Soạn bài Cố hương

     Hướng dẫn soạn bài Cố hương – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này

Đọc – Hiểu Văn Bản
Câu 1: Tìm bố cục của truyện. {Gợi ý: căn cứ vào trình tự thời gian chuyến về thăm quê của nhân vật “tôi”.)

Bố cục của truyện “Cố hương” của Lỗ Tấn:

  • Phần 1 (từ đầu đến “Lòng tôi như dao cắt”): Chuyến về thăm quê của nhân vật “tôi” sau 20 năm xa cách.
  • Phần 2 (từ “Đêm tôi nằm mơ thấy” đến “Lòng tôi lại như dao cắt”): Ký ức của nhân vật “tôi” về những ngày tháng tuổi thơ sống ở quê.
  • Phần 3 (từ “Tôi trở về phòng” đến hết truyện): Tâm trạng của nhân vật “tôi” khi phải rời quê hương.

Cụ thể:

  • Phần 1: Nhân vật “tôi” kể về chuyến về thăm quê sau 20 năm xa cách. Anh đã có những cảm xúc đan xen, vừa vui mừng, xúc động khi được trở về quê hương, vừa buồn bã, xót xa khi thấy quê hương đã thay đổi nhiều.
  • Phần 2: Nhân vật “tôi” hồi tưởng lại những ngày tháng tuổi thơ sống ở quê. Anh nhớ về những người thân yêu, những kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ.
  • Phần 3: Nhân vật “tôi” phải rời quê hương. Anh mang theo trong mình những nỗi buồn, nỗi nhớ về quê hương.

Bố cục của truyện “Cố hương” được xây dựng theo trình tự thời gian chuyến về thăm quê của nhân vật “tôi”. Phần 1 kể về hiện tại, phần 2 kể về quá khứ, phần 3 kết thúc bằng hiện tại. Bố cục này giúp người đọc hiểu được tâm trạng của nhân vật “tôi” khi trở về thăm quê, từ niềm vui, xúc động ban đầu đến nỗi buồn, xót xa khi phải rời quê hương.

Câu 2: Trong truyện, có mấy nhân vật chính ? Nhân vật nào là nhân vật trung tâm ? Vì sao ?
Trong truyện “Cố hương” của Lỗ Tấn, có hai nhân vật chính:

  • Nhân vật “tôi”: Là người kể chuyện, là nhân vật trung tâm của truyện. Nhân vật “tôi” là một người trí thức Trung Quốc, đã rời quê hương lên thành phố sinh sống. Sau 20 năm xa cách, anh trở về thăm quê hương và đã có những cảm xúc đan xen, vừa vui mừng, xúc động khi được trở về quê hương, vừa buồn bã, xót xa khi thấy quê hương đã thay đổi nhiều.
  • Nhân vật Cố hương: Là quê hương của nhân vật “tôi”. Cố hương được Lỗ Tấn miêu tả là một vùng quê nghèo, lạc hậu, nhưng lại có những nét đẹp mộc mạc, giản dị. Cố hương cũng là nơi gắn liền với những kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ nhân vật “tôi”.

Nhân vật “tôi” là nhân vật trung tâm của truyện vì:

  • Nhân vật “tôi” là người kể chuyện, là người dẫn dắt câu chuyện.
  • Nhân vật “tôi” là người trải nghiệm những biến đổi của quê hương, từ đó thể hiện những cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về quê hương.
  • Nhân vật “tôi” là người đại diện cho những người trí thức Trung Quốc thời kỳ đó, những người đã rời quê hương lên thành phố sinh sống, nhưng vẫn mang trong mình nỗi nhớ về quê hương.

Nhân vật “tôi” là nhân vật xuyên suốt toàn bộ câu chuyện, từ đầu đến cuối. Anh là người chứng kiến những biến đổi của quê hương, từ đó thể hiện những cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về quê hương. Nhân vật “tôi” cũng là người đại diện cho những người trí thức Trung Quốc thời kỳ đó, những người đã rời quê hương lên thành phố sinh sống, nhưng vẫn mang trong mình nỗi nhớ về quê hương.

Câu 3: Tác giả đã dùng những biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự thay đổi ỏ nhân vật Nhuận Thô’ ? Ngoài sự thay đổi của Nhuận Thổ, tác giả còn miêu tả sự thay đổi nào khác của những con người và cảnh vật ở Cố hương ? Tác giả đã biểu hiện tình cảm, thái độ như thế nào và đặt ra vấn đề gì qua sự miêu tả đó?
Để làm nổi bật sự thay đổi của nhân vật Nhuận Thổ, tác giả Lỗ Tấn đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật sau:

  • Sử dụng thủ pháp đối lập: Nhân vật Nhuận Thổ trong quá khứ là một người đàn ông khỏe mạnh, phong độ, yêu đời, hay cười. Nhưng trong hiện tại, Nhuận Thổ đã trở thành một người đàn ông già nua, gầy gò, co ro, luôn sợ sệt, cúi đầu. Sự đối lập này đã làm nổi bật sự thay đổi về ngoại hình, tính cách của nhân vật.
  • Sử dụng thủ pháp so sánh: Tác giả đã so sánh Nhuận Thổ trong hiện tại với một con khỉ, một con chó, một con ma. Những so sánh này đã làm nổi bật sự thay đổi về ngoại hình, tính cách của nhân vật.
  • Sử dụng ngôn ngữ miêu tả giàu sức gợi cảm: Tác giả đã sử dụng những ngôn ngữ miêu tả giàu sức gợi cảm để khắc họa sự thay đổi của nhân vật Nhuận Thổ. Ví dụ: “Nhuận Thổ đã già đi nhiều, đầu đã bạc trắng, tóc tai như rơm vàng, mặt mày nhăn nheo, da dẻ xám xịt, đôi mắt sâu hoắm, lờ đờ, miệng lúc nào cũng méo xệch, giọng nói thì khàn khàn, run rẩy.”

Ngoài sự thay đổi của Nhuận Thổ, tác giả Lỗ Tấn còn miêu tả sự thay đổi của những con người và cảnh vật ở Cố hương như sau:

  • Con người:
    • Người dân Cố hương đã trở nên nghèo khổ, lam lũ, tăm tối.
    • Họ bị mất đi ý chí, tinh thần, sống cam chịu, nhẫn nhục.
  • Cảnh vật:
    • Cố hương đã trở nên hoang tàn, đổ nát.
    • Cảnh vật thiên nhiên cũng trở nên khô cằn, ảm đạm.

Tác giả đã biểu hiện tình cảm, thái độ như sau:

  • Tình cảm xót xa, thương cảm: Tác giả xót xa, thương cảm cho những con người và cảnh vật ở Cố hương đã bị tàn phá, biến đổi.
  • Thái độ phê phán, lên án: Tác giả phê phán, lên án xã hội phong kiến đã bóc lột, áp bức nhân dân, khiến cho quê hương trở nên nghèo khổ, lạc hậu.

Tác giả đã đặt ra vấn đề gì qua sự miêu tả đó?

Tác giả đã đặt ra vấn đề về sự thay đổi của quê hương, đất nước dưới chế độ phong kiến. Chế độ phong kiến đã khiến cho quê hương, đất nước trở nên nghèo khổ, lạc hậu, nhân dân bị áp bức, bóc lột. Đó là một vấn đề bức thiết cần phải giải quyết để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Câu 4: (Trang 218, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Đoạn 1 chủ yếu dùng phương thức miêu tả và thông qua đó, tác giả muốn biểu hiện sự tiếc nuối, lưu luyến của nhân vật “tôi” về thời thơ ấu ở quê hương.

Đoạn văn miêu tả những kỉ niệm đẹp đẽ của nhân vật “tôi” và Nhuận Thổ thời thơ ấu. Đó là những kỉ niệm hồn nhiên, vui vẻ, trong sáng. Nhân vật “tôi” đã dành cho Nhuận Thổ tình cảm yêu mến, gắn bó. Tuy nhiên, những kỉ niệm ấy đã qua đi mãi mãi. Sự tiếc nuối, lưu luyến của nhân vật “tôi” được thể hiện qua những câu văn như: “Nhưng tiếc thay, đã hết tháng giêng”, “Nhưng từ đấy chúng tôi không hề gặp mặt nhau nữa”.

Đoạn 2 chủ yếu dùng phương thức tự sự và ngoài tự sự, tác giả còn sử dụng các yếu tố của phương thức miêu tả.

Đoạn văn kể về cuộc gặp gỡ giữa nhân vật “tôi” và Nhuận Thổ sau 20 năm xa cách. Qua đó, tác giả thể hiện sự thay đổi của Nhuận Thổ. Nhuận Thổ ngày xưa là một người đàn ông khỏe mạnh, phong độ, yêu đời. Nhưng Nhuận Thổ bây giờ đã già nua, gầy gò, co ro, luôn sợ sệt, cúi đầu. Sự thay đổi này là do xã hội phong kiến đã bóc lột, áp bức nhân dân, khiến họ trở nên nghèo khổ, lam lũ, mất đi ý chí, tinh thần.

Ngoài phương thức tự sự, đoạn văn còn sử dụng các yếu tố của phương thức miêu tả để khắc họa hình ảnh Nhuận Thổ. Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh gợi tả sinh động để miêu tả ngoại hình, tính cách của Nhuận Thổ. Ví dụ: “Nhuận Thổ đã già đi nhiều, đầu đã bạc trắng, tóc tai như rơm vàng, mặt mày nhăn nheo, da dẻ xám xịt, đôi mắt sâu hoắm, lờ đờ, miệng lúc nào cũng méo xệch, giọng nói thì khàn khàn, run rẩy”. Sự kết hợp giữa phương thức tự sự và phương thức miêu tả đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự thay đổi của Nhuận Thổ.

Đoạn 3 chủ yếu dùng phương thức nghị luận và thông qua đó, tác giả muốn nói lên ý nghĩa của sự kiên trì, nỗ lực.

Đoạn văn khẳng định rằng: “Người ta đi mãi thì thành đường thôi”. Ý nghĩa của câu nói này là: nếu chúng ta kiên trì, nỗ lực, không ngừng cố gắng thì sẽ đạt được thành công.

Câu nói này có ý nghĩa sâu sắc, cổ vũ, động viên con người trong cuộc sống. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, không có thành công nào là dễ dàng, mà cần phải có sự kiên trì, nỗ lực, vượt qua khó khăn, thử thách.

Luyện Tập
Câu 2: (Trang 219, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Sự thay đổi ở nhân vật Nhuận Thổ

Đặc điểm Nhuận Thổ lúc còn nhỏ Nhuận Thổ lúc đứng tuổi
Hình dáng Khỏe mạnh, phong độ, yêu đời Già nua, gầy gò, co ro, luôn sợ sệt, cúi đầu
Động tác Thoăn thoắt, nhanh nhẹn Lề khề, chậm chạp
Giọng nói Mạnh mẽ, hào sảng Khàn khàn, run rẩy
Thái độ đối với “tôi” Thân thiết, yêu mến Xa cách, lạ lẫm
Tính cách Yêu đời, lạc quan, mạnh mẽ Thụ động, cam chịu, mất đi ý chí, tinh thần

Giải thích:

  • Hình dáng:
    • Nhuận Thổ lúc còn nhỏ: “khỏe mạnh, phong độ”, “thân hình vạm vỡ”, “tóc đen nhánh”, “mắt sáng ngời”, “nụ cười tươi rói”.
    • Nhuận Thổ lúc đứng tuổi: “già nua”, “gầy gò”, “co ro”, “mắt sâu hoắm”, “lờ đờ”, “miệng lúc nào cũng méo xệch”, “giọng nói thì khàn khàn, run rẩy”.
  • Động tác:
    • Nhuận Thổ lúc còn nhỏ: “thoăn thoắt”, “nhanh nhẹn”, “nhảy lên nhảy xuống”, “lăn lộn”, “chạy nhảy”.
    • Nhuận Thổ lúc đứng tuổi: “lều khều”, “chậm chạp”, “cúi đầu”, “co ro”, “bước đi từng bước nhỏ”.
  • Giọng nói:
    • Nhuận Thổ lúc còn nhỏ: “mạnh mẽ”, “hào sảng”, “vang vọng”.
    • Nhuận Thổ lúc đứng tuổi: “khàn khàn”, “run rẩy”, “thều thào”.
  • Thái độ đối với “tôi”:
    • Nhuận Thổ lúc còn nhỏ: “thân thiết”, “yêu mến”, “cười tươi rói”, “ôm cổ tôi”.
    • Nhuận Thổ lúc đứng tuổi: “xa cách”, “lạ lẫm”, “cúi đầu”, “không nói gì”.
  • Tính cách:
    • Nhuận Thổ lúc còn nhỏ: “yêu đời”, “lạc quan”, “mạnh mẽ”, “hào phóng”, “thích giúp đỡ người khác”.
    • Nhuận Thổ lúc đứng tuổi: “thụ động”, “cam chịu”, “mất đi ý chí, tinh thần”, “nhìn đời bằng ánh mắt buồn bã”.

Sự thay đổi của Nhuận Thổ là sự thay đổi của một con người dưới tác động của xã hội phong kiến. Nhuận Thổ lúc còn nhỏ là một người có cuộc sống tự do, vui vẻ, lạc quan. Nhưng Nhuận Thổ lúc đứng tuổi là một người có cuộc sống nghèo khổ, lam lũ, mất đi ý chí, tinh thần. Sự thay đổi này đã thể hiện sự tàn phá, hủy hoại của xã hội phong kiến đối với con người.

     Với những hướng dẫn soạn bài Cố hương – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.