Soạn bài Phong cách ngôn ngữ khoa học

Hướng dẫn soạn bài Phong cách ngôn ngữ khoa học chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1:

Văn bản Khái quát văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến hết thế kỉ XX (trong Ngữ văn 12, tập một) là một văn bản khoa học, trình bày những nội dung khoa học sau:

  • Lịch sử phát triển của văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến hết thế kỉ XX. Văn bản đã khái quát quá trình phát triển của văn học Việt Nam trong giai đoạn này theo các thời kì:
    • Từ Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến năm 1954: Văn học kháng chiến chống Pháp.
    • Từ năm 1954 đến năm 1975: Văn học kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
    • Từ năm 1975 đến hết thế kỉ XX: Văn học thời kì đổi mới.
  • Những thành tựu chính của văn học Việt Nam trong giai đoạn này. Văn bản đã chỉ ra những thành tựu chính của văn học Việt Nam trong giai đoạn này trên các phương diện nội dung và nghệ thuật.
  • Những đặc điểm cơ bản của văn học Việt Nam trong giai đoạn này. Văn bản đã chỉ ra những đặc điểm cơ bản của văn học Việt Nam trong giai đoạn này, như:
    • Tính chính trị – xã hội sâu sắc.
    • Tính dân tộc đậm đà.
    • Tính hiện đại trong nội dung và hình thức.

**Văn bản đó thuộc ngành khoa học Văn học.

Ngôn ngữ khoa học ở dạng viết của văn bản đó có đặc điểm gì dễ nhận thấy ?

  • Hệ thống đề mục từ lớn đến nhỏ được sử dụng để trình bày nội dung của văn bản một cách khoa học, logic, dễ hiểu.
  • Các thuật ngữ khoa học được sử dụng chính xác, phù hợp với nội dung của văn bản.
  • Cách diễn đạt ngắn gọn, súc tích, rõ ràng, dễ hiểu.

Ngoài ra, văn bản còn sử dụng một số phương pháp lập luận khoa học như: phân tích, so sánh, tổng hợp, bình luận,… để làm sáng tỏ nội dung của văn bản.

Câu 2:

Thuật ngữ khoa học là những từ ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để biểu thị những khái niệm, định nghĩa, quy luật,… có tính chất đặc thù, khoa học. Từ ngữ thông thường là những từ ngữ được sử dụng trong đời sống hàng ngày để biểu thị những khái niệm, định nghĩa, quy luật,… có tính chất phổ thông, không chuyên sâu.

Trong môn Hình học, có nhiều thuật ngữ khoa học khác với từ ngữ thông thường. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Điểm:
    • Thuật ngữ khoa học: Điểm là một đối tượng có vị trí nhưng không có kích thước.
    • Từ ngữ thông thường: Điểm có thể là một chấm nhỏ, một vật thể nhỏ bé,…
  • Đường thẳng:
    • Thuật ngữ khoa học: Đường thẳng là một đối tượng có độ dài vô hạn và chỉ có một chiều.
    • Từ ngữ thông thường: Đường thẳng có thể là một sợi dây, một sợi tóc,…
  • Đoạn thẳng:
    • Thuật ngữ khoa học: Đoạn thẳng là một phần của đường thẳng có hai điểm đầu.
    • Từ ngữ thông thường: Đoạn thẳng có thể là một sợi dây, một sợi tóc,…
  • Mặt phẳng:
    • Thuật ngữ khoa học: Mặt phẳng là một đối tượng có hai chiều và không có độ dày.
    • Từ ngữ thông thường: Mặt phẳng có thể là một tấm bìa, một tấm kính,…
  • Góc:
    • Thuật ngữ khoa học: Góc là hình gồm hai tia chung gốc.
    • Từ ngữ thông thường: Góc có thể là một góc nhọn, một góc tù,…
  • Đường tròn:
    • Thuật ngữ khoa học: Đường tròn là một đường cong có tất cả các điểm trên đường đều cách đều một điểm cố định gọi là tâm.
    • Từ ngữ thông thường: Đường tròn có thể là một vành bánh xe, một chiếc nhẫn,…
  • Góc vuông:
    • Thuật ngữ khoa học: Góc vuông là góc có số đo bằng 90 độ.
    • Từ ngữ thông thường: Góc vuông có thể là góc giữa hai cạnh của một hình vuông, một hình chữ nhật,…

Trong các ví dụ trên, thuật ngữ khoa học có những đặc điểm sau:

  • Có tính trừu tượng cao: Điểm, đường thẳng, mặt phẳng,… là những đối tượng không thể nhìn thấy bằng mắt thường, mà chỉ có thể hình dung được trong tư duy.
  • Có tính chính xác cao: Các thuật ngữ khoa học được định nghĩa một cách chính xác, rõ ràng, không mơ hồ.
  • Có tính khái quát cao: Các thuật ngữ khoa học có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau.

Để phân biệt thuật ngữ khoa học với từ ngữ thông thường, cần lưu ý những đặc điểm trên.

Câu 3:

Các thuật ngữ khoa học trong đoạn văn:

  • Nơi sinh sống: nơi mà con người, động vật,… ở và sinh sản.
  • Người vượn: một trong những dạng tiến hoá của loài người, sống trong thời kỳ đồ đá cũ.
  • Hạch đá: một loại đá chưa được chế tác, có thể dùng để làm công cụ.
  • Mảnh tước: một mảnh đá được tước ra từ một hạch đá.
  • Rìu tay: một loại công cụ đá được chế tác từ hạch đá, có hình dáng giống như một chiếc rìu, có thể dùng để chặt, đẽo,…
  • Tuổi: khoảng thời gian tồn tại của một vật thể.
  • Di chỉ: nơi có dấu tích của con người hoặc động vật đã từng sinh sống.
  • Xưởng: nơi sản xuất, chế tạo.

Tính lí trí, logic của phong cách ngôn ngữ khoa học thể hiện ở đoạn văn:

  • Sử dụng ngôn ngữ chính xác, chặt chẽ: Các thuật ngữ khoa học được sử dụng chính xác, đúng nghĩa, giúp cho người đọc có thể hiểu được nội dung của đoạn văn một cách dễ dàng và chính xác.
  • Trình bày logic, mạch lạc: Đoạn văn được trình bày theo trình tự thời gian, giúp người đọc nắm bắt được nội dung một cách dễ dàng.
  • Sử dụng các phương pháp lập luận khoa học: Đoạn văn sử dụng các phương pháp lập luận khoa học như phân tích, tổng hợp, chứng minh,… để làm sáng tỏ nội dung.

Cụ thể, trong đoạn văn, tác giả đã sử dụng các thuật ngữ khoa học để mô tả những phát hiện của các nhà khảo cổ về di tích của người vượn ở Việt Nam. Các thuật ngữ này được sử dụng chính xác, giúp cho người đọc có thể hình dung được những di tích đó một cách rõ ràng. Ngoài ra, đoạn văn cũng được trình bày theo trình tự thời gian, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung. Đoạn văn cũng sử dụng các phương pháp lập luận khoa học như phân tích, tổng hợp, chứng minh,… để làm sáng tỏ nội dung.

Ví dụ, tác giả sử dụng thuật ngữ “người vượn” để chỉ một dạng tiến hoá của loài người, sống trong thời kỳ đồ đá cũ. Tác giả cũng sử dụng các thuật ngữ “hạch đá”, “mảnh tước”, “rìu tay”,… để mô tả những công cụ đá mà người vượn đã chế tạo. Các thuật ngữ này được sử dụng chính xác, giúp cho người đọc có thể hình dung được những công cụ đá đó một cách rõ ràng.

Đoạn văn cũng được trình bày theo trình tự thời gian, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung. Tác giả đã trình bày các phát hiện của các nhà khảo cổ theo trình tự thời gian, từ năm 1960 đến năm 1961. Điều này giúp người đọc có thể thấy được sự phát triển của các phát hiện về di tích của người vượn ở Việt Nam.

Ngoài ra, đoạn văn cũng sử dụng các phương pháp lập luận khoa học như phân tích, tổng hợp, chứng minh,… để làm sáng tỏ nội dung. Tác giả đã phân tích các phát hiện của các nhà khảo cổ để chứng minh rằng Việt Nam xưa kia đã từng là nơi sinh sống của người vượn.

Tóm lại, đoạn văn đã thể hiện được tính lí trí, logic của phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 4:

Sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường sống

Môi trường sống là nơi con người và các sinh vật khác sinh sống, phát triển. Môi trường sống bao gồm các yếu tố tự nhiên như nước, không khí, đất,… và các yếu tố xã hội như kinh tế, văn hóa, giáo dục,…

Nước, không khí và đất là những yếu tố quan trọng nhất của môi trường sống. Nước là nguồn sống của con người và các sinh vật khác. Không khí là môi trường cần thiết cho sự hô hấp của con người và các sinh vật khác. Đất là nơi con người trồng trọt, chăn nuôi,…

Tuy nhiên, hiện nay môi trường sống đang bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người. Ô nhiễm nước gây ra các bệnh về da, tiêu hóa,… Ô nhiễm không khí gây ra các bệnh về đường hô hấp, tim mạch,… Ô nhiễm đất gây ra các bệnh về tiêu hóa, ung thư,…

Ô nhiễm môi trường gây ra những tác hại to lớn đối với sức khỏe con người, sự phát triển của các loài sinh vật và sự phát triển bền vững của xã hội.

Vì vậy, việc bảo vệ môi trường sống là vô cùng cần thiết. Mỗi người cần có ý thức bảo vệ môi trường sống bằng những việc làm cụ thể như:

  • Sử dụng nước tiết kiệm, hợp lý.
  • Không xả rác bừa bãi, vứt rác đúng nơi quy định.
  • Trồng cây xanh, bảo vệ cây xanh.
  • Giảm thiểu sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
  • Tuyên truyền, vận động mọi người cùng chung tay bảo vệ môi trường.

Bảo vệ môi trường sống là trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội. Hãy cùng chung tay bảo vệ môi trường sống để mang lại cuộc sống xanh, sạch, đẹp cho chính chúng ta và cho thế hệ mai sau.

Với những hướng dẫn soạn bài Phong cách ngôn ngữ khoa học chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.