Soạn bài Nước Đại Việt ta

Hướng dẫn Soạn bài Nước Đại Việt ta (trích Bình Ngô đại cáo) SGK Ngữ văn 8 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

KIẾN THỨC CƠ BẢN

  • Cáo là một thể văn nghị luận cổ, được vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để trình bày một chủ trương hay công bố một kết quả, một sự nghiệp để mọi người cùng biết.

Cáo phần nhiều được viết bằng văn biền ngẫu, là thể văn có tính chất hùng biện, lời lẽ đanh thép, lí luận sắc bén, kết cấu chặt chẽ mạnh lạc. Kết cấu gồm có bốn phần.

  • Bình Ngô đại cáo do Nguyễn Trãi thừa lệnh Lê Thái Tổ (Lê Lợi) soạn thảo, có ý nghĩa trọng đại của một bản tuyên ngôn độc lập, được công bố ngày 17 tháng Chạp năm Đinh Mùi (1428) sau khi quăng tao đại thắng quân Minh buộc ‘Vương Thông phải giảng hòa rút quân về nước.

Với cách lập luận chặt chẽ và chứng cứ hùng hồn, đoạn trích “Nước Đại Việt ta” có ý nghĩa như một bản Tuyên ngôn độc lập: nước ta là đất nước có nền văn hiến lâu đời, có lãnh thổ riêng, có chủ quyền, có truyền thống lịch sử, kẻ xâm lược là phản nhân nghĩa nhất định thất bại.

HƯỚNG DẪN ĐỌC – HIỂU VĂN BẢN

Câu 1. Đoạn trích thuộc phần mở đầu nêu lên tiền đề cho toàn bài, tất cả nội dung được phát triển đều xoay quanh tiền đề đó. Theo em khi nêu tiền đề, tác giả đã khẳng định những chân lý nào?

“Đoạn trích làm tiền đề cho toàn bài, mô tả về sự tồn tại của nước Đại Việt, một quốc gia mang đậm văn hiến, chủ quyền lãnh thổ, và phong tục tập quán đặc trưng. Trong việc nêu rõ tiền đề này, tác giả đã khẳng định những chân lý sau:

Chân lý về chính nghĩa: Tinh thần nhân nghĩa cốt lõi, ổn định trong tâm hồn dân tộc.

Chân lý về chủ quyền lãnh thổ: Đất nước Đại Việt được chia thành nhiều phần bởi núi sông, tạo nên sự phân biệt và xác định chủ quyền lãnh thổ.

Chân lý về phong tục tập quán: Điều này được thể hiện qua sự khác biệt giữa phong tục ở miền Bắc và miền Nam, thể hiện độ đa dạng và đặc trưng của văn hóa Đại Việt.

Chân lý về sự bình đẳng giữa các triều đại phương Nam và phương Bắc: Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần đã xây dựng nền độc lập cho Đại Việt, trong khi Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên lại xưng đế một cách riêng biệt, thể hiện sự chấp nhận và duy trì sự bình đẳng giữa các triều đại ở phương Nam và phương Bắc.”

Câu 2. Qua hai câu đầu tiên, có thể hiểu cốt lõi tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi là gì? Người dân mà tác giả nói tới là ai? Kẻ bạo ngược mà tác giả nói tới là kẻ nào?

Việc hành đạo theo tư tưởng nhân nghĩa, Quân điếu trước hết đặt lên hàng đầu việc loại trừ những hành vi bạo lực đối với nhân dân. Tác giả thể hiện sự tiếp thu tư tưởng nhân nghĩa của Nho giáo, tập trung vào đạo lý, cách ứng xử, và tình thương giữa con người, nhưng điều quan trọng là việc áp dụng tư tưởng này với mục đích lợi ích cộng đồng.

Cốt lõi tư tưởng nhân nghĩa theo Nguyễn Trãi là hướng về yên bình cho nhân dân, vì dân, và hành động nhằm đảm bảo họ được sống trong một môi trường an ninh, tránh xa khỏi những nguy cơ của bạo lực.

Tác giả đặc biệt nhấn mạnh đến những người dân bình thường, những người thuộc tầng lớp đông đảo nhất trong xã hội. Đó là những người lao động chân lấm tay bùn, sống suốt đời trong cảnh làm việc mệt mỏi, nghèo khó. Những người này là trung tâm của quốc gia, và việc bảo vệ họ khỏi bạo lực là mục tiêu hàng đầu của Quân điếu.

Bên cạnh đó, kẻ bạo ngược mà tác giả muốn nói đến không chỉ là những kẻ áp bức dân lành nói chung, mà chủ yếu là bọn giặc Minh tham tàn, những kẻ thực hiện hành động bạo ngược và xâm lược, đe dọa quyền lợi và an ninh của nhân dân cả nước.

Câu 3. Để khẳng định chủ quyền độc lập dân tộc, tác giả đưa ra những yếu tố nào? So sánh với Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt.

Các yếu tố mà tác giả nêu ra để khẳng định quyền độc lập của dân tộc được mô tả như sau:

  1. **Nền văn hiến lâu đời:** Đây là truyền thống văn hóa kéo dài qua nhiều thế hệ, mang đầy đủ giá trị vật chất và tinh thần mà cha ông đã tạo nên trong suốt bốn ngàn năm lịch sử. Đây là một yếu tố mới, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự liên tục và bền vững của văn hiến.
  2. **Chủ quyền lãnh thổ:** Chia rõ ràng bằng núi sông và biên cương, đây là dấu hiệu của quyền chủ quyền lãnh thổ và sự định rõ về địa bàn của một quốc gia. Tác giả thậm chí trích dẫn từ Lý Thường Kiệt, “rành rành định phận tại sách trời,” để mô tả sự chắc chắn của chủ quyền lãnh thổ.
  3. **Phong tục tập quán:** Đây là yếu tố quan trọng thể hiện quyền độc lập của một dân tộc. Dù chung chịu ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo, Trung Quốc và Việt Nam vẫn duy trì phong tục tập quán riêng, thể hiện sự giữ gìn bản sắc riêng và lòng tự hào về đặc trưng văn hóa của dân tộc.
  4. **Chính quyền nhà nước:** Là yếu tố hàng đầu để khẳng định quyền độc lập dân tộc, tác giả nêu rõ vai trò quan trọng của chính quyền nhà nước trong việc bảo vệ và định hình quốc gia. So sánh giữa các triều đại Đinh, Lý, Trần của Việt Nam và triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên của Trung Quốc thể hiện sự tự hào và bình đẳng của dân tộc.
  5. **Đại diện tiêu biểu:** Tác giả tôn vinh anh hùng, những người con ưu tú làm rạng danh cho dân tộc và đất nước. Đây là yếu tố mới, đặt ra vai trò quan trọng của những đại diện xuất sắc trong việc thể hiện và bảo vệ quyền độc lập của dân tộc.

Câu 4. Hãy chỉ ra những nét đặc sắc về nghệ thuật của đoạn trích và phân tích tác dụng của chúng?

Nét đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích:

  1. **Câu văn biền ngẫu:** Đoạn trích sử dụng 8 cặp câu biến ngẫu, tạo nên sự đối xứng và cân đối trong câu văn, tạo ra một âm điệu nhịp nhàng gần giống với thơ. Ví dụ, “Núi sông bờ cõi đã chia, Phong tục Bắc Nam cũng khác, Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô, Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã.” Sự linh hoạt của câu văn này tạo nên một hình ảnh đẹp và thu hút, thể hiện sự chăm chút trong việc chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
  2. **Biện pháp liệt kê:** Đoạn trích sử dụng ba lần biện pháp liệt kê, bao gồm liệt kê các triều, tướng giặc, và địa danh. Biện pháp liệt kê được sử dụng không chỉ để trình bày thông tin một cách chi tiết mà còn để tạo ấn tượng về sự phong phú và đa dạng của lịch sử và văn hóa.

   – Liệt kê các triều: “Liệt kê các triều Đinh, Lý, Trần – Hán, Đường, Tống, Nguyên.”

   – Liệt kê các tướng giặc: “Liệt kê các tướng giặc bại trận: Lưu Cung, Toa Đô, Ô Mã…”

   – Liệt kê các địa danh: “Liệt kê các địa danh: Hàm Tử, Bạch Đằng…”

   Tất cả những liệt kê này không chỉ giúp tăng tính thuyết phục mà còn làm cho đoạn văn trở nên phong phú và sống động.

Câu 5. Sức thuyết phục của văn bản chính luận của Nguyễn Trãi là kết hợp giữa lí lẽ và thực tiễn. Qua đoạn trích trên hãy chứng minh.

Lí lẽ trong đoạn trích “Nước Đại Việt ta” thể hiện sự kết hợp mạch lạc giữa lí lẽ và thực tiễn. Phần lí lẽ được thể hiện rõ trong hai câu đầu tiên:

“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”

“Những kẻ đi ngược chân lý, đó là những kẻ tham tàn, bạo ngược, tất yếu sẽ bị trừng trị đích đáng.”

Phần lí lẽ này rõ ràng thể hiện một quan điểm về nhân nghĩa và trừ bạo như một nguyên tắc cơ bản. Điều này được chứng minh thông qua thực tiễn, với những ví dụ và dẫn chứng xác thực từ lịch sử phát triển của nước Đại Việt:

“Lưu Cung, tham công nên thất bại, Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong.”

“Toa Đô, Ô Mã, những tướng của quân Nguyên Mông xâm lược nước ta, kẻ bị bắt sống, kẻ bị giết giữa trận chiến.”

Thực tiễn được sử dụng như là bằng chứng rõ ràng, minh chứng cho sự liên kết giữa những nguyên tắc lý lẽ và kết quả thực tế, giúp tăng cường sức thuyết phục và hiệu quả truyền đạt của đoạn văn.

Với những hướng dẫn Soạn bài Nước Đại Việt ta (trích Bình Ngô đại cáo) SGK Ngữ văn 8 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.