Soạn bài Khái quát văn học Việt Nam từ đầu cách mạng tháng tám 1945 đến thế kỉ XX

Hướng dẫn Soạn bài Khái quát văn học Việt Nam từ đầu cách mạng tháng tám 1945 đến thế kỉ XX chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1: Nêu những nét chính về tình hình lịch sử, xã hội, văn hoá có ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975.

Văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975 là một giai đoạn phát triển rực rỡ của nền văn học dân tộc. Trong giai đoạn này, văn học đã có những bước chuyển biến vượt bậc về nội dung và hình thức, đáp ứng yêu cầu của nhiệm vụ cách mạng.

Những nét chính về tình hình lịch sử, xã hội, văn hoá có ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975 có thể được tóm tắt như sau:

Về lịch sử:

Cách mạng tháng Tám thành công đã mở ra một thời đại mới cho dân tộc Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà. Trong hoàn cảnh đó, văn học Việt Nam đã trở thành một vũ khí sắc bén trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.

Hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ kéo dài suốt 30 năm đã tác động sâu sắc đến văn học Việt Nam. Văn học đã trở thành tiếng nói của toàn dân tộc, thể hiện ý chí, khát vọng của nhân dân trong đấu tranh giành độc lập, tự do.

Về xã hội:

Cách mạng tháng Tám đã xóa bỏ chế độ thực dân, phong kiến, đưa đất nước bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội. Trong hoàn cảnh đó, văn học đã phản ánh những đổi thay của xã hội, những thành tựu của cách mạng, đồng thời cổ vũ nhân dân lao động xây dựng đất nước.

Về văn hoá:

Sau Cách mạng tháng Tám, văn hoá Việt Nam được tiếp thu tinh hoa văn hoá thế giới, đặc biệt là văn hoá Liên Xô, Trung Quốc. Điều này đã góp phần làm phong phú thêm vốn tri thức và nghệ thuật của văn học Việt Nam.

Trên cơ sở những nét chính về tình hình lịch sử, xã hội, văn hoá đã nêu trên, văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975 đã có những đặc điểm nổi bật sau:

Về nội dung:

Văn học đề cao chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa anh hùng cách mạng, thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai của dân tộc.

Về hình thức:

Văn học sử dụng nhiều thể loại, phong cách, bút pháp khác nhau, thể hiện sự đa dạng, phong phú của đời sống văn học.

Về thành tựu:

Văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975 đã đạt được những thành tựu to lớn, để lại nhiều tác phẩm văn học có giá trị, góp phần quan trọng vào sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu của giai đoạn này có thể kể đến như:

Thơ:

  • Từ ấy (Tố Hữu)
  • Việt Bắc (Tố Hữu)
  • Đất nước (Nguyễn Đình Thi)
  • Nhớ (Tố Hữu)
  • Mùa xuân nho nhỏ (Thanh Hải)

Văn xuôi:

  • Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)
  • Người mẹ cầm súng (Nguyễn Thi)
  • Truyện ngắn kháng chiến (Lê Văn Thảo, Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Thành Long,…)
  • Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (Nguyễn Khải)

Kịch:

  • Vũ Như Tô (Nguyễn Huy Tưởng)
  • Hồn Trương Ba, da hàng thịt (Lưu Quang Vũ)
  • Bão táp (Đoàn Trung Còn)

Văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển của nền văn học dân tộc. Văn học giai đoạn này đã góp phần quan trọng vào sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước, đồng thời để lại nhiều tác phẩm văn học có giá trị, góp phần làm giàu thêm kho tàng văn học Việt Nam.

Câu 2: Văn học Việt Nam 1945 – 1975 chia làm mấy chặng đường? Gồm những giai đoạn nào? Nêu những thành tựu chủ yếu của mỗi chặng đường.

Văn học Việt Nam 1945 – 1975 được chia làm 3 chặng đường, mỗi chặng đường tương ứng với một giai đoạn lịch sử:

  • Chặng đường đầu tiên (1945 – 1954): Văn học kháng chiến chống Pháp.
  • Chặng đường thứ hai (1954 – 1964): Văn học miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội và văn học miền Nam đấu tranh chống Mĩ.
  • Chặng đường thứ ba (1964 – 1975): Văn học kháng chiến chống Mĩ cứu nước.

Chặng đường đầu tiên (1945 – 1954)

Chặng đường này diễn ra trong hoàn cảnh hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mĩ diễn ra đan xen. Văn học đã trở thành vũ khí sắc bén trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.

Về nội dung, văn học đề cao chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa anh hùng cách mạng, thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai của dân tộc. Về hình thức, văn học sử dụng nhiều thể loại, phong cách, bút pháp khác nhau, thể hiện sự đa dạng, phong phú của đời sống văn học.

Một số thành tựu chủ yếu của văn học chặng đường này:

  • Thơ: Thơ ca kháng chiến chống Pháp đạt được nhiều thành tựu rực rỡ, đặc biệt là thơ của Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi, Xuân Diệu,…
  • Văn xuôi: Văn xuôi kháng chiến chống Pháp cũng đạt được nhiều thành tựu đáng kể, đặc biệt là các tác phẩm của Tô Hoài, Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Huy Tưởng,…
  • Kịch: Kịch kháng chiến chống Pháp cũng có những tác phẩm xuất sắc, đặc biệt là các tác phẩm của Nguyễn Huy Tưởng, Lưu Quang Vũ,…

Chặng đường thứ hai (1954 – 1964)

Chặng đường này diễn ra trong bối cảnh miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội và miền Nam đấu tranh chống Mĩ. Văn học tiếp tục phát triển, đáp ứng yêu cầu của nhiệm vụ cách mạng.

Về nội dung, văn học đề cao chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa xã hội, thể hiện tinh thần đấu tranh cách mạng và xây dựng đất nước. Về hình thức, văn học tiếp tục đổi mới, tiếp thu tinh hoa văn hoá thế giới, đồng thời phát huy những giá trị truyền thống của văn học Việt Nam.

Một số thành tựu chủ yếu của văn học chặng đường này:

  • Thơ: Thơ ca miền Bắc tiếp tục phát triển, đặc biệt là thơ của Tố Hữu, Xuân Diệu, Lê Anh Xuân,…
  • Văn xuôi: Văn xuôi miền Bắc cũng đạt được nhiều thành tựu, đặc biệt là các tác phẩm của Nguyễn Huy Tưởng, Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Minh Châu,…
  • Kịch: Kịch miền Bắc cũng có những tác phẩm xuất sắc, đặc biệt là các tác phẩm của Lưu Quang Vũ,…

Chặng đường thứ ba (1964 – 1975)

Chặng đường này diễn ra trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước diễn ra ác liệt. Văn học tiếp tục phát triển, trở thành vũ khí đắc lực trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.

Về nội dung, văn học đề cao chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa anh hùng cách mạng, thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào thắng lợi của dân tộc. Về hình thức, văn học tiếp tục đổi mới, thể hiện tính hiện thực và tính nhân đạo sâu sắc.

Một số thành tựu chủ yếu của văn học chặng đường này:

  • Thơ: Thơ ca kháng chiến chống Mĩ đạt được nhiều thành tựu xuất sắc, đặc biệt là thơ của Tố Hữu, Xuân Diệu, Nguyễn Khoa Điềm,…
  • Văn xuôi: Văn xuôi kháng chiến chống Mĩ cũng đạt được nhiều thành tựu đáng kể, đặc biệt là các tác phẩm của Nguyễn Minh Châu, Lê Minh Khuê,…
  • Kịch: Kịch kháng chiến chống Mĩ cũng có những tác phẩm xuất sắc, đặc biệt là các tác phẩm của Lưu Quang Vũ,…

Nhìn chung, văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975 là một giai đoạn phát triển rực rỡ của nền văn học dân tộc. Văn học đã đạt được những thành tựu to lớn, để lại nhiều tác phẩm văn học có giá trị, góp phần quan trọng vào sự nghiệp cách mạng giải

Câu 3: Những đặc điểm cơ bản của văn học Việt Nam giai đoạn 1945 – 1975.

Văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975 là một giai đoạn phát triển rực rỡ của nền văn học dân tộc. Trong giai đoạn này, văn học đã có những bước chuyển biến vượt bậc về nội dung và hình thức, đáp ứng yêu cầu của nhiệm vụ cách mạng.

Những đặc điểm cơ bản của văn học Việt Nam giai đoạn 1945 – 1975 có thể được tóm tắt như sau:

Về nội dung:

Văn học đề cao chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa anh hùng cách mạng, thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai của dân tộc. Đây là đặc điểm nổi bật nhất của văn học giai đoạn này.

Văn học đề cao chủ nghĩa yêu nước là vì giai đoạn này là thời kỳ dân tộc Việt Nam đang tiến hành cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. Chủ nghĩa yêu nước đã trở thành động lực thúc đẩy nhân dân ta đoàn kết, chiến đấu giành độc lập, tự do.

Văn học đề cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng là vì giai đoạn này là thời kỳ xuất hiện nhiều tấm gương anh hùng, dũng sĩ trong đấu tranh cách mạng. Chủ nghĩa anh hùng cách mạng đã được văn học phản ánh một cách chân thực, sinh động, góp phần cổ vũ tinh thần chiến đấu của nhân dân ta.

Văn học thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai của dân tộc là vì giai đoạn này là thời kỳ nhân dân ta đang tiến hành công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc. Tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai đã được văn học thể hiện một cách mạnh mẽ, góp phần cổ vũ nhân dân ta vượt qua khó khăn, thử thách, giành thắng lợi trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.

Về hình thức:

Văn học sử dụng nhiều thể loại, phong cách, bút pháp khác nhau, thể hiện sự đa dạng, phong phú của đời sống văn học.

Trong giai đoạn này, văn học Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ về thể loại, phong cách, bút pháp. Thơ ca, văn xuôi, kịch đều đạt được những thành tựu đáng kể.

Thơ ca tiếp tục phát triển, đạt được những thành tựu rực rỡ. Thơ ca kháng chiến chống Pháp và chống Mĩ đã ghi lại những hình ảnh đẹp đẽ về cuộc đấu tranh của nhân dân ta, thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai.

Văn xuôi cũng đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Văn xuôi kháng chiến chống Pháp và chống Mĩ đã phản ánh chân thực cuộc sống của nhân dân ta trong chiến tranh, thể hiện tinh thần anh hùng, bất khuất của dân tộc.

Kịch cũng có những tác phẩm xuất sắc, phản ánh những vấn đề của đời sống xã hội, thể hiện tinh thần đấu tranh cách mạng và xây dựng đất nước.

Về thành tựu:

Văn học Việt Nam giai đoạn 1945 – 1975 đã đạt được những thành tựu to lớn, để lại nhiều tác phẩm văn học có giá trị, góp phần quan trọng vào sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu của giai đoạn này có thể kể đến như:

Thơ:

  • Từ ấy (Tố Hữu)
  • Việt Bắc (Tố Hữu)
  • Đất nước (Nguyễn Đình Thi)
  • Nhớ (Tố Hữu)
  • Mùa xuân nho nhỏ (Thanh Hải)

Văn xuôi:

  • Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)
  • Người mẹ cầm súng (Nguyễn Thi)
  • Truyện ngắn kháng chiến (Lê Văn Thảo, Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Thành Long,…)
  • Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (Nguyễn Khải)

Kịch:

  • Vũ Như Tô (Nguyễn Huy Tưởng)
  • Hồn Trương Ba, da hàng thịt (Lưu Quang Vũ)
  • Bão táp (Đoàn Trung Còn)

Văn học Việt Nam giai đoạn 1945 – 1975 là một giai đoạn phát triển rực rỡ, có nhiều đóng góp quan trọng cho nền văn học dân tộc.

Câu 4: Căn cứ vào hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hoá, hãy giải thích vì sao văn học Việt Nam từ 1975 đến hết thế kỷ XX phải đổi mới?

Văn học Việt Nam từ 1975 đến hết thế kỷ XX là một giai đoạn phát triển mới của nền văn học dân tộc. Trong giai đoạn này, văn học đã có những bước chuyển biến mạnh mẽ, thể hiện sự đổi mới về nội dung và hình thức.

Có thể thấy, văn học đổi mới là một tất yếu khách quan, xuất phát từ những yêu cầu của hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hoá.

Về hoàn cảnh lịch sử, xã hội:

Sau khi thống nhất đất nước, Việt Nam bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh có nhiều thay đổi lớn. Đất nước đã được giải phóng khỏi ách thống trị của chế độ thực dân, phong kiến, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn, thách thức.

Về kinh tế, đất nước phải bắt đầu từ một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, cần phải xây dựng nền kinh tế công nghiệp, hiện đại.

Về chính trị, đất nước phải củng cố nền chính trị, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

Về văn hoá, đất nước phải xây dựng nền văn hoá mới, mang bản sắc dân tộc, phù hợp với thời đại.

Trong bối cảnh đó, văn học cần phải có sự đổi mới để đáp ứng những yêu cầu của thời đại. Văn học cần phải phản ánh chân thực, sinh động những đổi thay của đất nước, dân tộc, góp phần cổ vũ nhân dân ta xây dựng đất nước, bảo vệ Tổ quốc.

Về hoàn cảnh văn hoá:

Trong giai đoạn này, thế giới đang có những biến đổi sâu sắc, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của khoa học, công nghệ, văn hoá. Việt Nam cũng tiếp xúc và giao lưu rộng rãi với văn hoá thế giới.

Những biến đổi đó đã tác động sâu sắc đến đời sống văn hoá của Việt Nam. Văn học cần phải đổi mới để tiếp thu tinh hoa văn hoá thế giới, đồng thời phát huy những giá trị truyền thống của văn học Việt Nam.

Như vậy, văn học đổi mới là một tất yếu khách quan, xuất phát từ những yêu cầu của hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hoá. Văn học đổi mới đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền văn học dân tộc.

Câu 5: Nêu quá trình phát triển và thành tựu chủ yếu của văn học Việt Nam từ 1975 đến cuối thế kỷ XX.

Văn học Việt Nam từ 1975 đến hết thế kỷ XX là một giai đoạn phát triển mới của nền văn học dân tộc. Trong giai đoạn này, văn học đã có những bước chuyển biến mạnh mẽ, thể hiện sự đổi mới về nội dung và hình thức.

Quá trình phát triển của văn học Việt Nam từ 1975 đến cuối thế kỷ XX có thể được chia thành hai chặng chính:

Chặng 1 (1975 – 1985)

Chặng đường này diễn ra trong bối cảnh đất nước thống nhất, bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh có nhiều khó khăn, thách thức. Văn học cũng bắt đầu có những bước chuyển biến theo hướng đổi mới.

Về nội dung, văn học bắt đầu chú ý đến những vấn đề của đời sống hiện thực, phản ánh những đổi thay của đất nước, dân tộc. Tuy nhiên, văn học vẫn còn mang nặng tính giáo huấn, chưa thoát khỏi những lối mòn của văn học trước đổi mới.

Về hình thức, văn học bắt đầu có sự đổi mới về thể loại, phong cách, bút pháp. Tuy nhiên, sự đổi mới còn chưa mạnh mẽ, chưa thực sự đáp ứng được yêu cầu của thời đại.

Chặng 2 (1986 – 1990)

Chặng đường này diễn ra trong bối cảnh đất nước đổi mới, bắt đầu có những bước chuyển biến tích cực về kinh tế, văn hoá. Văn học cũng có những bước phát triển mạnh mẽ, thể hiện sự đổi mới sâu sắc về nội dung và hình thức.

Về nội dung, văn học đã có sự đổi mới mạnh mẽ, bắt đầu đi sâu vào khám phá những vấn đề phức tạp của đời sống hiện thực, đặc biệt là những vấn đề về con người. Văn học đã phản ánh chân thực, sinh động những đổi thay của đất nước, dân tộc, góp phần cổ vũ nhân dân ta xây dựng đất nước, bảo vệ Tổ quốc.

Về hình thức, văn học đã có sự đổi mới mạnh mẽ, tiếp thu tinh hoa văn hoá thế giới, đồng thời phát huy những giá trị truyền thống của văn học Việt Nam. Văn học đã sử dụng nhiều thể loại, phong cách, bút pháp khác nhau, thể hiện sự đa dạng, phong phú của đời sống văn học.

Một số thành tựu chủ yếu của văn học Việt Nam từ 1975 đến cuối thế kỷ XX có thể được tóm tắt như sau:

Thơ:

  • Thơ ca đổi mới: Thơ ca đổi mới đã đạt được những thành tựu rực rỡ, đặc biệt là thơ của các nhà thơ như Nguyễn Khoa Điềm, Thanh Thảo, Hữu Thỉnh,… Thơ ca đổi mới đã phản ánh chân thực, sinh động những đổi thay của đất nước, dân tộc, góp phần cổ vũ nhân dân ta xây dựng đất nước, bảo vệ Tổ quốc.

Văn xuôi:

  • Văn xuôi đổi mới: Văn xuôi đổi mới cũng đạt được những thành tựu đáng kể, đặc biệt là các tác phẩm của các nhà văn như Nguyễn Minh Châu, Lê Minh Khuê, Nguyễn Huy Thiệp,… Văn xuôi đổi mới đã khám phá những vấn đề phức tạp của đời sống hiện thực, đặc biệt là những vấn đề về con người.

Kịch:

  • Kịch đổi mới: Kịch đổi mới cũng có những tác phẩm xuất sắc, đặc biệt là các tác phẩm của các nhà viết kịch như Lưu Quang Vũ, Xuân Trình,… Kịch đổi mới đã phản ánh những vấn đề của đời sống xã hội, góp phần cổ vũ nhân dân ta xây dựng đất nước, bảo vệ Tổ quốc.

Văn học Việt Nam từ 1975 đến hết thế kỷ XX là một giai đoạn phát triển rực rỡ, có nhiều đóng góp quan trọng cho nền văn học dân tộc. Văn học đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc phản ánh chân thực, sinh động những đổi thay của đất nước, dân tộc, góp phần cổ vũ nhân dân ta xây dựng đất nước, bảo vệ Tổ quốc.

Luyện tập: Trong bài Nhận đường, Nguyễn Đình Thi viết: “Văn nghệ phụng sự kháng chiến, nhưng chính kháng chiến đem đến cho văn nghệ một sức sống mới. Sắt lửa mặt trận đang đúc lên nền văn nghệ của chúng ta”. Hãy trình bày suy nghĩ của anh (chị) về ý kiến trên.

Trong bài Nhận đường, Nguyễn Đình Thi đã khẳng định vai trò của văn nghệ đối với kháng chiến, đồng thời cũng chỉ ra mối quan hệ giữa văn nghệ và kháng chiến. Theo ông, văn nghệ phụng sự kháng chiến, nhưng chính kháng chiến lại đem đến cho văn nghệ một sức sống mới. Sắt lửa mặt trận đang đúc lên nền văn nghệ của chúng ta.

Ý kiến của Nguyễn Đình Thi là hoàn toàn đúng đắn. Văn nghệ là một loại hình hoạt động tinh thần, có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội. Trong thời kỳ kháng chiến, văn nghệ có nhiệm vụ cổ vũ tinh thần yêu nước, căm thù giặc, động viên nhân dân đoàn kết, chiến đấu giành độc lập, tự do cho dân tộc. Văn nghệ đã phát huy vai trò của mình một cách xuất sắc, góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.

Tuy nhiên, nếu chỉ có văn nghệ mà không có kháng chiến thì văn nghệ sẽ không có sức sống, không có nội dung, không thể phát triển được. Kháng chiến là một thử thách lớn đối với văn nghệ, nhưng cũng là cơ hội để văn nghệ khẳng định vị trí và vai trò của mình. Kháng chiến đã tạo ra một nguồn cảm hứng mới, một sức sống mới cho văn nghệ.

Sắt lửa mặt trận là hình ảnh ẩn dụ cho những khó khăn, gian khổ, hi sinh mà nhân dân ta phải trải qua trong kháng chiến. Chính những khó khăn, gian khổ, hi sinh đó đã hun đúc nên tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chiến đấu của nhân dân ta. Tinh thần ấy đã được văn nghệ phản ánh một cách chân thực, sinh động, trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo cho các nghệ sĩ.

Nhờ có kháng chiến, văn nghệ Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc. Văn nghệ đã đề cập đến những vấn đề lớn lao của dân tộc, của thời đại, phản ánh chân thực, sinh động cuộc sống của nhân dân ta trong kháng chiến. Văn nghệ đã góp phần quan trọng vào việc cổ vũ tinh thần yêu nước, căm thù giặc, động viên nhân dân ta đoàn kết, chiến đấu giành độc lập, tự do cho dân tộc.

Như vậy, ý kiến của Nguyễn Đình Thi là một quan điểm đúng đắn, có giá trị sâu sắc. Văn nghệ và kháng chiến có mối quan hệ mật thiết, bổ sung cho nhau. Văn nghệ phụng sự kháng chiến, nhưng chính kháng chiến lại đem đến cho văn nghệ một sức sống mới. Sắt lửa mặt trận đang đúc lên nền văn nghệ của chúng ta.

Với những hướng dẫn Soạn bài Khái quát văn học Việt Nam từ đầu cách mạng tháng tám 1945 đến thế kỉ XX chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.