Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 37 – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1

Với những hướng dẫn soạn bài Củng cố, mở rộng trang 37 – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.  

  1. Ba truyện kể Thần Trụ Trời, Thần Sét, Thần Gió giúp bạn hiểu được gì về đặc điểm nội dung và nghệ thuật của truyện thần thoại Việt Nam?

Ba truyện kể Thần Trụ Trời, Thần Sét, Thần Gió giúp ta hiểu được những đặc điểm nội dung và nghệ thuật của truyện thần thoại Việt Nam như sau:

Về nội dung:

  • Phản ánh quan niệm của người Việt cổ về thế giới tự nhiên: Ba truyện kể đều xoay quanh những hiện tượng tự nhiên như trời, sét, gió,… Người Việt cổ đã quan niệm rằng những hiện tượng tự nhiên này là do các vị thần cai quản.
  • Ca ngợi sức mạnh và phẩm chất của con người: Ba truyện kể đều thể hiện niềm tin của người Việt cổ vào sức mạnh và phẩm chất của con người. Trong truyện Thần Trụ Trời, Sơn Tinh đã chiến thắng Thủy Tinh, bảo vệ cuộc sống của nhân dân. Trong truyện Thần Sét, ông lão đã dũng cảm đánh bại thần sét, cứu mạng con trai. Trong truyện Thần Gió, ông lão đã dùng trí thông minh của mình để dẹp yên thần gió, giúp dân làng thoát khỏi cảnh hạn hán.

Về nghệ thuật:

  • Sử dụng yếu tố tưởng tượng, hư cấu: Ba truyện kể đều sử dụng yếu tố tưởng tượng, hư cấu một cách phong phú, sinh động. Trong truyện Thần Trụ Trời, người Việt cổ đã tưởng tượng ra hình ảnh hai vị thần Sơn Tinh và Thủy Tinh cao lớn, mạnh mẽ, có sức mạnh phi thường. Trong truyện Thần Sét, người Việt cổ đã tưởng tượng ra hình ảnh ông lão với sức mạnh phi thường, có thể đánh bại được thần sét. Trong truyện Thần Gió, người Việt cổ đã tưởng tượng ra hình ảnh ông lão với trí thông minh, mưu trí, có thể dẹp yên thần gió.
  • Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm: Ba truyện kể đều sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được những hình ảnh, sự việc trong truyện.

Tóm lại, ba truyện kể Thần Trụ Trời, Thần Sét, Thần Gió là những tác phẩm văn học dân gian đặc sắc, phản ánh những đặc điểm nội dung và nghệ thuật của truyện thần thoại Việt Nam.

  1. Vẽ sơ đồ hoặc lập bảng tổng hợp về các văn bản đã học theo gợi ý sau:

 

Tác phẩm Ngôi kể Nhân vật chính Sự kiện chính
Thần Trụ Trời ngôi thứ ba hai vị thần Sơn Tinh và Thủy Tinh Hai vị thần Sơn Tinh và Thủy Tinh đã có cuộc giao tranh ác liệt để tranh giành công chúa Mị Nương.

Hai vị thần Sơn Tinh và Thủy Tinh

Sơn Tinh đã chiến thắng, Thủy Tinh thất bại, phải rút quân về.

Sơn Tinh và Mị Nương kết duyên, cùng nhau xây dựng đất nước.

Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên ngôi thứ ba Ngô Tử Văn Ngô Tử Văn là một người cương trực, nóng nảy, nhưng lại rất trọng nghĩa khí.

Khi biết tên tướng giặc tác oai tác quái ở đền Tản Viên, Tử Văn đã dũng cảm đứng ra đấu tranh, cho dù biết rằng mình sẽ phải đối mặt với nhiều hiểm nguy.

Tử Văn đã đốt đền Tản Viên của tên tướng giặc, khiến cho tên tướng giặc phải lên thiên đình kiện Tử Văn.

Tử Văn đã không hề sợ hãi, mà vẫn giữ được khí phách hiên ngang.

Cuối cùng, Tử Văn đã được Thượng Đế xét xử công bằng và được giao cho chức Phán sự đền Tản Viên.

Chữ người tử tù ngôi thứ nhất Huấn Cao Huấn Cao là một người tài hoa, khí phách, nhưng lại bị giam cầm trong ngục tù.

Khi biết mình bị bắt, Huấn Cao không hề lo sợ, mà vẫn giữ được phong thái ung dung, hiên ngang.

Huấn Cao đã cho chữ viên quản ngục, một người có tâm hồn yêu cái đẹp.

Huấn Cao đã tặng cho viên quản ngục hai chữ “thanh hao”.

Huấn Cao bị tử hình, nhưng cái chết của ông vẫn là một biểu tượng cho vẻ đẹp của người anh hùng, của cái đẹp và nhân cách cao cả.

 

  1. Tìm đọc một số truyện thần thoại Việt Nam và thế giới. Chọn một tác phẩm mà bạn yêu thích và chỉ ra các yếu tố đặc trưng của truyện thần thoại: cốt truyện, thời gian, không gian, nhân vật, lời kể….

Một số truyện thần thoại Việt Nam và thế giới: 

  • Vị thần Điềm Đạm – Truyện thần thoại Nhật Bản
  • Thần núi Tản Viên – Truyện thần thoại Việt Nam
  • Những đứa con của Ursilla – Truyện thần thoại Anh
  • Chiếc bao thần kỳ – Truyện thần thoại Anh
  • Sự tích cây Lúa – Truyện thần thoại Việt Nam
  • Thần Lửa A Nhi – Thần thoại Ấn Độ
  • Nữ Oa vá trời – Truyện thần thoại Trung Quốc

Sự tích cây Lúa – Truyện thần thoại Việt Nam là một trong những tác phẩm mà tôi thích. 

Cốt truyện của Sự tích cây lúa đơn giản nhưng hấp dẫn, xoay quanh cuộc đấu tranh giữa người và thần. Ban đầu, con người phải đi cày bừa, trồng trọt vất vả, còn thần lúa thì chỉ cần ngồi rung cây lúa thì lúa tự động chín. Người đã nhờ ông Trời giúp đỡ, ông Trời đã cho người một chiếc liềm. Người dùng liềm cắt lúa của thần, khiến thần lúa tức giận, đuổi đánh người. Người chạy trốn, lúa đuổi theo, cuối cùng lúa đã bị gãy cánh, không thể bay được nữa. Từ đó, người ta có thể tự trồng lúa, không cần nhờ đến thần nữa.

Cốt truyện của Sự tích cây lúa thể hiện rõ những yếu tố đặc trưng của truyện thần thoại, đó là:

  • Cuộc đấu tranh giữa thiện và ác: Cuộc đấu tranh giữa người và thần là một cuộc đấu tranh giữa thiện và ác. Thần lúa là đại diện cho cái ác, luôn muốn áp bức, bóc lột người. Người là đại diện cho cái thiện, luôn muốn đấu tranh để giành lấy cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • Chiến thắng của cái thiện: Cuối cùng, người đã chiến thắng thần lúa, giành được quyền tự do trồng lúa. Chiến thắng này thể hiện niềm tin của người Việt cổ vào sức mạnh của con người, vào sự công bằng của cuộc sống.

Thời gian, không gian

Thời gian và không gian trong Sự tích cây lúa là những thời gian và không gian thần thoại, mang tính ước lệ, tượng trưng.

  • Thời gian: Thời gian trong Sự tích cây lúa là thời gian của quá khứ xa xưa, khi con người còn sống trong cảnh hoang sơ, chưa biết trồng trọt.
  • Không gian: Không gian trong Sự tích cây lúa là không gian của thế giới tự nhiên, với những hình ảnh quen thuộc như núi, rừng, sông, suối.

Nhân vật

Nhân vật trong Sự tích cây lúa là những nhân vật thần thoại, mang tính biểu tượng.

  • Nhân vật người: Người trong Sự tích cây lúa là đại diện cho con người Việt cổ. Họ là những người cần cù, chăm chỉ, luôn đấu tranh để giành lấy cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • Nhân vật thần lúa: Thần lúa là đại diện cho cái ác, luôn muốn áp bức, bóc lột người.

Lời kể

Lời kể trong Sự tích cây lúa là lời kể dân gian, mang đậm chất truyền miệng. Lời kể giản dị, mộc mạc, phù hợp với đối tượng tiếp nhận là người dân lao động.

Ngoài những yếu tố đặc trưng trên, Sự tích cây lúa còn thể hiện những giá trị nhân văn sâu sắc, đó là:

  • Tôn vinh sức lao động của con người: Sự tích cây lúa ca ngợi sức lao động cần cù, chăm chỉ của con người. Nhờ sức lao động, con người đã vượt qua những khó khăn, gian khổ, giành lấy cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • Khẳng định quyền tự do của con người: Sự tích cây lúa khẳng định quyền tự do của con người. Con người có quyền tự do lao động, tự do quyết định cuộc sống của mình.

4. Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết tiêu biểu trong tác phẩm Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên (Nguyễn Dữ) hoặc Chữ người tử từ (Nguyễn Tuân).

Một trong các chi tiết tiêu biểu trong tác phẩm Chữ Người tử từ – Nguyễn Tuân là chi tiết Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong ngục tù là một chi tiết đặc sắc, thể hiện vẻ đẹp của người anh hùng Huấn Cao. Huấn Cao là một người tài hoa, khí phách, nhưng lại bị giam cầm trong ngục tù. Khi biết mình bị bắt, Huấn Cao không hề lo sợ, mà vẫn giữ được phong thái ung dung, hiên ngang. Huấn Cao đã cho chữ viên quản ngục, một người có tâm hồn yêu cái đẹp.

Chi tiết này được Nguyễn Tuân miêu tả một cách tỉ mỉ, tinh tế. Không gian cho chữ là trong ngục tù, nơi tối tăm, ẩm thấp, ngột ngạt. Thời gian cho chữ là đêm khuya, khi mọi người đã đi ngủ. Huấn Cao cho chữ bằng ngòi bút của mình, một ngòi bút tài hoa, mang đậm phong cách cá nhân. Huấn Cao cho chữ với một phong thái ung dung, tự tại, thể hiện khí phách của một bậc trượng phu.

Chi tiết này thể hiện vẻ đẹp của người anh hùng Huấn Cao. Huấn Cao là một người tài hoa, có tâm hồn yêu cái đẹp. Ông sẵn sàng cho chữ cho viên quản ngục, một người vốn là kẻ thù của mình. Điều đó thể hiện sự cao thượng, bao dung của Huấn Cao.

Chi tiết này cũng thể hiện sự trân trọng của Huấn Cao đối với cái đẹp. Ông cho chữ không phải vì tiền bạc, mà vì ông muốn truyền lại cho viên quản ngục một nét đẹp của văn hóa. Huấn Cao muốn viên quản ngục dù ở trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng phải giữ được tâm hồn thanh cao, yêu cái đẹp.

Có thể nói, chi tiết Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong ngục tù là một chi tiết đặc sắc, thể hiện vẻ đẹp của người anh hùng Huấn Cao. Chi tiết này góp phần làm nên giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Chữ người tử tù.

 

Hướng dẫn soạn bài Củng cố, mở rộng trang 37 – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.