Soạn bài Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp
Hướng dẫn Soạn bài Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
1) Chuẩn bị
– Thông tin về Đại thi hào Nguyễn Du:
+ Nguyễn Du (1765 -1820), tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, sinh tại kinh thành Thăng Long (Hà Nội). Cha là Hoàng giáp Nguyễn Nghiễm quê ở xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh, làm quan đến chức Tham tụng (Tể tướng) dưới triều Lê; mẹ là bà Trần Thị Tần quê ở Kinh Bắc –Bắc Ninh. Nguyễn Du ra đời trong một gia đình đại quý tộc, có thế lực vào bậc nhất đương thời.
+ Thời đại: Cuộc đời Nguyễn Du gắn bó sâu sắc với những biến cố lịch sử của giai đoạn cuối thế kỉ XVIII – XIX. Đây là giai đoạn lịch sử đầy biến động với hai đặc điểm nổi bật là chế độ phong kiến Việt Nam khủng hoảng trầm trọng và phong trào nông dân khởi nghĩa nổi lên khắp nơi, đỉnh cao là phong trào Tây Sơn. Yếu tố thời đại đã ảnh hưởng sâu sắc tới ngòi bút của Nguyễn Du khi viết về hiện thực đời sống.
+ Cuộc đời: cuộc đời từng trải, phiêu bạt nhiều năm trên đất Bắc, đi nhiều, tiếp xúc nhiều đã tạo cho Nguyễn Du vốn sống phong phú và niềm thông cảm sâu sắc với những đau khổ của nhân dân. Nguyễn Du là một thiên tài văn học, một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn.
+ Sự nghiệp văn học: sáng tác của Nguyễn Du gồm những tác phẩm có giá trị cả chữ Hán và chữ Nôm:
- Sáng tác bằng chữ Hán: gồm ba tập thơ là Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc Hành tạp lục.
- Sáng tác bằng chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (thường gọi là Truyện Kiều), Văn chiêu hồn.
– Đặc điểm sáng tác: các tác phẩm đều thể hiện tư tưởng nhân đạo: đề cao giá trị nhân văn con người. Các tác phẩm đó đều thể hiện sự cảm thông sâu sắc của Nguyễn Du đối với cuộc sống của con người, nhất là những người nhỏ bé, bất hạnh, … đó là kết quả của quá trình quan sát, suy ngẫm về cuộc đời, về con người của tác giả. Đồng thời lên án, tố cáo những thế lực đen tối chà đạp con người.
2) Đọc hiểu
Phần 1 – Cuộc đời từng trải với vốn sống phong phú
* Trả lời câu hỏi giữa bài
Câu hỏi (trang 38 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Những điểm đáng lưu ý về gia đình, dòng họ Nguyễn Du là gì?
Gia đình và dòng họ Nguyễn Du là một trong những gia đình, dòng họ nổi tiếng nhất trong lịch sử Việt Nam. Họ là một gia đình đại quý tộc, có thế lực vào bậc nhất đương thời, vừa có truyền thống khoa bảng, đỗ đạt làm quan, vừa có truyền thống văn hóa, văn học. Đây là một trong những môi trường thuận lợi để phát triển nhân cách và tài năng của Nguyễn Du.
Những điểm đáng lưu ý về gia đình Nguyễn Du:
- Thân phụ Nguyễn Du là Nguyễn Nghiễm, một danh thần nổi tiếng thời Lê – Trịnh. Ông đỗ Hoàng giáp năm 1731, từng giữ các chức vụ quan trọng như Tể tướng, Đại Tư đồ, tước Xuân Quận công. Ông là người có học thức uyên bác, tài năng văn chương xuất chúng, và có nhiều đóng góp cho đất nước.
- Nguyễn Du là con trai thứ bảy của Nguyễn Nghiễm. Ông sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống hiếu học và văn chương. Ông được cha dạy dỗ chu đáo về văn chương, lịch sử, và cả võ nghệ.
Những điểm đáng lưu ý về dòng họ Nguyễn Du:
- Dòng họ Nguyễn Du có nguồn gốc từ làng Canh Hoạch, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Nội. Họ Nguyễn Du là một dòng họ lớn, có nhiều người đỗ đạt làm quan trong suốt chiều dài lịch sử.
- Dòng họ Nguyễn Du có truyền thống văn hóa, văn học lâu đời. Nhiều người trong dòng họ Nguyễn Du là những nhà thơ, nhà văn nổi tiếng, như Nguyễn Nghiễm, Nguyễn Khản, Nguyễn Điều, Nguyễn Du,…
Ảnh hưởng của gia đình, dòng họ đến Nguyễn Du:
Gia đình và dòng họ Nguyễn Du có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển tài năng của Nguyễn Du. Ông được thừa hưởng một nền giáo dục tốt từ gia đình, được tiếp xúc với nhiều tác phẩm văn học, lịch sử, và văn hóa của dân tộc. Điều này đã giúp ông có một vốn tri thức sâu rộng, và một tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc.
Nguyễn Du cũng được thừa hưởng những phẩm chất tốt đẹp của gia đình, dòng họ, như lòng yêu nước, tinh thần hiếu học, và tài năng văn chương. Những phẩm chất này đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là trong kiệt tác “Truyện Kiều”.
Có thể nói, gia đình và dòng họ Nguyễn Du là một trong những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên tài năng và sự nghiệp của Đại thi hào Nguyễn Du.
Câu hỏi (trang 38 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Những biến cố lịch sử nào đã tác động tới cuộc đời, con người Nguyễn Du?
Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với những biến cố lịch sử lớn của đất nước, đó là:
- Sụp đổ của triều đình vua Lê – chúa Trịnh (1786): Đây là một biến cố trọng đại của lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự chấm dứt hơn 300 năm tồn tại của chế độ phong kiến tập quyền Lê – Trịnh. Biến cố này đã khiến cho Nguyễn Du, một người con của dòng dõi đại quý tộc, phải trải qua những biến cố lớn trong cuộc đời. Ông đã chứng kiến cảnh gia đình tan nát, phải sống trong cảnh nghèo khó, cơ hàn.
- Phong trào nông dân khởi nghĩa Tây Sơn (1771 – 1789): Phong trào nông dân khởi nghĩa Tây Sơn là một phong trào yêu nước, giải phóng dân tộc lớn nhất trong lịch sử Việt Nam. Phong trào này đã lật đổ triều đình vua Lê – chúa Trịnh, thống nhất đất nước, và mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc. Nguyễn Du đã từng tham gia phong trào Tây Sơn, và có nhiều bài thơ ca ngợi khí thế hào hùng của nghĩa quân Tây Sơn.
- Triều đại Tây Sơn (1789 – 1802): Triều đại Tây Sơn là một triều đại ngắn ngủi, nhưng đã để lại nhiều dấu ấn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này đã đánh bại quân Xiêm xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc. Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Tây Sơn, và đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- Triều đại Nguyễn (1802 – 1945): Triều đại Nguyễn là một triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam. Triều đại này đã có nhiều đóng góp cho đất nước, nhưng cũng có nhiều hạn chế, dẫn đến sự suy thoái của chế độ phong kiến. Nguyễn Du đã từng làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng không được trọng dụng, và cuối cùng đã cáo quan về quê.
Những biến cố lịch sử trên đã có tác động sâu sắc đến cuộc đời, con người Nguyễn Du. Ông đã chứng kiến và trải qua những thăng trầm của lịch sử dân tộc, từ đó hun đúc nên một tâm hồn yêu nước, thương dân, và một tài năng văn chương xuất chúng.
Cụ thể, những biến cố lịch sử trên đã tác động đến cuộc đời, con người Nguyễn Du như sau:
- Sụp đổ của triều đình vua Lê – chúa Trịnh: Biến cố này đã khiến cho Nguyễn Du, một người con của dòng dõi đại quý tộc, phải trải qua những biến cố lớn trong cuộc đời. Ông đã chứng kiến cảnh gia đình tan nát, phải sống trong cảnh nghèo khó, cơ hàn. Điều này đã khiến ông thấu hiểu nỗi khổ của người dân, và trở thành một nhà thơ nhân đạo, yêu thương con người.
- Phong trào nông dân khởi nghĩa Tây Sơn: Phong trào này đã để lại trong lòng Nguyễn Du nhiều cảm xúc. Ông đã từng tham gia phong trào Tây Sơn, và có nhiều bài thơ ca ngợi khí thế hào hùng của nghĩa quân Tây Sơn. Điều này đã thể hiện tinh thần yêu nước, căm thù giặc của ông.
- Triều đại Tây Sơn: Triều đại này là một triều đại ngắn ngủi, nhưng đã để lại nhiều dấu ấn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này đã đánh bại quân Xiêm xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc. Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Tây Sơn, và đã có nhiều đóng góp cho đất nước. Điều này đã thể hiện lòng yêu nước, tinh thần cống hiến của ông.
- Triều đại Nguyễn: Triều đại này là một triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam. Triều đại này đã có nhiều đóng góp cho đất nước, nhưng cũng có nhiều hạn chế, dẫn đến sự suy thoái của chế độ phong kiến. Nguyễn Du đã từng làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng không được trọng dụng, và cuối cùng đã cáo quan về quê. Điều này đã khiến ông cảm thấy buồn chán, thất vọng về hiện thực xã hội, và càng thêm ý thức trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với đời.
Tóm lại, những biến cố lịch sử đã tác động sâu sắc đến cuộc đời, con người Nguyễn Du, và góp phần tạo nên tài năng và sự nghiệp văn chương của ông.
Câu hỏi (trang 39 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Những điểm đáng lưu ý nào về cuộc đời Nguyễn Du có ảnh hưởng tới sáng tác văn chương của ông?
Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với những biến cố lịch sử lớn của đất nước, và những trải nghiệm thực tế của ông đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác văn chương của ông.
Gia đình và dòng họ
Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống hiếu học và văn chương. Ông được cha dạy dỗ chu đáo về văn chương, lịch sử, và cả võ nghệ. Điều này đã giúp ông có một vốn tri thức sâu rộng, và một tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc.
Biến cố lịch sử
Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với những biến cố lịch sử lớn của đất nước, đó là:
- Sụp đổ của triều đình vua Lê – chúa Trịnh (1786): Đây là một biến cố trọng đại của lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự chấm dứt hơn 300 năm tồn tại của chế độ phong kiến tập quyền Lê – Trịnh. Biến cố này đã khiến cho Nguyễn Du, một người con của dòng dõi đại quý tộc, phải trải qua những biến cố lớn trong cuộc đời. Ông đã chứng kiến cảnh gia đình tan nát, phải sống trong cảnh nghèo khó, cơ hàn.
- Phong trào nông dân khởi nghĩa Tây Sơn (1771 – 1789): Phong trào nông dân khởi nghĩa Tây Sơn là một phong trào yêu nước, giải phóng dân tộc lớn nhất trong lịch sử Việt Nam. Phong trào này đã lật đổ triều đình vua Lê – chúa Trịnh, thống nhất đất nước, và mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc. Nguyễn Du đã từng tham gia phong trào Tây Sơn, và có nhiều bài thơ ca ngợi khí thế hào hùng của nghĩa quân Tây Sơn.
- Triều đại Tây Sơn (1789 – 1802): Triều đại Tây Sơn là một triều đại ngắn ngủi, nhưng đã để lại nhiều dấu ấn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này đã đánh bại quân Xiêm xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc. Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Tây Sơn, và đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- Triều đại Nguyễn (1802 – 1945): Triều đại Nguyễn là một triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam. Triều đại này đã có nhiều đóng góp cho đất nước, nhưng cũng có nhiều hạn chế, dẫn đến sự suy thoái của chế độ phong kiến. Nguyễn Du đã từng làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng không được trọng dụng, và cuối cùng đã cáo quan về quê.
Những biến cố lịch sử trên đã có tác động sâu sắc đến cuộc đời, con người Nguyễn Du. Ông đã chứng kiến và trải qua những thăng trầm của lịch sử dân tộc, từ đó hun đúc nên một tâm hồn yêu nước, thương dân, và một tài năng văn chương xuất chúng.
Những điểm đáng lưu ý
Cuộc đời Nguyễn Du có những điểm đáng lưu ý sau, có ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác văn chương của ông:
- Cuộc đời đầy trải nghiệm
Nguyễn Du đã trải qua nhiều biến cố thăng trầm trong cuộc đời, từ đó ông có được một vốn sống phong phú, và một tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc. Những trải nghiệm thực tế của ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho sáng tác văn chương của ông.
- Tâm hồn yêu nước, thương dân
Nguyễn Du là một nhà thơ yêu nước, thương dân. Ông đã chứng kiến và trải qua những nỗi khổ của nhân dân dưới chế độ phong kiến, từ đó ông có được một tấm lòng nhân ái, thương yêu con người. Tình yêu nước, thương dân của Nguyễn Du đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là trong kiệt tác “Truyện Kiều”.
- Tài năng văn chương xuất chúng
Nguyễn Du là một thiên tài văn học. Ông có vốn tri thức sâu rộng, và một tài năng văn chương xuất chúng. Ông đã sử dụng thành thạo nhiều thể loại văn học khác nhau, từ thơ cổ điển đến thơ Nôm Đường luật, từ thơ trữ tình đến thơ trào phúng,…
Tóm lại, những điểm đáng lưu ý về cuộc đời Nguyễn Du đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác văn chương của ông. Cuộc đời đầy trải nghiệm, tâm hồn yêu nước, thương dân, và tài năng văn chương xuất chúng của Nguyễn Du đã góp phần tạo nên những tác phẩm văn học bất hủ, có giá trị to lớn trong nền văn học Việt Nam.
Phần 2 – Đại thi học dân tộc
Câu hỏi (trang 39 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Chú ý những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du.
Nguyễn Du là một nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, được mệnh danh là “Đại thi hào dân tộc” và được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới”. Ông để lại một sự nghiệp văn chương đồ sộ, bao gồm nhiều tác phẩm tiêu biểu, có giá trị to lớn trong nền văn học Việt Nam.
Thơ chữ Hán
- Thanh Hiên thi tập (1786-1789): Tập thơ gồm 78 bài, được sáng tác trong thời gian Nguyễn Du sống ở quê nhà sau khi nhà Lê – Trịnh sụp đổ. Thơ trong tập thể hiện tâm trạng đau buồn, chán nản của tác giả trước thời cuộc, cũng như nỗi lòng yêu nước thương dân của ông.
- Tập thơ Thanh Hiên thi tập của Nguyễn Du
- Nam Trung tạp ngâm (1805-1813): Tập thơ gồm 40 bài, được sáng tác trong thời gian Nguyễn Du làm quan dưới triều Tây Sơn. Thơ trong tập thể hiện tâm trạng yêu nước, căm thù giặc của tác giả.
- Tập thơ Nam Trung tạp ngâm của Nguyễn Du
- Bắc hành tạp lục (1813-1814): Tập thơ gồm 132 bài, được sáng tác trong chuyến đi sứ Trung Quốc của Nguyễn Du. Thơ trong tập thể hiện tâm trạng buồn bã, thất vọng của tác giả trước thực tại xã hội Trung Quốc đương thời.
- Tập thơ Bắc hành tạp lục của Nguyễn Du
Thơ chữ Nôm
- Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh): Tác phẩm truyện thơ lục bát dài nhất của Việt Nam, được viết vào khoảng những năm 1805-1809. Truyện kể về cuộc đời và số phận bi kịch của nàng Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Truyện Kiều là một kiệt tác văn học, có giá trị to lớn về nhiều mặt, đặc biệt là giá trị nhân đạo và nghệ thuật.
- Truyện Kiều của Nguyễn Du
- Văn tế thập loại chúng sinh: Bài văn tế được viết theo thể song thất lục bát, được Nguyễn Du sáng tác vào năm 1813. Bài văn tế thể hiện tấm lòng nhân đạo của tác giả, xót thương cho những kiếp người bất hạnh, kể cả những người đã khuất.
- Văn tế thập loại chúng sinh của Nguyễn Du
- Thác lời trai phường nón: Bài thơ ca dao lục bát, được Nguyễn Du sáng tác vào khoảng những năm 1805-1809. Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, chán nản của tác giả trước thực tại xã hội lúc bấy giờ.
- Bài thơ Thác lời trai phường nón của Nguyễn Du
Ngoài ra, Nguyễn Du còn có một số tác phẩm thơ chữ Nôm khác như:
- Văn tế sống hai cô gái Trường Lưu
- Vàm Thị Vĩ
- Tự tình
- Chinh phụ ngâm khúc (dịch)
- Lục Vân Tiên (dịch)
- Kim Vân Kiều truyện (dịch)
Tác phẩm của Nguyễn Du đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam, là một nguồn tài sản quý giá của dân tộc.
Câu hỏi (trang 39 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du thể hiện như nào qua thơ chữ Hán?
Nguyễn Du là một nhà thơ nhân đạo lớn của dân tộc Việt Nam. Tấm lòng nhân đạo của ông thể hiện rõ nét trong cả thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm. Trong thơ chữ Hán, tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện qua những khía cạnh sau:
- Lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh
Nguyễn Du đã dành nhiều bài thơ để thể hiện lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến. Trong bài thơ “Tràng Giang”, ông đã viết:
“Làng xóm tan nát, bờ tre xanh rì
Cỏ dại hoang tàn, cành dừa xơ xác
Những người dân nghèo khổ, vất vả
Phải chịu cảnh lam lũ, cơ hàn”
Bài thơ đã vẽ nên một bức tranh hiện thực về cuộc sống của những người dân nghèo khổ trong xã hội phong kiến. Họ phải sống trong cảnh làng xóm tan nát, bờ tre xanh rì, cỏ dại hoang tàn, cành dừa xơ xác. Họ phải chịu cảnh lam lũ, cơ hàn, vất vả ngược xuôi kiếm sống.
Trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du đã bày tỏ niềm cảm thông sâu sắc với người phụ nữ họ Tiểu Thanh, một tài nữ nhưng phải chịu cảnh “hồng nhan bạc mệnh”. Ông viết:
“Lầu son gác tía, cảnh buồn thiu
Nàng Tiểu Thanh, số phận bi thương
Bị chồng ruồng bỏ, bị cha đuổi đi
Nàng phải sống trong cảnh cô đơn, lẻ loi”
Bài thơ đã thể hiện nỗi xót thương của Nguyễn Du trước số phận bi thương của người phụ nữ họ Tiểu Thanh. Ông đã cảm thông sâu sắc với những nỗi đau, những bất hạnh mà nàng phải chịu đựng.
- Lòng yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ
Nguyễn Du là một nhà thơ yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ. Ông đã dành nhiều bài thơ để ca ngợi vẻ đẹp, tài năng, và phẩm chất của người phụ nữ.
Trong bài thơ “Tự tình”, Nguyễn Du đã viết:
“Lầu khuê trống trải, đêm khuya vắng lặng
Nàng Kiều ngồi tựa cửa, ngắm trăng
Vẻ đẹp của nàng như ánh trăng sáng
Khiến cho vầng trăng cũng phải ghen tỵ”
Bài thơ đã ca ngợi vẻ đẹp của nàng Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn. Vẻ đẹp của nàng như ánh trăng sáng, khiến cho vầng trăng cũng phải ghen tỵ.
Trong bài thơ “Văn tế thập loại chúng sinh”, Nguyễn Du đã ca ngợi phẩm chất cao đẹp của những người phụ nữ, dù là ở tầng lớp nào trong xã hội:
“Người phụ nữ nông dân, cần cù lao động
Người phụ nữ tần tảo, nuôi dạy con cái
Người phụ nữ trung trinh, tiết hạnh
Người phụ nữ hiếu thảo, thủy chung”
Bài thơ đã thể hiện niềm tin của Nguyễn Du vào phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ. Ông đã ca ngợi những người phụ nữ, dù ở tầng lớp nào trong xã hội, cũng đều có những phẩm chất cao đẹp.
Ngoài ra, tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du còn được thể hiện qua những bài thơ khác như “Nam Trung tạp ngâm”, “Bắc hành tạp lục”,… Những bài thơ này đã thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia của Nguyễn Du với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của nhân loại.
Tóm lại, tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du là một trong những giá trị quan trọng nhất trong thơ ca của ông. Tấm lòng nhân đạo ấy đã được thể hiện rõ nét trong cả thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm, góp phần làm nên giá trị to lớn của tác phẩm của Nguyễn Du.
Câu hỏi (trang 39 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Chú ý những nội dung làm nên giá trị nhân đạo của kiệt tác Truyện Kiều?
Kiệt tác Truyện Kiều của Nguyễn Du là một tác phẩm văn học có giá trị nhân đạo to lớn. Giá trị nhân đạo của Truyện Kiều được thể hiện qua những nội dung sau:
- Lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh
Truyện Kiều kể về cuộc đời và số phận bi kịch của nàng Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Nàng Kiều bị bán vào lầu xanh, phải sống trong cảnh lầu xanh, rồi bị ép gả cho Thúc Sinh, rồi lại bị Tú Bà lừa bán cho Mã Giám Sinh, rồi lại bị Sở Khanh lừa gạt, cuối cùng mới được đoàn tụ với gia đình. Cuộc đời của nàng Kiều là một chuỗi những bất hạnh, khổ đau.
Trước số phận bi kịch của nàng Kiều, Nguyễn Du đã dành cho nàng một niềm thương cảm sâu sắc. Ông đã dùng ngòi bút tài hoa của mình để vẽ nên bức chân dung của nàng Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Nàng Kiều là đại diện cho những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
- Lòng yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ
Ngoài nàng Kiều, Nguyễn Du còn dành cho nhiều nhân vật khác trong Truyện Kiều một niềm thương cảm sâu sắc. Đó là những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn, nhưng phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời như Thúy Vân, Thúy Kiều, Hoạn Thư,…
Trước những số phận bi kịch của những người phụ nữ, Nguyễn Du đã thể hiện một tấm lòng yêu thương con người sâu sắc. Ông đã ca ngợi vẻ đẹp, tài năng, và phẩm chất của những người phụ nữ. Ông cũng lên án những thế lực chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là phụ nữ.
- Tôn trọng quyền sống, quyền hạnh phúc của con người
Truyện Kiều đã đề cao quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là phụ nữ. Cuộc đời của nàng Kiều là một minh chứng cho sự chà đạp quyền sống, quyền hạnh phúc của con người trong xã hội phong kiến.
Nguyễn Du đã lên án những thế lực chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là phụ nữ. Ông đã thể hiện niềm tin vào một xã hội công bằng, dân chủ, nơi con người được sống trong tự do, hạnh phúc.
- Niềm tin vào con người
Bên cạnh những bi kịch, Truyện Kiều cũng thể hiện niềm tin vào con người. Nàng Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Tuy nhiên, nàng Kiều vẫn giữ được phẩm chất cao đẹp của mình, không bao giờ chịu khuất phục trước số phận.
Niềm tin vào con người của Nguyễn Du được thể hiện qua hình tượng nàng Kiều. Nàng Kiều là đại diện cho những con người luôn vươn lên đấu tranh cho cuộc sống tốt đẹp.
Tóm lại, giá trị nhân đạo của Truyện Kiều là một trong những giá trị quan trọng nhất của tác phẩm. Giá trị nhân đạo ấy đã được thể hiện qua nhiều nội dung, góp phần làm nên giá trị to lớn của Truyện Kiều.
Câu hỏi (trang 39 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Điểm nổi bật ở thơ chữ Hán Nguyễn Du là gì?
Thơ chữ Hán của Nguyễn Du là một trong những thành tựu quan trọng nhất của nền văn học Việt Nam. Thơ chữ Hán của ông có nhiều điểm nổi bật, thể hiện tài năng và tâm hồn của một nhà thơ nhân đạo lớn.
Điểm nổi bật đầu tiên của thơ chữ Hán Nguyễn Du là sự kết hợp hài hòa giữa hai nguồn cảm hứng: cảm hứng hiện thực và cảm hứng lãng mạn.
Trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du, ta có thể thấy sự kết hợp hài hòa giữa hai nguồn cảm hứng: cảm hứng hiện thực và cảm hứng lãng mạn. Cảm hứng hiện thực của Nguyễn Du được thể hiện qua những bức tranh hiện thực sinh động về cuộc sống của nhân dân dưới chế độ phong kiến. Ông đã vẽ nên những bức tranh về cảnh đời cơ hàn, vất vả của người dân, về những kiếp người bất hạnh, bị chà đạp.
Cảm hứng lãng mạn của Nguyễn Du được thể hiện qua những hình tượng nghệ thuật đẹp đẽ, bay bổng. Ông đã xây dựng những hình tượng nghệ thuật mang đậm chất ước lệ, tượng trưng, như hình tượng “Thiên Thai”, “Tây Hồ”, “Vương Quốc Ô Châu”,…
Sự kết hợp hài hòa giữa hai nguồn cảm hứng đã tạo nên cho thơ chữ Hán Nguyễn Du một sức sống mới, một vẻ đẹp riêng, vừa hiện thực, vừa lãng mạn.
Điểm nổi bật thứ hai của thơ chữ Hán Nguyễn Du là sự thể hiện sâu sắc tấm lòng nhân đạo của tác giả.
Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện rõ nét trong thơ chữ Hán của ông. Ông đã dành nhiều bài thơ để thể hiện lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến. Ông cũng ca ngợi vẻ đẹp, tài năng, và phẩm chất của con người, đặc biệt là những người phụ nữ.
Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du đã được thể hiện qua nhiều bài thơ tiêu biểu như “Tràng Giang”, “Độc Tiểu Thanh kí”, “Văn tế thập loại chúng sinh”,…
Điểm nổi bật thứ ba của thơ chữ Hán Nguyễn Du là nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tài hoa, điêu luyện.
Nguyễn Du là một nhà thơ tài năng, có vốn ngôn ngữ phong phú, giàu có. Ông đã sử dụng ngôn ngữ một cách tài hoa, điêu luyện trong thơ chữ Hán của mình.
Nguyễn Du đã sử dụng thành thạo nhiều thể thơ chữ Hán, từ thể thơ Đường luật đến thể thơ cổ phong, thể thơ tự do,… Ông cũng sử dụng thành thạo nhiều biện pháp nghệ thuật, như biện pháp ẩn dụ, tượng trưng, so sánh,…
Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tài hoa, điêu luyện của Nguyễn Du đã góp phần tạo nên vẻ đẹp riêng cho thơ chữ Hán của ông.
Tóm lại, thơ chữ Hán Nguyễn Du là một di sản văn học quý báu của dân tộc Việt Nam. Thơ chữ Hán của ông có nhiều điểm nổi bật, thể hiện tài năng và tâm hồn của một nhà thơ nhân đạo lớn.
Câu hỏi (trang 39 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Chú ý những thành công nghệ thuật lớn của kiệt tác Truyện Kiều?
Truyện Kiều là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam, có giá trị to lớn về nhiều mặt, đặc biệt là về nghệ thuật. Thành công nghệ thuật lớn của Truyện Kiều thể hiện ở những điểm sau:
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Nguyễn Du đã xây dựng thành công những nhân vật trong Truyện Kiều, đặc biệt là nhân vật chính là nàng Kiều. Nàng Kiều là một nhân vật điển hình cho những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Nguyễn Du đã xây dựng nhân vật Kiều một cách sinh động, chân thực, có tính cách và số phận riêng. Nàng Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn, thông minh, hiếu thảo, thủy chung, sắc sảo,… Tuy nhiên, nàng Kiều lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời: bị bán vào lầu xanh, phải sống trong cảnh lầu xanh, rồi bị ép gả cho Thúc Sinh, rồi lại bị Tú Bà lừa bán cho Mã Giám Sinh, rồi lại bị Sở Khanh lừa gạt, cuối cùng mới được đoàn tụ với gia đình.
Ngoài nhân vật Kiều, Nguyễn Du còn xây dựng thành công nhiều nhân vật khác trong Truyện Kiều, như Thúy Vân, Thúc Sinh, Kim Trọng, Hoạn Thư,… Những nhân vật này đều được xây dựng một cách sinh động, chân thực, có tính cách và số phận riêng.
- Nghệ thuật miêu tả tâm lí
Nguyễn Du là một bậc thầy trong nghệ thuật miêu tả tâm lí. Ông đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để miêu tả tâm lí nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc.
Nguyễn Du đã sử dụng thành thạo ngôn ngữ, hình ảnh, và biện pháp nghệ thuật để miêu tả tâm lí nhân vật. Ông đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế, sinh động để diễn tả những trạng thái tâm lí phức tạp của nhân vật. Ông cũng sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng để diễn tả những trạng thái tâm lí của nhân vật.
Nghệ thuật miêu tả tâm lí của Nguyễn Du đã góp phần tạo nên sức sống cho nhân vật, giúp người đọc hiểu được những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
- Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ
Nguyễn Du là một nhà thơ tài năng, có vốn ngôn ngữ phong phú, giàu có. Ông đã sử dụng ngôn ngữ một cách tài hoa, điêu luyện trong Truyện Kiều.
Nguyễn Du đã sử dụng thành thạo nhiều thể thơ, từ thể thơ lục bát đến thể thơ song thất lục bát, thể thơ thất ngôn bát cú,… Ông cũng sử dụng thành thạo nhiều biện pháp nghệ thuật, như biện pháp ẩn dụ, tượng trưng, so sánh,…
Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tài hoa, điêu luyện của Nguyễn Du đã góp phần tạo nên vẻ đẹp riêng cho Truyện Kiều.
- Nghệ thuật xây dựng cốt truyện
Cốt truyện của Truyện Kiều là một cốt truyện hoàn chỉnh, chặt chẽ, có nhiều tình tiết hấp dẫn, lôi cuốn. Cốt truyện của Truyện Kiều được xây dựng dựa trên cốt truyện của Kim Vân Kiều truyện, nhưng Nguyễn Du đã có nhiều sáng tạo để phù hợp với hoàn cảnh xã hội Việt Nam và tư tưởng của ông.
Cốt truyện của Truyện Kiều đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.
Tóm lại, Truyện Kiều là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam, có giá trị to lớn về nhiều mặt, đặc biệt là về nghệ thuật. Thành công nghệ thuật lớn của Truyện Kiều đã góp phần làm nên giá trị to lớn của tác phẩm.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 43 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Văn bản Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp gồm mấy phần? Hãy xác định nội dung chính của từng phần.
Văn bản Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp gồm 3 phần chính:
Phần 1 (từ đầu đến “đã trở thành một trong những nhà thơ lớn nhất của dân tộc ta”): Giới thiệu khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du.
Phần 2 (từ “Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với những biến cố lịch sử” đến “là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam”): Trình bày những biến cố lịch sử gắn liền với cuộc đời Nguyễn Du, cũng như những tác phẩm tiêu biểu của ông.
Phần 3 (còn lại): Nêu những giá trị to lớn về nhiều mặt của tác phẩm Truyện Kiều.
Nội dung chính của từng phần:
Phần 1:
- Giới thiệu khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du:
- Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống hiếu học và văn chương.
- Ông đã trải qua nhiều biến cố thăng trầm trong cuộc đời, từ lúc còn nhỏ đến lúc trưởng thành.
- Ông là một nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, có nhiều tác phẩm văn học có giá trị to lớn.
Phần 2:
- Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với những biến cố lịch sử:
- Nguyễn Du sinh ra trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam đang trong giai đoạn khủng hoảng, suy thoái.
- Ông đã chứng kiến và trải qua nhiều biến cố lịch sử lớn, như: sự sụp đổ của triều Lê – Trịnh, sự thành lập của triều Tây Sơn, sự bình định của nhà Nguyễn.
- Những biến cố lịch sử này đã tác động sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du.
- Những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du:
- Nguyễn Du đã để lại một sự nghiệp văn chương đồ sộ, bao gồm cả thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm.
- Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm:
- Thơ chữ Hán: Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục,…
- Thơ chữ Nôm: Truyện Kiều, Văn tế thập loại chúng sinh,…
Phần 3:
- Giá trị to lớn về nhiều mặt của tác phẩm Truyện Kiều:
- Truyện Kiều là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam, có giá trị to lớn về nhiều mặt:
- Giá trị hiện thực: Truyện Kiều đã phản ánh một cách chân thực và sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVIII – XIX.
- Giá trị nhân đạo: Truyện Kiều đã thể hiện một tấm lòng nhân đạo sâu sắc, thương cảm những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
- Giá trị nghệ thuật: Truyện Kiều là một kiệt tác nghệ thuật, có giá trị nghệ thuật to lớn về nhiều mặt, như: nghệ thuật xây dựng nhân vật, nghệ thuật miêu tả tâm lí, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ,…
- Truyện Kiều là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam, có giá trị to lớn về nhiều mặt:
Tóm lại, văn bản Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp đã cung cấp cho người đọc những thông tin cơ bản về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, đặc biệt là tác phẩm Truyện Kiều.
Câu 2 (trang 43 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Dựa vào văn bản trên, em hãy nêu lên những điểm nổi bật về thời đại, gia đình, cuộc đời Nguyễn Du có ảnh hưởng tới sáng tác của ông.
Thời đại, gia đình, cuộc đời Nguyễn Du đã có những ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của ông. Cụ thể như sau:
Thời đại
Nguyễn Du sinh ra trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam đang trong giai đoạn khủng hoảng, suy thoái. Mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra. Trong bối cảnh đó, Nguyễn Du đã sớm ý thức được những bất công, ngang trái của xã hội, và thương cảm cho những kiếp người bất hạnh. Những cảm nhận đó đã trở thành nguồn cảm hứng sâu sắc cho sáng tác của ông.
Gia đình
Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống hiếu học và văn chương. Ông được thừa hưởng một nền giáo dục tốt từ gia đình, và sớm bộc lộ tài năng văn chương. Gia đình của Nguyễn Du cũng là một gia đình có truyền thống yêu nước. Những ảnh hưởng của gia đình đã giúp Nguyễn Du hình thành một nhân cách cao đẹp, giàu lòng yêu nước, yêu thương con người.
Cuộc đời
Cuộc đời của Nguyễn Du trải qua nhiều thăng trầm, biến cố. Ông đã chứng kiến và trải qua nhiều biến cố lịch sử lớn, như: sự sụp đổ của triều Lê – Trịnh, sự thành lập của triều Tây Sơn, sự bình định của nhà Nguyễn. Những biến cố lịch sử này đã tác động sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du.
Từ những ảnh hưởng của thời đại, gia đình, cuộc đời, Nguyễn Du đã thể hiện trong sáng tác của mình một tấm lòng nhân đạo sâu sắc, thương cảm những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến. Ông cũng thể hiện một tinh thần yêu nước, yêu thương con người, và khát vọng về một xã hội công bằng, dân chủ.
Cụ thể, trong thơ chữ Hán, Nguyễn Du đã thể hiện tấm lòng nhân đạo của mình qua những bài thơ như: “Tràng Giang”, “Độc Tiểu Thanh kí”, “Văn tế thập loại chúng sinh”,… Trong thơ chữ Nôm, Nguyễn Du đã thể hiện tấm lòng nhân đạo của mình qua những bài thơ như: “Truyện Kiều”, “Văn tế sống hai cô gái Trường Lưu”,…
Truyện Kiều là một tác phẩm tiêu biểu cho tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du. Tác phẩm đã phản ánh một cách chân thực và sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVIII – XIX, với những kiếp người bất hạnh, bị chà đạp. Tác phẩm cũng thể hiện niềm tin của Nguyễn Du vào con người, vào khả năng vượt lên số phận của con người.
Tóm lại, thời đại, gia đình, cuộc đời Nguyễn Du đã có những ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của ông. Những ảnh hưởng đó đã giúp Nguyễn Du trở thành một nhà thơ nhân đạo lớn của dân tộc Việt Nam.
Câu 3 (trang 43 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Vì sao bài viết khẳng định thơ chữ Hán Nguyễn Du “là bức chân dung tự họa về một con người có tấm lòng nhân đạo bao la, sâu sắc”?
Bài viết khẳng định thơ chữ Hán Nguyễn Du “là bức chân dung tự họa về một con người có tấm lòng nhân đạo bao la, sâu sắc” vì trong thơ chữ Hán, Nguyễn Du đã thể hiện một cách sâu sắc tấm lòng nhân đạo của mình.
Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du trong thơ chữ Hán được thể hiện qua nhiều nội dung, như:
- Lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến. Nguyễn Du đã dành nhiều bài thơ để thể hiện lòng thương cảm của mình với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến, như những người dân nghèo khổ, những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh,…
Ví dụ, trong bài thơ “Tràng Giang”, Nguyễn Du đã viết:
“Làng xóm tan nát, bờ tre xanh rì
Cỏ dại hoang tàn, cành dừa xơ xác
Những người dân nghèo khổ, vất vả
Phải chịu cảnh lam lũ, cơ hàn”
Bài thơ đã vẽ nên một bức tranh hiện thực sinh động về cuộc sống của những người dân nghèo khổ trong xã hội phong kiến. Nguyễn Du đã thể hiện lòng thương cảm sâu sắc của mình với những người dân nghèo khổ, những người phải chịu cảnh lam lũ, cơ hàn.
- Lòng yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ. Nguyễn Du là một nhà thơ yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ. Ông đã dành nhiều bài thơ để ca ngợi vẻ đẹp, tài năng, và phẩm chất của người phụ nữ.
Ví dụ, trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du đã viết:
“Lầu son gác tía, cảnh buồn thiu
Nàng Tiểu Thanh, số phận bi thương
Bị chồng ruồng bỏ, bị cha đuổi đi
Nàng phải sống trong cảnh cô đơn, lẻ loi”
Bài thơ đã thể hiện nỗi thương cảm sâu sắc của Nguyễn Du với nàng Tiểu Thanh, một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh.
- Niềm tin vào con người, vào khả năng vượt lên số phận. Nguyễn Du không chỉ thương cảm những kiếp người bất hạnh, mà ông còn tin tưởng vào con người, vào khả năng vượt lên số phận.
Ví dụ, trong bài thơ “Văn tế thập loại chúng sinh”, Nguyễn Du đã viết:
“Loài người, ai cũng có số phận
Có người may mắn, có người bất hạnh
Nhưng dù ở trong bất cứ hoàn cảnh nào
Con người cũng luôn luôn vươn lên”
Bài thơ đã thể hiện niềm tin của Nguyễn Du vào con người, vào khả năng vượt lên số phận.
Tóm lại, tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du trong thơ chữ Hán được thể hiện một cách sâu sắc, chân thành. Thơ chữ Hán của Nguyễn Du là một bức chân dung tự họa về một con người có tấm lòng nhân đạo bao la, sâu sắc.
Câu 4 (trang 43 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Giá trị nhân đạo của Truyện Kiều thể hiện ở những mặt nào? Điểm tương đồng và khác biệt về nội dung nhân đạo giữa Truyện Kiều và thơ chữ Hán Nguyễn Du là gì?
Giá trị nhân đạo của Truyện Kiều thể hiện ở nhiều mặt, như:
- Lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến. Truyện Kiều đã phản ánh một cách chân thực và sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVIII – XIX, với những kiếp người bất hạnh, bị chà đạp.
Nàng Kiều là một điển hình cho những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến. Nàng Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời: bị bán vào lầu xanh, phải sống trong cảnh lầu xanh, rồi bị ép gả cho Thúc Sinh, rồi lại bị Tú Bà lừa bán cho Mã Giám Sinh, rồi lại bị Sở Khanh lừa gạt, cuối cùng mới được đoàn tụ với gia đình.
Ngoài nàng Kiều, Truyện Kiều còn khắc họa nhiều số phận bất hạnh khác, như Thúc Sinh, Kim Trọng, Hoạn Thư,… Những số phận bất hạnh này đã thể hiện lòng thương cảm sâu sắc của Nguyễn Du với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
- Lòng yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ. Nguyễn Du là một nhà thơ yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ. Ông đã dành nhiều tình cảm cho những người phụ nữ, đặc biệt là những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh.
Nàng Kiều là một nhân vật tiêu biểu cho những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh. Nguyễn Du đã ca ngợi vẻ đẹp, tài năng, và phẩm chất của nàng Kiều. Ông cũng lên án những thế lực chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của những người phụ nữ.
- Niềm tin vào con người, vào khả năng vượt lên số phận. Mặc dù thể hiện lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh, nhưng Nguyễn Du không bi quan, tuyệt vọng. Ông vẫn tin tưởng vào con người, vào khả năng vượt lên số phận của con người.
Nàng Kiều là một nhân vật tiêu biểu cho niềm tin vào con người, vào khả năng vượt lên số phận của con người. Nàng Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Tuy nhiên, nàng Kiều vẫn giữ được phẩm chất cao đẹp, không bao giờ chịu khuất phục trước số phận.
Điểm tương đồng về nội dung nhân đạo giữa Truyện Kiều và thơ chữ Hán Nguyễn Du là:
- Lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
- Lòng yêu thương con người, đặc biệt là những người phụ nữ.
- Niềm tin vào con người, vào khả năng vượt lên số phận.
Điểm khác biệt về nội dung nhân đạo giữa Truyện Kiều và thơ chữ Hán Nguyễn Du là:
- Truyện Kiều là một tác phẩm tự sự, còn thơ chữ Hán Nguyễn Du là những bài thơ trữ tình. Do đó, Truyện Kiều có thể khắc họa những số phận bất hạnh một cách toàn diện và sâu sắc hơn thơ chữ Hán Nguyễn Du.
- Truyện Kiều đã thể hiện rõ nét hơn niềm tin vào con người, vào khả năng vượt lên số phận của con người. Trong thơ chữ Hán Nguyễn Du, niềm tin vào con người, vào khả năng vượt lên số phận của con người được thể hiện một cách khái quát, trừu tượng.
Tóm lại, giá trị nhân đạo của Truyện Kiều là một trong những giá trị quan trọng nhất của tác phẩm. Giá trị nhân đạo ấy đã được thể hiện một cách sâu sắc, chân thành, góp phần làm nên giá trị to lớn của Truyện Kiều.
Câu 5 (trang 43 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Truyện Kiều có những thành công gì về nghệ thuật?
Truyện Kiều là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam, có giá trị to lớn về nhiều mặt, đặc biệt là về nghệ thuật.
Thành công về nghệ thuật của Truyện Kiều được thể hiện ở nhiều phương diện, như:
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Nguyễn Du đã xây dựng thành công những nhân vật trong Truyện Kiều, đặc biệt là nhân vật chính là nàng Kiều. Nàng Kiều là một nhân vật điển hình cho những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu nhiều bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Nguyễn Du đã xây dựng nhân vật Kiều một cách sinh động, chân thực, có tính cách và số phận riêng. Nàng Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn, thông minh, hiếu thảo, thủy chung, sắc sảo,… Tuy nhiên, nàng Kiều lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời: bị bán vào lầu xanh, phải sống trong cảnh lầu xanh, rồi bị ép gả cho Thúc Sinh, rồi lại bị Tú Bà lừa bán cho Mã Giám Sinh, rồi lại bị Sở Khanh lừa gạt, cuối cùng mới được đoàn tụ với gia đình.
Ngoài nhân vật Kiều, Nguyễn Du còn xây dựng thành công nhiều nhân vật khác trong Truyện Kiều, như Thúy Vân, Thúc Sinh, Kim Trọng, Hoạn Thư,… Những nhân vật này đều được xây dựng một cách sinh động, chân thực, có tính cách và số phận riêng.
- Nghệ thuật miêu tả tâm lí
Nguyễn Du là một bậc thầy trong nghệ thuật miêu tả tâm lí. Ông đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để miêu tả tâm lí nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc.
Nguyễn Du đã sử dụng thành thạo ngôn ngữ, hình ảnh, và biện pháp nghệ thuật để diễn tả những trạng thái tâm lí phức tạp của nhân vật. Ông đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế, sinh động để diễn tả những trạng thái tâm lí của nhân vật. Ông cũng sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng để diễn tả những trạng thái tâm lí của nhân vật.
Nghệ thuật miêu tả tâm lí của Nguyễn Du đã góp phần tạo nên sức sống cho nhân vật, giúp người đọc hiểu được những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
- Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ
Nguyễn Du là một nhà thơ tài năng, có vốn ngôn ngữ phong phú, giàu có. Ông đã sử dụng ngôn ngữ một cách tài hoa, điêu luyện trong Truyện Kiều.
Nguyễn Du đã sử dụng thành thạo nhiều thể thơ, từ thể thơ lục bát đến thể thơ song thất lục bát, thể thơ thất ngôn bát cú,… Ông cũng sử dụng thành thạo nhiều biện pháp nghệ thuật, như biện pháp ẩn dụ, tượng trưng, so sánh,…
Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du đã góp phần tạo nên vẻ đẹp riêng cho Truyện Kiều.
- Nghệ thuật xây dựng cốt truyện
Cốt truyện của Truyện Kiều là một cốt truyện hoàn chỉnh, chặt chẽ, có nhiều tình tiết hấp dẫn, lôi cuốn. Cốt truyện của Truyện Kiều được xây dựng dựa trên cốt truyện của Kim Vân Kiều truyện, nhưng Nguyễn Du đã có nhiều sáng tạo để phù hợp với hoàn cảnh xã hội Việt Nam và tư tưởng của ông.
Cốt truyện của Truyện Kiều đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.
Tóm lại, thành công về nghệ thuật của Truyện Kiều là một trong những yếu tố quan trọng làm nên giá trị to lớn của tác phẩm. Thành công về nghệ thuật của Truyện Kiều thể hiện ở nhiều phương diện, như nghệ thuật xây dựng nhân vật, nghệ thuật miêu tả tâm lí, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, và nghệ thuật xây dựng cốt truyện.
Câu 6 (trang 44 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Nhà thơ Tố Hữu nhận định Nguyễn Du là “người xưa của ta nay”. Hãy viết đoạn văn (khoảng 8 – 10 dòng) nêu lên suy nghĩ của em về nhận định đó.
Nhà thơ Tố Hữu nhận định Nguyễn Du là “người xưa của ta nay” là một nhận định rất đúng đắn. Nguyễn Du sống cách chúng ta hơn 200 năm, nhưng những tác phẩm của ông vẫn luôn có sức sống mãnh liệt, được bạn đọc yêu mến và tiếp nhận.
Nguyên nhân của điều này là bởi những tác phẩm của Nguyễn Du đều mang giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện tấm lòng nhân đạo của ông đối với con người. Ông đã lên án những thế lực chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp, tài năng, và phẩm chất của con người.
Ngoài ra, những tác phẩm của Nguyễn Du còn có giá trị nghệ thuật cao cả. Ông là một bậc thầy trong nghệ thuật xây dựng nhân vật, nghệ thuật miêu tả tâm lí, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, và nghệ thuật xây dựng cốt truyện. Những giá trị nghệ thuật ấy đã góp phần làm nên sức hấp dẫn của tác phẩm, khiến cho tác phẩm vượt qua thời gian và đến được với bạn đọc hôm nay.
Vì vậy, có thể nói Nguyễn Du là “người xưa của ta nay” bởi những tác phẩm của ông luôn mang giá trị nhân văn và nghệ thuật sâu sắc, có sức sống mãnh liệt theo thời gian.
Với những hướng dẫn Soạn bài Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.