Soạn bài Hiền tài là nguyên khí của quốc gia – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1

Hướng dẫn soạn bài Hiền tài là nguyên khí của quốc gia – Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

  1. Tìm trong đoạn 2 của văn bản những từ ngữ thể hiện thái độ trọng dụng hiền tài của “các đấng thánh để mình vương”.

Trong đoạn 2 của văn bản “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”, những từ ngữ thể hiện thái độ trọng dụng hiền tài của “các đấng thánh đế vương” là:

  • “Mến chuộng kẻ sĩ”: Đây là một trong những thái độ trọng dụng hiền tài cao nhất của các đấng thánh đế vương. Từ “mến chuộng” thể hiện sự yêu quý, trân trọng, ưu ái dành cho người hiền tài.
  • “Lấy làm trọng”: Từ “trọng” thể hiện sự coi trọng, đánh giá cao, coi hiền tài là yếu tố quan trọng nhất, là nguyên khí của quốc gia.
  • “Chiêu hiền đãi sĩ”: Đây là một trong những chính sách trọng dụng hiền tài nổi tiếng của các đấng thánh đế vương. Từ “chiêu” và “đãi” đều thể hiện sự mời gọi, đón rước và đối đãi ân cần, chu đáo đối với người hiền tài.
  • “Chọn người hiền tài, rồi cất nhắc, dùng cho đúng chỗ”: Đây là một trong những cách thức trọng dụng hiền tài của các đấng thánh đế vương. Từ “chọn” và “cất nhắc” thể hiện sự lựa chọn kỹ lưỡng và trọng dụng đúng mức đối với người hiền tài.

Như vậy, từ những từ ngữ trên, ta có thể thấy rằng các đấng thánh đế vương đã có thái độ trọng dụng hiền tài một cách hết sức coi trọng, coi hiền tài là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng và phát triển đất nước.

  1. Trong văn bản có một câu trực tiếp nói về mục đích của việc dựng bia ghi danh những người đỗ tiến sĩ. Bạn hãy cho biết đó là câu nào.

Câu trực tiếp nói về mục đích của việc dựng bia ghi danh những người đỗ tiến sĩ là câu:

“Kẻ sĩ là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu. Bởi vậy, các đấng thánh đế vương dốc lòng ưu ái, hết sức trọng đãi kẻ sĩ, lấy việc kén chọn kẻ sĩ, cất nhắc kẻ sĩ làm trọng.”

Câu này nằm ở đoạn 2 của văn bản, thể hiện quan điểm của tác giả về vai trò của hiền tài đối với đất nước. Theo tác giả, hiền tài là nguyên khí của quốc gia, là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự cường thịnh của đất nước. Do đó, các đấng thánh đế vương phải coi trọng hiền tài, trọng dụng hiền tài, kén chọn và cất nhắc hiền tài cho đúng chỗ.

Cụ thể, câu văn này nói rằng việc dựng bia ghi danh những người đỗ tiến sĩ là một cách để thể hiện sự trọng dụng hiền tài của các đấng thánh đế vương. Việc dựng bia ghi danh những người đỗ tiến sĩ có ý nghĩa là:

  • Tôn vinh những người đỗ tiến sĩ, là những người hiền tài của đất nước.
  • Khuyến khích mọi người học tập, rèn luyện để trở thành hiền tài.
  • Tạo động lực cho đất nước phát triển, thịnh vượng.

Như vậy, việc dựng bia ghi danh những người đỗ tiến sĩ là một việc làm có ý nghĩa to lớn đối với đất nước, thể hiện sự coi trọng hiền tài của các đấng thánh đế vương.

  1. Xác định luận đề của văn bản và cho biết vì sao bạn xác định như vậy.

Luận đề của văn bản “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” là: Hiền tài là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự cường thịnh của đất nước.

Luận đề này được thể hiện rõ ràng qua các đoạn văn của tác giả. Trong đoạn 1, tác giả đã nêu lên quan điểm của mình về vai trò của hiền tài đối với đất nước: “Kẻ sĩ là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu.” Điều này có nghĩa là hiền tài là nguồn gốc, sức mạnh của đất nước. Khi hiền tài có nhiều, đất nước sẽ mạnh mẽ, thịnh vượng; khi hiền tài ít, đất nước sẽ suy yếu.

Trong đoạn 2, tác giả đã đưa ra những dẫn chứng lịch sử để chứng minh cho quan điểm của mình. Các đấng thánh đế vương xưa nay đều coi trọng hiền tài, trọng dụng hiền tài, kén chọn và cất nhắc hiền tài cho đúng chỗ. Điều này cho thấy rằng các đấng thánh đế vương đều hiểu rõ tầm quan trọng của hiền tài đối với đất nước.

Như vậy, luận đề của văn bản “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” là một luận đề chính xác, có cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc. Luận đề này đã thể hiện rõ quan điểm của tác giả về vai trò của hiền tài đối với đất nước, đồng thời có ý nghĩa to lớn đối với việc giáo dục và đào tạo hiền tài cho đất nước.

  1. Xét về nội dung, đoạn 3 có mối quan hệ như thể nào với đoạn 2?

Xét về nội dung, đoạn 3 có mối quan hệ là tiếp nối và khẳng định đoạn 2.

Đoạn 2 của văn bản đã nêu lên quan điểm của tác giả về vai trò của hiền tài đối với đất nước. Theo tác giả, hiền tài là nguyên khí của quốc gia, là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự cường thịnh của đất nước. Để có nhiều hiền tài, cần phải có chính sách giáo dục và đào tạo hiền tài đúng đắn.

Đoạn 3 của văn bản đã tiếp nối đoạn 2, cụ thể hóa quan điểm của tác giả về chính sách giáo dục và đào tạo hiền tài. Tác giả đã nêu lên những yêu cầu cụ thể đối với việc giáo dục và đào tạo hiền tài, đó là:

  • Phải chú trọng đến việc học hành, rèn luyện đạo đức của người học.
  • Phải có những chính sách khuyến khích, động viên người học.
  • Phải có những cơ chế, chính sách phù hợp để thu hút và trọng dụng hiền tài.

Như vậy, đoạn 3 đã khẳng định lại luận đề của tác giả, đồng thời thể hiện rõ quan điểm của tác giả về vai trò của giáo dục và đào tạo hiền tài đối với đất nước.

Cụ thể, đoạn 3 khẳng định rằng:

  • Giáo dục và đào tạo hiền tài là một việc làm quan trọng, cần thiết để xây dựng và phát triển đất nước.
  • Để có nhiều hiền tài, cần phải có chính sách giáo dục và đào tạo hiền tài đúng đắn, toàn diện.

Đoạn 3 của văn bản có ý nghĩa to lớn đối với việc giáo dục và đào tạo hiền tài cho đất nước. Những yêu cầu mà tác giả nêu ra trong đoạn văn là những yêu cầu cần thiết để xây dựng một nền giáo dục đào tạo hiền tài có chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong thời kỳ mới.

  1. Bạn hãy khái quát về nội dung của đoạn 4 và cho biết đoạn này đảm nhận chức năng gì trong mạch lập luận.

Nội dung của đoạn 4 của văn bản “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” khái quát về vai trò của hiền tài đối với việc xây dựng và phát triển đất nước. Theo tác giả, hiền tài là những người có học thức, tài năng, đức độ, có khả năng giúp nước, giúp dân. Hiền tài có vai trò quan trọng trong việc:

  • Đưa ra những đường lối, chủ trương đúng đắn để phát triển đất nước.
  • Tham gia giải quyết những vấn đề khó khăn, phức tạp của đất nước.
  • Thúc đẩy sự phát triển của khoa học, kỹ thuật, văn hóa, xã hội.

Như vậy, đoạn 4 đã góp phần làm rõ luận đề của tác giả, đó là hiền tài là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự cường thịnh của đất nước.

Đoạn 4 của văn bản đảm nhận chức năng kết luận trong mạch lập luận. Đoạn văn đã tổng kết lại những nội dung quan trọng của văn bản, đồng thời nhấn mạnh vai trò của hiền tài đối với đất nước.

Cụ thể, đoạn văn đã khẳng định rằng:

  • Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự cường thịnh của đất nước.
  • Để có nhiều hiền tài, cần có chính sách giáo dục và đào tạo hiền tài đúng đắn, toàn diện.
  • Hiền tài có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước.

Đoạn văn đã khép lại văn bản một cách trọn vẹn, mang lại cho người đọc những suy nghĩ sâu sắc về vai trò của hiền tài đối với đất nước.

  1. Khi viết bài văn bia, tác giả đã thể hiện ít nhất hai tư cách: một là của người truyền đạt “thánh ý, hai là của kẻ sĩ được trọng dụng, thường suy nghĩ về việc báo đáp. Việc thống nhất hai tư cách đó đã chi phối như thế nào đến cách triển khai luận điểm của tác giả?

Khi viết bài văn bia “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”, tác giả Thân Nhân Trung đã thể hiện ít nhất hai tư cách: một là của người truyền đạt “thánh ý”, hai là của kẻ sĩ được trọng dụng, thường suy nghĩ về việc báo đáp.

Với tư cách là người truyền đạt “thánh ý”, tác giả đã nêu lên quan điểm của vua Lê Thánh Tông về vai trò của hiền tài đối với đất nước. Theo đó, hiền tài là nguyên khí của quốc gia, là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự cường thịnh của đất nước. Để có nhiều hiền tài, cần phải có chính sách giáo dục và đào tạo hiền tài đúng đắn.

Với tư cách là kẻ sĩ được trọng dụng, tác giả đã thể hiện niềm tự hào và trách nhiệm của mình đối với đất nước. Tác giả tự hào vì mình là một trong những hiền tài được vua trọng dụng, đồng thời cũng ý thức được trách nhiệm của mình đối với đất nước. Tác giả mong muốn được cống hiến hết mình cho đất nước, giúp đất nước ngày càng phát triển, thịnh vượng.

Việc thống nhất hai tư cách đó đã chi phối như thế nào đến cách triển khai luận điểm của tác giả?

Thứ nhất, việc thống nhất hai tư cách đã giúp tác giả có được một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về vai trò của hiền tài đối với đất nước. Với tư cách là người truyền đạt “thánh ý”, tác giả đã có được cái nhìn từ góc độ của nhà nước, của những người đứng đầu đất nước. Với tư cách là kẻ sĩ được trọng dụng, tác giả đã có được cái nhìn từ góc độ của những người trực tiếp tham gia vào công việc xây dựng và phát triển đất nước.

Thứ hai, việc thống nhất hai tư cách đã giúp tác giả có được một giọng điệu vừa trang trọng, vừa chân thành, vừa có sức thuyết phục. Với tư cách là người truyền đạt “thánh ý”, tác giả đã có được giọng điệu trang trọng, thể hiện sự tôn kính đối với vua và đất nước. Với tư cách là kẻ sĩ được trọng dụng, tác giả đã có được giọng điệu chân thành, thể hiện sự tự hào và trách nhiệm của mình đối với đất nước.

Cụ thể, trong đoạn 1, tác giả đã nêu lên luận điểm của mình một cách trang trọng, dứt khoát: “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”. Luận điểm này đã được tác giả khẳng định lại trong đoạn 4 của bài văn.

Trong đoạn 2, tác giả đã đưa ra những dẫn chứng lịch sử để chứng minh cho luận điểm của mình. Những dẫn chứng này được tác giả lựa chọn một cách khéo léo, thể hiện sự am hiểu sâu sắc lịch sử của đất nước.

Trong đoạn 3, tác giả đã đề cập đến những yêu cầu đối với việc giáo dục và đào tạo hiền tài. Những yêu cầu này được tác giả đưa ra một cách cụ thể, có tính khả thi, thể hiện sự tâm huyết của tác giả đối với việc xây dựng và phát triển đất nước.

Tóm lại, việc thống nhất hai tư cách của tác giả đã góp phần quan trọng vào việc triển khai luận điểm của bài văn “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”. Luận điểm của bài văn đã được tác giả triển khai một cách toàn diện, sâu sắc, có sức thuyết phục, góp phần khẳng định vai trò quan trọng của hiền tài đối với đất nước.

  1. Tìm một vài dẫn chứng lịch sử (từ những tác phẩm, tài liệu đã học và tìm hiểu thêm) đề làm sáng tỏ nhận định sau đây của tác giả bài văn bia: “Vì vậy các đắng thành để minh vương chẳng ai không lấy việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khi làm việc đầu tiên.”

Dưới đây là một vài dẫn chứng lịch sử chứng minh cho nhận định của tác giả bài văn bia “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”:

  • Trong lịch sử Trung Quốc, vua Tần Thủy Hoàng đã thực hiện chính sách “đào mả tìm hiền”, tức là cho đào mộ những người có tài năng, học thức trong quá khứ để đưa về phục vụ cho mình.
  • Trong lịch sử Việt Nam, các triều đại phong kiến đều coi trọng việc trọng dụng hiền tài. Dưới thời nhà Lý, vua Lý Thánh Tông đã lập ra Quốc Tử Giám để đào tạo nhân tài. Dưới thời nhà Trần, vua Trần Nhân Tông đã cho lập ra Hội Tao Đàn để quy tụ những người tài giỏi. Dưới thời nhà Lê, vua Lê Thánh Tông đã tổ chức thi cử để tuyển chọn nhân tài, và đã cho xây dựng Văn Miếu – Quốc Tử Giám để tôn vinh những người đỗ đạt.
  • Trong lịch sử thế giới, nhiều nước cũng đã có những chính sách trọng dụng hiền tài. Ví dụ, ở nước Mỹ, Hiến pháp Hoa Kỳ quy định rằng Quốc hội có quyền trao tặng huy chương vàng cho những người có thành tích xuất sắc trong lĩnh vực khoa học, văn học, nghệ thuật, giáo dục,…

Những dẫn chứng lịch sử trên cho thấy rằng, từ xưa đến nay, các đấng thánh đế minh vương đều coi trọng việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí. Đây là một nhận định đúng đắn, có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng và phát triển đất nước.

Ngoài những dẫn chứng lịch sử trên, ta còn có thể tìm thấy nhiều dẫn chứng khác trong thực tế cuộc sống. Ví dụ, những người tài giỏi, có học thức, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp thường có vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo đất nước, giải quyết những vấn đề khó khăn, phức tạp, thúc đẩy sự phát triển của khoa học, kỹ thuật, văn hóa, xã hội.

  1. Qua việc đọc văn bản ở trên, bạn hiểu gì về tầm quan trọng của việc xác định mục đích viết và bày tỏ quan điểm của người viết trong văn nghị luận?

Tầm quan trọng của việc xác định mục đích viết và bày tỏ quan điểm của người viết trong văn nghị luận là vô cùng to lớn.

Xác định mục đích viết giúp người viết tập trung vào đúng đề tài được nói đến, khiến các luận điểm, luận cứ trở nên hệ thống, rõ ràng, chính xác. Mục đích viết có thể là:

  • Trình bày, giải thích một vấn đề, sự vật, hiện tượng.
  • Bày tỏ quan điểm, thái độ, suy nghĩ của người viết về một vấn đề.
  • Kêu gọi, vận động mọi người hành động. *…

Tùy theo mục đích viết mà người viết sẽ lựa chọn cách triển khai bài viết sao cho phù hợp. Ví dụ, nếu mục đích viết là trình bày, giải thích một vấn đề, thì người viết sẽ cần tìm hiểu kỹ vấn đề đó, phân tích, lí giải vấn đề một cách logic, chặt chẽ. Nếu mục đích viết là bày tỏ quan điểm, thái độ, suy nghĩ của người viết về một vấn đề, thì người viết cần nêu rõ quan điểm của mình, đưa ra những luận cứ, lí lẽ thuyết phục để người đọc đồng tình với quan điểm của mình.

Bày tỏ quan điểm của người viết giúp cho bài văn nghị luận có tính thuyết phục, tạo ấn tượng mạnh mẽ đối với người đọc. Quan điểm của người viết là điều mà người viết muốn truyền tải đến người đọc. Quan điểm của người viết cần được nêu rõ ràng, mạch lạc, có sức thuyết phục.

Trong văn bản “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”, tác giả Thân Nhân Trung đã xác định rõ mục đích viết của mình là bày tỏ quan điểm của vua Lê Thánh Tông về vai trò của hiền tài đối với đất nước. Tác giả đã nêu rõ quan điểm của mình một cách dứt khoát: “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”. Quan điểm này đã được tác giả triển khai một cách toàn diện, sâu sắc, có sức thuyết phục, góp phần khẳng định vai trò quan trọng của hiền tài đối với đất nước.

Việc xác định mục đích viết và bày tỏ quan điểm của người viết là những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của một bài văn nghị luận. Người viết cần chú ý đến những yếu tố này để có thể viết được những bài văn nghị luận có tính thuyết phục, hiệu quả.

Kết nối đọc – viết

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về sự cần thiết của việc trọng dụng hiền tài.

Hiền tài là những người có tài năng, học thức, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, có khả năng giúp nước, giúp dân. Trọng dụng hiền tài là việc thu hút, sử dụng, đãi ngộ những người tài giỏi cho đất nước.

Sự cần thiết của việc trọng dụng hiền tài được thể hiện ở nhiều khía cạnh. Thứ nhất, hiền tài là những người có trí tuệ, tài năng, có khả năng sáng tạo, giải quyết những vấn đề khó khăn, phức tạp của đất nước. Họ là những người có thể đưa ra những đường lối, chính sách đúng đắn, giúp đất nước phát triển. Thứ hai, hiền tài là những người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, có tinh thần yêu nước, thương dân, có ý thức trách nhiệm cao đối với đất nước. Họ là những người có thể xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.

Trong lịch sử, việc trọng dụng hiền tài đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nhiều quốc gia. Ví dụ, ở Trung Quốc, vua Tần Thủy Hoàng đã thực hiện chính sách “đào mả tìm hiền”, tức là cho đào mộ những người có tài năng, học thức trong quá khứ để đưa về phục vụ cho mình. Dưới thời nhà Lý, vua Lý Thánh Tông đã lập ra Quốc Tử Giám để đào tạo nhân tài. Dưới thời nhà Trần, vua Trần Nhân Tông đã cho lập ra Hội Tao Đàn để quy tụ những người tài giỏi.

Trong bối cảnh hiện nay, đất nước ta đang trong quá trình hội nhập quốc tế, việc trọng dụng hiền tài càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Hiền tài là những người có thể giúp đất nước tiếp thu những tinh hoa của thế giới, phát triển đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.

Vì vậy, mỗi chúng ta cần nhận thức được vai trò quan trọng của hiền tài đối với đất nước. Chúng ta cần có thái độ trân trọng, tôn vinh những người tài giỏi, đồng thời có những chính sách, giải pháp để thu hút, sử dụng, đãi ngộ hiền tài cho đất nước.

Với những hướng dẫn soạn bài Hiền tài là nguyên khí của quốc gia Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.