Các phương châm hội thoại là những quy tắc, nguyên tắc cần tuân thủ trong giao tiếp nhằm đảm bảo cho cuộc giao tiếp diễn ra thuận lợi, hiệu quả.
Có 4 phương châm hội thoại cơ bản:
Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói đủ thông tin cần thiết, không thiếu, không thừa.
Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói đúng sự thật, không nói sai sự thật, không nói dối.
Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói cho đúng quan hệ giữa người nói và người nghe, giữa người nói và chủ đề đang được nói đến.
Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói rõ ràng, dễ hiểu, tránh nói mơ hồ, vòng vo.
Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói lịch sự, tôn trọng người nghe, không nói thô tục, khiếm nhã.
Câu 2: Hãy kê’ một tình huống giao tiếp trong đó có một hoặc một số phương châm hội thoại nào đó không được tuân thủ.
Tình huống giao tiếp
Trong một cuộc họp, một nhân viên đang trình bày một vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, một nhân viên khác trong cuộc họp đang sử dụng điện thoại di động và nói chuyện với ai đó.
Phương châm hội thoại không được tuân thủ
Trong tình huống này, nhân viên đang sử dụng điện thoại di động đã không tuân thủ phương châm hợp tác. Phương châm này đòi hỏi người tham gia hội thoại cần hợp tác với nhau để đạt được mục đích giao tiếp. Trong cuộc họp, mục đích giao tiếp là nghe nhân viên trình bày vấn đề quan trọng.
Tuy nhiên, việc nhân viên sử dụng điện thoại di động và nói chuyện với ai đó đã làm gián đoạn cuộc họp và khiến cho những người tham gia hội thoại khác không thể tập trung vào nội dung của cuộc họp.
Hậu quả của việc không tuân thủ phương châm hội thoại
Hậu quả của việc không tuân thủ phương châm hội thoại trong tình huống này là cuộc họp bị gián đoạn, những người tham gia hội thoại khác không thể tập trung vào nội dung của cuộc họp. Điều này có thể dẫn đến việc nhân viên trình bày không thể truyền đạt được thông tin một cách hiệu quả và mục đích của cuộc họp không thể đạt được.
Cách thức xử lý
Để xử lý tình huống này, người quản lý có thể nhắc nhở nhân viên đang sử dụng điện thoại di động rằng anh ta đang làm gián đoạn cuộc họp. Người quản lý cũng có thể yêu cầu anh ta tắt điện thoại di động hoặc ra ngoài cuộc họp để tiếp tục cuộc trò chuyện của mình.
Ngoài ra, người quản lý cũng có thể đưa ra quy định về việc sử dụng điện thoại di động trong các cuộc họp để đảm bảo rằng các cuộc họp sẽ diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
II – Xưng hô trong hội thoại
Câu 1: Ôn lại các từ ngữ xưng hô thông dụng trong tiếng Việt và cách dùng chúng.
Các từ ngữ xưng hô thông dụng trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, các từ ngữ xưng hô được phân chia thành hai loại chính:
Các từ ngữ xưng hô ngôi
Các từ ngữ xưng hô ngôi thứ
Cách dùng các từ ngữ xưng hô
Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt cần phải phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
Ví dụ:
Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ thể hiện sự lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe và góp phần tạo nên sự thành công của cuộc giao tiếp.
Câu 2: Trong tiếng Việt, xưng hô thường tuân theo phương châm “xưng khiêm, hô tôn”. Em hiểu phương châm đó như thế nào ? Cho ví dụ minh họa.
Phương châm “xưng khiêm, hô tôn” là một phương châm xưng hô phổ biến trong tiếng Việt. Phương châm này yêu cầu người nói khi xưng hô với người khác thì nên xưng một cách khiêm nhường, còn khi gọi người khác thì nên gọi một cách tôn trọng.
Việc tuân theo phương châm này thể hiện sự lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe. Nó cũng thể hiện sự coi trọng, trân trọng của người nói đối với mối quan hệ giữa hai người.
Ví dụ minh họa:
Ngoài ra, trong giao tiếp xã hội, người ta cũng thường sử dụng các từ ngữ xưng hô khiêm tốn như “mình”, “tớ”, “cậu”, “cháu”, “bản thân”… để thể hiện sự khiêm nhường, lịch sự.
Ví dụ:
Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ góp phần tạo nên một cuộc giao tiếp thành công, mang lại ấn tượng tốt cho người nghe.
Câu 3: Thảo luận vấn đề : Vì sao trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô ?
Vì sao trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô ?
Tiếng Việt là một ngôn ngữ có hệ thống từ ngữ xưng hô rất phong phú và đa dạng. Các từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt được phân chia thành hai loại chính: từ ngữ xưng hô ngôi và từ ngữ xưng hô ngôi thứ.
Việc lựa chọn từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt cần phải phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
Trong gia đình, bạn bè: Thường sử dụng các từ ngữ xưng hô ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai.
Trong giao tiếp xã hội: Cần sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp với mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ thể hiện sự lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe và góp phần tạo nên sự thành công của cuộc giao tiếp.
Vì vậy, trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô vì những lý do sau:
Tuy nhiên, trong thực tế, không phải ai cũng biết cách lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp. Có nhiều trường hợp người nói sử dụng các từ ngữ xưng hô không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp hoặc mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm, mâu thuẫn không đáng có và làm giảm hiệu quả của cuộc giao tiếp.
Để lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp trong tiếng Việt, người nói cần lưu ý những điều sau:
Với những lưu ý trên, người nói có thể lựa chọn được các từ ngữ xưng hô phù hợp trong tiếng Việt, góp phần tạo nên một cuộc giao tiếp thành công.
III – Cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp
Câu 1: Ôn lại sự phân biệt giữa cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp.
Cách dẫn trực tiếp là nhắc lại nguyên văn lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác. Lời dẫn trực tiếp được đặt trong dấu ngoặc kép và có thể có những từ ngữ dẫn trực tiếp như: “, “, “, “, “, “, “…
Cách dẫn gián tiếp là thuật lại lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác bằng lời của người dẫn. Lời dẫn gián tiếp không được đặt trong dấu ngoặc kép và không có những từ ngữ dẫn trực tiếp.
Sự phân biệt giữa cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp
Đặc điểm | Cách dẫn trực tiếp | Cách dẫn gián tiếp |
Lời nói hay ý nghĩ | Được nhắc lại nguyên văn | Được thuật lại bằng lời của người dẫn |
Dấu câu | Được đặt trong dấu ngoặc kép | Không được đặt trong dấu ngoặc kép |
Từ ngữ dẫn trực tiếp | Có thể có các từ ngữ dẫn trực tiếp như “, “, “, “, “, “, “… | Không có các từ ngữ dẫn trực tiếp |
Độ chính xác | Giữ nguyên hoàn toàn lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác | Có thể thay đổi, lược bỏ một số chi tiết không cần thiết |
Mục đích | Để người đọc, người nghe có thể nắm bắt được lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác một cách chính xác, đầy đủ | Để người đọc, người nghe nắm bắt được nội dung lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác một cách khái quát, dễ hiểu |
Ví dụ minh họa
Anh ấy nói: “Tôi rất thích đi du lịch”.
Anh ấy nói rằng anh ấy rất thích đi du lịch.
Lưu ý
Câu 2: (Trang 190, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Chuyển lời đối thoại trong đoạn trích thành lời dẫn gián tiếp
Lời dẫn trực tiếp
Vua Quang Trung hỏi:
Nguyễn Thiếp nói:
Lời dẫn gián tiếp
Vua Quang Trung hỏi Nguyễn Thiếp về mưu đánh và giữ, cơ được hay thua trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh.
Nguyễn Thiếp cho rằng lúc bấy giờ trong nước trống không, lòng người tan rã; quân Thanh ở xa tới đây, không biết tình hình quân ta yếu hay mạnh, không hiểu rõ thế nên đánh nên giữ ra sao. Ông tin tưởng rằng nếu vua Quang Trung xuất quân, không quá mười ngày, quân Thanh sẽ bị dẹp tan.
Những thay đổi về từ ngữ trong lời dẫn gián tiếp so với lời đối thoại
Ví dụ:
Lời dẫn gián tiếp:
Vua Quang Trung hỏi Nguyễn Thiếp về mưu đánh và giữ, cơ được hay thua trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh.
Trong lời dẫn trực tiếp, đại từ nhân xưng “tôi” chỉ vua Quang Trung, đại từ nhân xưng “công” cũng chỉ vua Quang Trung. Trong lời dẫn gián tiếp, đại từ nhân xưng “tôi” được thay đổi thành “vua Quang Trung” để phù hợp với ngôi của người dẫn. Đại từ nhân xưng “công” được lược bỏ vì không cần thiết.
Lời dẫn gián tiếp:
Nguyễn Thiếp cho rằng lúc bấy giờ trong nước trống không, lòng người tan rã.
Trong lời dẫn trực tiếp, đại từ nhân xưng “bây giờ” chỉ thời điểm hiện tại, đại từ nhân xưng “tôi” chỉ Nguyễn Thiếp. Trong lời dẫn gián tiếp, đại từ nhân xưng “bây giờ” được thay đổi thành “lúc bấy giờ” để phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Đại từ nhân xưng “tôi” được lược bỏ vì không cần thiết.
Việc thay đổi về từ ngữ trong lời dẫn gián tiếp giúp cho lời dẫn trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Với những hướng dẫn soạn bài Ôn tập phần Tiếng Việt – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.
Bình Luận