Soạn bài Lão Hạc – Ngữ văn lớp 8

Hướng dẫn soạn bài Lão Hạc- Ngữ văn lớp 8 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Đọc – Hiểu văn bản

Câu 1 ( Trang 48, sgk ngữ văn 8 tập 1 )

Diễn biến tâm trạng của lão Hạc xung quanh việc bán chó

Việc bán chó là một trong những biến cố quan trọng trong cuộc đời của lão Hạc, góp phần đẩy lão đến bi kịch cuối cùng. Diễn biến tâm trạng của lão Hạc xung quanh việc bán chó được nhà văn Nam Cao khắc họa một cách tinh tế, sâu sắc, thể hiện tấm lòng nhân hậu, chất phác của lão.

Trước khi bán chó

Lão Hạc yêu quý cậu Vàng như con ruột. Lão coi cậu Vàng là “cậu vàng nhà tôi”. Lão chăm sóc cậu Vàng rất chu đáo, cho ăn cơm trong bát, cho nằm trên giường, gọi là “cậu”. Lão coi cậu Vàng là người bạn tri kỉ, là chỗ dựa tinh thần duy nhất của lão trong lúc cô đơn, buồn tủi.

Vì hoàn cảnh khó khăn, lão Hạc phải bán cậu Vàng. Lão biết bán cậu Vàng là một việc làm khó khăn, đau đớn, nhưng lão vẫn quyết định bán đi vì muốn dành tiền lo cho con trai lão khi con trai lão trở về.

Khi bán chó

Lão Hạc bán cậu Vàng trong một buổi sáng sớm. Lão đi rất sớm, lúc sáng tinh mơ, lúc con chó còn đang ngủ. Lão đi một mình, không cho ai biết. Lão bán cậu Vàng cho Binh Tư, một thằng chuyên trộm chó. Lão bán cậu Vàng với giá 8 đồng, nhưng lão chỉ nhận được 7 đồng vì Binh Tư đã trừ 1 đồng tiền thuốc.

Khi bán cậu Vàng, lão Hạc đau khổ, dằn vặt, lão như đang bán đi một phần máu thịt của mình. Lão không dám nhìn vào mắt cậu Vàng, lão chỉ dám nhìn xuống đất. Lão dắt cậu Vàng ra đường, lão nói với cậu Vàng như nói với đứa con: “Cậu Vàng đi rồi thì tôi cũng chỉ có nước chết thôi. Con chó là của cháu nó mua, ta bán cho nó thì ta mang tiếng mất dạy, ai cũng bảo ta là lừa đảo. Kiếp này ta chỉ có một lòng son với nó mà thôi.”

Khi trở về nhà, lão Hạc khóc. Lão khóc nhiều, khóc nức nở. Lão đau đớn, xót xa khi phải chia tay với người bạn thân thiết của mình.

Sau khi bán chó

Sau khi bán chó, lão Hạc sống thui thủi, cô đơn, buồn tủi. Lão không còn thiết tha với cuộc sống. Lão chỉ ở nhà, quanh quẩn trong vườn, nhìn ra cánh đồng. Lão ăn ít, nói ít, người lão gầy đi, mặt lão hốc hác.

Lão Hạc không muốn làm phiền đến ai, lão chỉ ở nhà, sống lặng lẽ cho đến khi chết. Lão tự tử bằng bả chó, cái chết của lão là một bi kịch đau đớn.

Câu 2 ( Trang 48, sgk ngữ văn 8 tập 1 )

Nguyên nhân cái chết của lão Hạc

Cái chết của lão Hạc là một bi kịch đau đớn, thể hiện nỗi khổ cực, bế tắc của người nông dân trong xã hội cũ. Nguyên nhân dẫn đến cái chết của lão Hạc có thể được tóm tắt như sau:

  • Hoàn cảnh nghèo khổ, bế tắc

Lão Hạc là một người nông dân nghèo khổ. Lão có một mảnh vườn nhỏ, nhưng vì nghèo quá, lão phải bán đi để lấy tiền lo cho con trai đi phu đồn điền cao su. Cậu Vàng là con chó mà lão yêu quý như con ruột, nhưng vì không có tiền lo cưới vợ cho con trai, lão đành phải bán cậu Vàng đi. Những biến cố này đã khiến lão Hạc rơi vào hoàn cảnh nghèo khổ, bế tắc, không còn thiết tha với cuộc sống.

  • Tính cách cao đẹp, nhân hậu

Lão Hạc là một người nông dân chất phác, giàu lòng nhân hậu. Lão yêu thương cậu Vàng như con ruột, coi cậu Vàng là người bạn tri kỉ. Lão bán cậu Vàng vì muốn dành tiền lo cho con trai, nhưng lão cũng rất đau đớn, dằn vặt khi phải chia tay với cậu Vàng. Lão Hạc không muốn làm phiền đến ai, lão chỉ ở nhà, sống lặng lẽ cho đến khi chết.

Suy nghĩ về tình cảnh và tính cách của lão Hạc

Tình cảnh của lão Hạc là tình cảnh chung của người nông dân Việt Nam trong xã hội cũ. Họ phải chịu đựng những áp bức, bóc lột của thực dân, phong kiến, khiến cuộc sống của họ trở nên nghèo khổ, bế tắc. Tính cách của lão Hạc là tính cách chung của người nông dân Việt Nam. Họ là những người chất phác, giàu lòng nhân hậu, nhưng vì nghèo khổ, bế tắc mà họ phải tìm đến cái chết.

Cái chết của lão Hạc đã để lại trong lòng người đọc nỗi xót thương, đồng cảm sâu sắc. Lão Hạc là một nạn nhân của xã hội thực dân, phong kiến. Cái chết của lão là một lời tố cáo đanh thép đối với xã hội bất công, chà đạp lên quyền sống của con người.

Câu 3  ( Trang 48, sgk ngữ văn 8 tập 1 )


Thái độ, tình cảm của nhân vật “tôi” đối với lão Hạc được thể hiện qua những chi tiết sau:

  • Thái độ xót thương, đồng cảm

Ngay từ đầu câu chuyện, nhân vật “tôi” đã có thái độ xót thương, đồng cảm với lão Hạc khi biết tin lão bán cậu Vàng. Lão Hạc là một người nông dân nghèo khổ, lão phải bán cậu Vàng, con chó mà lão yêu quý như con ruột, để lấy tiền lo cho con trai đi phu đồn điền cao su. Điều này khiến lão Hạc đau khổ, dằn vặt, khiến nhân vật “tôi” cũng xót thương, đồng cảm với lão.

  • Tình cảm yêu mến, trân trọng

Nhân vật “tôi” đã dành cho lão Hạc tình cảm yêu mến, trân trọng. Lão Hạc là một người nông dân chất phác, giàu lòng nhân hậu. Lão yêu thương cậu Vàng như con ruột, coi cậu Vàng là người bạn tri kỉ. Lão Hạc không muốn làm phiền đến ai, lão chỉ ở nhà, sống lặng lẽ cho đến khi chết. Tình cảm của lão Hạc khiến nhân vật “tôi” yêu mến, trân trọng.

  • Sự lo lắng, hối tiếc

Khi biết tin lão Hạc tự tử, nhân vật “tôi” đã vô cùng lo lắng, hối tiếc. Lão Hạc là một người nông dân chất phác, giàu lòng nhân hậu, nhưng vì nghèo khổ, bế tắc mà lão phải tìm đến cái chết. Điều này khiến nhân vật “tôi” vô cùng lo lắng, hối tiếc.

Tóm lại, thái độ, tình cảm của nhân vật “tôi” đối với lão Hạc là thái độ xót thương, đồng cảm, yêu mến, trân trọng và lo lắng, hối tiếc. Thái độ, tình cảm này thể hiện tấm lòng nhân hậu, cao cả của nhân vật “tôi”.

Câu 4 ( Trang 48, sgk ngữ văn 8 tập 1 )

– Khi nghe Binh Tư nói, nhân vật “tôi” bất ngờ, hoài nghi, cảm thấy thất vọng

   + Nhân vật “tôi” nhanh chóng cảm thấy chán ngán: người trung thực, nhân nghĩa như lão Hạc lại “nối gót” Binh Tư.

   + Buồn vì cái đói nghèo có thể làm tha hóa nhân cách con người ( cái đói nghèo có thể biến lão Hạc trở nên tha hóa như Binh Tư)

– Sau đó chứng kiến cái chết dữ dội của lão Hạc, ông giáo lại thấy buồn ở khía cạnh khác.

   + Hóa giải được hoài nghi trong lòng nhưng lại thấy buồn

   + Xót xa vì người sống tử tế và nhân hậu, trung thực như lão Hạc phải chọn cái chết đau đớn, dữ dội

Câu 5 ( Trang 48, sgk ngữ văn 8 tập 1 )

Theo tôi, cái hay của truyện ngắn Lão Hạc thể hiện rõ nhất ở những điểm sau:

  • Tình huống truyện bất ngờ:

Tình huống truyện bất ngờ là một trong những yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của truyện ngắn Lão Hạc. Tình huống này được thể hiện qua hai sự kiện chính:

  • Sự kiện lão Hạc bán chó: Đây là một sự kiện bất ngờ và đau đớn đối với lão Hạc. Lão Hạc là một người nông dân chất phác, hiền lành, yêu thương con hết mực. Con chó Vàng là kỷ vật mà con trai lão để lại, là người bạn thân thiết của lão. Vậy mà, vì không muốn bán mảnh vườn để lấy tiền cho con, lão Hạc đã phải bán con chó. Sự kiện này đã thể hiện tình yêu thương con cao cả, đức hy sinh cao đẹp của lão Hạc.
  • Sự kiện lão Hạc tự tử: Đây là một sự kiện bất ngờ và ám ảnh đối với người đọc. Lão Hạc là một người hiền lành, lương thiện, không muốn làm phiền ai. Vậy mà, vì nghèo đói, không có tiền lo cho bản thân, lão đã chọn cái chết. Sự kiện này đã thể hiện bi kịch của người nông dân trong xã hội cũ, đồng thời tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.

Tình huống truyện bất ngờ đã tạo nên sức hấp dẫn, cuốn hút cho truyện ngắn Lão Hạc. Nó khiến người đọc phải suy ngẫm, trăn trở về cuộc đời, số phận của những người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

Cách xây dựng nhân vật:

Nam Cao đã xây dựng nhân vật lão Hạc với những phẩm chất cao đẹp, đáng quý:

  • Tình yêu thương con: Lão Hạc yêu thương con hết mực. Lão dành dụm tiền để lo cho con cưới vợ, nhưng vì nghèo đói nên lão không thể thực hiện được ước nguyện của mình. Lão Hạc cũng là một người cha rất hiền lành, nhân hậu. Lão luôn tự trách mình vì đã không lo được cho con.
  • Đức hy sinh cao đẹp: Lão Hạc là một người có đức hy sinh cao đẹp. Lão đã bán con chó Vàng, người bạn thân thiết của mình để lấy tiền lo cho con. Lão cũng đã tự tử để giữ gìn mảnh vườn cho con.
  • Sự tự trọng, liêm khiết: Lão Hạc là một người có lòng tự trọng, liêm khiết. Lão không muốn nhận sự giúp đỡ của ai. Lão đã tự kết liễu cuộc đời mình để không phải làm phiền đến người khác.

Cách xây dựng nhân vật lão Hạc của Nam Cao đã góp phần làm nên thành công của truyện ngắn. Nhân vật lão Hạc đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc, cảm động.

Việc truyện được kể bằng lời của nhân vật “tôi” (ngôi thứ nhất) có hiệu quả nghệ thuật gì?

Việc truyện được kể bằng lời của nhân vật “tôi” (ngôi thứ nhất) đã góp phần làm cho câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, sinh động. Người kể chuyện là một người hàng xóm của lão Hạc. Ông có mối quan hệ thân thiết với lão Hạc nên ông hiểu rõ tâm tư, tình cảm của lão. Qua lời kể của nhân vật “tôi”, người đọc có thể hiểu được những suy nghĩ, tâm trạng của lão Hạc một cách chân thực, sâu sắc.

Ngoài ra, việc kể chuyện bằng ngôi thứ nhất còn giúp người đọc cảm nhận được sự đồng cảm, chia sẻ của người kể chuyện đối với lão Hạc. Điều này đã làm cho câu chuyện trở nên cảm động, thấm thía hơn.

Câu 6 ( Trang 48, sgk ngữ văn 8 tập 1 )

Dưới đây là một số cách hiểu cụ thể hơn về ý nghĩ của nhân vật “tôi” trong đoạn văn trên:

  • “Chao ôi ! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi… toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn ; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương ; không bao giờ ta thương họ”.

Câu văn này thể hiện sự chua chát, xót xa của nhân vật “tôi” trước thực trạng con người thường chỉ nhìn bề ngoài, đánh giá phiến diện, thậm chí tàn nhẫn với người khác. Khi chỉ nhìn thấy những biểu hiện xấu xa của con người, ta dễ dàng bị những cảm xúc tiêu cực như căm ghét, khinh bỉ, thậm chí tàn nhẫn chi phối. Điều này khiến ta không thể nhìn thấy được những vẻ đẹp đáng quý của con người, những phẩm chất tốt đẹp bị che lấp bởi những nỗi bất hạnh.

  • “Cái bản tính tốt của người ta bị những nỗi lo lắng, buồn đau, ích kỉ che lấp mất”.

Câu văn này giải thích nguyên nhân của thực trạng con người thường bị nhìn nhận một cách phiến diện. Theo nhân vật “tôi”, nguyên nhân là do con người thường phải chịu đựng những nỗi lo lắng, buồn đau, ích kỉ. Những nỗi bất hạnh này khiến con người trở nên ích kỉ, hẹp hòi, dễ dàng bộc lộ những biểu hiện xấu xa.

Câu văn trên cũng thể hiện sự thấu hiểu của nhân vật “tôi” đối với con người. Ông cho rằng, con người không phải tự nhiên mà trở nên xấu xa. Những biểu hiện xấu xa của con người là hệ quả của những nỗi lo lắng, buồn đau, ích kỉ. Nếu chúng ta giúp đỡ con người vượt qua những nỗi bất hạnh này, thì họ sẽ có cơ hội để bộc lộ những vẻ đẹp đáng quý của mình.

Tóm lại, đoạn văn trên thể hiện suy nghĩ sâu sắc của Nam Cao về con người. Ông cho rằng, con người cần được thấu hiểu và yêu thương, ngay cả khi họ có những lỗi lầm. Đoạn văn cũng mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc, nhắc nhở chúng ta cần có cái nhìn đa chiều, khách quan về con người, để từ đó có thể yêu thương và giúp đỡ họ.

Câu 7 ( Trang 48, sgk ngữ văn 8 tập 1 )

Qua đoạn trích “Tức nước vỡ bờ” và truyện ngắn “Lão Hạc”, ta có thể thấy được cuộc sống và phẩm chất của người nông dân trong xã hội cũ.

Cuộc sống của người nông dân trong xã hội cũ vô cùng bần cùng, khổ cực. Họ phải chịu áp bức, bóc lột nặng nề của giai cấp thống trị, phải gánh trên vai những thứ thuế vô lý, nặng nề. Cuộc sống của họ luôn trong cảnh bấp bênh, nghèo đói, thiếu thốn.

Trong đoạn trích “Tức nước vỡ bờ”, nhân vật chị Dậu là một điển hình cho cuộc sống bần cùng, khổ cực của người nông dân. Chị phải sống trong cảnh chồng ốm, con nhỏ, nhà cửa rách nát, phải đi vay tiền của Nghị Quế để cứu chồng. Nhưng khi Nghị Quế đòi nợ, chị Dậu đã phải bán con gái và chịu nhiều nỗi nhục nhã.

Trong truyện ngắn “Lão Hạc”, nhân vật lão Hạc cũng là một điển hình cho cuộc sống bần cùng, khổ cực của người nông dân. Lão phải sống cô đơn, buồn tủi, không có con cái bên cạnh. Lão phải bán con chó Vàng, người bạn thân thiết của mình, để lấy tiền lo cho con. Cuối cùng, lão Hạc đã tự tử để giữ gìn mảnh vườn cho con.

Dù phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh, người nông dân trong xã hội cũ vẫn giữ được những phẩm chất tốt đẹp. Họ là những người hiền lành, chất phác, giàu tình yêu thương. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, dù bản thân đang gặp khó khăn.

Trong đoạn trích “Tức nước vỡ bờ”, nhân vật chị Dậu là một người hiền lành, chất phác. Chị luôn yêu thương chồng con, sẵn sàng làm tất cả để bảo vệ gia đình. Khi bị Nghị Quế đánh, chị đã vùng dậy đánh trả, để bảo vệ chồng.

Trong truyện ngắn “Lão Hạc”, nhân vật lão Hạc là một người hiền lành, chất phác. Lão yêu thương con hết mực, sẵn sàng hi sinh tất cả cho con. Lão đã bán con chó Vàng, người bạn thân thiết của mình, để lấy tiền lo cho con. Cuối cùng, lão Hạc đã tự tử để giữ gìn mảnh vườn cho con.

Ngoài ra, người nông dân trong xã hội cũ còn có phẩm chất cao quý là giàu lòng tự trọng. Họ không muốn làm phiền đến người khác, dù bản thân đang gặp khó khăn.

Trong đoạn trích “Tức nước vỡ bờ”, nhân vật chị Dậu là một người giàu lòng tự trọng. Chị không muốn nhận tiền của Nghị Quế, dù biết rằng đó là số tiền cứu mạng chồng mình.

Trong truyện ngắn “Lão Hạc”, nhân vật lão Hạc là một người giàu lòng tự trọng. Lão không muốn bán mảnh vườn của con, dù biết rằng nếu không bán thì lão sẽ không có tiền để lo cho cuộc sống của mình. Cuối cùng, lão Hạc đã tự tử để giữ gìn mảnh vườn cho con.

Cuộc sống và phẩm chất của người nông dân trong xã hội cũ đã được Nam Cao phản ánh chân thực và sâu sắc qua đoạn trích “Tức nước vỡ bờ” và truyện ngắn “Lão Hạc”. Những tác phẩm này đã góp phần tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam

Với những hướng dẫn soạn bài Lão Hạc- Ngữ văn lớp 8 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.