Soạn bài Hầu trời

Hướng dẫn Soạn bài Hầu trời chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Phần đọc – hiểu văn bản 

Câu 1 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Khổ thơ đầu của bài thơ Hầu Trời là một cách vào đề độc đáo và ấn tượng, gợi cho người đọc nhiều cảm giác thú vị.

Câu thơ đầu tiên: “Đêm qua chẳng biết có hay không?” mở ra một không gian huyền ảo, hư thực. “Có hay không?” là một câu hỏi mập mờ, không có lời giải đáp, gợi cho người đọc cảm giác mơ hồ, không chắc chắn. Câu thơ như một lời tự hỏi của tác giả về một sự việc kỳ lạ, phi thường mà ông vừa trải qua.

Hai câu thơ tiếp theo: “Mơ hay thực lúc ban mai

Vũ trụ âm nhạc cung đình” lại càng khiến cho không gian huyền ảo thêm phần lung linh, lấp lánh. “Mơ hay thực” là một câu hỏi tương tự như câu thơ đầu, nhưng ở đây, tác giả đã thêm cụm từ “lúc ban mai”. Câu thơ gợi cho người đọc cảm giác bồng bềnh, trôi lơ lửng giữa thực và mơ, giữa hiện tại và quá khứ. “Vũ trụ âm nhạc cung đình” là một hình ảnh giàu sức gợi. “Vũ trụ” là một không gian rộng lớn, bao la, còn “âm nhạc cung đình” là một không gian nghệ thuật sang trọng, quý phái. Sự kết hợp giữa hai không gian này tạo nên một khung cảnh vừa hùng vĩ, vừa lộng lẫy.

Như vậy, cách vào đề của bài thơ Hầu Trời đã gợi cho người đọc cảm giác thú vị, tò mò về câu chuyện mà tác giả sắp kể. Câu chuyện ấy là một sự việc kỳ lạ, phi thường, xảy ra ở một không gian huyền ảo, lung linh.

Câu 2 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Tác giả kể lại chuyện mình đọc thơ cho trời và Chư tiên nghe như thế nào?

Trong bài thơ Hầu Trời, Tản Đà đã kể lại chuyện mình đọc thơ cho trời và Chư tiên nghe. Ông kể rằng, trong một đêm, ông đang ngủ thì bỗng nhiên có một người khách lạ đến gõ cửa. Người khách lạ tự giới thiệu là người từ trên trời xuống, mời ông lên hầu Trời.

Tản Đà vốn là một người có cá tính phóng khoáng, yêu thích tự do và cái đẹp. Ông không ngần ngại nhận lời mời của người khách lạ. Ông lên trời và được Trời tiếp đón rất trọng thị.

Trước mặt Trời và Chư tiên, Tản Đà đã đọc vang lên những bài thơ của mình. Ông đọc với một giọng điệu đầy tự tin và hào hứng. Ông đọc những bài thơ của mình như để khẳng định tài năng của mình, để bày tỏ niềm khát khao được khẳng định giá trị của thơ văn.

Thái độ của tác giả của Tru Tiên và những lời khen của trời qua đoạn thơ đó

Thái độ của Tản Đà trong đoạn thơ này là một thái độ rất tự tin, phóng khoáng và hào hứng. Ông không ngần ngại thể hiện tài năng của mình trước mặt Trời và Chư tiên. Ông đọc thơ với một giọng điệu đầy tự tin, như thể ông đang ở trong chính không gian của mình.

Những lời khen của Trời dành cho Tản Đà cũng thể hiện sự đánh giá cao của Trời đối với tài năng của ông. Trời khen thơ của Tản Đà: “Văn đã giàu thay lại lắm lối/ Ta thường hay ghét những người tầm thường/ Mày có tài mà lại chưa được trọng dụng/ Ta đem ngươi về làm quan văn cho ta”.

Qua đoạn thơ đó, anh chị cảm nhận được những gì về cá tính của nhà thơ và niềm khao khát chân thành của thi sĩ?

Qua đoạn thơ Hầu Trời, chúng ta có thể cảm nhận được những điều sau về cá tính của nhà thơ Tản Đà và niềm khao khát chân thành của thi sĩ:

  • Cá tính phóng khoáng, yêu thích tự do và cái đẹp

Tản Đà là một người có cá tính phóng khoáng, yêu thích tự do và cái đẹp. Điều này thể hiện rõ qua cách ông kể lại chuyện mình đọc thơ cho trời và Chư tiên. Ông không ngần ngại thể hiện tài năng của mình trước mặt Trời và Chư tiên. Ông đọc thơ với một giọng điệu đầy tự tin, như thể ông đang ở trong chính không gian của mình.

  • Niềm khát khao được khẳng định tài năng và giá trị của thơ văn

Tản Đà là một người có niềm khát khao được khẳng định tài năng và giá trị của thơ văn. Điều này thể hiện rõ qua cách ông đọc thơ cho trời và Chư tiên. Ông đọc thơ với một giọng điệu đầy tự tin và hào hứng. Ông đọc những bài thơ của mình như để khẳng định tài năng của mình, để bày tỏ niềm khát khao được khẳng định giá trị của thơ văn.

  • Sự tự tin, tài năng và phong cách nghệ thuật độc đáo

Tản Đà là một người có sự tự tin, tài năng và phong cách nghệ thuật độc đáo. Điều này thể hiện rõ qua cách ông kể lại chuyện mình đọc thơ cho trời và Chư tiên. Ông kể chuyện một cách tự nhiên, sinh động, với những hình ảnh thơ giàu sức gợi.

Nhận xét về giọng kể của tác giả

Giọng kể của tác giả trong bài thơ Hầu Trời là một giọng kể tự nhiên, sinh động, với những hình ảnh thơ giàu sức gợi. Giọng kể này đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn của bài thơ, giúp người đọc cảm nhận được những điều mà tác giả muốn thể hiện.

Giọng kể của tác giả trong đoạn thơ này là một giọng kể đầy tự tin, hào hứng. Ông kể chuyện như thể ông đang kể về một sự việc có thật, đã xảy ra với chính mình. Điều này đã góp phần tạo nên sự hấp dẫn cho đoạn thơ, khiến người đọc cảm nhận được niềm khao khát chân thành của thi sĩ.

Câu 3 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Đoạn thơ hiện thực trong bài Hầu Trời

Đoạn thơ hiện thực trong bài Hầu Trời là đoạn thơ kể về cảnh nghèo khó, vất vả của nghề viết văn dưới hạ giới:

Bẩm trời cảnh con thực nghèo khó

Biết làm có được mà dám theo

Cũng có lúc chơi vơi giữa chợ đời

Vài ba hào con vẫn hằng mơ

Đoạn thơ này thể hiện một thực tế phũ phàng của đời sống nhà văn trong xã hội phong kiến. Họ thường phải sống trong cảnh nghèo khó, túng quẫn, phải chịu nhiều áp lực, thử thách.

Ý nghĩa của đoạn thơ

Đoạn thơ này có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng của bài thơ. Nó cho thấy, dù có sống ở bất cứ hoàn cảnh nào, Tản Đà vẫn luôn giữ vững niềm tin và khát khao với thơ văn. Ông sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách để theo đuổi đam mê của mình.

Mối liên hệ giữa hai nguồn cảm hứng trong thơ Tản Đà

Hai nguồn cảm hứng lãng mạn và hiện thực trong thơ Tản Đà có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Cảm hứng lãng mạn là cảm hứng chủ đạo trong thơ ông, thể hiện qua những hình ảnh thơ bay bổng, lãng mạn, những ý tưởng lớn lao, cao đẹp. Tuy nhiên, Tản Đà không hoàn toàn thoát ly khỏi hiện thực. Ông cũng biết nhìn nhận và thể hiện những hiện thực của cuộc sống, trong đó có cả những hiện thực phũ phàng, bi thương.

Sự kết hợp giữa hai nguồn cảm hứng này đã tạo nên những nét độc đáo, mới lạ cho thơ Tản Đà. Nó giúp thơ ông vừa có chất lãng mạn bay bổng, vừa có chất hiện thực 

Câu 4 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Về mặt nghệ thuật, bài thơ Hầu Trời có nhiều điểm mới và hay, thể hiện ở những mặt sau:

Thể loại

Bài thơ Hầu Trời được viết theo thể thất ngôn trường thiên, một thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi khuôn mẫu. Điều này đã tạo cho bài thơ một sự phóng khoáng, tự nhiên, phù hợp với nội dung mà tác giả muốn thể hiện.

Ngôn từ

Ngôn từ trong bài thơ Hầu Trời được sử dụng một cách linh hoạt, sáng tạo, với nhiều hình ảnh thơ đẹp, giàu sức gợi. Tản Đà đã sử dụng nhiều từ ngữ dân gian, bình dị, tạo nên một giọng điệu tự nhiên, gần gũi với đời sống.

Cách biểu hiện cảm xúc

Cảm xúc trong bài thơ Hầu Trời được thể hiện một cách tự do, phóng khoáng, không gò bó, ước lệ. Tản Đà đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,… để diễn tả cảm xúc của mình.

Hư cấu nghệ thuật

Bài thơ Hầu Trời sử dụng nhiều yếu tố hư cấu nghệ thuật, như chuyện Tản Đà được lên trời hầu Trời, chuyện Trời khen ngợi thơ của Tản Đà,… Những yếu tố hư cấu này đã góp phần tạo nên sự hấp dẫn, mới lạ cho bài thơ.

Một số điểm mới và hay cụ thể trong bài thơ Hầu Trời

  • Về thể loại:

Thể thất ngôn trường thiên trong thơ ca Việt Nam vốn được sử dụng để viết những bài thơ có nội dung trang trọng, nghiêm túc. Tuy nhiên, trong bài thơ Hầu Trời, Tản Đà đã sử dụng thể thơ này để kể lại một câu chuyện tưởng tượng, hư ảo. Điều này đã tạo nên một sự mới lạ, hấp dẫn cho bài thơ.

  • Về ngôn từ:

Ngôn từ trong bài thơ Hầu Trời được sử dụng một cách linh hoạt, sáng tạo, với nhiều hình ảnh thơ đẹp, giàu sức gợi. Tản Đà đã sử dụng nhiều từ ngữ dân gian, bình dị, tạo nên một giọng điệu tự nhiên, gần gũi với đời sống.

Ví dụ:

**Bẩm trời cảnh con thực nghèo khó

Biết làm có được mà dám theo

Cũng có lúc chơi vơi giữa chợ đời

Vài ba hào con vẫn hằng mơ**

Câu thơ sử dụng nhiều từ ngữ dân gian, bình dị như “con”, “mẹ”, “chợ đời”, “vài ba hào”,… tạo nên một giọng điệu tự nhiên, gần gũi với đời sống.

  • Cách biểu hiện cảm xúc:

Cảm xúc trong bài thơ Hầu Trời được thể hiện một cách tự do, phóng khoáng, không gò bó, ước lệ. Tản Đà đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,… để diễn tả cảm xúc của mình.

Ví dụ:

**Chợ Trời không vắng những hàng quà

Bánh tiên, rượu thánh, dâu tây, hồng

Có cả Tiên ông múa lăng xăng

Có cả tiên bà hát véo von**

Câu thơ sử dụng thủ pháp nhân hóa để miêu tả cảnh chợ Trời, tạo nên một không gian huyền ảo, lung linh.

  • Hư cấu nghệ thuật:

Bài thơ Hầu Trời sử dụng nhiều yếu tố hư cấu nghệ thuật, như chuyện Tản Đà được lên trời hầu Trời, chuyện Trời khen ngợi thơ của Tản Đà,… Những yếu tố hư cấu này đã góp phần tạo nên sự hấp dẫn, mới lạ cho bài thơ.

Ví dụ:

**Trời bảo: “Thôi, ta biết rồi

Văn đã giàu thay lại lắm lối

Ta thường hay ghét những người tầm thường

Mày có tài mà lại chưa được trọng dụng

Ta đem ngươi về làm quan văn cho ta”**

Câu thơ sử dụng yếu tố hư cấu nghệ thuật để kể lại chuyện Trời khen ngợi thơ của Tản Đà, tạo nên một sự thú vị, hấp dẫn cho người đọc.

Tóm lại, bài thơ Hầu Trời có nhiều điểm mới và hay về mặt nghệ thuật, thể hiện tài năng và phong cách nghệ thuật độc đáo của Tản Đà.

Phần luyện tập

Câu 1 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Bài thơ Hầu Trời của Tản Đà là một bài thơ có ý tưởng độc đáo và mới lạ. Bài thơ kể về chuyện Tản Đà được lên trời hầu Trời và đọc thơ cho Trời và chư tiên nghe.

Ý tưởng của bài thơ là thể hiện niềm tự tin, tài năng và khát vọng được khẳng định giá trị của thơ văn của Tản Đà. Ông muốn khẳng định rằng, thơ văn của ông không chỉ có giá trị ở hạ giới mà còn có giá trị ở thiên giới.

Câu thơ mà tôi thích thú nhất trong bài thơ Hầu Trời là:

**“Chợ Trời không vắng những hàng quà

Bánh tiên, rượu thánh, dâu tây, hồng

Có cả Tiên ông múa lăng xăng

Có cả tiên bà hát véo von”**

Câu thơ này đã vẽ ra một khung cảnh huyền ảo, lung linh của thiên giới. Chợ Trời là một nơi không có thực, nhưng dưới ngòi bút của Tản Đà, nó trở nên vô cùng hấp dẫn và sinh động. Những hình ảnh “bánh tiên”, “rượu thánh”, “dâu tây”, “hồng”, “Tiên ông”, “tiên bà” đã gợi lên một thế giới thần tiên đầy màu sắc và tươi đẹp.

Tôi thích thú với câu thơ này bởi nó đã thể hiện được trí tưởng tượng phong phú và tài năng sáng tạo của Tản Đà. Ông đã biến những điều tưởng tượng thành hiện thực, khiến cho người đọc như được lạc vào một thế giới thần tiên đầy kỳ diệu.

Bên cạnh đó, tôi cũng thích thú với những câu thơ thể hiện niềm tự tin và khát vọng của Tản Đà. Ví dụ như:

**“Trời bảo: “Thôi, ta biết rồi

Văn đã giàu thay lại lắm lối

Ta thường hay ghét những người tầm thường

Mày có tài mà lại chưa được trọng dụng

Ta đem ngươi về làm quan văn cho ta”**

Câu thơ này thể hiện sự đánh giá cao của Trời đối với tài năng của Tản Đà. Nó cũng thể hiện niềm tin của Tản Đà rằng, thơ văn của ông sẽ được mọi người công nhận và trân trọng.

Tóm lại, bài thơ Hầu Trời là một bài thơ có ý tưởng độc đáo và mới lạ, thể hiện được tài năng và phong cách nghệ thuật độc đáo của Tản Đà. Tôi rất thích thú với bài thơ này và đặc biệt thích thú với câu thơ “Chợ Trời không vắng những hàng quà”.

Câu 2 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 2):

Cái “Ngông” của thi sĩ Tản đà trong bài thơ được biểu hiện qua:

– Nhà thơ ý thức sâu sắc về tài tài năng của mình: tự cho mình văn hay đến mức trời và chư tiên cũng phải tán thưởng…

– Xem mình là một trích tiên bị đày xuống vì tội ngông.

– Nhận mình là người nhà trời, được sai xuống để thực hiện sứ mệnh cao cả…

Với những hướng dẫn Soạn bài Hầu trời chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.