Soạn bài Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân
Hướng dẫn Soạn bài Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
1) Chuẩn bị
– Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh:
Nguyễn Đăng Mạnh (1930-2018) quê gốc ở Gia Lâm – Hà Nội, ông được sinh ra ở Nam Định.
Thuở nhỏ, ông theo học trường Chu Văn An – Hà Nội. Đến khi cách mạng tháng 8/1945 nổ ra, trường sơ tán lên Phú Thọ và giải tán. Ông tiếp tục theo học trung cấp sư phạm ở Tuyên Quang rồi từ đây ông bước chân vào nghề nhà giáo.
Năm 1960, sau quá trình học tập ông được giữ lại làm cán bộ giảng dạy tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Từ đây, ông bắt đầu nghiên cứu văn học va trở thành nhà nghiên cứu, phê bình
Nguyễn Đăng Mạnh là một nhà giáo, một giáo sư, nhà nghiên cứu, nhà phê bình văn học nổi tiếng của Việt Nam. Cả cuộc đời ông đã có những đóng góp to lớn cho nền giáo dục nước nhà. Nhiều tác phẩm nghiên cứu có giá trị về mặt nội dung và nghệ thuật để lại cho thế hệ sau. Các nhân vật như Chủ tịch Hồ Chí Minh, hoặc các tác giả nổi tiếng: Nguyễn Tuân, Tố Hữu, Nguyên Hồng, Xuân Diệu,…đều được ông tái hiện một cách chân thực, gần gũi.
2) Đọc hiểu
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1: Người viết đã nêu vấn đề gì và nhận định như thế nào về vấn đề đó?
Người viết đã nêu vấn đề phong cách của các nhà văn. Ông nhận định: Những nhà văn có phong cách đều tạo ra cho mình một thế giới nhân vật riêng.
Câu 2: Vì sao tác giả lại cho rằng Chữ người tử tù là “sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối”?
Tác giả lại cho rằng Chữ người tử tù là “sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối” vì trong tác phẩm đó đã làm nổi bật sự đối lập giữa cái tài, cái đẹp với cái nhem nhuốc tục tĩu, của thiên lương đối với cái ác.
Câu 3: Tác giả đã nhắc đến những biểu hiện nào của các nhân vật để chứng tỏ họ là những người “vô úy”?
Huấn Cao: con người “chọc trời khuấy nước”, đến “chết chém ông còn chẳng sợ”.
Viên quản ngục: Gan góc, ngang tàng.
=> Cả hai người đều những con người dám thách thức với những đòn trừng phạt ghê gớm có thể giáng xuống đầu.
Câu 4: Người viết đã phân tích, làm rõ thêm khía cạnh gì ở các nhân vật trong Chữ người tử tù?
Phân tích Chữ người tử tù, không những cần đề cao cái thái độ không biết sợ của Huấn Cao, người quản ngục và viên thơ lại, mà còn phải biết ca ngợi cái biết sợ của những nhân vật này.
Câu 5: Phần 3 khẳng định vẻ đẹp nào của nhân vật quản ngục? Từ đó, hãy suy đoán về thông điệp mà tác giả muốn thể hiện.
Phần 3 khẳng định vẻ đẹp trong tâm hồn của nhân vật quản ngục. Cái cúi đầu trước cái tài, cái đẹp, cái thiên lương khiến con người ông trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, sang trọng hơn.
Thông điệp mà tác giả muốn gửi đến là: Con người cũng có lúc phải cúi đầu nhưng hãy chỉ cúi đầu trước cái tài, cái đẹp, cái thiên lương.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1: Văn bản trên cho thấy người viết muốn làm sáng tỏ điểm đặc sắc nào về nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn Chữ người tử từ?
Văn bản “Lại đọc Chữ người tử tù” của nhà phê bình văn học Nguyễn Đăng Mạnh đã làm sáng tỏ nhiều điểm đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Tuân.
Trước hết, văn bản làm nổi bật ý nghĩa nhân văn của truyện ngắn. Cái đẹp, cái tài, cái thiên lương của con người, dù bị vùi dập trong hoàn cảnh ngục tù tăm tối, vẫn có thể tỏa sáng và chiến thắng.
Cụ thể, tác giả đã miêu tả chân thực và sinh động hình ảnh Huấn Cao, một con người tài hoa, khí phách hiên ngang, bất khuất, có thiên lương trong sáng. Ông là một nghệ sĩ tài hoa bậc nhất, có tài viết chữ đẹp tuyệt mỹ. Ông cũng là một người có khí phách hiên ngang, bất khuất, không khuất phục trước cường quyền bạo lực. Ông sẵn sàng chịu án tử hình để bảo vệ quan điểm sống của mình.
Trong hoàn cảnh ngục tù tăm tối, cái đẹp, cái tài của Huấn Cao vẫn tỏa sáng. Ông đã viết nên bức châm tuyệt đẹp cho viên quản ngục, khiến viên quản ngục cảm động, thức tỉnh lương tri. Cái đẹp, cái tài của Huấn Cao đã làm cho viên quản ngục, một kẻ tưởng chừng như đã bị tha hóa bởi cường quyền, cũng phải ngưỡng mộ, kính phục.
Cái đẹp, cái tài, cái thiên lương của Huấn Cao đã chiến thắng cái xấu xa, tàn bạo, phi nhân đạo của cường quyền. Nó là biểu tượng cho sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối, của cái thiện đối với cái ác.
Bên cạnh giá trị nội dung, văn bản cũng làm nổi bật nét nghệ thuật độc đáo của truyện ngắn. Tác giả đã sử dụng bút pháp lãng mạn để tái hiện hình tượng nhân vật Huấn Cao. Ông đã miêu tả Huấn Cao với vẻ đẹp phi thường, lãng mạn, vừa có khí phách hiên ngang, bất khuất, vừa có tài hoa tuyệt đỉnh.
Ngoài ra, tác giả cũng đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật độc đáo khác như:
- Thủ pháp đối lập: đối lập giữa cái đẹp với cái xấu, giữa cái thiện với cái ác, giữa cái cao cả với cái tầm thường,…
- Thủ pháp tương phản: tương phản giữa hình ảnh Huấn Cao với hình ảnh viên quản ngục, giữa hình ảnh Huấn Cao với hình ảnh đám lính canh,…
- Thủ pháp cường điệu: cường điệu vẻ đẹp của Huấn Cao, của bức châm mà ông viết,…
Tất cả những thủ pháp nghệ thuật này đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn riêng cho truyện ngắn Chữ người tử tù.
Như vậy, văn bản “Lại đọc Chữ người tử tù” đã làm sáng tỏ những điểm đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Tuân. Truyện ngắn là một tác phẩm có giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của nhà văn Nguyễn Tuân.
Câu 2: Trong phần 2, người viết đã lập luận như thế nào để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện Chữ người tử tù, nhất là việc “biết kính sợ” “cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương)”?
Trong phần 2 của bài viết “Lại đọc Chữ người tử tù” của Nguyễn Đăng Mạnh, người viết đã lập luận như sau để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện, nhất là việc “biết kính sợ” “cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương)”:
- Đầu tiên, người viết nêu lên quan niệm của mình về cái tài, cái đẹp và cái thiên lương:
“Muốn nên người, phải biết kính sợ ba điều này: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương). Vậy, kẻ nào không biết sợ cái gì hết, đó là loài quỷ sứ.”
Quan niệm này đã khẳng định tầm quan trọng của cái tài, cái đẹp và cái thiên lương trong đời sống con người. Cái tài là năng lực thiên bẩm của con người, thể hiện ở khả năng sáng tạo, làm ra những sản phẩm có giá trị. Cái đẹp là cái thiện, cái cao quý, thể hiện ở vẻ ngoài, tâm hồn và hành động của con người. Cái thiên lương là bản chất tốt đẹp, trong sáng của con người, là sức mạnh giúp con người vượt qua nghịch cảnh, chiến thắng cái xấu, cái ác.
- Tiếp theo, người viết phân tích vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện Chữ người tử tù thông qua việc “biết kính sợ” cái tài, cái đẹp và cái thiên lương:
“Ông Huấn Cao là người tài hoa kiệt xuất, khí phách hiên ngang, bất khuất. Ông Huấn Cao biết kính sợ cái tài của viên quản ngục. Viên quản ngục biết kính sợ cái đẹp của chữ Huấn Cao. Cả hai đều biết kính sợ cái thiên lương của nhau.”
Ông Huấn Cao là một người tài hoa kiệt xuất, nổi tiếng khắp vùng với tài viết chữ đẹp. Ông cũng là một người khí phách hiên ngang, bất khuất, sẵn sàng đấu tranh cho lẽ phải. Trong hoàn cảnh bị giam cầm trong ngục tù, ông vẫn giữ được cốt cách thanh cao, khí phách hiên ngang. Ông sẵn sàng cho chữ viên quản ngục, một người từng là kẻ thù của mình, bởi ông biết rằng viên quản ngục là người biết kính trọng cái tài, cái đẹp.
Viên quản ngục là một người có thẩm quyền trong nhà tù, nhưng ông lại là một người có tâm hồn nghệ sĩ, biết trân trọng cái đẹp. Ông đã nhiều lần tìm cách tiếp cận ông Huấn Cao để xin chữ, nhưng ông luôn bị ông Huấn Cao khước từ. Chỉ đến khi ông Huấn Cao biết được viên quản ngục là người biết kính trọng cái tài, ông mới đồng ý cho chữ.
Cả hai nhân vật ông Huấn Cao và viên quản ngục đều biết kính sợ cái tài, cái đẹp và cái thiên lương của nhau. Chính điều này đã giúp họ vượt qua sự khác biệt về thân phận, hoàn cảnh để tìm thấy sự đồng điệu trong tâm hồn.
- Cuối cùng, người viết khẳng định rằng việc “biết kính sợ” cái tài, cái đẹp và cái thiên lương là một biểu hiện của nhân cách cao đẹp:
“Biết kính sợ cái tài, cái đẹp và cái thiên lương là biểu hiện của nhân cách cao đẹp. Nó giúp con người trở nên thanh cao, trong sáng, biết rung động trước cái đẹp, cái thiện.”
Việc “biết kính sợ” cái tài, cái đẹp và cái thiên lương là một biểu hiện của nhân cách cao đẹp. Nó thể hiện sự trân trọng, ngưỡng mộ của con người đối với những giá trị tốt đẹp của cuộc sống. Nó cũng giúp con người trở nên thanh cao, trong sáng, biết rung động trước cái đẹp, cái thiện.
Câu 3: Em hãy chỉ ra ý kiến, giọng điệu của người viết trong đoạn văn sau:
“Nhưng thử nghĩ mà xem, con người không biết sợ cái gì trên đời này cả, liệu có phải là con người không? Cái gì cũng “vô uý”, cũng tỏ thái độ sắt thép, nghĩa là không biết mềm lòng trước bất cứ một cái gì, đấy là loài quỷ sứ chứ đâu phải là người! Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân dạy cho người ta hiểu rằng, muốn nên người, phải biết kính sợ ba điều này: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương). Vậy, kẻ nào không biết sợ cái gì hết, đó là loài quỷ sứ.”
Trong đoạn văn trên, người viết đã chỉ ra ý kiến, khẳng định quan điểm của mình:
- Ý kiến: Muốn nên người, phải biết kính sợ ba điều này: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương).
- Giọng điệu: Dứt khoát, đanh thép, có phần như đang tranh luận với ai đó.
Trước hết, người viết đặt ra câu hỏi tu từ “Nhưng thử nghĩ mà xem, con người không biết sợ cái gì trên đời này cả, liệu có phải là con người không?” để khẳng định tầm quan trọng của việc biết sợ. Nếu con người không biết sợ bất cứ điều gì, thì họ sẽ trở thành những kẻ vô cảm, lạnh lùng, không còn là con người nữa.
Sau đó, người viết phân tích cụ thể ba điều mà con người cần phải biết sợ: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương). Cái tài là những phẩm chất, năng lực đặc biệt mà con người có được. Cái đẹp là những gì mang đến cho con người cảm xúc thẩm mỹ, rung động. Thiên lương là bản chất tốt đẹp, thiện lương của con người.
Người viết cho rằng, những điều này là biểu hiện của những giá trị cao đẹp, cần được trân trọng và bảo vệ. Khi con người biết sợ những điều này, thì họ sẽ biết trân trọng, yêu thương, bảo vệ những giá trị tốt đẹp đó. Ngược lại, nếu con người không biết sợ những điều này, thì họ sẽ trở nên tàn nhẫn, độc ác, chà đạp lên những giá trị cao đẹp.
Giọng điệu của người viết trong đoạn văn này là dứt khoát, đanh thép, có phần như đang tranh luận với ai đó. Điều này thể hiện sự tin tưởng, thuyết phục của người viết đối với ý kiến của mình.
Câu 4: Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có đặc điểm gì đáng chú ý?
Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 của bài Lại đọc Chữ người tử tù có đặc điểm gì đáng chú ý?
Phần 3 của bài Lại đọc Chữ người tử tù là phần tác giả nêu lên những suy nghĩ, nhận định của mình về giá trị của tác phẩm. Ngôn ngữ nghị luận ở phần này có những đặc điểm đáng chú ý sau:
- Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm:
Ngôn ngữ nghị luận ở phần này được Nguyễn Tuân sử dụng một cách đặc sắc, giàu hình ảnh, biểu cảm. Tác giả đã sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh giàu tính nghệ thuật để diễn tả những suy nghĩ, cảm nhận của mình về tác phẩm. Ví dụ, khi nói về vẻ đẹp của chữ của Huấn Cao, tác giả viết: “Chữ của Huấn Cao đẹp lắm, vuông vắn và chắc nịch, nó có một vẻ đẹp riêng của một thứ chữ viết không sao bắt chước được”. Hay khi nói về giá trị nhân văn của tác phẩm, tác giả viết: “Chữ người tử tù là một truyện ngắn độc đáo, có giá trị nhân văn sâu sắc. Nó là một bức tranh đẹp về cái đẹp và cái thiện, đồng thời cũng là tiếng nói lên án mạnh mẽ chế độ phong kiến tàn bạo”.
- Sử dụng ngôn ngữ sắc sảo, lập luận chặt chẽ:
Ngoài việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, ngôn ngữ nghị luận ở phần này còn được tác giả sử dụng một cách sắc sảo, lập luận chặt chẽ. Tác giả đã sử dụng những luận điểm, luận cứ rõ ràng, hợp lý để thuyết phục người đọc. Ví dụ, khi nói về giá trị nhân văn của tác phẩm, tác giả đã đưa ra những luận điểm, luận cứ như sau:
- Chữ người tử tù là một truyện ngắn độc đáo, có giá trị nhân văn sâu sắc.
- Truyện thể hiện cái đẹp và cái thiện trong bối cảnh xã hội phong kiến tàn bạo.
- Truyện lên án mạnh mẽ chế độ phong kiến tàn bạo.
- Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, thể hiện rõ thái độ của tác giả:
Ngôn ngữ nghị luận ở phần này còn được tác giả sử dụng một cách giàu cảm xúc, thể hiện rõ thái độ của tác giả. Tác giả đã bày tỏ sự trân trọng, yêu mến đối với tác phẩm, cũng như sự đồng cảm, chia sẻ đối với những nhân vật trong tác phẩm. Ví dụ, khi nói về vẻ đẹp của chữ của Huấn Cao, tác giả viết: “Chữ của Huấn Cao đẹp lắm, vuông vắn và chắc nịch, nó có một vẻ đẹp riêng của một thứ chữ viết không sao bắt chước được. Nó là một thứ chữ như có một linh hồn, một sức sống mãnh liệt”. Hay khi nói về giá trị nhân văn của tác phẩm, tác giả viết: “Chữ người tử tù là một truyện ngắn độc đáo, có giá trị nhân văn sâu sắc. Nó là một bức tranh đẹp về cái đẹp và cái thiện, đồng thời cũng là tiếng nói lên án mạnh mẽ chế độ phong kiến tàn bạo. Tôi rất yêu mến và trân trọng tác phẩm này”.
Câu 5: Em có đồng ý với ý kiến sau đây của người viết không? Vì sao?
“Có những cái cúi đầu làm cho con người trở nên hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu làm cho con người bỗng trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, lẫm liệt hơn, sang trọng hơn.”.
Ý kiến “Có những cái cúi đầu làm cho con người trở nên hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu làm cho con người bỗng trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, lẫm liệt hơn, sang trọng hơn.” của người viết là hoàn toàn đúng đắn.
Cúi đầu là một hành động thể hiện sự kính trọng, tôn sùng, hay thậm chí là sự khuất phục. Trong xã hội phong kiến, cúi đầu là một biểu hiện của lễ nghĩa, thể hiện sự phân chia đẳng cấp giữa kẻ dưới và người trên. Tuy nhiên, cúi đầu không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa như vậy. Trong một số trường hợp, cúi đầu lại thể hiện sự cao cả, lớn lao của con người.
Những cái cúi đầu làm cho con người trở nên hèn hạ, đê tiện là những cái cúi đầu xuất phát từ sự nhu nhược, hèn nhát, hay thậm chí là sự nịnh bợ, xu nịnh. Những cái cúi đầu này thường xuất hiện trong những hoàn cảnh như:
- Cúi đầu trước kẻ ác, trước cái xấu, cái sai.
- Cúi đầu để được lợi, để được thăng quan tiến chức.
- Cúi đầu để che giấu những sai lầm, khuyết điểm của bản thân.
Những cái cúi đầu này không thể hiện sự kính trọng, tôn sùng, hay sự khuất phục, mà chỉ thể hiện sự hèn nhát, nhu nhược của con người. Nó khiến cho con người trở nên thấp hèn, đáng khinh bỉ.
Những cái cúi đầu làm cho con người trở nên cao cả, lớn lao là những cái cúi đầu xuất phát từ sự cao thượng, trong sáng, hay thậm chí là sự hy sinh. Những cái cúi đầu này thường xuất hiện trong những hoàn cảnh như:
- Cúi đầu để bảo vệ lẽ phải, bảo vệ những giá trị tốt đẹp.
- Cúi đầu để giúp đỡ người khác, để làm việc thiện.
- Cúi đầu để chuộc lại lỗi lầm của bản thân.
Những cái cúi đầu này thể hiện sự cao thượng, lớn lao của con người. Nó khiến cho con người trở nên đáng kính trọng, đáng ngưỡng mộ.
Trong tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, chúng ta thấy được sự đối lập giữa hai cái cúi đầu của Huấn Cao và viên quản ngục.
Huấn Cao là một người có tài viết chữ đẹp, nhưng vì chống lại triều đình mà bị kết án tử hình. Trong ngục tù, Huấn Cao vẫn giữ được khí phách hiên ngang, bất khuất. Khi viên quản ngục xin Huấn Cao viết chữ để treo trong nhà, Huấn Cao đã đồng ý, nhưng với một điều kiện là viên quản ngục phải cúi đầu trước mình.
Cái cúi đầu của viên quản ngục trước Huấn Cao là một cái cúi đầu xuất phát từ sự kính trọng, ngưỡng mộ tài năng của Huấn Cao. Nó thể hiện sự cao thượng, lớn lao của viên quản ngục.
Cái cúi đầu của Huấn Cao trước viên quản ngục là một cái cúi đầu thể hiện sự bao dung, độ lượng của ông. Ông đã cúi đầu để tha thứ cho viên quản ngục, để cho viên quản ngục có cơ hội chuộc lại lỗi lầm của mình.
Cái cúi đầu của Huấn Cao và viên quản ngục đã tạo nên một sự đối lập, nhưng cũng là sự bổ sung cho nhau. Nó thể hiện sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối, của cái đẹp đối với cái xấu.
Câu 6: Viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) bàn luận về một bài học mà em rút ra được sau khi học truyện Chữ người tử tù.
Truyện ngắn “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân đã để lại cho người đọc nhiều bài học sâu sắc, trong đó có bài học về sức mạnh của cái đẹp. Cái đẹp, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, cũng luôn có sức lay động, cảm hóa con người.
Trong truyện, Huấn Cao – một tử tù – là hiện thân của cái đẹp. Ông có tài viết chữ đẹp, một thứ tài năng mà người đời khó có thể đạt được. Cái đẹp của chữ Huấn Cao không chỉ nằm ở nét chữ mà còn ở tâm hồn của người viết. Huấn Cao là một người có khí phách hiên ngang, bất khuất, có nhân cách cao đẹp. Chính cái đẹp của Huấn Cao đã khiến cho quản ngục, một người vốn là kẻ đại diện cho cái xấu xa, tàn bạo của chế độ phong kiến, cũng phải khâm phục và ngưỡng mộ.
Câu chuyện của Huấn Cao và quản ngục đã cho thấy rằng cái đẹp có thể lay động, cảm hóa con người, kể cả những người vốn đang bị cái xấu xa, tàn bạo chi phối. Điều đó khẳng định rằng cái đẹp là một sức mạnh vô cùng to lớn, có thể làm thay đổi cuộc đời con người.
Bài học về sức mạnh của cái đẹp mà truyện “Chữ người tử tù” mang lại là một bài học vô cùng ý nghĩa đối với mỗi người. Chúng ta cần biết trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị tinh thần cao đẹp, bởi đó là những thứ có thể giúp con người trở nên tốt đẹp hơn, có thể làm cho thế giới này trở nên tươi đẹp hơn.
Với những hướng dẫn Soạn bài Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.