Soạn bài Hợp đồng
Hướng dẫn soạn bài Hợp đồng – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về học phần này.
I – Đặc điểm của hợp đồng
Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:
a, Tại sao cần phải có hợp đồng ?
Hợp đồng là một văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về việc thực hiện một giao dịch dân sự. Hợp đồng có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế – xã hội, giúp đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch.
Cụ thể, hợp đồng có những vai trò sau:
Đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch: Hợp đồng ghi nhận rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch. Điều này giúp các bên xác định được rõ ràng những gì mình cần làm và những gì mình có thể đòi hỏi từ bên kia.
Giải quyết các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện giao dịch: Trong quá trình thực hiện giao dịch, nếu có tranh chấp phát sinh, các bên có thể căn cứ vào nội dung của hợp đồng để giải quyết tranh chấp. Điều này giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng, hiệu quả và công bằng.
Bảo vệ lợi ích của các bên tham gia giao dịch: Hợp đồng có giá trị pháp lý ràng buộc các bên tham gia giao dịch. Điều này giúp bảo vệ lợi ích của các bên tham gia giao dịch khỏi những hành vi vi phạm từ phía bên kia.
b, Hợp đồng ghi lại những nội dung gì ?
Hợp đồng ghi lại những nội dung cơ bản sau:
Tên và địa chỉ của các bên tham gia giao dịch: Đây là thông tin cần thiết để xác định các bên tham gia giao dịch và địa điểm thực hiện giao dịch.
Nội dung giao dịch: Nội dung giao dịch bao gồm đối tượng giao dịch, số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán, thời gian giao nhận,…
Trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên: Trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên là những điều mà các bên cần thực hiện trong quá trình thực hiện giao dịch.
Hiệu lực của hợp đồng: Hiệu lực của hợp đồng xác định thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của hợp đồng.
c, Hợp đồng cần phải đạt những yêu cầu nào ?
Hợp đồng cần phải đạt được những yêu cầu sau:
Hợp đồng phải được lập thành văn bản: Hợp đồng là một văn bản pháp lý quan trọng, do đó cần phải được lập thành văn bản để đảm bảo tính xác thực và tính pháp lý của hợp đồng.
Hợp đồng phải có chữ ký của các bên tham gia giao dịch: Chữ ký của các bên tham gia giao dịch là sự xác nhận của các bên về nội dung của hợp đồng.
Hợp đồng phải được công chứng hoặc chứng thực: Trong một số trường hợp, hợp đồng cần phải được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý trước pháp luật.
d, Hãy kể tên một số hợp đồng mà em biết.
Một số hợp đồng mà em biết bao gồm:
Hợp đồng mua bán hàng hóa: Hợp đồng mua bán hàng hóa là hợp đồng được giao kết giữa các bên, theo đó bên bán có nghĩa vụ giao hàng hóa cho bên mua và nhận tiền thanh toán, còn bên mua có nghĩa vụ nhận hàng hóa và thanh toán tiền cho bên bán.
Hợp đồng thuê nhà: Hợp đồng thuê nhà là hợp đồng được giao kết giữa các bên, theo đó bên cho thuê có nghĩa vụ giao nhà cho bên thuê sử dụng và nhận tiền thuê nhà, còn bên thuê có nghĩa vụ sử dụng nhà theo đúng mục đích và trả tiền thuê nhà cho bên cho thuê.
Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động là hợp đồng được giao kết giữa người lao động và người sử dụng lao động, theo đó người lao động có nghĩa vụ thực hiện công việc theo thỏa thuận, còn người sử dụng lao động có nghĩa vụ trả lương và thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác của người sử dụng lao động đối với người lao động.
Hợp đồng tín dụng: Hợp đồng tín dụng là hợp đồng được giao kết giữa bên cho vay và bên vay, theo đó bên cho vay có nghĩa vụ giao tài sản cho bên vay theo thỏa thuận, còn bên vay có nghĩa vụ trả nợ và lãi cho bên cho vay.
Ngoài ra, còn có rất nhiều loại hợp đồng khác nhau, tùy thuộc vào từng loại giao dịch cụ thể.
II – cách làm hợp đồng
1, Phần mở đầu của hợp đồng gồm những mục nào ? Tên của hợp đồng được viết như thế nào ?
Phần mở đầu của hợp đồng gồm các mục sau:
Căn cứ pháp lý: Căn cứ vào các văn bản pháp luật quy định về hợp đồng kinh tế.
Nhu cầu và khả năng của hai bên: Nhu cầu mua bán sách giáo khoa của hai bên.
Ngày tháng năm và địa điểm ký kết hợp đồng: Ngày tháng năm và địa điểm mà hai bên ký kết hợp đồng.
Tên của hợp đồng được viết theo quy định của pháp luật, cụ thể là:
Tên hợp đồng phải được viết ở đầu hợp đồng, in hoa, đậm.
Tên hợp đồng phải thể hiện đúng nội dung của hợp đồng.
Trong trường hợp này, tên của hợp đồng là Hợp đồng mua bán sách giáo khoa. Tên hợp đồng này thể hiện đúng nội dung của hợp đồng, đó là hợp đồng mua bán sách giáo khoa giữa hai bên.
2, Phần nội dung hợp đồng gồm những mục gì ? Nhận xét cách ghi những nội dung này trong hợp đồng.
Phần nội dung hợp đồng gồm các mục sau:
Điều 1. Nội dung giao dịch: Nội dung giao dịch là đối tượng của hợp đồng, trong trường hợp này là giao, nhận và tiêu thụ sách giáo khoa.
Điều 2. Trách nhiệm và nghĩa vụ của bên A: Bên A có trách nhiệm cung ứng đầy đủ, kịp thời sách giáo khoa cho bên B và vận chuyển hàng hóa đến giao cho bên B.
Điều 3. Trách nhiệm và nghĩa vụ của bên B: Bên B có trách nhiệm kiểm tra số lượng, chủng loại, chất lượng và bốc xếp hàng hóa từ phương tiện chuyên chở vào cửa hàng; bảo quản hàng hóa cẩn thận, không để mất mát, hư hỏng; thanh toán đầy đủ và đúng thời gian cho bên A; bán đúng giá đã quy định.
Điều 4. Phương thức thanh toán: Bên B được hưởng chiết khâu 20% tổng giá trị hàng hoá bán được; hằng tháng từ ngày 25 đến 30, hai bên thanh toán với nhau một lần và thông báo kế hoạch tháng tới.
Điều 5. Hiệu lực của hợp đồng: Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023.
Cách ghi những nội dung này trong hợp đồng khá rõ ràng, đầy đủ và chi tiết. Những nội dung này được viết một cách ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với nội dung của hợp đồng.
3, Phần kết thúc hợp đồng có những mục nào ?
Phần kết thúc hợp đồng gồm các mục sau:
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có điểm nào chưa phù hợp thì hai bên sẽ bàn bạc đi đến thống nhất cách giải quyết.
Hợp đồng này được lập thành hai bản có giá trị như nhau, mỗi bên giữ một bản.
4, Lời văn của hợp đồng phải như thế nào?
Lời văn của hợp đồng phải ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với nội dung của hợp đồng. Lời văn phải chính xác, không có sai sót về mặt ngữ pháp. Lời văn phải thể hiện được sự thống nhất giữa các bên tham gia hợp đồng.
Trong trường hợp này, lời văn của hợp đồng được viết khá ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với nội dung của hợp đồng. Lời văn chính xác, không có sai sót về mặt ngữ pháp. Lời văn thể hiện được sự thống nhất giữa các bên tham gia hợp đồng.
III – Luyện Tập
Câu 1: (Trang 139, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)
Trong các tình huống trên, có 3 tình huống cần viết hợp đồng, đó là:
Tình huống b: Gia đình em và cửa hàng vật liệu xây dựng thống nhất với nhau về mua bán.
Tình huống c: Xã em và Công ty Thiên Nông thống nhất đặt đại lý tiêu thụ sản phẩm phân bón, thuốc trừ sâu.
Tình huống e: Hai bên thỏa thuận với nhau về việc thuê nhà.
Câu 2: (Trang 139, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)
Phần mở đầu
Tên hợp đồng: Hợp đồng thuê nhà
Căn cứ pháp lý: Căn cứ vào Bộ luật dân sự năm 2015;
Nhu cầu và khả năng của các bên: Nhu cầu thuê nhà của bên thuê và khả năng cho thuê nhà của bên cho thuê.
Ngày tháng năm và địa điểm ký kết hợp đồng: Ngày tháng năm và địa điểm mà hai bên ký kết hợp đồng.
Phần nội dung
Điều 1. Đối tượng giao dịch: Đối tượng giao dịch là nhà ở, bao gồm: địa chỉ nhà ở, diện tích nhà ở, kết cấu nhà ở,…
Điều 2. Thời hạn thuê: Thời hạn thuê nhà được xác định là bao nhiêu năm.
Điều 3. Giá thuê: Giá thuê nhà được xác định là bao nhiêu tiền/tháng hoặc tiền/năm.
Điều 4. Phương thức thanh toán: Phương thức thanh toán tiền thuê nhà được xác định là thanh toán hàng tháng, hàng quý, hàng năm,…
Điều 5. Quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê: Bên cho thuê có các quyền và nghĩa vụ sau:
Cung cấp nhà ở cho bên thuê theo đúng thỏa thuận;
Bảo đảm chất lượng nhà ở trong thời gian cho thuê;
Sửa chữa nhà ở trong trường hợp nhà ở bị hư hỏng do lỗi của bên cho thuê;
Cung cấp đầy đủ các dịch vụ tiện ích cho bên thuê theo thỏa thuận.
Điều 6. Quyền và nghĩa vụ của bên thuê: Bên thuê có các quyền và nghĩa vụ sau:
Sử dụng nhà ở đúng mục đích, đúng thời hạn thuê;
Bảo quản nhà ở trong thời gian thuê;
Thanh toán tiền thuê nhà đầy đủ và đúng hạn;
Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình gây ra cho bên cho thuê.
Điều 7. Chấm dứt hợp đồng: Hợp đồng thuê nhà chấm dứt trong các trường hợp sau:
Hết thời hạn thuê nhà;
Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng;
Một bên vi phạm hợp đồng và bên kia yêu cầu chấm dứt hợp đồng.
Phần kết thúc
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có điểm nào chưa phù hợp thì hai bên sẽ bàn bạc đi đến thống nhất cách giải quyết.
Hợp đồng này được lập thành hai bản có giá trị như nhau, mỗi bên giữ một bản.
Dự kiến các điều cần cụ thể hóa trong bản hợp đồng thuê nhà
Ngoài các điều khoản cơ bản nêu trên, bản hợp đồng thuê nhà có thể bổ sung thêm các điều khoản sau để đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng:
Điều 8. Chế độ sử dụng nhà ở: Bên thuê có quyền sử dụng nhà ở cho mục đích gì? Việc cho người khác thuê lại nhà ở có được phép hay không?
Điều 9. Trách nhiệm sửa chữa nhà ở: Trong trường hợp nhà ở bị hư hỏng do lỗi của bên nào thì bên đó phải chịu trách nhiệm sửa chữa?
Điều 10. Chế độ bảo hiểm nhà ở: Bên thuê có phải mua bảo hiểm nhà ở hay không? Nếu có thì mua loại bảo hiểm nào?
Điều 11. Giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp phát sinh tranh chấp, các bên sẽ giải quyết tranh chấp như thế nào?
Việc cụ thể hóa các điều khoản trong bản hợp đồng thuê nhà cần căn cứ vào nhu cầu và thỏa thuận của các bên tham gia hợp đồng.
Với những hướng dẫn soạn bài Hợp đồng – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của học phần này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.