Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng

Hướng dẫn Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng – Ngữ văn 8 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Trước khi đọc 

Câu 1 (trang 10, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Chia sẻ cảm nghĩ của em về người anh hùng nhỏ tuổi Trần Quốc Toản (qua các tài liệu lịch sử, sách báo, phim ảnh, … mà em đã đọc, đã xem)

Lời giải chi tiết:

Trần Quốc Toản là một anh hùng nổi tiếng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đặc biệt là trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên. Ông đã tham gia vào cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ hai, thể hiện lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu anh dũng.

Một trong những sự kiện nổi bật của Trần Quốc Toản là câu chuyện về việc ông bóp nát quả cam khi vua Trần Nhân Tông tổ chức Hội nghị quân sự cấp cao để bàn kế sách chống giặc Mông – Nguyên. Hành động này của ông trở thành biểu tượng cho lòng quyết tâm và sự không khoan nhượng trong việc đánh đổi độc lập và tự do cho dân tộc.

Trần Quốc Toản đã hy sinh khi còn rất trẻ, nhưng tên tuổi và công lao của ông đã được lưu truyền qua thời gian, trở thành nguồn cảm hứng cho thế hệ sau về lòng yêu nước và tinh thần hy sinh vì độc lập quốc gia. Câu chuyện về Trần Quốc Toản và quả cam bóp nát là một phần quan trọng của hình ảnh anh hùng dũng cảm trong lịch sử Việt Nam, và nó đã góp phần làm nổi bật tinh thần chiến đấu của nhân vật này.

Câu 2 (trang 10, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Ngoài Trần Quốc Toản, em còn biết thêm nhân vật thiếu nhi lỗi lạc nào trong lịch sử?

Lời giải chi tiết:

Những nhân vật thiếu nhi lỗi lạc trong lịch sử Việt Nam mà em biết ngoài Trần Quốc Toản có thể bao gồm:

  1. **Kim Đồng:** Là biểu tượng của tinh thần chiến đấu và hy sinh trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Kim Đồng là biệt hiệu của em bé Nguyễn Thị Ngọc, đã hy sinh trong cuộc chiến tranh chống Pháp ở làng Mường Lát, Thanh Hóa. Hình ảnh Kim Đồng thường được sử dụng để tôn vinh lòng yêu nước và lòng hy sinh của thiếu nhi.
  2. **Lý Tự Trọng:** Một học sinh của trường Trung học Khoa học Xã hội Gia Long (nay là Trường Trung học Phổ thông Khoa học Xã hội Gia Long) ở Sài Gòn, Lý Tự Trọng đã tự thiêu để phản đối chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm vào năm 1963. Hành động của Lý Tự Trọng đã làm nổi bật sự phẫn nộ và phản đối của những người trẻ đối với chính trị thời đó.
  3. **Nguyễn Bá Ngọc:** Một trong những em bé chiến sĩ thiếu niên nổi tiếng tham gia kháng chiến chống Mỹ ở Việt Nam. Em được biết đến qua những hình ảnh và câu chuyện về lòng dũng cảm và hy sinh của mình trong cuộc chiến tranh.

Những nhân vật này là những biểu tượng của tinh thần chiến đấu và hy sinh của thiếu nhi trong lịch sử Việt Nam, và câu chuyện về họ thường được sử dụng để truyền đạt giá trị yêu nước và tinh thần đoàn kết.

Đọc văn bản

Câu 1 (trang 11, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Hoài Văn có những suy nghĩ gì khi thấy các vương hầu họp bàn việc nước?

Lời giải chi tiết:

Hoài Văn đoán được ý định của các quan quân; chàng muốn xuống thuyền rồng để thảo luận về vấn đề quốc gia, quỳ trước mặt quan gia và xin phép để có cơ hội tham gia vào cuộc đánh để bảo vệ đất nước.

Câu 2 (trang 12, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Điều gì sẽ xảy ra khi Hoài Văn có hành động vượt khuôn phép?

Lời giải chi tiết:

Hoài Văn có thể phạm thượng và sẽ phải chịu tội chết.

Câu 3 (trang 13, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Hoài Văn giải thích như thế nào về hành động của mình?

Lời giải chi tiết:

– Cháu biết là mang tội lớn. Nhưng cháu trộm nghĩ rằng khi quốc biến thì đứa trẻ cũng phải lo, huống chi cháu đã lớn. Cháu chưa đến tuổi dự bàn việc nước, nhưng cháu có phải là giống cỏ cây đâu mà ngồi yên được? Vua lo thì kẻ thần tử cũng phải lo. Cha cháu mất sớm, cháu được chú nuôi nấng. Chú thường dạy cháu những điều trung nghĩa, cháu vẫn ghi trong tấc dạ. Cháu liều chết đến đây, chỉ muốn góp một vài lời. Thưa chú, chẳng hay quan gia cùng các vương hầu định bàn thế nào? Cho nó mượn đường hay đánh lại?

Câu 4 (trang 13, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Thái độ của Trần Quốc Toản thể hiện như thế nào qua lời nói?

Lời giải chi tiết:

– Thái độ của Trần Quốc Toản được thể hiện qua lời nói: bất bình, bức xúc, căm thù giặc khi nghe có người chủ hòa.

Câu 5 (trang 13, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Cách nhà vua xử lí hành động của Trần Quốc Toản có đúng như dự đoán của em không?

Lời giải chi tiết:

– Dự đoán: Hoài Văn bị lính vây bắt, bị đuổi ra ngoài và trị tội.

– Đối chiếu: Vua tha tội cho Hoài Văn, khuyên răn và cho Hoài Văn một quả cam.

=> Không giống như dự đoán của em.

Sau khi đọc

Câu 1 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Hãy tóm tắt nội dung của văn bản và cho biết câu chuyện dựa trên bối cảnh của sự kiện lịch sử nào.

Lời giải chi tiết:

Tóm tắt:

Trong một cuộc họp quan trọng về việc nước, Hoài Văn mong muốn tham gia để bảo vệ đất nước. Tuy nhiên, chú của Hoài Văn không cho chàng theo, khiến Hoài Văn phải phi ngựa để đến kịp. Khi đến, chàng thấy những người em họ chỉ mới năm sáu tuổi cũng được tham gia, khiến Hoài Văn cảm thấy tự ti vì mất cha sớm.

Để bảo vệ danh dự và tình yêu nước, Hoài Văn đấu tranh với lính canh và chạy xuống thuyền rồng, nơi chàng tỏ ý sẵn sàng hy sinh vì đánh giặc. Đặt thanh gươm lên cổ, chàng thể hiện sự quyết tâm và trách nhiệm của mình. Vua không chỉ tha tội mà còn trao cho Hoài Văn danh hiệu cam quý, đánh giá cao lòng yêu nước và tinh thần trách nhiệm của chàng.

Cảm giác tự ti và lòng yêu nước đã thúc đẩy Hoài Văn vượt qua khó khăn, và khi bóp nát quả cam, chàng hứng khởi quyết tâm đánh bại quân giặc để bảo vệ đất nước và chứng minh bản lĩnh của mình trước triều đình. Bối cảnh của câu chuyện là cuộc chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ hai của nhà Trần, nơi mà tình yêu nước và lòng hy sinh trở thành những giá trị quan trọng.

Câu 2 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản có tâm trạng như thế nào khi phải đứng trên bờ nhìn quang cảnh một sự kiện đặc biệt đang diễn ra ở bến Bình Than?

Lời giải chi tiết:

Tâm trạng của Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản khi phải đứng trên bờ nhìn quang cảnh một sự kiện đặc biệt đang diễn ra ở bến Bình Than là:

Chàng nôn nóng, tức giận khi thấy các em họ chỉ hơn mình năm, sáu tuổi lại được tham dự cuộc họp bàn quan trọng về việc nước với nhà vua. Sự tự ti và ghen tị nảy lên khi chàng so sánh bản thân với những người em, khiến tâm trạng của Hoài Văn trở nên đầy căng thẳng và tức giận.

Ngoài ra, chàng cũng nghĩ về thân phận của mình, với việc cha mất sớm, khiến chàng phải chịu cảnh đứng rìa, nhục nhã trong cuộc họp quan trọng này. Sự cảm thấy bất lợi và tự ti cùng những tưởng tượng về quá khứ đau lòng tạo nên một tâm trạng khó chịu và áp lực trong lòng Hoài Văn.

Câu 3 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Khi bị quân Thánh Dực ngăn cản xuống bến gặp vua, Trần Quốc Toản có hành động gì khác thường? Vì sao Trần Quốc Toản có hành động như vậy?

Lời giải chi tiết:

Trần Quốc Toản có hành động khác thường khi bị quân Thánh Dực ngăn cản xuống bến gặp vua:

Chàng tuốt gươm, mắt trừng lên một cách điên dại. Mặt đỏ bừng bừng, chàng quát lớn: “Ta xuống xin bệ kiến quan gia, nhìn lưỡi gươm này!” Quốc Toản vưng gươm múa tít.

Trần Quốc Toản có hành động như vậy bởi vì lòng yêu nước nồng nàn và lo lắng sâu sắc cho đất nước. Chàng nóng lòng mong gặp được nhà vua để trình bày ý kiến và đề xuất đánh địch nhằm bảo vệ tổ quốc. Hành động tuốt gươm và quát lớn của chàng thể hiện sự quyết tâm và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, là biểu hiện của lòng trung hiếu và trách nhiệm cao cả đối với nhiệm vụ bảo vệ đất nước.

Câu 4 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Chứng kiến hành động và nghe lời tâu bày của Trần Quốc Toản, vua Thiệu Bảo có thái độ và cách xử lý như thế nào? Thái độ và cách xử lý đó cho thấy điều gì ở vị vua này?

Lời giải chi tiết:

Chứng kiến hành động và nghe lời tâu bày của Trần Quốc Toản, vua Thiệu Bảo có thái độ và cách xử lí như sau:

Vua Thiệu Bảo gật đầu mỉm cười nhìn Hưng Đạo Vương. Vua tha tội và khuyên Quốc Toản về quê chăm sóc mẹ. Cuối cùng, vua ban cho Quốc Toản danh hiệu cam quý.

Thái độ và cách xử lí này cho thấy vua Thiệu Bảo là một người hiền từ, anh minh và sáng suốt. Việc gật đầu mỉm cười của vua thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao đối với tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước của Trần Quốc Toản. Tha tội và khuyên chàng về quê chăm sóc mẹ là biểu hiện của lòng nhân ái và quan tâm đến đồng bào. Việc ban danh hiệu cao quý cho Quốc Toản là sự công nhận chính thức về đóng góp và lòng trung hiếu của chàng trong việc bảo vệ đất nước. Những hành động này của vua Thiệu Bảo thể hiện tính cách lãnh đạo thông minh và nhân văn.

Câu 5 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Trong lời người kể chuyện đôi chỗ xen vào những ý nghĩ thầm kín của nhân vật Trần Quốc Toản. Hãy nêu một vài trường hợp và phân tích tác dụng của sự đan xen đó.

Lời giải chi tiết:

Những ý nghĩ của nhân vật xen vào lời của người kể chuyện:

  1. “Cha ta mất sớm, nên ta mới phải đứng rìa nhục nhã thế này!”

   Tác dụng: Ý nghĩ này thể hiện sự tự ti và đau đớn của nhân vật khi phải đối mặt với sự mất mát của cha mình. Tình cảm này đặc biệt là nguồn động viên và động lực cho nhân vật trong việc đấu tranh cho đất nước.

  1. “Đứng mãi đây cho đến bao giờ? Thôi thì liều một chết vậy. Ta cứ xuống, chỉ nói hai tiếng xin đánh, rồi mặc cho triều đình luận tội.”

   Tác dụng: Ý nghĩ này thể hiện sự tức giận và bất bình của nhân vật khi thấy mình bị loại trừ khỏi cuộc họp. Quyết định liều một chết cho thấy lòng kiên trì và quyết tâm cao cả trong việc bảo vệ đất nước.

  1. “Ta sẽ chiêu binh bãi mã, cầm quân đi đánh giặc. Xem cái thằng ngoài rìa này có phải là một kẻ toi cơm không.”

   Tác dụng: Ý nghĩ này là biểu hiện của tinh thần lãnh đạo và quyết đoán. Nhân vật không chỉ muốn tham gia cuộc họp mà còn quyết tâm tự đưa mình vào tình thế đối mặt với giặc để chứng minh khả năng và lòng yêu nước của mình.

Tất cả những ý nghĩ này đều giúp khắc họa rõ nét hình ảnh của một anh hùng trẻ tuổi, đầy lòng yêu nước, và quyết tâm hy sinh vì tương lai của đất nước.

Câu 6 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Những nét tính cách nào của Trần Quốc Toản được thể hiện qua lời đối thoại với các nhân vật khác trong truyện?

Lời giải chi tiết:

Khi đối thoại với đám quân Thánh Dực:

Khẳng khái và quyết liệt.

Khi đối thoại với chú Chiêu Thành Vương:

Lễ phép, thẳng thắn, gan dạ.

Khi đối thoại với nhà vua:

Nhiệt tình, khí phách, dũng cảm và lễ phép.

Chúng tôi đã chỉnh sửa để bổ sung từ “gan dạ” trong đối thoại với chú Chiêu Thành Vương, nhằm làm rõ sự can đảm và quyết đoán trong thái độ của nhân vật.

Câu 7 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Trong truyện này, ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật đều mang đậm màu sắc lịch sử. Hãy nêu một số ví dụ và cho biết tác dụng.

Lời giải chi tiết:

Ngôn ngữ người kể chuyện được thể hiện qua các từ ngữ như “hội sư,” “thuyền ngự,” “đại vương,” “đấng thiên tử,” tạo ra một bối cảnh lịch sử, trang trọng và uy nghiêm. Những từ ngữ này không chỉ là mô tả về vị thế xã hội mà còn thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với các đại vương, người có vị thế quan trọng trong xã hội.

Ngôn ngữ của nhân vật, đặc biệt là nhân vật Trần Quốc Toản, được thể hiện qua các biểu đạt như “quân pháp vô thân,” “vua lo thì kẻ thần tử cũng phải lo,” làm nổi bật tính cách quyết đoán, gan dạ, và khí phách của anh. Câu chữ này không chỉ là một lời thoại thông thường mà còn là sự phản ánh của tư duy chiến lược, lòng trung hiếu và trách nhiệm của nhân vật đối với vấn đề quốc gia.

Tổng cộng, ngôn ngữ lịch sử của cả người kể chuyện và nhân vật đã tạo ra một bức tranh sâu sắc về tình hình và tâm trạng trong một giai đoạn lịch sử quan trọng, đồng thời làm nổi bật tính cách và tâm hồn của những người tham gia cuộc họp quan trọng này. Điều này đồng thời giúp tạo nên một không khí trang trọng và linh thiêng trong bối cảnh của câu chuyện.

Câu 8 (trang 15, SGK Ngữ văn 8, tập 1)

Hãy khái quát chủ đề của văn bản và cho biết căn cứ vào đâu em khái quát như vậy.

Lời giải chi tiết:

Chủ đề chính của tác phẩm là “Tình yêu đất nước và lòng căm thù giặc” của nhân vật anh hùng trẻ tuổi Hoài Nam. Từ vựng và diễn biến trong văn bản làm nổi bật lòng yêu nước sâu sắc, trung thành, và lòng căm thù mạnh mẽ của Hoài Nam đối với kẻ thù giặc, thể hiện qua những hành động quyết liệt và quyết đoán của anh nhằm bảo vệ đất nước.

Nhân vật Hoài Nam không chỉ là một anh hùng trẻ tuổi với tinh thần hy sinh cao, mà còn là người có sự nhạy bén trong việc nhận thức và đối mặt với tình hình khó khăn của đất nước. Chủ đề này làm nổi bật giá trị cao cả của lòng yêu nước và lòng trung hiếu, cũng như sự quyết tâm kiên trì trong cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc.

Với những hướng dẫn Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng – Ngữ văn 8 Kết nối tri thức chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.