Soạn bài Kiểm tra về truyện trung đại

     Hướng dẫn soạn bài Kiểm tra về truyện trung đại – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này

Câu 1: (Trang 134, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Số TT Tên văn bản Tác giả Nội dung chủ yếu Đặc sắc nghệ thuật
1 Tuyên ngôn độc lập Hồ Chí Minh Khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam Lời văn súc tích, giản dị, giàu sức thuyết phục; lập luận chặt chẽ, logic; giọng điệu hùng hồn, đanh thép
2 Bài thơ về tiểu đội xe không kính Phạm Tiến Duật Hình ảnh người lính lái xe Trường Sơn trong thời kì kháng chiến chống Mỹ Hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo; ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu chất thơ; giọng điệu hào hùng, sôi nổi
3 Đồng chí Chính Hữu Tình đồng chí, đồng đội của những người lính trong thời kì kháng chiến chống Pháp Hình ảnh thơ giản dị, chân thực; ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu sức gợi; giọng điệu thơ sâu lắng, thấm thía
4 Việt Bắc Tố Hữu Tình cảm gắn bó giữa quân và dân trong kháng chiến chống Pháp Hình ảnh thơ đẹp, lãng mạn; ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu; giọng điệu thơ tha thiết, sâu lắng
5 Chiếc lược ngà Nguyễn Quang Sáng Tình cảm cha con sâu nặng của ông Sáu và bé Thu trong thời kì kháng chiến chống Mỹ Tình huống truyện độc đáo, bất ngờ; diễn biến tâm lí nhân vật được miêu tả tinh tế, sâu sắc; ngôn ngữ truyện sinh động, giàu cảm xúc
6 Vợ chồng A Phủ Tô Hoài Cuộc đời đau khổ và quá trình đấu tranh giải phóng của Mị và A Phủ trong thời kì phong kiến miền núi Cách kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn; diễn biến tâm lí nhân vật được miêu tả tinh tế, sâu sắc; ngôn ngữ truyện sinh động, giàu bản sắc dân tộc
7 Chí Phèo Nam Cao Quá trình tha hóa và thức tỉnh của Chí Phèo trong xã hội phong kiến nửa thực dân, nửa phong kiến Cách xây dựng nhân vật độc đáo, phức tạp; diễn biến tâm lí nhân vật được miêu tả tinh tế, sâu sắc; ngôn ngữ truyện sinh động, giàu tính triết lí
8 Tắt đèn Ngô Tất Tố Cuộc sống cơ cực, tủi nhục của người nông dân trong xã hội phong kiến trước Cách mạng tháng Tám Cách kể chuyện chân thực, sinh động; diễn biến tâm lí nhân vật được miêu tả tinh tế, sâu sắc; ngôn ngữ truyện giản dị, mộc mạc

Câu 2: (Trang 134, SGK Ngữ văn 9 Tập 1)
Vẻ đẹp và số phận đầy bi kịch của người phụ nữ qua tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương và qua các đoạn trích Truyện Kiều

Nghệ thuật Việt Nam có một kho tàng văn học đồ sộ, trong đó, những tác phẩm viết về người phụ nữ luôn chiếm một vị trí quan trọng. Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều là hai tác phẩm tiêu biểu, góp phần phản ánh vẻ đẹp và số phận đầy bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Vẻ đẹp của người phụ nữ trong Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều

Người phụ nữ trong Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều là những người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp, đáng trân trọng. Họ là những người phụ nữ đảm đang, tháo vát, giàu lòng yêu thương, thủy chung, son sắt.

Trong Chuyện người con gái Nam Xương, Vũ Nương là một người phụ nữ đức hạnh, mẫu mực. Khi chồng đi lính, nàng một mình gánh vác việc nhà, chăm sóc mẹ già, nuôi dạy con nhỏ. Khi chồng trở về, nàng vẫn một lòng thủy chung, son sắt. Nhưng do hiểu lầm, nàng bị chồng nghi oan, đẩy xuống sông. Trước khi chết, nàng vẫn một lòng thủy chung, nói lời tạ từ chồng và gửi gắm con thơ.

Trong Truyện Kiều, Thúy Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn, được mệnh danh là “sắc nước hương trời”. Nàng là người con hiếu thảo, thủy chung, son sắt. Khi gia đình gặp nạn, nàng bán mình chuộc cha, chịu bao đau khổ, tủi nhục nơi lầu xanh. Nhưng dù ở hoàn cảnh nào, nàng vẫn giữ trọn tấm lòng son sắt với Kim Trọng.

Số phận đầy bi kịch của người phụ nữ trong Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều

Bên cạnh vẻ đẹp, người phụ nữ trong Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều còn phải chịu đựng số phận đầy bi kịch. Họ là những nạn nhân của xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.

Vũ Nương là nạn nhân của chiến tranh phi nghĩa, của thói ghen tuông mù quáng, của định kiến xã hội phong kiến. Chồng nàng đi lính, nàng phải một mình gánh vác việc nhà, chăm sóc mẹ già, nuôi dạy con nhỏ. Nhưng khi chồng trở về, nàng lại bị chồng nghi oan, đẩy xuống sông.

Thúy Kiều là nạn nhân của lễ giáo phong kiến hà khắc, của thói tham lam, độc ác của quan lại, của sự lừa lọc, bạc tình của Sở Khanh. Nàng bị cha ép bán mình chuộc cha, phải chịu bao đau khổ, tủi nhục nơi lầu xanh.

Ý nghĩa của việc phản ánh vẻ đẹp và số phận đầy bi kịch của người phụ nữ trong Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều

Việc phản ánh vẻ đẹp và số phận đầy bi kịch của người phụ nữ trong Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều có ý nghĩa sâu sắc. Nó thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia của tác giả với những người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến. Đồng thời, nó cũng tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo đã chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của người phụ nữ.

Vẻ đẹp và số phận đầy bi kịch của người phụ nữ trong Chuyện người con gái Nam Xương và Truyện Kiều là một vấn đề lớn, mang tính chất xã hội sâu sắc. Nó không chỉ là vấn đề của riêng một thời đại, một quốc gia mà còn là vấn đề của toàn nhân loại.

Câu 3: (Trang 134, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị, của xã hội phong kiến được thể hiện như sau qua các văn bản Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh, Hoàng Lê nhất thống chí (Hồi thứ mười bốn), Mã Giám Sinh mua Kiều:

  • Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh

Trong tác phẩm này, tác giả đã phơi bày bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị thông qua cuộc sống xa hoa, hưởng lạc của chúa Trịnh Sâm và những người thân cận. Họ sống trong cảnh giàu sang, xa hoa, xa hoa, không quan tâm đến đời sống của nhân dân.

Cụ thể, tác giả đã kể về cuộc sống của Trịnh Sâm trong phủ chúa. Trịnh Sâm là một người ham mê tửu sắc, không lo nghĩ đến chuyện nước. Ông thường xuyên tổ chức những bữa tiệc linh đình, mời các cung phi, mỹ nữ đến hầu hạ. Ông cũng thường cho phép các quan lại trong phủ được hưởng thụ những thú vui xa hoa, trụy lạc.

Không chỉ chúa Trịnh Sâm, những người thân cận của ông cũng sống trong cảnh xa hoa, hưởng lạc. Các quan lại trong phủ chúa được hưởng những đặc quyền, đặc lợi không ai có được. Họ được tham gia những cuộc vui chơi, hưởng lạc cùng chúa Trịnh. Họ cũng được ban thưởng những món quà quý giá, những chức tước cao sang.

Tác phẩm “Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh” đã phơi bày bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị phong kiến. Họ sống trong cảnh xa hoa, hưởng lạc, không quan tâm đến đời sống của nhân dân. Họ là những kẻ tham lam, lười biếng, chỉ biết ăn chơi, hưởng lạc.

  • Hoàng Lê nhất thống chí (Hồi thứ mười bốn)

Trong hồi thứ mười bốn của tác phẩm, tác giả đã phơi bày bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị thông qua cuộc chiến tranh giữa quân Tây Sơn và quân Trịnh – Nguyễn.

Cụ thể, tác giả đã kể về cuộc chiến tranh giữa quân Tây Sơn và quân Trịnh. Quân Trịnh – Nguyễn là những kẻ tay sai của nhà Thanh, chúng không có tinh thần yêu nước, bảo vệ đất nước. Chúng chỉ biết dựa vào nhà Thanh để đàn áp phong trào yêu nước của nhân dân.

Quân Tây Sơn là những người yêu nước, có tinh thần đấu tranh anh dũng. Họ đã đánh bại quân Trịnh – Nguyễn, giải phóng đất nước khỏi ách thống trị của nhà Thanh.

Tác phẩm “Hoàng Lê nhất thống chí” đã phơi bày bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị phong kiến. Họ là những kẻ tay sai, không có tinh thần yêu nước, bảo vệ đất nước.

  • Mã Giám Sinh mua Kiều

Trong đoạn trích “Mã Giám Sinh mua Kiều”, tác giả Nguyễn Du đã phơi bày bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị thông qua nhân vật Mã Giám Sinh.

Mã Giám Sinh là một kẻ vô học, thô lỗ, chỉ biết ham tiền. Khi đến nhà Kiều, hắn ta không nhìn mặt Kiều, chỉ quan tâm đến số tiền mà Kiều mang lại. Hắn ta đã có những hành động thô lỗ, xúc phạm đến danh dự của Kiều.

Tác phẩm “Truyện Kiều” đã phơi bày bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị phong kiến. Họ là những kẻ vô học, thô lỗ, chỉ biết ham tiền. Họ là những kẻ chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người.

Nhìn chung, bộ mặt xấu xa, thối nát của giai cấp thống trị, của xã hội phong kiến được thể hiện qua các văn bản trên qua nhiều phương diện khác nhau. Họ là những kẻ sống trong cảnh xa hoa, hưởng lạc, không quan tâm đến đời sống của nhân dân. Họ là những kẻ tham lam, lười biếng, chỉ biết ăn chơi, hưởng lạc. Họ là những kẻ tay sai, không có tinh thần yêu nước, bảo vệ đất nước. Họ là những kẻ vô học, thô lỗ, chỉ biết ham tiền. Họ là những kẻ chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người.

Câu 4: (Trang 134, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Nguyễn Huệ trong đoạn trích Hoàng Lê nhất thống chí (Hồi thứ mười bốn)

Nguyễn Huệ là một nhân vật lịch sử, là lãnh tụ của phong trào Tây Sơn, người đã đánh bại quân Thanh xâm lược, giải phóng đất nước khỏi ách thống trị của nhà Thanh. Trong đoạn trích “Hoàng Lê nhất thống chí” (Hồi thứ mười bốn), Nguyễn Huệ được khắc họa với hình tượng một vị tướng tài ba, mưu lược, có lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.

Trước hết, Nguyễn Huệ là một vị tướng tài ba, mưu lược. Ông đã có những kế sách quân sự táo bạo, sáng tạo, giúp quân Tây Sơn giành được thắng lợi trong nhiều trận đánh quan trọng. Ví dụ như, trong trận đánh Ngọc Hồi – Đống Đa, Nguyễn Huệ đã cho quân giả thua, nhử quân Thanh vào trận địa mai phục. Khi quân Thanh lọt vào trận địa mai phục, Nguyễn Huệ đã cho quân đánh ập vào, khiến quân Thanh bị tổn thất nặng nề.

Không chỉ tài ba, Nguyễn Huệ còn là một người có lòng yêu nước, thương dân sâu sắc. Ông đã lên ngôi hoàng đế, lấy hiệu là Quang Trung, quyết tâm đánh đuổi quân Thanh xâm lược, giải phóng đất nước. Ông đã kêu gọi nhân dân đoàn kết, đồng lòng, cùng nhau đánh giặc. Ông cũng đã chăm lo cho đời sống của nhân dân, ban hành nhiều chính sách nhân văn, giúp đỡ những người dân gặp khó khăn.

Nhìn chung, Nguyễn Huệ là một nhân vật lịch sử tiêu biểu, được khắc họa với hình tượng một vị tướng tài ba, mưu lược, có lòng yêu nước, thương dân sâu sắc. Ông là biểu tượng của tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.

Lục Vân Tiên trong đoạn trích Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga

Lục Vân Tiên là một nhân vật văn học, là nhân vật chính của tác phẩm “Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu. Trong đoạn trích “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga”, Lục Vân Tiên được khắc họa với hình tượng một người anh hùng hào hiệp, trượng nghĩa, có tấm lòng nhân ái, vị tha.

Trước hết, Lục Vân Tiên là một người anh hùng hào hiệp, trượng nghĩa. Khi thấy Kiều Nguyệt Nga bị bọn cướp Phong Lai bắt nạt, Lục Vân Tiên đã không ngần ngại xông vào cứu giúp. Ông đã đánh bại Phong Lai, cứu Kiều Nguyệt Nga thoát khỏi nguy hiểm. Hành động của Lục Vân Tiên thể hiện tinh thần trượng nghĩa, sẵn sàng xả thân vì nghĩa của chàng.

Không chỉ hào hiệp, trượng nghĩa, Lục Vân Tiên còn là một người có tấm lòng nhân ái, vị tha. Khi biết Kiều Nguyệt Nga là một người con gái hiền lành, nết na, Lục Vân Tiên đã hết lòng yêu thương, chăm sóc nàng. Ông đã cùng Kiều Nguyệt Nga vượt qua nhiều khó khăn, gian khổ. Hành động của Lục Vân Tiên thể hiện tấm lòng nhân ái, vị tha của chàng.

Nhìn chung, Lục Vân Tiên là một nhân vật văn học tiêu biểu, được khắc họa với hình tượng một người anh hùng hào hiệp, trượng nghĩa, có tấm lòng nhân ái, vị tha. Ông là biểu tượng của tinh thần nghĩa hiệp, nhân ái của dân tộc Việt Nam.

Cả Nguyễn Huệ và Lục Vân Tiên đều là những nhân vật tiêu biểu trong văn học Việt Nam. Họ là những hình tượng đẹp, đáng trân trọng, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam.

Câu 5: Nêu những nét chính về thời đại, gia đình và cuộc đời Nguyễn Du. Tóm tắt Truyện Kiều
Thời đại

Nguyễn Du sống trong giai đoạn cuối Lê đầu Nguyễn, một thời kỳ lịch sử đầy biến động của dân tộc. Nước ta bị chia cắt thành hai miền Nam Bắc, miền Bắc do nhà Lê suy tàn cai trị, miền Nam do chúa Nguyễn đóng đô ở Đàng Trong. Trong bối cảnh đó, phong trào nông dân nổi dậy chống lại áp bức, bóc lột của giai cấp thống trị diễn ra liên miên, tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa Tây Sơn do Nguyễn Huệ lãnh đạo.

Gia đình

Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc ở Thăng Long. Ông là con thứ sáu của Nguyễn Nghiễm, một đại thần nhà Lê. Mẹ ông là bà Trần Thị Tần, một người phụ nữ hiền thục, có học thức.

Cuộc đời

Nguyễn Du có một cuộc đời đầy sóng gió. Năm 1755, ông được gia đình cho đi học ở kinh đô. Năm 1775, ông thi đỗ tam trường, được bổ làm Tri phủ Khoái Châu. Tuy nhiên, do các mối quan hệ chính trị phức tạp, ông bị giáng chức và phải đi đày ở nhiều nơi.

Năm 1802, Nguyễn Huệ lên ngôi vua, lấy niên hiệu Quang Trung, lập ra nhà Tây Sơn. Nguyễn Du được vua Quang Trung vời ra làm quan, nhưng ông đã từ chối. Ông trở về quê ở Tiên Điền, Hà Tĩnh, sống cuộc đời ẩn dật, chuyên tâm sáng tác.

Năm 1820, Nguyễn Du qua đời, hưởng thọ 65 tuổi.

Tác phẩm

Nguyễn Du là một nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam. Ông để lại cho đời một di sản văn học đồ sộ, trong đó nổi tiếng nhất là tác phẩm “Truyện Kiều”.

Truyện Kiều

“Truyện Kiều” là một tác phẩm thơ Nôm của Nguyễn Du, được viết dựa trên cốt truyện của một vở kịch Trung Quốc là “Kim Vân Kiều truyện”. Tác phẩm được hoàn thành vào khoảng năm 1815, khi Nguyễn Du đang sống ở quê nhà.

“Truyện Kiều” kể về cuộc đời đầy đau khổ, bi kịch của Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn. Kiều bị bán vào lầu xanh, trải qua nhiều bi kịch, cuối cùng mới được đoàn tụ với người mình yêu.

“Truyện Kiều” là một tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam. Tác phẩm đã khắc họa chân thực và sinh động số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của tác giả.

Câu 6: (Trang 134, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Giá trị nhân đạo của Truyện Kiều

Truyện Kiều là một tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam, được viết bởi đại thi hào Nguyễn Du. Tác phẩm đã khắc họa chân thực và sinh động số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của tác giả.

Tôn trọng, đề cao phẩm giá của con người

Tác phẩm đã thể hiện sự trân trọng, đề cao phẩm giá của con người, đặc biệt là phẩm giá của người phụ nữ. Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng nhân vật Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh. Tuy nhiên, Thúy Kiều vẫn giữ được phẩm giá cao đẹp của mình. Cô luôn giữ gìn chữ trinh, thủy chung với người mình yêu, dù phải trải qua bao gian truân, thử thách.

Lên án, tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo

Truyện Kiều đã lên án, tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo đã chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là người phụ nữ. Xã hội phong kiến ấy đã đẩy con người vào những bi kịch đau đớn, bất hạnh.

Cụ thể, trong đoạn trích Chị em Thuý Kiều, tác giả đã khắc họa cuộc sống thanh bình, hạnh phúc của hai chị em Thuý Kiều. Tuy nhiên, hạnh phúc ấy đã bị tan vỡ khi gia đình gặp biến cố. Cha Kiều bị vu oan, gia sản bị cướp đoạt, hai chị em phải bán mình chuộc cha.

Trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, tác giả đã khắc họa nỗi cô đơn, buồn tủi của Thúy Kiều khi bị bán vào lầu xanh. Kiều phải sống một cuộc đời nô lệ, bị coi như một món hàng, bị chà đạp lên nhân phẩm.

Trong đoạn trích Mã Giám Sinh mua Kiều, tác giả đã lên án, tố cáo thói hám tiền, coi thường nhân phẩm của Mã Giám Sinh. Mã Giám Sinh là một kẻ vô học, thô lỗ, chỉ biết ham tiền. Hắn ta không quan tâm đến phẩm giá của Kiều, chỉ quan tâm đến số tiền mà Kiều mang lại.

Trong đoạn trích Thuý Kiều báo ân báo oán, tác giả đã lên án những kẻ bất nhân, bất nghĩa, đồng thời ca ngợi những người có tấm lòng nhân hậu, nghĩa hiệp.

Thể hiện niềm tin vào cuộc sống, vào tương lai

Mặc dù trong tác phẩm, số phận của Thúy Kiều và những người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến rất đau khổ, nhưng tác giả vẫn thể hiện niềm tin vào cuộc sống, vào tương lai. Nguyễn Du tin rằng, dù có gặp nhiều khó khăn, thử thách, con người vẫn có thể vượt qua và tìm thấy hạnh phúc.

Cuối cùng, Thúy Kiều đã được đoàn tụ với Kim Trọng, sống hạnh phúc bên nhau. Điều đó thể hiện niềm tin của tác giả vào cuộc sống, vào tương lai.

Tóm lại, Truyện Kiều là một tác phẩm văn học có giá trị nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm đã phản ánh chân thực và sinh động số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện niềm tin vào cuộc sống, vào tương lai.

Câu 7: (Trang 134, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Thành công nghệ thuật của Truyện Kiều

Truyện Kiều là một tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam, được viết bởi đại thi hào Nguyễn Du. Tác phẩm đã đạt được những thành công nghệ thuật rực rỡ, thể hiện tài năng thiên phú của tác giả.

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ của Truyện Kiều là một trong những thành công nghệ thuật nổi bật của tác phẩm. Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách điêu luyện, tinh tế, thể hiện được sự tài hoa, uyên bác của ông.

Tác giả đã sử dụng nhiều thể thơ khác nhau trong Truyện Kiều, từ thơ lục bát, thơ song thất lục bát đến thơ bát cú Đường luật. Mỗi thể thơ đều được sử dụng một cách phù hợp, góp phần thể hiện nội dung của tác phẩm.

Ngôn ngữ của Truyện Kiều cũng rất giàu hình ảnh, âm thanh, màu sắc. Tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,… để tạo nên những hình ảnh thơ đẹp, sinh động.

Ngôn ngữ của Truyện Kiều cũng rất giàu cảm xúc. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ để thể hiện được những cảm xúc của nhân vật, từ tình yêu, nỗi buồn, niềm vui,…

Cảnh thiên nhiên

Cảnh thiên nhiên trong Truyện Kiều được miêu tả một cách chân thực, sinh động, góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.

Trong đoạn trích Chị em Thuý Kiều, cảnh thiên nhiên được miêu tả với vẻ đẹp thanh bình, thơ mộng. Cảnh ấy đã góp phần tô điểm cho cuộc sống hạnh phúc của hai chị em Kiều.

Trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, cảnh thiên nhiên được miêu tả với vẻ đẹp hoang vắng, hiu quạnh. Cảnh ấy đã góp phần thể hiện nỗi cô đơn, buồn tủi của Kiều khi bị bán vào lầu xanh.

Trong đoạn trích Mã Giám Sinh mua Kiều, cảnh thiên nhiên được miêu tả với vẻ đẹp tươi tắn, rực rỡ. Cảnh ấy đã góp phần thể hiện sự hào nhoáng, phù phiếm của xã hội phong kiến.

Nhân vật

Các nhân vật trong Truyện Kiều được miêu tả một cách chân thực, sinh động, góp phần thể hiện nội dung của tác phẩm.

Nhân vật Thúy Kiều được miêu tả với vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh. Thúy Kiều là đại diện cho số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Nhân vật Kim Trọng được miêu tả với vẻ đẹp trong sáng, thủy chung, yêu thương Kiều hết mực. Kim Trọng là đại diện cho người yêu chung thủy, son sắt.

Nhân vật Mã Giám Sinh được miêu tả với vẻ đẹp thô lỗ, hám tiền, coi thường nhân phẩm. Mã Giám Sinh là đại diện cho những kẻ xấu xa, bất nhân trong xã hội phong kiến.

Kết luận
Truyện Kiều là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật rực rỡ, thể hiện tài năng thiên phú của đại thi hào Nguyễn Du. Tác phẩm đã đạt được những thành công nghệ thuật ở nhiều phương diện, trong đó có nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, nghệ thuật tả cảnh thiên nhiên và nghệ thuật miêu tả nhân vật.
     Với những hướng dẫn soạn bài Kiểm tra về truyện trung đại – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.