Soạn bài Đất Nước
Hướng dẫn soạn bài Đất Nước chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1 : Đoạn thơ trình bày sự cảm nhận và lý giải của tác giả về đất nước. Hãy chia bố cục, gọi tên nội dung trữ tình của từng phần, tìm hiểu trình tự triển khai mạch suy nghĩ và cảm xúc của tác giả trong đoạn văn trên.
Đoạn thơ “Đất nước” của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm có thể được chia thành bố cục như sau:
- Mở đầu (4 câu đầu): Giới thiệu khái quát về đất nước
- Thân bài (16 câu tiếp theo): Cảm nhận và suy ngẫm về đất nước
- Kết thúc (4 câu cuối): Khẳng định tình yêu và niềm tự hào về đất nước
Nội dung trữ tình của từng phần:
- Mở đầu:
Đất nước là gì?
Mà sao nghe mặn nồng
Cha mẹ gọi con
Cóc khêu mồi trên cành
Chuông chùa ngân tiếng
Bốn câu thơ mở đầu đoạn trích đã gợi ra những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam, từ đó gợi nhắc đến hình ảnh đất nước. Đất nước không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà còn là những gì gần gũi, thân thuộc trong cuộc sống thường ngày của mỗi người.
- Thân bài:
Trong phần thân bài, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã thể hiện những cảm nhận và suy ngẫm của mình về đất nước thông qua những hình ảnh, biểu tượng cụ thể.
- Hình ảnh đất nước gắn liền với lịch sử, truyền thống của dân tộc:
Đất nước là nơi chôn rau cắt rốn
Cây đa, bến nước, sân đình
Hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình là những hình ảnh quen thuộc trong làng quê Việt Nam, gắn liền với cuộc sống, sinh hoạt của người dân. Hình ảnh này gợi nhắc đến truyền thống lâu đời của dân tộc ta, với những phong tục, tập quán, văn hóa đặc sắc.
Đất nước là nơi có “con chim đại bàng tung cánh trên bầu trời”, “con chim tu hú” kêu vang trên những cánh đồng bát ngát. Hình ảnh này gợi nhắc đến sức mạnh, khí thế của dân tộc ta trong quá khứ, cũng như niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
- Hình ảnh đất nước gắn liền với những con người bình dị:
Đất nước là nơi “chàng trai làng chài cần cù”, “chị em xóm núi thương nhau”, “mẹ già nom tin con”. Những hình ảnh này gợi nhắc đến những con người bình dị, cần cù, chịu thương chịu khó, giàu tình yêu thương trong xã hội. Họ chính là những người đã góp phần làm nên đất nước.
- Hình ảnh đất nước gắn liền với những giá trị văn hóa tinh thần:
Đất nước là nơi “đàn em xóm núi lom khom dưới hàng tre”, “đàn bà gom từng hạt thóc”, “cháu con chắt nước bên gốc đa”, “tiếng hát ai đi trẩy hội Lim”. Những hình ảnh này gợi nhắc đến những giá trị văn hóa tinh thần của dân tộc ta, với những phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống.
- Kết thúc:
Khi ta lớn lên
Từ trong máu thịt
Mẹ và cha ta đã có
Vầng trăng tròn
Bốn câu thơ kết thúc đoạn trích đã khẳng định tình yêu và niềm tự hào của tác giả về đất nước. Đất nước không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn, mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, tình cảm của mỗi người.
Trình tự triển khai mạch suy nghĩ và cảm xúc của tác giả:
Mạch suy nghĩ và cảm xúc của tác giả trong đoạn trích được triển khai theo trình tự từ cụ thể đến khái quát, từ cảm nhận đến suy ngẫm, từ tình yêu đất nước đến niềm tự hào về đất nước.
Trước hết, tác giả gợi ra những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam, từ đó gợi nhắc đến hình ảnh đất nước. Tiếp theo, tác giả đi sâu cảm nhận và suy ngẫm về đất nước thông qua những hình ảnh, biểu tượng cụ thể, như lịch sử, truyền thống, con người, giá trị văn hóa tinh thần. Cuối cùng, tác giả khẳng định tình yêu và niềm tự hào của mình về đất nước.
Trình tự triển khai mạch suy nghĩ và cảm xúc của tác giả đã góp phần làm cho đoạn thơ có bố cục chặt chẽ, logic, đồng thời thể hiện được những cảm xúc chân thành, sâu sắc của tác giả về đất nước.
Câu 2 : Cảm nhận của nhà thơ về đất nước trong phần đầu đoạn trích dựa trên những phương diện nào? Cảm nhận đó có gì khác so với các bài thơ cùng viết về đề tài này?
Cảm nhận của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm về đất nước trong phần đầu đoạn trích dựa trên những phương diện sau:
- Phương diện địa lý:
Tác giả gợi ra những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam, như “cha mẹ gọi con”, “cóc khêu mồi trên cành”, “chuông chùa ngân tiếng”. Những hình ảnh, âm thanh này gợi nhắc đến không gian làng quê Việt Nam, nơi gắn liền với cuộc sống, sinh hoạt của người dân.
- Phương diện lịch sử, truyền thống:
Tác giả nhắc đến những hình ảnh “cây đa, bến nước, sân đình”, “con chim đại bàng tung cánh”, “con chim tu hú”. Những hình ảnh này gợi nhắc đến lịch sử, truyền thống lâu đời của dân tộc ta, với những phong tục, tập quán, văn hóa đặc sắc.
- Phương diện con người:
Tác giả nhắc đến những hình ảnh “chàng trai làng chài cần cù”, “chị em xóm núi thương nhau”, “mẹ già nom tin con”. Những hình ảnh này gợi nhắc đến những con người bình dị, cần cù, chịu thương chịu khó, giàu tình yêu thương trong xã hội.
Cảm nhận của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm về đất nước có những điểm khác biệt so với các bài thơ cùng viết về đề tài này. Cụ thể:
- Cảm nhận của nhà thơ mang đậm chất dân gian:
Những hình ảnh, âm thanh mà nhà thơ sử dụng trong phần đầu đoạn trích đều là những hình ảnh, âm thanh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Nam. Điều này khiến cho cảm nhận của tác giả về đất nước trở nên gần gũi, thân thuộc hơn.
- Cảm nhận của nhà thơ mang đậm chất triết lý:
Tác giả không chỉ dừng lại ở việc cảm nhận đất nước qua những hình ảnh, âm thanh cụ thể, mà còn đi sâu suy ngẫm về đất nước trên những phương diện lịch sử, truyền thống, con người. Điều này khiến cho cảm nhận của tác giả về đất nước trở nên sâu sắc, thấm thía hơn.
- Cảm nhận của nhà thơ mang đậm chất trữ tình:
Tác giả thể hiện cảm nhận của mình về đất nước bằng những câu thơ mang đậm chất trữ tình, giàu cảm xúc. Điều này khiến cho cảm nhận của tác giả về đất nước trở nên chân thành, tha thiết hơn.
Nhìn chung, cảm nhận của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm về đất nước trong phần đầu đoạn trích là một cảm nhận sâu sắc, thấm thía, mang đậm chất dân gian, triết lý và trữ tình.
Câu 3 : Trong phần sau của đoạn trích (từ “Những người vợ nhớ chồng” đến hết) tác giả đã làm nổi bật tư tưởng “Đất nước của nhân dân”. Tư tưởng ấy đã đưa đến những phát hiện sâu và mới của tác giả về địa lý, lịch sử, văn hoá của đất nước ta như thế nào? Tư tưởng ấy nổi bật trong đoạn thơ này và trong nhiều bài thơ thời chống Mỹ. Vì sao?
Trong phần sau của đoạn trích, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã làm nổi bật tư tưởng “Đất nước của nhân dân”. Tư tưởng này được thể hiện qua những hình ảnh, biểu tượng cụ thể, như:
- Hình ảnh những người vợ nhớ chồng:
“Những người vợ nhớ chồng
Tham gia kháng chiến
Biết bao đêm dài
Chỉ biền biệt mịt mù”
Hình ảnh những người vợ nhớ chồng là hình ảnh tiêu biểu cho những con người bình dị, cần cù, chịu thương chịu khó, giàu tình yêu thương trong xã hội. Họ đã góp phần làm nên đất nước bằng những đóng góp thầm lặng của mình.
- Hình ảnh những con chim tu hú:
“Khi ta lớn lên
Từ trong máu thịt
Mẹ và cha ta đã có
Vầng trăng tròn”
Hình ảnh những con chim tu hú là hình ảnh gợi nhắc đến những người con xa quê hương. Họ là biểu tượng cho những con người đã và đang cống hiến tuổi trẻ, sức lực của mình cho đất nước.
- Hình ảnh những con người lao động:
“Đất là nơi anh đến trường
Có bao cô gái sông má đào
Có anh xe thồ qua cầu tre nhỏ
Có cô bán hàng đêm đứng bên hè”
Hình ảnh những con người lao động là hình ảnh đại diện cho những con người bình dị, cần cù, chịu thương chịu khó trong xã hội. Họ là những người đã góp phần làm nên đất nước bằng những lao động cần cù, miệt mài của mình.
Tư tưởng “Đất nước của nhân dân” đã đưa đến những phát hiện sâu và mới của tác giả về địa lý, lịch sử, văn hoá của đất nước ta. Cụ thể:
- Về địa lý:
Đất nước không chỉ là những danh lam thắng cảnh, những vùng núi trùng điệp, những dòng sông uốn lượn, mà còn là nơi sinh sống, lao động, cống hiến của những con người bình dị.
- Về lịch sử:
Đất nước không chỉ là những triều đại phong kiến, những chiến công oanh liệt, mà còn là nơi ghi dấu những đóng góp của những con người bình dị trong suốt chiều dài lịch sử.
- Về văn hoá:
Đất nước không chỉ là những phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống, mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, tình cảm của những con người bình dị.
Tư tưởng “Đất nước của nhân dân” nổi bật trong đoạn thơ này và trong nhiều bài thơ thời chống Mỹ vì:
- Đây là một tư tưởng đúng đắn, phù hợp với thực tế lịch sử của dân tộc Việt Nam. Trong suốt chiều dài lịch sử, đất nước ta đã được xây dựng và bảo vệ bởi những con người bình dị, cần cù, chịu thương chịu khó.
- Đây là một tư tưởng giàu tính nhân văn, thể hiện tinh thần yêu nước, gắn bó với quê hương, đất nước của các nhà thơ.
Tư tưởng “Đất nước của nhân dân” đã góp phần khẳng định vai trò, vị trí của những con người bình dị trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc. Đồng thời, tư tưởng này cũng cổ vũ, động viên tinh thần yêu nước, gắn bó với quê hương, đất nước của mỗi người dân Việt Nam.
Câu 4 : Hãy nêu những ví dụ cụ thể và nhận xét về cách sử dụng chất liệu văn hoá dân gian của tác giả (tục ngữ, ca dao, truyền thuyết, phong tục…). Từ đó tìm hiểu những đóng góp riêng của tác giả về nghệ thuật diễn đạt. Vì sao nói, chất liệu văn hoá dân gian trong đoạn thơ này gây ấn tượng vừa quen thuộc vừa mới lạ?
Trong đoạn thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm, tác giả đã sử dụng rất nhiều chất liệu văn hoá dân gian, cụ thể như:
- Tục ngữ:
“Đất là nơi anh đến trường
Có bao cô gái sông má đào”
Tục ngữ “Đất là nơi anh đến trường” được tác giả sử dụng để nhấn mạnh vai trò của đất nước đối với sự nghiệp giáo dục của con người.
- Ca dao:
“Những người vợ nhớ chồng
Tham gia kháng chiến
Biết bao đêm dài
Chỉ biền biệt mịt mù”
Ca dao “Những người vợ nhớ chồng” được tác giả sử dụng để thể hiện tình yêu thương, sự hy sinh của những người vợ Việt Nam trong kháng chiến.
- Truyền thuyết:
“Đất là nơi chim bồ câu tung cánh
Nơi chim đại bàng bay về”
Truyền thuyết về chim bồ câu trắng và chim đại bàng được tác giả sử dụng để gợi nhắc đến truyền thống yêu nước, bất khuất của dân tộc ta.
- Phong tục:
“Khi ta lớn lên
Từ trong máu thịt
Mẹ và cha ta đã có
Vầng trăng tròn”
Phong tục đón trăng trung thu được tác giả sử dụng để gợi nhắc đến tình yêu thương, gắn bó của gia đình, làng xóm.
Cách sử dụng chất liệu văn hoá dân gian của tác giả Nguyễn Khoa Điềm trong đoạn thơ này có những nét đặc sắc sau:
- Tác giả sử dụng chất liệu văn hoá dân gian một cách tự nhiên, nhuần nhuyễn, không gượng ép, tạo nên sự gần gũi, thân thuộc cho người đọc.
- Tác giả không chỉ sử dụng chất liệu văn hoá dân gian một cách đơn thuần, mà còn có sự sáng tạo, cách tân, mang đến những cảm nhận mới mẻ cho người đọc.
- Chất liệu văn hoá dân gian trong đoạn thơ này không chỉ mang tính chất trang trí, mà còn góp phần thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm.
Chất liệu văn hoá dân gian trong đoạn thơ này gây ấn tượng vừa quen thuộc vừa mới lạ bởi những lý do sau:
- Về mặt quen thuộc:
Các chất liệu văn hoá dân gian được sử dụng trong đoạn thơ này đều là những chất liệu quen thuộc, gần gũi với người Việt Nam. Những hình ảnh, âm thanh, ngôn ngữ trong các chất liệu văn hoá dân gian này đã in sâu vào tâm trí của mỗi người dân Việt Nam từ thuở ấu thơ.
- Về mặt mới lạ:
Tác giả không chỉ sử dụng chất liệu văn hoá dân gian một cách đơn thuần, mà còn có sự sáng tạo, cách tân, mang đến những cảm nhận mới mẻ cho người đọc. Ví dụ, hình ảnh “chim đại bàng bay về” trong đoạn thơ không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng của truyền thống yêu nước, bất khuất của dân tộc ta, mà còn gợi nhắc đến hình ảnh của những người con xa quê hương, đang ngày đêm mong ngóng trở về đất mẹ.
Chính sự kết hợp hài hoà giữa tính quen thuộc và tính mới lạ đã tạo nên sức hấp dẫn riêng cho chất liệu văn hoá dân gian trong đoạn thơ này.
Với những hướng dẫn soạn bài Đất Nước chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.