Soạn bài Ôn tập phần Tiếng Việt

     Hướng dẫn soạn bài Ôn tập phần Tiếng Việt – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I – Các phương châm hội thoại
Câu 1: Ôn lại nội dung của các phương châm hội thoại.

Các phương châm hội thoại là những quy tắc, nguyên tắc cần tuân thủ trong giao tiếp nhằm đảm bảo cho cuộc giao tiếp diễn ra thuận lợi, hiệu quả.
Có 4 phương châm hội thoại cơ bản:

  • Phương châm về lượng

Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói đủ thông tin cần thiết, không thiếu, không thừa.

  • Phương châm về chất

Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói đúng sự thật, không nói sai sự thật, không nói dối.

  • Phương châm quan hệ

Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói cho đúng quan hệ giữa người nói và người nghe, giữa người nói và chủ đề đang được nói đến.

  • Phương châm cách thức

Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói rõ ràng, dễ hiểu, tránh nói mơ hồ, vòng vo.

  • Phương châm lịch sự

Đòi hỏi người tham gia hội thoại cần nói lịch sự, tôn trọng người nghe, không nói thô tục, khiếm nhã.

Câu 2: Hãy kê’ một tình huống giao tiếp trong đó có một hoặc một số phương châm hội thoại nào đó không được tuân thủ.

Tình huống giao tiếp

Trong một cuộc họp, một nhân viên đang trình bày một vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, một nhân viên khác trong cuộc họp đang sử dụng điện thoại di động và nói chuyện với ai đó.

Phương châm hội thoại không được tuân thủ

Trong tình huống này, nhân viên đang sử dụng điện thoại di động đã không tuân thủ phương châm hợp tác. Phương châm này đòi hỏi người tham gia hội thoại cần hợp tác với nhau để đạt được mục đích giao tiếp. Trong cuộc họp, mục đích giao tiếp là nghe nhân viên trình bày vấn đề quan trọng. 

Tuy nhiên, việc nhân viên sử dụng điện thoại di động và nói chuyện với ai đó đã làm gián đoạn cuộc họp và khiến cho những người tham gia hội thoại khác không thể tập trung vào nội dung của cuộc họp.

Hậu quả của việc không tuân thủ phương châm hội thoại

Hậu quả của việc không tuân thủ phương châm hội thoại trong tình huống này là cuộc họp bị gián đoạn, những người tham gia hội thoại khác không thể tập trung vào nội dung của cuộc họp. Điều này có thể dẫn đến việc nhân viên trình bày không thể truyền đạt được thông tin một cách hiệu quả và mục đích của cuộc họp không thể đạt được.

Cách thức xử lý

Để xử lý tình huống này, người quản lý có thể nhắc nhở nhân viên đang sử dụng điện thoại di động rằng anh ta đang làm gián đoạn cuộc họp. Người quản lý cũng có thể yêu cầu anh ta tắt điện thoại di động hoặc ra ngoài cuộc họp để tiếp tục cuộc trò chuyện của mình.

Ngoài ra, người quản lý cũng có thể đưa ra quy định về việc sử dụng điện thoại di động trong các cuộc họp để đảm bảo rằng các cuộc họp sẽ diễn ra thuận lợi và hiệu quả.

II – Xưng hô trong hội thoại
Câu 1: Ôn lại các từ ngữ xưng hô thông dụng trong tiếng Việt và cách dùng chúng.

Các từ ngữ xưng hô thông dụng trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, các từ ngữ xưng hô được phân chia thành hai loại chính:

  • Từ ngữ xưng hô ngôi: Đây là những từ ngữ dùng để chỉ bản thân người nói hoặc người nghe.
  • Từ ngữ xưng hô ngôi thứ: Đây là những từ ngữ dùng để chỉ mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Các từ ngữ xưng hô ngôi

  • Từ ngữ xưng hô ngôi thứ nhất: Dùng để chỉ bản thân người nói.
    • Tôi: Dùng cho người nói ở ngôi thứ nhất số ít, có thể dùng cho cả nam và nữ.
    • Chúng tôi: Dùng cho người nói ở ngôi thứ nhất số nhiều, có thể dùng cho cả nam và nữ.
  • Từ ngữ xưng hô ngôi thứ hai: Dùng để chỉ người nghe.
    • Bạn: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số ít, không phân biệt nam hay nữ.
    • Các bạn: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số nhiều, không phân biệt nam hay nữ.
    • Ông/bà/anh/chị: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số ít, phân biệt nam hay nữ.
    • Các ông/bà/anh/chị: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số nhiều, phân biệt nam hay nữ.

Các từ ngữ xưng hô ngôi thứ

  • Từ ngữ xưng hô ngôi thứ hai: Dùng để chỉ mối quan hệ bình đẳng giữa người nói và người nghe.
    • Bạn: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số ít, không phân biệt nam hay nữ.
    • Các bạn: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số nhiều, không phân biệt nam hay nữ.
  • Từ ngữ xưng hô ngôi thứ ba: Dùng để chỉ mối quan hệ không bình đẳng giữa người nói và người nghe.
    • Ông/bà/anh/chị: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số ít, phân biệt nam hay nữ.
    • Các ông/bà/anh/chị: Dùng cho người nghe ở ngôi thứ hai số nhiều, phân biệt nam hay nữ.

Cách dùng các từ ngữ xưng hô

Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt cần phải phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

  • Trong giao tiếp gia đình, bạn bè: Thường sử dụng các từ ngữ xưng hô ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai.
  • Trong giao tiếp xã hội: Cần sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp với mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
    • Nếu mối quan hệ giữa người nói và người nghe là bình đẳng: Có thể sử dụng các từ ngữ xưng hô ngôi thứ hai như “bạn”, “các bạn”.
    • Nếu mối quan hệ giữa người nói và người nghe là không bình đẳng: Cần sử dụng các từ ngữ xưng hô ngôi thứ ba như “ông”, “bà”, “anh”, “chị”, “các ông”, “các bà”, “các anh”, “các chị”

Ví dụ:

  • Trong gia đình: Cha mẹ có thể xưng hô với con cái là “con”, “con yêu”, con trai/con gái”. Con cái có thể xưng hô với cha mẹ là “ba”, “mẹ”, “ba ơi”, “mẹ ơi”.
  • Ở trường học: Giáo viên có thể xưng hô với học sinh là “em”, “các em”. Học sinh có thể xưng hô với giáo viên là “thầy”, “cô”, “thầy ơi”, “cô ơi”.
  • Ở cơ quan: Sếp có thể xưng hô với nhân viên là “anh/chị”, “các anh/chị”. Nhân viên có thể xưng hô với sếp là “ông/bà”, “ông/bà ơi”, “anh/chị ơi”.

Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ thể hiện sự lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe và góp phần tạo nên sự thành công của cuộc giao tiếp.

Câu 2: Trong tiếng Việt, xưng hô thường tuân theo phương châm “xưng khiêm, hô tôn”. Em hiểu phương châm đó như thế nào ? Cho ví dụ minh họa.
Phương châm “xưng khiêm, hô tôn” là một phương châm xưng hô phổ biến trong tiếng Việt. Phương châm này yêu cầu người nói khi xưng hô với người khác thì nên xưng một cách khiêm nhường, còn khi gọi người khác thì nên gọi một cách tôn trọng.

Việc tuân theo phương châm này thể hiện sự lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe. Nó cũng thể hiện sự coi trọng, trân trọng của người nói đối với mối quan hệ giữa hai người.

Ví dụ minh họa:

  • Trong gia đình, con cái thường xưng “con” với cha mẹ, còn cha mẹ thường xưng “ba”, “mẹ” với con cái.
  • Ở trường học, học sinh thường xưng “em” với giáo viên, còn giáo viên thường xưng “thầy”, “cô” với học sinh.
  • Ở cơ quan, nhân viên thường xưng “anh/chị” với sếp, còn sếp thường xưng “ông/bà” với nhân viên.

Ngoài ra, trong giao tiếp xã hội, người ta cũng thường sử dụng các từ ngữ xưng hô khiêm tốn như “mình”, “tớ”, “cậu”, “cháu”, “bản thân”… để thể hiện sự khiêm nhường, lịch sự.

Ví dụ:

  • “Mình xin lỗi” thay cho “Tôi xin lỗi”.
  • “Tớ đi đây” thay cho “Tôi đi đây”.
  • “Cậu/cháu có thể giúp mình một việc được không?” thay cho “Anh/chị có thể giúp tôi một việc được không?”.

Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ góp phần tạo nên một cuộc giao tiếp thành công, mang lại ấn tượng tốt cho người nghe.

Câu 3: Thảo luận vấn đề : Vì sao trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô ?
Vì sao trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô ?

Tiếng Việt là một ngôn ngữ có hệ thống từ ngữ xưng hô rất phong phú và đa dạng. Các từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt được phân chia thành hai loại chính: từ ngữ xưng hô ngôi và từ ngữ xưng hô ngôi thứ.

  • Từ ngữ xưng hô ngôi: Đây là những từ ngữ dùng để chỉ bản thân người nói hoặc người nghe.
  • Từ ngữ xưng hô ngôi thứ: Đây là những từ ngữ dùng để chỉ mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Việc lựa chọn từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt cần phải phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Trong gia đình, bạn bè: Thường sử dụng các từ ngữ xưng hô ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai.

Trong giao tiếp xã hội: Cần sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp với mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

  • Nếu mối quan hệ giữa người nói và người nghe là bình đẳng: Có thể sử dụng các từ ngữ xưng hô ngôi thứ hai như “bạn”, “các bạn”.
  • Nếu mối quan hệ giữa người nói và người nghe là không bình đẳng: Cần sử dụng các từ ngữ xưng hô ngôi thứ ba như “ông”, “bà”, “anh”, “chị”, “các ông”, “các bà”, “các anh”, “các chị”.

Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ thể hiện sự lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe và góp phần tạo nên sự thành công của cuộc giao tiếp.

Vì vậy, trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô vì những lý do sau:

  • Thể hiện sự tôn trọng: Từ ngữ xưng hô là một trong những cách thể hiện sự tôn trọng của người nói đối với người nghe. Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ thể hiện sự tôn trọng của người nói đối với địa vị, tuổi tác, giới tính, mối quan hệ của người nghe.
  • Tạo thiện cảm: Từ ngữ xưng hô cũng có thể tạo thiện cảm cho người nghe. Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô thân mật, gần gũi sẽ khiến người nghe cảm thấy thoải mái, dễ chịu và thiện cảm hơn với người nói.
  • Góp phần tạo nên thành công của cuộc giao tiếp: Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp sẽ góp phần tạo nên một cuộc giao tiếp thành công, mang lại ấn tượng tốt cho người nghe.

Tuy nhiên, trong thực tế, không phải ai cũng biết cách lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp. Có nhiều trường hợp người nói sử dụng các từ ngữ xưng hô không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp hoặc mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm, mâu thuẫn không đáng có và làm giảm hiệu quả của cuộc giao tiếp.

Để lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp trong tiếng Việt, người nói cần lưu ý những điều sau:

  • Xem xét hoàn cảnh giao tiếp: Hoàn cảnh giao tiếp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn từ ngữ xưng hô. Người nói cần xem xét bối cảnh giao tiếp, đối tượng giao tiếp để lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp.
  • Xem xét mối quan hệ giữa người nói và người nghe: Mối quan hệ giữa người nói và người nghe cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi lựa chọn từ ngữ xưng hô. Người nói cần xác định mối quan hệ giữa mình và người nghe là bình đẳng hay không bình đẳng để lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp.
  • Xem xét địa vị, tuổi tác, giới tính của người nghe: Địa vị, tuổi tác, giới tính của người nghe cũng là những yếu tố cần được xem xét khi lựa chọn từ ngữ xưng hô. Người nói cần sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp với địa vị, tuổi tác, giới tính của người nghe để thể hiện sự tôn trọng.

Với những lưu ý trên, người nói có thể lựa chọn được các từ ngữ xưng hô phù hợp trong tiếng Việt, góp phần tạo nên một cuộc giao tiếp thành công.

III – Cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp
Câu 1: Ôn lại sự phân biệt giữa cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp.
Cách dẫn trực tiếp là nhắc lại nguyên văn lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác. Lời dẫn trực tiếp được đặt trong dấu ngoặc kép và có thể có những từ ngữ dẫn trực tiếp như: “, “, “, “, “, “, “…

Cách dẫn gián tiếp là thuật lại lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác bằng lời của người dẫn. Lời dẫn gián tiếp không được đặt trong dấu ngoặc kép và không có những từ ngữ dẫn trực tiếp.

Sự phân biệt giữa cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp

Đặc điểm     Cách dẫn trực tiếp Cách dẫn gián tiếp
Lời nói hay ý nghĩ Được nhắc lại nguyên văn Được thuật lại bằng lời của người dẫn
Dấu câu Được đặt trong dấu ngoặc kép Không được đặt trong dấu ngoặc kép
Từ ngữ dẫn trực tiếp Có thể có các từ ngữ dẫn trực tiếp như “, “, “, “, “, “, “… Không có các từ ngữ dẫn trực tiếp
Độ chính xác Giữ nguyên hoàn toàn lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác Có thể thay đổi, lược bỏ một số chi tiết không cần thiết
Mục đích Để người đọc, người nghe có thể nắm bắt được lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác một cách chính xác, đầy đủ Để người đọc, người nghe nắm bắt được nội dung lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật khác một cách khái quát, dễ hiểu

Ví dụ minh họa

  • Cách dẫn trực tiếp:

Anh ấy nói: “Tôi rất thích đi du lịch”.

  • Cách dẫn gián tiếp:

Anh ấy nói rằng anh ấy rất thích đi du lịch.

Lưu ý

  • Trong thực tế, cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp có thể được sử dụng đan xen trong cùng một đoạn văn.
  • Cần lựa chọn cách dẫn phù hợp với mục đích giao tiếp để đạt được hiệu quả cao nhất.

Câu 2: (Trang 190, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Chuyển lời đối thoại trong đoạn trích thành lời dẫn gián tiếp

Lời dẫn trực tiếp

Vua Quang Trung hỏi:

  • Quân Thanh sang đánh, tôi sắp đem binh ra chống cự. Mưu đánh và giữ, cơ được hay thua, tiên sinh nghĩ như thế nào?

Nguyễn Thiếp nói:

  • Bây giờ trong nước trống không, lòng người tan rã. Quân Thanh ở xa tới đây, không biết tình hình quân ta yếu hay mạnh, không hiểu rõ thế nên đánh nên giữ ra sao. Chúa công đi ra chuyến này, không quá mười ngày, quân Thanh sẽ bị dẹp tan.

Lời dẫn gián tiếp

Vua Quang Trung hỏi Nguyễn Thiếp về mưu đánh và giữ, cơ được hay thua trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh.

Nguyễn Thiếp cho rằng lúc bấy giờ trong nước trống không, lòng người tan rã; quân Thanh ở xa tới đây, không biết tình hình quân ta yếu hay mạnh, không hiểu rõ thế nên đánh nên giữ ra sao. Ông tin tưởng rằng nếu vua Quang Trung xuất quân, không quá mười ngày, quân Thanh sẽ bị dẹp tan.

Những thay đổi về từ ngữ trong lời dẫn gián tiếp so với lời đối thoại

  • Các từ ngữ dẫn trực tiếp như “, “, “, “, “, “, “… được lược bỏ.
  • Đại từ nhân xưng và danh từ được thay đổi cho phù hợp với ngôi của người dẫn.
  • Các từ ngữ chỉ thời gian, địa điểm,… được thay đổi cho phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.

Ví dụ:

  • Lời dẫn trực tiếp:
  • Quân Thanh sang đánh, tôi sắp đem binh ra chống cự.

Lời dẫn gián tiếp:

Vua Quang Trung hỏi Nguyễn Thiếp về mưu đánh và giữ, cơ được hay thua trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh.

Trong lời dẫn trực tiếp, đại từ nhân xưng “tôi” chỉ vua Quang Trung, đại từ nhân xưng “công” cũng chỉ vua Quang Trung. Trong lời dẫn gián tiếp, đại từ nhân xưng “tôi” được thay đổi thành “vua Quang Trung” để phù hợp với ngôi của người dẫn. Đại từ nhân xưng “công” được lược bỏ vì không cần thiết.

  • Lời dẫn trực tiếp:
  • Bây giờ trong nước trống không, lòng người tan rã.

Lời dẫn gián tiếp:

Nguyễn Thiếp cho rằng lúc bấy giờ trong nước trống không, lòng người tan rã.

Trong lời dẫn trực tiếp, đại từ nhân xưng “bây giờ” chỉ thời điểm hiện tại, đại từ nhân xưng “tôi” chỉ Nguyễn Thiếp. Trong lời dẫn gián tiếp, đại từ nhân xưng “bây giờ” được thay đổi thành “lúc bấy giờ” để phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Đại từ nhân xưng “tôi” được lược bỏ vì không cần thiết.

Việc thay đổi về từ ngữ trong lời dẫn gián tiếp giúp cho lời dẫn trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu hơn.

     Với những hướng dẫn soạn bài Ôn tập phần Tiếng Việt – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.