Soạn bài Lưu biệt khi xuất dương
Hướng dẫn soạn bài Lưu biệt khi xuất dương – Cánh diều lớp 12 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị
Yêu cầu: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 122)
- Xem lại kiến thức ngữ văn về thơ Đường luật đã học, chú ý những đặc điểm về kết cấu, nghệ thuật đối, hình tượng nghệ thuật.
- Tìm hiểu về tác giả, bối cảnh thời đại và hoàn cảnh Phan Bội Châu sáng tác bài “Lưu biệt khi xuất dương.”
- So sánh phần Phiên âm, Dịch nghĩa với phần Dịch thơ để thấy được những điểm tương đồng và khác biệt giữa bản dịch và nguyên tác, từ đó hiểu sâu hơn bài thơ.
Gợi ý trả lời:
Đặc điểm của thơ Đường luật:
Kết cấu: Bài thơ Đường luật thường chia làm bốn phần rõ ràng: đề, thực, luận, kết.
Nghệ thuật đối:
- Đối âm (luật bằng trắc): Các chữ thứ 2 và chữ thứ 6 trong một câu phải có cùng thanh điệu, đồng thời phải khác thanh với chữ thứ 4.
- Đối ý: Cặp câu thứ ba và thứ tư, cũng như cặp câu thứ năm và thứ sáu, phải đối nhau về ý nghĩa. Có thể đối giữa các từ cùng loại (danh từ, tính từ…) hoặc cụm từ.
Tìm hiểu về tác giả Phan Bội Châu:
- Thông tin cơ bản: Phan Bội Châu (1867-1940) là một nhà cách mạng, nhà văn và nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam.
- Quê quán: Ông sinh ra tại xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
- Phong cách nghệ thuật: Văn chương của Phan Bội Châu mang đậm tinh thần dân tộc và lòng yêu nước. Ông coi văn học như một vũ khí để truyền bá tư tưởng yêu nước và thúc đẩy phong trào cách mạng.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: “Việt Nam vong quốc sử,” “Hải ngoại huyết thư,” “Ngục trung thư,” “Trùng Quang tâm sử,” “Phan Sào Nam văn tập,” “Phan Bội Châu niên biểu.”
Hoàn cảnh sáng tác bài “Lưu biệt khi xuất dương”:
Sau khi phong trào Cần Vương thất bại, con đường cứu nước theo tư tưởng phong kiến không còn phù hợp. Trước tình hình đó, Phan Bội Châu, cùng với một số nhà Nho khác, đã chọn con đường cứu nước theo hướng dân chủ tư sản. Năm 1905, ông quyết định sang Nhật Bản để tìm cách cứu nước, và bài thơ “Lưu biệt khi xuất dương” được sáng tác trong dịp này.
So sánh phần Phiên âm, Dịch nghĩa với phần Dịch thơ:
Giống nhau:
- Câu 2: “Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di” được dịch nghĩa là “Lẽ nào để trời đất tự xoay vần,” và phần dịch thơ cũng mang nghĩa tương tự: “Há để càn khôn tự chuyển dời.”
- Câu 3: “Ư bách niên trung tu hữu ngã,” dịch nghĩa là “Trong khoảng năm trăm năm này phải có ta,” và dịch thơ là “Trong khoảng năm trăm năm cần có tớ.” Dù âm hưởng phần dịch thơ có phần nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn truyền tải được ý nghĩa của nguyên tác.
Khác biệt:
- Câu 6: Trong nguyên tác, câu thơ có nghĩa rằng “Thánh hiền đã vắng, đọc sách cũng vô ích.” Phan Bội Châu không phủ nhận hoàn toàn giá trị của Nho học, nhưng ông thể hiện quan điểm rằng sách vở Nho giáo không còn phù hợp trong bối cảnh nước mất nhà tan. Tuy nhiên, bản dịch thơ chỉ nêu được sự phủ định của Phan Bội Châu đối với Nho học mà chưa thể hiện được sự dứt khoát, mạnh mẽ của ông.
- Câu 8: Câu thơ gốc “Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi” tạo ra hình ảnh hùng tráng và lãng mạn, thể hiện khí thế hào hùng của người ra đi. Tuy nhiên, bản dịch thơ “Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi” chưa thể hiện được đầy đủ khí thế mạnh mẽ như trong nguyên tác, nhưng cũng thể hiện sự hứng khởi của nhân vật trước những thử thách.
Đọc hiểu
Nội dung chính: Bài thơ thể hiện tâm hồn yêu nước sâu sắc của một chí sĩ cách mạng trong thời kỳ đất nước bị ngoại xâm. Với lòng nhiệt huyết và tư tưởng tiên tiến, ông sẵn sàng vượt qua khó khăn, dấn thân đến những phương trời xa để tìm kiếm con đường giải phóng dân tộc, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong cuộc đấu tranh vì tự do.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 123)
Chú ý “Chí làm trai” và quan niệm sống của nhân vật trữ tình.
Gợi ý trả lời:
- Chí làm trai: Là lý tưởng mà người đàn ông phải hướng tới, mong muốn làm những việc phi thường, không tầm thường, phấn đấu để lập công danh, để lại tiếng thơm muôn đời.
- Quan niệm sống: Nhân vật trữ tình tin rằng con người phải tự làm chủ số phận của mình, không nên để cuộc đời bị cuốn theo số phận hay sự vận hành của trời đất. Thay vào đó, cần chủ động và quyết định cuộc đời mình.
Câu hỏi 2: (trang 123 sgk Ngữ văn 12 Tập 1)
Nghệ thuật đối trong hai câu thực và hai câu luận có tác dụng gì?
Gợi ý trả lời:
- Hai câu thực: Có sự đối lập giữa sự vô hạn của thời gian và sự hữu hạn của đời người. Trong khoảng thời gian hữu hạn của đời mình, người đàn ông phải hiện thực hóa chí lớn và để lại dấu ấn tốt đẹp cho hậu thế, tạo nên giá trị trường tồn cho ngàn năm sau.
- Hai câu luận: Đối lập giữa sự sống và cái chết, giữa sự tồn tại và không tồn tại. Khi đất nước đã mất, sự sống trở nên vô nghĩa. Mặc dù sách Thánh Hiền vẫn còn đó, nhưng không thể đối phó với sự tàn bạo của kẻ thù. Qua sự đối lập này, Phan Bội Châu thể hiện một tư tưởng tiến bộ, vượt qua những giới hạn của tư tưởng Nho giáo mà ông từng tôn trọng.
Sau khi đọc
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 123)
“Chí làm trai” của nhân vật trữ tình được thể hiện như thế nào trong hai câu đề?
Gợi ý trả lời:
“Chí làm trai” được nhân vật trữ tình thể hiện qua khát vọng không sống tầm thường, mà phải phấn đấu để lập công danh, để lại tiếng thơm cho đời. Người đàn ông cần có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán, và phải tự nắm giữ vận mệnh của mình, thậm chí sẵn sàng thay đổi cả “càn khôn”. Trong bối cảnh đất nước bị xâm lược bởi thực dân Pháp và chế độ phong kiến suy tàn, nhân vật trữ tình nhận thức rằng không thể đứng yên hay lẩn tránh, mà phải hành động để tìm kiếm giải pháp cứu nước.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 123)
Phân tích quan niệm sống của nhân vật trữ tình được thể hiện qua hai câu thực và hai câu luận (ý thức về cái tôi, quan niệm về vinh nhục, sự từ bỏ cái lỗi thời,…).
Gợi ý trả lời:
- Ý thức về cái tôi: Nhân vật trữ tình nhận thức sâu sắc về vị trí và vai trò của mình trong cuộc đời và lịch sử. Người đàn ông phải ý thức được trách nhiệm cá nhân, không chỉ là nghĩa vụ của một người nam nhi mà còn là bổn phận của một công dân đối với Tổ quốc đang bị ngoại xâm. Điều này đòi hỏi sự tự giác và cam kết hành động vì lợi ích chung.
- Quan niệm về vinh nhục: Trong cuộc đời ngắn ngủi, người nam nhi cần phải thực hiện được chí lớn, để lại tiếng thơm cho muôn đời. Đó chính là “vinh.” Ngược lại, nếu khi đất nước lâm nguy mà chỉ đứng nhìn, lẩn tránh trách nhiệm, để cuộc đời trôi theo số phận mà không có hành động cụ thể, đó là “nhục.” Sự phân định vinh nhục dựa trên hành động và trách nhiệm đối với dân tộc.
- Từ bỏ cái lỗi thời, hướng tới sự đổi mới: Mặc dù sách Thánh Hiền vẫn tồn tại, nhưng trong bối cảnh đất nước bị xâm lược, những giá trị cũ không còn phù hợp để đối phó với thực tại khắc nghiệt. Do đó, chỉ dựa vào kiến thức cũ không đủ, mà cần phải vượt qua giới hạn của nó, tìm kiếm những con đường mới để cứu nước. Quan điểm này thể hiện tư tưởng tiến bộ của Phan Bội Châu, người đã từng tôn sùng Nho giáo nhưng nhận ra sự cần thiết phải đổi mới.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 123)
Khát vọng của nhân vật trữ tình được thể hiện như thế nào ở hai câu kết?
Gợi ý trả lời:
Hai câu kết bộc lộ rõ khát vọng lớn lao và lý tưởng mạnh mẽ của nhân vật trữ tình. Tác giả sẵn sàng dấn thân vào biển cả, đối mặt với muôn trùng sóng gió, để tìm ra con đường phục hưng đất nước, nhằm khôi phục “giang sơn đã chết” và xoay chuyển vận mệnh quốc gia. Qua chuyến đi này, ông hy vọng sẽ tích lũy được những kiến thức quý báu từ vùng đất mới, mang về để đóng góp cho sự nghiệp cứu nước. Hai câu thơ không chỉ phản ánh quyết tâm sắt đá của tác giả, mà còn thể hiện tinh thần yêu nước cao cả và khát khao cống hiến trọn đời cho Tổ quốc.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 123)
Phân tích tác dụng của các biện pháp nghệ thuật trong bài thơ: hình tượng thiên nhiên, nghệ thuật đối, bút pháp ước lệ và cường điệu, giọng điệu,…
Gợi ý trả lời:
Hình tượng thiên nhiên:
- “Con gió lớn” tượng trưng cho khát vọng thay đổi và tìm kiếm con đường cứu nước mới, hy vọng học hỏi từ Nhật Bản để phục vụ Tổ quốc.
- “Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi” tạo nên khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thể hiện tầm vóc và ý chí kiên cường của người chí sĩ trong giây phút lên đường.
Nghệ thuật đối:
- Hai câu thực: Đối lập giữa thời gian vô hạn và cuộc đời hữu hạn, nhấn mạnh trách nhiệm của người nam nhi trong việc để lại dấu ấn cho đời.
- Hai câu luận: Đối lập giữa sự sống và cái chết, giữa tồn tại và hư vô, thể hiện tư tưởng tiến bộ của Phan Bội Châu trong việc từ bỏ lối mòn cũ để tìm con đường mới.
Giọng điệu: Giọng thơ mạnh mẽ, nhiệt huyết, khơi dậy lòng yêu nước và ý chí quyết tâm, truyền cảm hứng cho những người cùng chí hướng trên con đường cứu nước.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 123)
Cảm nhận của em về nhân vật trữ tình trong bài thơ “Lưu biệt khi xuất dương”
Gợi ý trả lời:
Nhân vật trữ tình trong “Lưu biệt khi xuất dương” là một con người đầy ý thức về bản thân, về vai trò và trách nhiệm của mình không chỉ trong cuộc đời cá nhân mà còn đối với vận mệnh của đất nước. Anh ta thấu hiểu nỗi đau mất nước và sự khổ nhục mà dân tộc phải chịu đựng dưới ách áp bức. Chính sự nhận thức này đã khơi dậy trong anh khát vọng mãnh liệt muốn tìm ra con đường cứu nước, giải phóng dân tộc. Qua hình ảnh này, ta thấy được một người không chỉ có tình yêu nước sâu đậm và chí làm trai mạnh mẽ, mà còn là một nhà Nho tiến bộ, biết nhìn nhận hiện thực và sẵn sàng từ bỏ lối mòn cũ để dấn thân vào con đường mới. Tinh thần quyết tâm và sẵn sàng hy sinh của nhân vật trữ tình thể hiện một ý chí kiên cường, một lòng nhiệt huyết không ngừng nghỉ trong việc tìm kiếm con đường tự do cho đất nước.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 123)
Quan niệm nhân sinh, lý tưởng sống được thể hiện trong bài thơ còn có ý nghĩa đối với thế hệ trẻ hiện nay không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của em về vấn đề này bằng một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng)
Gợi ý trả lời:
Quan niệm nhân sinh và lý tưởng sống trong bài thơ vẫn mang ý nghĩa sâu sắc đối với thế hệ trẻ ngày nay. Trong thời đại đất nước đã hòa bình, trách nhiệm của thế hệ trẻ – những người sẽ gánh vác tương lai của dân tộc – lại càng trở nên quan trọng. Thay vì để cuộc sống trôi đi một cách thụ động, mỗi người trẻ cần phải chủ động nỗ lực học tập, sáng tạo, và đổi mới không ngừng. Đó chính là cách tốt nhất để cống hiến cho sự phát triển của đất nước. Đồng thời, cần phải có tầm nhìn rộng mở, biết tiếp thu những tinh hoa từ khắp nơi, tránh lối suy nghĩ cứng nhắc, bảo thủ. Bằng cách này, thế hệ trẻ sẽ góp phần tạo dựng một tương lai tươi sáng và thịnh vượng cho đất nước.
Với những hướng dẫn soạn bài Lưu biệt khi xuất dương – Cánh diều lớp 12 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.