn văn sử dụng nhiều phép lặp cú pháp, như phép lặp cấu trúc “nước ta” và “độc lập”.

Phép lặp cấu trúc “nước ta”:

“Nước ta đã bị thực dân Pháp đô hộ hơn tám mươi năm”

“Nước ta đã bị chế độ phong kiến thống trị hơn hai nghìn năm”

Phép lặp cấu trúc này đã nhấn mạnh vị thế của đất nước Việt Nam, đồng thời thể hiện sự kiên định, quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong việc giành lại độc lập, tự do.

Phép lặp cấu trúc “độc lập”:

“Chúng xâm lăng nước ta, áp bức đồng bào ta, bóc lột dân ta”

“Chúng ra sức cướp đoạt ruộng đất, bắt bớ tống giam những người yêu nước”

Phép lặp cấu trúc này đã nhấn mạnh ý chí quyết tâm giành độc lập của dân tộc Việt Nam, đồng thời thể hiện sự căm phẫn của nhân dân ta đối với kẻ thù.

Về phép lặp từ ngữ:

Đoạn văn sử dụng nhiều phép lặp từ ngữ, như từ “chủ quyền”, “bất khả xâm phạm”.

Phép lặp từ “chủ quyền”:

“Nước Việt Nam có chủ quyền, độc lập”

“Nước Việt Nam là một nước có chủ quyền”

Phép lặp từ “chủ quyền” đã nhấn mạnh quyền tự chủ, tự quyết của dân tộc Việt Nam.

Phép lặp từ “bất khả xâm phạm”:

“Sự thật là một dân tộc đã bị mất nước thì phải được giải phóng; một dân tộc đã bị áp bức thì phải được giải phóng”

“Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do và độc lập”

Phép lặp từ “bất khả xâm phạm” đã nhấn mạnh quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam là một quyền bất khả xâm phạm.

Tóm lại, nhịp điệu, sự phối hợp âm thanh, phép lặp cú pháp và lặp từ ngữ trong đoạn văn trích trong Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh đã góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm. Đoạn văn có âm hưởng hùng tráng, hào hùng, thể hiện rõ ý chí quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong việc giành lại độc lập, tự do cho đất nước.

Câu 2: Phân tích tác dụng của âm thanh, nhịp điệu, có sự phối hợp với phép lặp từ ngữ và kết hợp cú pháp trong đoạn trích Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh (chú ý vần, nhịp và tính chất đối xứng)

Âm thanh, nhịp điệu, có sự phối hợp với phép lặp từ ngữ và kết hợp cú pháp là những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sức mạnh thuyết phục và cảm xúc của đoạn trích Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh.

Về âm thanh

Đoạn trích sử dụng nhiều vần chân, vần liền, vần trắc, tạo nên sự hài hòa, êm ái cho âm điệu của đoạn văn.

  • Vần chân:
    • “giải phóng” – “bảo vệ”
    • “thống nhất” – “chiến thắng”
  • Vần liền:
    • “quyết tâm” – “tất cả”
    • “giành lại” – “bảo vệ”
  • Vần trắc:
    • “kháng chiến” – “việt nam”
    • “khổng lồ” – “toàn dân”

Sự phối hợp âm thanh này đã tạo nên âm điệu trầm hùng, mạnh mẽ cho đoạn văn, thể hiện rõ ý chí quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong việc giành lại độc lập, tự do cho đất nước.

Về nhịp điệu

Đoạn trích sử dụng nhịp điệu 2/2/2/3, 3/2/2/2, 2/2/3/2, 2/2/2/2, 2/2/3/2. Nhịp điệu này mang đến cho đoạn văn một âm hưởng hùng tráng, hào hùng, phù hợp với nội dung kêu gọi toàn dân kháng chiến của Hồ Chí Minh.

Về tính chất đối xứng

Đoạn trích sử dụng nhiều phép đối, như:

  • Đối từ:
    • “giải phóng” – “bảo vệ”
    • “thống nhất” – “chiến thắng”
  • Đối nghĩa:
    • “thù” – “yêu”
    • “nhục nhã” – “đáng tự hào”
  • Đối ý:
    • “không sợ hy sinh” – “quyết chiến, quyết thắng”

Tính chất đối xứng này đã tạo nên sự cân đối, hài hòa cho âm điệu của đoạn văn, đồng thời góp phần nhấn mạnh nội dung và ý nghĩa của đoạn trích.

Về phép lặp từ ngữ

Đoạn trích sử dụng nhiều phép lặp từ ngữ, như:

  • Phép lặp từ “chúng ta”:
    • “chúng ta thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ”
    • “chúng ta ra sức thi đua yêu nước, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc”

Phép lặp từ “chúng ta” đã nhấn mạnh tinh thần đoàn kết, quyết tâm của toàn dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.

  • Phép lặp từ “kháng chiến”:
    • “kháng chiến nhất định thắng lợi”
    • “kháng chiến trường kỳ, kháng chiến toàn dân, kháng chiến du kích”

Phép lặp từ “kháng chiến” đã nhấn mạnh quyết tâm chiến đấu, bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.

Phép lặp từ ngữ đã góp phần tạo nên sự nhấn mạnh, khắc sâu nội dung và ý nghĩa của đoạn trích, đồng thời giúp đoạn văn trở nên hấp dẫn, lôi cuốn hơn.

Về kết hợp cú pháp

Đoạn trích sử dụng nhiều kết hợp cú pháp đối xứng, như:

  • “quyết tâm đánh giặc cứu nước” – “quyết tâm xây dựng và bảo vệ Tổ quốc”
  • “thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ” – “chúng ta ra sức thi đua yêu nước, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc”

Kết hợp cú pháp đối xứng đã tạo nên sự cân đối, hài hòa cho âm điệu của đoạn văn, đồng thời góp phần nhấn mạnh nội dung và ý nghĩa của đoạn trích.

Tóm lại, âm thanh, nhịp điệu, có sự phối hợp với phép lặp từ ngữ và kết hợp cú pháp trong đoạn trích Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh đã góp phần tạo nên sức mạnh thuyết phục và cảm xúc của đoạn trích. Đoạn văn có âm hưởng hùng tráng, hào hùng, thể hiện rõ ý chí quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong việc giành lại độc lập, tự do cho đất nước.

Câu 3: Nhịp điệu và âm hưởng trong đoạn trích Cây tre Việt Nam của Thép Mới.

“Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre anh hùng lao động. Tre anh hùng chiến đấu”.

Nhịp điệu

Đoạn trích “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới có nhịp điệu rất đều đặn, nhịp 2/2/2/3. Nhịp điệu này tạo nên âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ, phù hợp với nội dung ca ngợi cây tre Việt Nam, một biểu tượng của sức mạnh, ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam.

Âm hưởng

Âm hưởng của đoạn trích là âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ, thể hiện rõ ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam. Âm hưởng này được tạo nên bởi sự kết hợp của các yếu tố:

  • Nhịp điệu: Nhịp điệu đều đặn, nhịp 2/2/2/3 tạo nên âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ.
  • Sự phối hợp âm thanh: Đoạn trích sử dụng nhiều vần chân, vần liền, vần trắc, tạo nên sự hài hòa, êm ái cho âm điệu của đoạn văn.
  • Phép lặp từ ngữ: Đoạn trích sử dụng nhiều phép lặp từ ngữ, như: “tre”, “chống lại”, “xung phong”, “giữ”, “hi sinh”. Phép lặp từ ngữ đã nhấn mạnh nội dung và ý nghĩa của đoạn trích, đồng thời góp phần tạo nên âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ.
  • Kết hợp cú pháp: Đoạn trích sử dụng nhiều kết hợp cú pháp đối xứng, như:
    • “Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù”
    • “Tre xung phong vào xe tăng, đại bác”
    • “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín”
    • “Tre hi sinh để bảo vệ con người”

Kết hợp cú pháp đối xứng đã tạo nên sự cân đối, hài hòa cho âm điệu của đoạn văn, đồng thời góp phần nhấn mạnh nội dung và ý nghĩa của đoạn trích.

Phân tích cụ thể

Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng nhiều từ láy tượng hình, tượng thanh để tạo nên âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ cho đoạn văn. Ví dụ:

  • Từ láy tượng hình: “cây tre xanh”, “dẻo dai”, “bền bỉ”, “anh hùng”
  • Từ láy tượng thanh: “sắc cạnh”, “gầm thét”, “đập mạnh”

Sự kết hợp giữa các từ láy này đã tạo nên âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ, thể hiện rõ ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam.

Ngoài ra, tác giả còn sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác, như so sánh, nhân hóa, điệp từ,… để làm tăng tính biểu cảm cho đoạn văn. Ví dụ:

  • So sánh: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín”
  • Nhân hóa: “Tre hi sinh để bảo vệ con người”
  • Điệp từ: “Tre”

Những biện pháp tu từ này đã góp phần làm tăng âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ của đoạn văn.

Tóm lại, nhịp điệu và âm hưởng trong đoạn trích “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới đã góp phần thể hiện rõ ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam.

II. Điệp vân, điệp vần, điệp thanh

Câu 1: Phân tích tác dụng tạo hình tượng của phép điệp phụ âm đầu trong các câu thơ sau:

a)

“Dưới trăng quyên đã gọi hè

Đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông”.

Trong hai câu thơ trên, tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng phép điệp phụ âm đầu “l” để tạo nên hình tượng thơ đặc sắc.

Ở câu thơ thứ nhất, điệp phụ âm đầu “l” được sử dụng ở các từ “lưới”, “lệ”, “lòng”. Sự lặp lại của phụ âm đầu “l” đã tạo nên âm hưởng ngân nga, réo rắt, gợi lên hình ảnh tiếng chim quyên hót véo von, vang vọng trong đêm trăng. Đồng thời, sự lặp lại của phụ âm đầu “l” cũng gợi lên tâm trạng bồi hồi, xao xuyến của tác giả khi nghe tiếng chim quyên gọi hè.

Ở câu thơ thứ hai, điệp phụ âm đầu “l” được sử dụng ở các từ “lửa”, “lựu”, “lập loè”, “đơm bông”. Sự lặp lại của phụ âm đầu “l” đã tạo nên âm hưởng vui tươi, rộn rã, gợi lên hình ảnh những bông hoa lựu đỏ rực, thắp sáng cả một góc trời. Đồng thời, sự lặp lại của phụ âm đầu “l” cũng gợi lên sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của những bông hoa lựu.

Như vậy, phép điệp phụ âm đầu trong hai câu thơ trên đã góp phần tạo nên hình tượng thơ đặc sắc, gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng của tác giả.

Ngoài ra, phép điệp phụ âm đầu cũng góp phần tạo nên nhịp điệu thơ uyển chuyển, nhịp nhàng, góp phần tạo nên sự hấp dẫn cho thơ.

b)

“Làn ao lóng lánh ánh trăng loe”

Trong câu thơ “Làn ao lóng lánh ánh trăng loe”, tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng phép điệp phụ âm đầu “l” để tạo nên hình tượng thơ đặc sắc.

Sự lặp lại của phụ âm đầu “l” ở các từ “làng”, “lánh”, “lấp lánh”, “lơ”, “loe” đã tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, êm ả, gợi lên hình ảnh làn ao trong xanh, lấp lánh ánh trăng. Đồng thời, sự lặp lại của phụ âm đầu “l” cũng gợi lên sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của ánh trăng trên mặt ao.

Như vậy, phép điệp phụ âm đầu trong câu thơ trên đã góp phần tạo nên hình tượng thơ đặc sắc, gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng của tác giả.

Ngoài ra, phép điệp phụ âm đầu cũng góp phần tạo nên nhịp điệu thơ uyển chuyển, nhịp nhàng, góp phần tạo nên sự hấp dẫn cho thơ.

Cụ thể, phép điệp phụ âm đầu “l” đã tạo nên những vần điệu đẹp, giàu tính nhạc cho câu thơ, giúp cho câu thơ trở nên uyển chuyển, nhịp nhàng, dễ đi vào lòng người.

Ví dụ:

  • Âm điệu nhẹ nhàng, êm ả: “Làng ao lóng lánh ánh trăng loe”
  • Âm điệu uyển chuyển, nhịp nhàng: “Làn ao lóng lánh ánh trăng loe”

Phép điệp phụ âm đầu là một biện pháp tu từ quan trọng trong thơ ca, giúp cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Câu 2: Trong đoạn thơ sau, vần nào được lặp lại nhiều nhất? Nêu tác dụng biểu hiện sắc thái ý nghĩa của phép điệp vần đó.

“Lá bàng đang đỏ ngọn cây

Sếu giang mang lạnh đang bay ngang trời

Mùa đông còn hết em ơi

Mà con én đã gọi người sang xuân”

Trong đoạn thơ trên, vần được lặp lại nhiều nhất là vần “o”. Vần “o” được lặp lại 5 lần trong 4 câu thơ, cụ thể là ở các từ “đỏ”, “giang”, “trời”, “ơi”, “xuân”.

Tác dụng biểu hiện sắc thái ý nghĩa của phép điệp vần “o” trong đoạn thơ trên là:

  • Gợi lên hình ảnh mùa đông đang dần kết thúc, mùa xuân đang về. Lá bàng đang đỏ, sếu giang mang lạnh đang bay ngang trời là những dấu hiệu báo hiệu mùa đông đang dần kết thúc. Con én gọi người sang xuân là dấu hiệu mùa xuân đã về. Sự lặp lại của vần “o” đã góp phần gợi lên hình ảnh mùa đông đang kết thúc, mùa xuân đang về một cách rõ nét, chân thực.
  • Tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, êm ả, mang đậm chất trữ tình của đoạn thơ. Sự lặp lại của vần “o” đã tạo nên một âm hưởng dịu dàng, êm ả, mang đậm chất trữ tình. Âm hưởng này phù hợp với nội dung của đoạn thơ, đó là tả cảnh mùa đông đang kết thúc, mùa xuân đang về.
  • Gợi lên tâm trạng bâng khuâng, hoài niệm của tác giả. Sự lặp lại của vần “o” đã gợi lên trong tâm trí tác giả những kỉ niệm thân thương về mùa đông, về mùa xuân.

Như vậy, phép điệp vần “o” trong đoạn thơ trên đã góp phần tạo nên hình ảnh thơ đặc sắc, gợi lên vẻ đẹp của mùa xuân và tâm trạng của tác giả.

Ngoài ra, phép điệp vần “o” cũng góp phần tạo nên nhịp điệu thơ uyển chuyển, nhịp nhàng, góp phần tạo nên sự hấp dẫn cho thơ.

Cụ thể, phép điệp vần “o” đã tạo nên những vần điệu đẹp, giàu tính nhạc cho đoạn thơ, giúp cho đoạn thơ trở nên uyển chuyển, nhịp nhàng, dễ đi vào lòng người.

Ví dụ:

  • Âm điệu nhẹ nhàng, êm ả: “Lá bàng đang đỏ ngọn cây Sếu giang mang lạnh đang bay ngang trời”
  • Âm điệu uyển chuyển, nhịp nhàng: “Mùa đông còn hết em ơi Mà con én đã gọi người sang xuân”

Phép điệp vần là một biện pháp tu từ quan trọng trong thơ ca, giúp cho đoạn thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Câu 3: Phân tích các yếu tố từ ngữ, phép lặp cú pháp, nhịp điệu trong các dòng thơ trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng:

“Dốc lên khúc khuỷu, dốc thăm thẳm

Heo hút cồn may súng ngửi trời

Ngàn lên thước cao, ngàn thước xuống

Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi.”

Các yếu tố từ ngữ

  • Các từ láy: “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, “xa khơi”

Các từ láy trong đoạn thơ đã góp phần gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, hiểm trở của núi rừng Tây Bắc. “Khúc khuỷu” gợi lên sự quanh co, uốn lượn của những con dốc. “Thăm thẳm” gợi lên sự sâu thẳm, thăm thẳm của thung lũng. “Heo hút” gợi lên sự hoang vu, vắng vẻ của núi rừng. “Xa khơi” gợi lên sự xa xăm, hẻo lánh của những ngôi nhà.

  • Các từ tượng hình, tượng thanh: “súng ngửi trời”, “ngàn thước”

Các từ tượng hình, tượng thanh trong đoạn thơ đã góp phần gợi tả sự hiểm trở của núi rừng Tây Bắc. “Súng ngửi trời” gợi lên sự cao chót vót của những ngọn núi. “Ngàn thước” gợi lên sự dài dằng dặc, hun hút của những con dốc.

Phép lặp cú pháp

  • Phép lặp từ “dốc”: “dốc lên khúc khuỷu, dốc thăm thẳm”

Phép lặp từ “dốc” đã góp phần nhấn mạnh sự hiểm trở của những con dốc ở Tây Bắc.

  • Phép lặp cấu trúc câu: “Dốc lên khúc khuỷu, dốc thăm thẳm/ Heo hút cồn mây súng ngửi trời/ Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống/ Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi.”

Phép lặp cấu trúc câu đã góp phần tạo nên nhịp điệu dồn dập, gấp gáp, thể hiện sự hiểm trở, gian khó của cuộc hành trình.

Nhịp điệu

Đoạn thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với nhịp điệu 2/2/2/3. Nhịp điệu này tạo nên âm hưởng hùng tráng, mạnh mẽ, phù hợp với nội dung miêu tả về núi rừng Tây Bắc.

Tổng kết

Các yếu tố từ ngữ, phép lặp cú pháp, nhịp điệu trong đoạn thơ đã góp phần tạo nên bức tranh hùng vĩ, hiểm trở của núi rừng Tây Bắc. Đồng thời, đoạn thơ cũng thể hiện rõ sự gian khó, hiểm nguy của cuộc hành trình của những người lính Tây Tiến.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành một số phép tu từ ngữ âm chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.