Soạn bài Thề nguyền

Hướng dẫn Soạn bài Thề nguyền – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1: Trường hợp nào dưới đây không phải là điển cố?

Đáp án B

Câu 2: Trong câu thơ: Nàng rằng: “Khoảng vắng đêm trường/ Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa”, từ “hoa” được dùng với biện pháp tu từ nào?

Đáp án B

Câu 3: Nhận xét nào dưới đây phù hợp với đêm thề nguyền của Kim Trọng – Thúy Kiều trong đoạn trích?

Đáp án A

Câu 4: Những hành động “vội rủ rèm the”, “Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa” “Xăm xăm băng lối vườn khuya” cho thấy trong tình yêu, Thúy Kiều là người như thế nào?

Đáp án C

Câu 5: Câu thơ “Bây giờ rõ mặt đôi ta/ Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao” cho thấy Thúy Kiều đang sống trong tâm trạng như thế nào? Vì sao?

Câu thơ “Bây giờ rõ mặt đôi ta/ Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao” nằm trong đoạn trích Trao duyên của Truyện Kiều, thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều khi trao duyên cho em gái.

Ở hai câu thơ này, Thúy Kiều đang sống trong tâm trạng vừa đau đớn, xót xa, vừa lo lắng, bất an.

Trước hết, Thúy Kiều đang sống trong tâm trạng đau đớn, xót xa khi phải trao duyên cho em gái. Nàng đã yêu Kim Trọng sâu đậm, nhưng vì hoàn cảnh gia đình mà phải bán mình chuộc cha. Nàng không muốn phụ bạc Kim Trọng, nhưng cũng không thể làm khác được. Sự giằng xé giữa lí trí và tình cảm khiến cho nàng đau đớn, xót xa.

Tiếp theo, Thúy Kiều cũng đang sống trong tâm trạng lo lắng, bất an. Nàng lo lắng cho hạnh phúc của Kim Trọng và Vân. Nàng biết rằng, Kim Trọng là người trọng tình trọng nghĩa, nhưng chàng cũng là một người có chí lớn. Nếu chàng gặp được người con gái khác phù hợp hơn, thì chàng sẽ bỏ rơi Vân. Nàng cũng lo lắng cho tương lai của mình. Nàng không biết khi nào mới có thể trở về với Kim Trọng, và liệu tình yêu của họ có thể vượt qua mọi thử thách hay không.

Sự kết hợp giữa hai trạng thái tâm lí đau đớn, xót xa và lo lắng, bất an đã tạo nên một tâm trạng giằng xé, đau khổ cho Thúy Kiều. Tâm trạng ấy được thể hiện rõ qua cách dùng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu trong câu thơ.

Từ ngữ “rõ mặt” thể hiện sự gặp gỡ, đối diện trực tiếp giữa hai người. Từ ngữ “chiêm bao” thể hiện sự mong manh, không chắc chắn của hạnh phúc. Nhịp điệu thơ ngắt nhịp 2/2/2/3 thể hiện sự gấp gáp, lo lắng trong tâm trạng của Thúy Kiều.

Câu thơ “Bây giờ rõ mặt đôi ta/ Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao” là một câu thơ hay và giàu ý nghĩa. Nó không chỉ thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích Trao duyên mà còn thể hiện tâm trạng của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến bất công, bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến.

Câu 6: Bình luận nhận định sau của Hoài Thanh: “Gót chân nàng “thoăn thoắt” đi sang nhà Kim Trọng, cái hình ảnh nàng “Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình” bây giờ đây vẫn còn có thể làm cho một số người ngơ ngác, phân vân.”. (Trích Nguyễn Du: một trái tim lớn, một nghệ sĩ lớn).

– Hành động của Thúy Kiều “Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình” khi sang nhà Kim Trọng trong đêm thề nguyền: Kiều có tình yêu sâu nặng, mãnh liệt với Kim Trọng, do đó bất chấp luật hà khắc của chế độ phong kiến, Kiều đã dám “xăm xăm băng lối vườn khuya một mình”sang nhà Kim Trọng. Hai từ ngữ “xăm xăm”, “băng” được đặt liền kề nhau cho thấy được sự khẩn trương, gấp gáp của cuộc thề nguyền, Kiều như đang chạy đua với thời gian để buồn tỏ và đón nhận tình yêu, một tình yêu mãnh liệt, tha thiết,…Mặt khác, các từ này cũng dự báo sự không bền vững, sự bất bình thường của cuộc tình Kim Trọng – Thúy Kiều.

Câu 7: Phân tích tâm trạng Thúy Kiều qua lời nói của nàng:

“Nàng rằng: “Khoảng vắng đêm trường,

Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa.

Bây giờ rõ mặt đôi ta,

Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?”

Lời nói của Thúy Kiều trong đoạn trích Trao duyên thể hiện tâm trạng đau đớn, xót xa, lo lắng, bất an của nàng.

  • Đầu tiên, Thúy Kiều thể hiện tâm trạng đau đớn, xót xa khi phải trao duyên cho em gái. Nàng tự nhận mình là “người mệnh bạc”, “thân bạc như vôi” để thể hiện nỗi xót xa, đau đớn của mình. Nàng biết rằng, việc trao duyên cho em gái là một việc làm trái với lẽ thường tình, nhưng nàng cũng không thể làm khác được. Sự giằng xé giữa lí trí và tình cảm khiến cho nàng đau đớn, xót xa.
  • Thứ hai, Thúy Kiều cũng thể hiện tâm trạng lo lắng, bất an. Nàng lo lắng cho hạnh phúc của Kim Trọng và Vân. Nàng biết rằng, Kim Trọng là người trọng tình trọng nghĩa, nhưng chàng cũng là một người có chí lớn. Nếu chàng gặp được người con gái khác phù hợp hơn, thì chàng sẽ bỏ rơi Vân. Nàng cũng lo lắng cho tương lai của mình. Nàng không biết khi nào mới có thể trở về với Kim Trọng, và liệu tình yêu của họ có thể vượt qua mọi thử thách hay không.
  • Thứ ba, Thúy Kiều cũng thể hiện tâm trạng mong manh, không chắc chắn về hạnh phúc của mình. Nàng dùng từ ngữ “chiêm bao” để thể hiện sự mong manh, không chắc chắn của hạnh phúc. Nàng biết rằng, hạnh phúc của mình đang phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và nàng không thể nào chắc chắn được rằng, hạnh phúc của mình sẽ bền vững.

Tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện rõ qua cách dùng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu trong câu thơ.

  • Từ ngữ “khoảng vắng đêm trường” thể hiện sự cô đơn, trống trải trong tâm hồn của Thúy Kiều.
  • Từ ngữ “hoa” là hình ảnh ẩn dụ cho tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • Nhịp điệu thơ ngắt nhịp 2/2/2/3 thể hiện sự gấp gáp, lo lắng trong tâm trạng của Thúy Kiều.

Có thể nói, đoạn trích Trao duyên đã thể hiện thành công tâm trạng phức tạp, giằng xé của Thúy Kiều. Tâm trạng ấy không chỉ là tâm trạng của riêng Thúy Kiều mà còn là tâm trạng của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến bất công, bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến.

Câu 8: Phân tích tác dụng nghệ thuật của hình tượng “trăng” trong đoạn trích.

Hình tượng “trăng” là một trong những hình tượng nghệ thuật nổi bật trong đoạn trích Thề nguyền của Truyện Kiều. Hình tượng này có nhiều tác dụng nghệ thuật quan trọng, góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng của đoạn trích.

Thứ nhất, hình tượng “trăng” là nhân chứng cho tình yêu đẹp đẽ của Thúy Kiều và Kim Trọng.

Trong đêm trăng thanh bình, Thúy Kiều và Kim Trọng đã cùng nhau bày tỏ tình yêu của mình. Họ thề nguyền gắn bó với nhau trọn đời, dù cho có gặp phải những khó khăn, thử thách. Hình ảnh trăng tròn, sáng vằng vặc như là nhân chứng cho tình yêu đẹp đẽ ấy. Trăng chứng kiến những lời thề nguyền của hai người, trăng cũng sẽ chứng kiến cho tình yêu của họ mãi mãi bền vững.

Thứ hai, hình tượng “trăng” gợi lên những khát vọng về hạnh phúc, về tương lai tươi sáng.

Trăng là biểu tượng của vẻ đẹp, của sự viên mãn, hạnh phúc. Trong đêm trăng, Thúy Kiều và Kim Trọng đã cùng nhau mơ ước về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc. Họ mong muốn được sống bên nhau trọn đời, được hưởng trọn vẹn tình yêu của mình. Hình ảnh trăng đã gợi lên những khát vọng, ước mơ của hai người.

Thứ ba, hình tượng “trăng” còn là biểu tượng cho sự chia lìa, mong ước đoàn viên.

Sau khi thề nguyền, Thúy Kiều phải rời xa Kim Trọng để về nhà lo liệu việc gia đình. Hình ảnh trăng đã gợi lên nỗi buồn, nỗi nhớ của Thúy Kiều. Nàng mong muốn được gặp lại Kim Trọng, mong muốn được đoàn viên với người mình yêu.

Như vậy, hình tượng “trăng” trong đoạn trích Thề nguyền có nhiều tác dụng nghệ thuật quan trọng. Hình tượng này góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng của đoạn trích, đồng thời cũng mang lại cho đoạn trích những giá trị thẩm mỹ cao.

Ngoài ra, hình tượng “trăng” còn được sử dụng một cách khéo léo, tinh tế trong đoạn trích. Trăng được miêu tả với những hình ảnh đẹp đẽ, lung linh, mang lại cảm giác bình yên, thơ mộng. Trăng cũng được đặt trong khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, bao la, tạo nên một không gian lãng mạn, nên thơ cho buổi thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng.

Câu 9: Nêu suy nghĩ của em về tình yêu Thúy Kiều – Kim Trọng qua văn bản Thề nguyền.

Tình yêu Thúy Kiều – Kim Trọng trong văn bản Thề nguyền là một tình yêu đẹp đẽ, nồng nàn, thủy chung. Tình yêu ấy được thể hiện rõ qua những lời thề nguyền của hai người trong đêm trăng thanh bình.

Trước hết, tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng là một tình yêu đẹp đẽ, nồng nàn. Hai người yêu nhau tha thiết, sâu đậm. Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên, và tình yêu ấy ngày càng lớn dần lên. Tình yêu ấy được thể hiện qua những lời nói, hành động của hai người. Thúy Kiều đã chủ động tìm đến Kim Trọng để bày tỏ tình yêu của mình. Nàng đã dùng những lời lẽ tha thiết, chân thành để nói lên tình cảm của mình. Kim Trọng cũng đáp lại tình cảm của Thúy Kiều bằng những lời lẽ chân thành, tha thiết. Tình yêu ấy đã vượt qua mọi rào cản của lễ giáo phong kiến để đến với nhau.

Thứ hai, tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng là một tình yêu thủy chung. Hai người đã thề nguyền gắn bó với nhau trọn đời, dù cho có gặp phải những khó khăn, thử thách. Họ tin tưởng vào tình yêu của mình, tin tưởng rằng tình yêu của họ sẽ vượt qua mọi thử thách. Tình yêu thủy chung của hai người được thể hiện rõ qua lời thề nguyền của họ:

“Trăm năm tạc một chữ đồng

Nghĩa nặng tình thâm thủy chung mới là”

Lời thề nguyền ấy đã thể hiện sự thủy chung, sắt son của hai người. Họ nguyện sẽ ở bên nhau trọn đời, dù cho có gặp phải những khó khăn, thử thách.

Tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng là một tình yêu đáng trân trọng. Tình yêu ấy là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu, là niềm tin vào hạnh phúc của con người. Tuy nhiên, tình yêu ấy cũng gặp phải những thử thách, trắc trở. Thúy Kiều buộc phải bán mình chuộc cha, nàng đành trao duyên cho em gái để giữ trọn lời thề nguyền với Kim Trọng. Tình yêu của họ đã phải trải qua những giông tố, nhưng tình yêu ấy vẫn vẹn nguyên như thuở ban đầu.

Tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng là một tình yêu đẹp đẽ, giàu ý nghĩa. Tình yêu ấy đã để lại trong lòng người đọc những cảm xúc sâu lắng, xúc động.

Với những hướng dẫn Soạn bài Thề nguyền – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.