Soạn bài Người lái đò sông Đà (trích)

Hướng dẫn soạn bài Người lái đò sông Đà (trích) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Hướng dẫn học bài

Câu 1: Chứng minh rằng Nguyễn Tuân đã quan sát công phu và tìm hiểu kĩ càng khi viết về sông Đà và người lái đò sông Đà

Nguyễn Tuân là một nhà văn tài hoa, uyên bác, có biệt tài sử dụng ngôn ngữ. Ông luôn có ý thức tìm tòi, khám phá những vẻ đẹp mới lạ, độc đáo của cuộc sống. Trong bài tùy bút “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã dành nhiều thời gian, công sức để quan sát, tìm hiểu kĩ càng về sông Đà và người lái đò sông Đà. Điều này được thể hiện qua những chi tiết sau:

  • Về sông Đà:
    • Nguyễn Tuân đã quan sát sông Đà từ nhiều góc độ khác nhau, từ trên cao, từ dưới thuyền, từ bờ sông,…
    • Ông đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để miêu tả sông Đà, như: so sánh, nhân hóa, ẩn dụ,…
    • Ông đã khắc họa sông Đà với những vẻ đẹp hùng vĩ, hiểm trở, thơ mộng, trữ tình,…
  • Về người lái đò sông Đà:
    • Nguyễn Tuân đã tìm hiểu về cuộc đời, lao động của người lái đò sông Đà.
    • Ông đã trò chuyện với nhiều người lái đò để có thêm hiểu biết về họ.
    • Ông đã trực tiếp tham gia chuyến đi trên sông Đà để cảm nhận thực tế về người lái đò.

Những chi tiết trên cho thấy Nguyễn Tuân đã quan sát, tìm hiểu kĩ càng về sông Đà và người lái đò sông Đà. Sự quan sát, tìm hiểu kĩ càng ấy đã giúp ông có được những cảm nhận tinh tế, sâu sắc về sông Đà và người lái đò sông Đà, từ đó thể hiện được vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Tây Bắc trong tác phẩm của mình.

Cụ thể, trong bài tùy bút “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh giàu chất tạo hình, biểu cảm để miêu tả sông Đà với những vẻ đẹp hùng vĩ, hiểm trở, thơ mộng, trữ tình. Ông đã so sánh sông Đà với một người khổng lồ hung bạo, một kẻ thù số một của con người:

“Con sông Đà hung bạo như một người khổng lồ đang cuồng nộ, đang gầm thét, đang tung những đòn quật tùng ngát vào thuyền bè, vào bờ bãi.”

“Nước sông Đà lúc lờ lững, lúc cuộn xoáy như những con rồng hung hãn.”

“Sông Đà như một con hổ cái đang vồ mồi.”

Bên cạnh đó, Nguyễn Tuân cũng khắc họa sông Đà với những vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình:

“Sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.”

“Sông Đà như một cố nhân, như một người tình, như một người mẹ hiền âu yếm, đùm bọc, chở che cho người lái đò.”

Nguyễn Tuân cũng đã tìm hiểu rất kỹ về cuộc đời, lao động của người lái đò sông Đà. Ông biết rằng người lái đò sông Đà phải là những con người có sức khỏe, có kinh nghiệm, có bản lĩnh, có lòng dũng cảm, kiên cường. Ông đã trò chuyện với nhiều người lái đò để có thêm hiểu biết về họ. Ông cũng đã trực tiếp tham gia chuyến đi trên sông Đà để cảm nhận thực tế về người lái đò.

Từ những hiểu biết ấy, Nguyễn Tuân đã khắc họa người lái đò sông Đà với những phẩm chất cao đẹp:

“Người lái đò sông Đà là một người lao động bình thường, nhưng mang trong mình những phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam.”

“Người lái đò sông Đà là một người dũng cảm, kiên cường, luôn sẵn sàng đối mặt với những hiểm nguy của dòng sông.”

“Người lái đò sông Đà là một người tài hoa, có tay lái lụa, có thể điều khiển con thuyền vượt qua mọi thác ghềnh hiểm trở của sông Đà.”

Có thể nói, sự quan sát, tìm hiểu kĩ càng của Nguyễn Tuân về sông Đà và người lái đò sông Đà đã giúp ông có được những cảm nhận tinh tế, sâu sắc về họ. Điều này đã góp phần làm nên thành công của bài tùy bút “Người lái đò sông Đà”.

Câu 2: Trong thiên tuỳ bút, tác giả đã dùng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc hoạ được một cách ấn tượng hình ảnh của một con sông Đà hung bạo ?

Trong thiên tùy bút “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã sử dụng rất nhiều biện pháp nghệ thuật để khắc họa hình ảnh của một con sông Đà hung bạo, hiểm trở. Có thể kể đến những biện pháp nghệ thuật nổi bật sau:

  • So sánh:

Nguyễn Tuân đã sử dụng biện pháp so sánh để đối chiếu, liên tưởng sông Đà với những hình ảnh khác nhau, từ đó làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ, hung bạo của con sông. Ví dụ:

“Con sông Đà hung bạo như một người khổng lồ đang cuồng nộ, đang gầm thét, đang tung những đòn quật tùng ngát vào thuyền bè, vào bờ bãi.”

“Nước sông Đà lúc lờ lững, lúc cuộn xoáy như những con rồng hung hãn.”

“Sông Đà như một con hổ cái đang vồ mồi.”

  • Nhân hóa:

Biện pháp nhân hóa đã giúp sông Đà trở nên sống động, có hồn hơn. Sông Đà không chỉ là một thực thể tự nhiên mà còn là một sinh vật có tính cách, có tâm trạng. Ví dụ:

“Sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.”

“Sông Đà như một cố nhân, như một người tình, như một người mẹ hiền âu yếm, đùm bọc, chở che cho người lái đò.”

  • Tả thực:

Nguyễn Tuân đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh chân thực, chính xác để miêu tả những đặc điểm, tính chất của sông Đà. Ví dụ:

“Có những đoạn sông Đà thẳm xòe như một cái mương bê tông khổng lồ, chứ không phải là một dòng sông.”

“Nước sông Đà lúc lờ lững, lúc cuộn xoáy, lúc chảy xiết như con hổ cái đang vồ mồi.”

  • Tạo dựng những hình ảnh độc đáo, ấn tượng:

Nguyễn Tuân là một nhà văn có biệt tài sử dụng ngôn ngữ. Ông đã tạo dựng những hình ảnh độc đáo, ấn tượng để khắc họa sông Đà. Ví dụ:

“Vách đá sông Đà dựng vách thành vuông vức, như thành quách, như bức tường thành đúc dày,… trên mình nó có chỗ lồi, chỗ lõm như một bộ mặt méo mó, nham hiểm.”

“Sông Đà có những cái hút nước xoáy tít đáy, nước ở đây thở và kêu như cửa cống bị sặc nước, thuyền bè đi qua lại như những con thuyền mô hình trên một cái bàn uống nước.”

Tóm lại, Nguyễn Tuân đã sử dụng rất nhiều biện pháp nghệ thuật để khắc họa hình ảnh của một con sông Đà hung bạo, hiểm trở. Những biện pháp nghệ thuật này đã góp phần làm nên thành công của thiên tùy bút “Người lái đò sông Đà”.

Câu 3: Cách viết của nhà vãn đã thay đổi thế nào khi chuyển sang biểu hiện sông Đà như một dòng chảy trữ tình ?

Khi chuyển sang biểu hiện sông Đà như một dòng chảy trữ tình, cách viết của nhà văn Nguyễn Tuân đã có những thay đổi rõ rệt, cụ thể như sau:

  • Từ ngôn ngữ mang tính khách quan, tả thực sang ngôn ngữ mang tính chủ quan, trữ tình:

Khi miêu tả sông Đà hung bạo, Nguyễn Tuân đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh chân thực, chính xác để thể hiện những đặc điểm, tính chất của con sông. Tuy nhiên, khi chuyển sang biểu hiện sông Đà như một dòng chảy trữ tình, Nguyễn Tuân đã sử dụng những ngôn từ, hình ảnh mang tính chủ quan, trữ tình hơn. Ví dụ:

“Sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.”

“Sông Đà như một cố nhân, như một người tình, như một người mẹ hiền âu yếm, đùm bọc, chở che cho người lái đò.”

  • Từ cách miêu tả chi tiết, cụ thể sang cách miêu tả khái quát, tổng hợp:

Khi miêu tả sông Đà hung bạo, Nguyễn Tuân đã dành nhiều thời gian để miêu tả chi tiết, cụ thể từng đặc điểm, tính chất của con sông. Tuy nhiên, khi chuyển sang biểu hiện sông Đà như một dòng chảy trữ tình, Nguyễn Tuân đã sử dụng cách miêu tả khái quát, tổng hợp hơn. Ví dụ:

“Sông Đà mang một vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng, trữ tình.”

“Sông Đà là một người bạn, một người thân thiết của con người.”

  • Từ cách nhìn khách quan, lạnh lùng sang cách nhìn chủ quan, trìu mến:

Khi miêu tả sông Đà hung bạo, Nguyễn Tuân đã có cái nhìn khách quan, lạnh lùng, thậm chí đôi lúc còn có phần thách thức, đối đầu với con sông. Tuy nhiên, khi chuyển sang biểu hiện sông Đà như một dòng chảy trữ tình, Nguyễn Tuân đã có cái nhìn chủ quan, trìu mến hơn. Ví dụ:

“Sông Đà là một người đẹp, một người tình tuyệt vời của con người.”

“Sông Đà là một người mẹ hiền âu yếm, đùm bọc, chở che cho con người.”

Những thay đổi về cách viết của Nguyễn Tuân khi chuyển sang biểu hiện sông Đà như một dòng chảy trữ tình đã góp phần làm nên vẻ đẹp độc đáo của thiên tùy bút “Người lái đò sông Đà”. Nó cho thấy cái tôi cá nhân phóng khoáng, tài hoa của nhà văn Nguyễn Tuân.

Câu 4: Phân tích hình tượng người lái đò trong cuộc chiến đấu với con sông hung dữ. Từ đó, hãy cắt nghĩa vì sao, trong con mắt của Nguyễn Tuân, thiên

nhiên Tây Bắc quý như vàng, nhưng con người Tây Bắc mới thật xứng đáng là vàng mười của đất nước ta.

Trong thiên tùy bút “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã khắc họa hình tượng người lái đò sông Đà với những phẩm chất cao đẹp. Trong cuộc chiến đấu với con sông hung dữ, người lái đò đã thể hiện được những phẩm chất ấy một cách trọn vẹn.

Trước hết, người lái đò là một người có lòng dũng cảm, kiên cường. Trong cuộc chiến đấu với con sông hung dữ, người lái đò phải đối mặt với vô vàn hiểm nguy. Những thác ghềnh sông Đà như những kẻ thù hung bạo, luôn tìm cách nuốt chửng con thuyền và cả người lái đò. Tuy nhiên, người lái đò vẫn bình tĩnh, tự tin, không hề nao núng trước những hiểm nguy. Ông đã dũng cảm chèo lái con thuyền vượt qua mọi thác ghềnh, nguy nan.

Không chỉ có lòng dũng cảm, người lái đò còn là một người có kinh nghiệm dày dặn, tay lái lụa. Ông đã từng nhiều năm chèo lái con thuyền trên sông Đà, nên hiểu rõ từng con thác, từng ngóc ngách của con sông. Ông cũng có một tay lái điêu luyện, có thể điều khiển con thuyền một cách linh hoạt, chính xác. Nhờ có kinh nghiệm và tay lái lụa, người lái đò đã vượt qua mọi hiểm nguy, đưa con thuyền an toàn qua sông.

Bên cạnh đó, người lái đò còn là một người có tình yêu nghề, yêu sông Đà. Ông gắn bó với sông Đà như một người bạn thân thiết, hiểu rõ và yêu quý con sông. Ông say mê nghe tiếng nước sông Đà, tiếng sóng vỗ, tiếng thác ghềnh… Ông cũng có một niềm tự hào mãnh liệt về con sông Đà. Chính tình yêu sông Đà đã giúp người lái đò thêm dũng cảm, kiên cường trong cuộc chiến đấu với con sông hung dữ.

Tóm lại, trong cuộc chiến đấu với con sông hung dữ, người lái đò sông Đà đã thể hiện được những phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam. Đó là lòng dũng cảm, kiên cường, kinh nghiệm dày dặn, tay lái lụa và tình yêu nghề, yêu sông Đà. Chính những phẩm chất ấy đã giúp người lái đò chiến thắng con sông hung dữ, bảo vệ con thuyền và tính mạng của mình.

Vì vậy, trong con mắt của Nguyễn Tuân, thiên nhiên Tây Bắc không chỉ là một vùng đất hùng vĩ, thơ mộng, mà còn là một vùng đất có những con người tài hoa, dũng cảm. Họ chính là những “chất vàng mười” của đất nước.

Về phía thiên nhiên Tây Bắc, Nguyễn Tuân đã dành nhiều trang viết để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của nó. Thiên nhiên Tây Bắc hiện lên với những nét đặc trưng của vùng núi cao, hoang sơ, hiểm trở. Sông Đà là một con sông hung dữ, với những thác ghềnh dữ dội, những vách đá dựng đứng, những dòng xoáy cuộn hút… Tuy nhiên, thiên nhiên Tây Bắc cũng mang vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình với những dãy núi trùng điệp, những cánh rừng xanh thẳm, những bản làng bình yên, thơ mộng…

Tuy nhiên, trong con mắt của Nguyễn Tuân, thiên nhiên Tây Bắc quý như vàng, nhưng con người Tây Bắc mới thật xứng đáng là vàng mười của đất nước ta. Bởi lẽ, thiên nhiên Tây Bắc chỉ là tạo vật của thiên nhiên, còn con người Tây Bắc là chủ nhân của thiên nhiên, là những người đã chinh phục, khai phá, làm cho thiên nhiên trở nên tươi đẹp, trù phú.

Con người Tây Bắc là những người có sức khỏe, có ý chí, nghị lực phi thường. Họ đã vượt qua những khó khăn, gian khổ để sinh sống và phát triển trên mảnh đất Tây Bắc. Họ là những người dũng cảm, kiên cường, luôn sẵn sàng đối mặt với những thử thách, hiểm nguy. Họ là những người yêu lao động, yêu quê hương, đất nước.

Tóm lại, trong thiên tùy bút “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã thể hiện niềm tự hào, trân trọng của mình đối với con người Tây Bắc. Họ chính là những “chất vàng mười” của đất nước ta.

Câu 5: Chọn phân tích một số câu văn thể hiện rõ nhất nét tài hoa về bút pháp trong cách sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân.

Nguyễn Tuân là một nhà văn tài hoa, uyên bác, có biệt tài sử dụng ngôn ngữ. Ông đã sử dụng ngôn ngữ một cách tài hoa, uyên bác, giàu chất tạo hình, biểu cảm, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Dưới đây là một số câu văn thể hiện rõ nhất nét tài hoa về bút pháp trong cách sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân:

  • Câu văn miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, hung bạo của sông Đà:

“Có những đoạn sông Đà thẳm xòe như một cái mương bê tông khổng lồ, chứ không phải là một dòng sông.”

Câu văn sử dụng biện pháp so sánh, nhân hóa để so sánh sông Đà với một cái mương bê tông khổng lồ. Biện pháp này đã giúp người đọc hình dung được sự rộng lớn, mênh mông, hùng vĩ của sông Đà. Bên cạnh đó, câu văn cũng sử dụng biện pháp phủ định, đảo ngữ “chính không phải là” để nhấn mạnh sông Đà không phải là một dòng sông bình thường, mà là một con sông hung bạo, dữ dội.

  • Câu văn miêu tả vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của sông Đà:

“Sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.”

Câu văn sử dụng biện pháp so sánh, nhân hóa để so sánh sông Đà với một áng tóc trữ tình. Biện pháp này đã giúp người đọc hình dung được vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển, thơ mộng của sông Đà. Bên cạnh đó, câu văn cũng sử dụng biện pháp liệt kê, ẩn dụ để gợi tả vẻ đẹp của sông Đà.

  • Câu văn miêu tả cuộc chiến đấu giữa người lái đò và sông Đà:

“Con sông Đà tuôn nước như một người khổng lồ đang cuồng nộ, đang gầm thét, đang tung những đòn quật tùng ngát vào thuyền bè, vào bờ bãi.”

Câu văn sử dụng biện pháp so sánh, nhân hóa để so sánh sông Đà với một người khổng lồ đang cuồng nộ. Biện pháp này đã giúp người đọc hình dung được sự hung bạo, dữ dội của sông Đà. Bên cạnh đó, câu văn cũng sử dụng biện pháp liệt kê, ẩn dụ để gợi tả vẻ đẹp của sông Đà.

Những câu văn trên đây đã thể hiện rõ nét tài hoa về bút pháp trong cách sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân. Ông đã sử dụng ngôn ngữ một cách tài hoa, uyên bác, giàu chất tạo hình, biểu cảm, mang đậm dấu ấn cá nhân. Những câu văn của ông đã góp phần làm nên thành công của thiên tùy bút “Người lái đò sông Đà”.

Luyện tập

Câu 2: Phân tích và phát biểu cảm nghĩ về một đoạn văn khiến anh (chị) thấy yêu thích, say mê nhất trong thiên tuỳ bút Người lái đò sông Đà

Trong thiên tùy bút “Người lái đò sông Đà”, có rất nhiều đoạn văn khiến người đọc yêu thích, say mê. Tuy nhiên, đoạn văn khiến tôi yêu thích nhất là đoạn văn miêu tả cuộc vượt thác của người lái đò trên sông Đà.

Đoạn văn mở đầu bằng một câu văn mang đậm phong cách Nguyễn Tuân:

“Thuyền tôi trôi trên sông Đà. Cảnh ven sông ở đây lặng tờ. Hình như từ lâu lắm, con sông đã quen với con người và con người cũng đã quen với con sông..”

Câu văn sử dụng biện pháp so sánh, nhân hóa để so sánh sông Đà với một con người. Biện pháp này đã giúp người đọc hình dung được vẻ đẹp êm đềm, tĩnh lặng của sông Đà. Bên cạnh đó, câu văn cũng sử dụng biện pháp liệt kê, ẩn dụ để gợi tả vẻ đẹp của sông Đà.

Sau đó, tác giả đã miêu tả cuộc vượt thác của người lái đò một cách vô cùng sống động, hấp dẫn. Mở đầu đoạn văn, tác giả đã giới thiệu về những con thác hung bạo trên sông Đà:

“Quãng sông này có nhiều thác. Nhưng hai cái thác hiểm nhất là thác Gió và thác Lào Giăng. Thác Gió thì dữ dội, hiểm trở hơn cả, nó là một cái vực sâu và hẹp. Còn thác Lào Giăng thì nhiều quãng gập ghềnh, nhiều bè gỗ bị luồng nước xoáy cuốn mất.”

Tiếp theo, tác giả đã miêu tả cuộc vượt thác của người lái đò qua từng con thác một. Ở thác Gió, người lái đò đã phải chèo thuyền vòng qua một cái gờ đá rộng, rồi phóng thẳng thuyền vào giữa lòng sông. Ở thác Lào Giăng, người lái đò đã phải chèo thuyền vòng qua một cái vách đá dựng đứng, rồi bám vào một tảng đá to để thuyền khỏi bị lật.

Cuộc vượt thác của người lái đò diễn ra vô cùng kịch tính, gay cấn. Người lái đò phải đối mặt với vô vàn hiểm nguy:

“Nước sông Đà tuôn xuống như thác, như cuộn, như sóng cuộn xiết, réo rắt, chìm nghỉm dưới mặt sông. Có lúc thuyền như bị nhấn chìm xuống và bị cuốn vào xoáy nước. Người lái đò phải bình tĩnh, khéo léo điều khiển con thuyền vượt qua những chướng ngại vật….”

Tác giả đã sử dụng rất nhiều biện pháp nghệ thuật để miêu tả cuộc vượt thác của người lái đò, như:

  • So sánh: “Thuyền như một con thuyền mô hình trên một cái bàn uống nước.”
  • Nhân hóa: “Nước sông Đà như một kẻ thù hung bạo.”
  • Liệt kê: “Những con sóng to, gầm réo, ầm ầm như tiếng sấm, tiếng trống trận.”
  • Ẩn dụ: “Tiếng nước sông Đà như tiếng đuối réo, tiếng oán trách, tiếng van xin, tiếng khiêu khích, giọng điệu gằn gộc, chửi bới.”

Tất cả những biện pháp nghệ thuật ấy đã giúp người đọc hình dung được một cách chân thực, sống động cuộc vượt thác của người lái đò.

Cuối đoạn văn, tác giả đã ca ngợi tài nghệ của người lái đò:

“Người lái đò đã chiến thắng con sông Đà, mang về một chiến công hiển hách.”

Câu văn sử dụng biện pháp so sánh, nhân hóa để so sánh người lái đò với một người anh hùng. Biện pháp này đã thể hiện sự ngưỡng mộ, trân trọng của tác giả đối với người lái đò.

Đoạn văn miêu tả cuộc vượt thác của người lái đò trên sông Đà là một đoạn văn vô cùng xuất sắc. Đoạn văn đã thể hiện tài năng miêu tả bậc thầy của Nguyễn Tuân, đồng thời cũng ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc và phẩm chất cao đẹp của con người Tây Bắc.

Đoạn văn khiến tôi yêu thích, say mê nhất bởi vì nó đã mang đến cho tôi những cảm xúc vô cùng mãnh liệt. Tôi đã cảm nhận được sự hùng vĩ, hung bạo của sông Đà, cũng như tài nghệ phi thường của người lái đò. Đoạn văn đã khiến tôi thêm yêu mến, trân trọng những con người lao động bình dị trên quê hương mình.

Với những hướng dẫn soạn bài Người lái đò sông Đà (trích) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.