Soạn bài Chiều xuân – Ngữ văn 9 – Cánh diều
Hướng dẫn soạn bài Chiều xuân -Ngữ văn lớp 9 – Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Đọc hiểu
Câu 1: Bài thơ có sự kết hợp của những phương thức biểu đạt nào?
Bài thơ kết hợp chủ yếu giữa phương thức biểu cảm và miêu tả. Phương thức biểu cảm thể hiện tình cảm yêu mến, gắn bó với cảnh vật quê hương. Miêu tả được sử dụng để khắc họa hình ảnh làng quê bình dị, với những chi tiết cụ thể như mưa bụi, bến vắng, cỏ non, đàn sáo, và lũ cò, tạo nên một bức tranh quê đầy sống động và gần gũi.
Câu 2: Nhân vật trữ tình xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp?
Trong bài thơ, nhân vật trữ tình xuất hiện gián tiếp qua những hình ảnh thiên nhiên và cảnh vật quê hương. Nhân vật trữ tình không xuất hiện rõ ràng mà được cảm nhận qua sự yêu thương, gắn bó với quê hương, qua những cảm xúc ẩn chứa trong các câu thơ miêu tả cảnh vật.
Câu 3: Những biện pháp tu từ nào được sử dụng trong bài thơ?
Bài thơ sử dụng một số biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa và điệp từ. Hình ảnh “hoa tím rụng tơi bời” là một ẩn dụ cho sự tàn phai, tạo cảm giác buồn man mác. Cách sử dụng điệp từ trong “lũ cò con chốc chốc” nhấn mạnh sự vội vã, bất ngờ, tạo nên sự sinh động cho bức tranh thiên nhiên. Nhân hóa cũng được áp dụng, ví dụ “đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ,” làm cho cảnh vật trở nên sống động và gần gũi như có hồn người.
Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1. Cảm hứng chủ đạo của tác giả thể hiện trong bài thơ là gì? Bài thơ triển khai mạch cảm xúc theo trình tự nào?
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là sự lãng mạn, nhẹ nhàng và tình yêu đối với cảnh sắc thiên nhiên của mùa xuân. Tác giả thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng và đắm say với vẻ đẹp tinh tế, dịu dàng của buổi chiều xuân.
- Mạch cảm xúc: Bài thơ triển khai mạch cảm xúc theo trình tự từ miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong buổi chiều xuân đến những cảm xúc sâu lắng, nhẹ nhàng của tác giả. Ban đầu, bài thơ mô tả cảnh vật với những chi tiết cụ thể, sau đó, cảm xúc lãng mạn và yêu thiên nhiên dần thấm đượm qua từng dòng thơ, tạo nên một bức tranh trữ tình về cảnh sắc và tâm trạng trong chiều xuân.
Câu 2. Chỉ ra bố cục của bài thơ Chiều xuân. Nêu nội dung chính của mỗi phần.
- Bố cục của bài thơ:
- Phần 1 (Từ đầu đến “hoa tím rụng tơi bời”): Miêu tả cảnh vật thiên nhiên vào buổi chiều xuân, với hình ảnh bến vắng, mưa bụi, và cỏ non xanh biếc, tạo ra một bức tranh yên bình và tĩnh lặng.
- Phần 2 (Từ “Ngoài đường đê” đến hết): Tiếp tục mô tả cảnh sắc thiên nhiên với các chi tiết như đàn sáo, cánh bướm, lũ cò, và đặc biệt là hình ảnh người thiếu nữ cầm cuốc làm việc trên cánh đồng, tạo nên một không gian sống động và tràn đầy sức sống của làng quê vào chiều xuân.
- Nội dung chính của mỗi phần:
- Phần 1: Tác giả tạo dựng một khung cảnh buổi chiều xuân yên tĩnh và lặng lẽ, với những hình ảnh đậm chất hội họa, khơi gợi cảm xúc lãng mạn và bình yên.
- Phần 2: Tác giả tiếp tục khắc họa bức tranh chiều xuân, nhưng bổ sung thêm sự sống động của con người và động vật, làm cho bức tranh trở nên hoàn chỉnh và có hồn.
Câu 3. Bức tranh cảnh chiều xuân được khắc họa trong bài thơ có đặc điểm gì? Em thích nhất hình ảnh hoặc chi tiết nào trong bức tranh đó? Vì sao?
- Đặc điểm của bức tranh cảnh chiều xuân: Bức tranh chiều xuân được khắc họa với những nét đặc trưng của thiên nhiên làng quê Việt Nam: mưa bụi êm ả, bến sông tĩnh lặng, hoa xoan tím rơi rụng, cỏ non xanh biếc trải dài, đàn sáo đen, cánh bướm dập dờn, lũ cò trắng tung bay và cô thiếu nữ làm việc trên đồng ruộng. Tất cả tạo nên một khung cảnh vừa tĩnh lặng, vừa sống động, pha trộn giữa cái tĩnh và động của mùa xuân.
- Hình ảnh hoặc chi tiết thích nhất: Em thích nhất hình ảnh “lũ cò con chốc chốc vút bay ra, làm giật mình một cô nàng yếm thắm”. Hình ảnh này không chỉ mang đến sự sinh động, tươi vui mà còn thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Hình ảnh người thiếu nữ và lũ cò tạo nên một nét đẹp tự nhiên, giản dị và đầy sức sống của làng quê vào buổi chiều xuân.
Câu 4. Phân tích tác dụng của những biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ Chiều xuân.
- Biện pháp nhân hóa: Tác giả sử dụng nhân hóa khi miêu tả “đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ” và “lũ cò con chốc chốc vút bay ra.” Những hành động này khiến cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn, giúp người đọc cảm nhận được sự sinh động và vui tươi của thiên nhiên.
- Điệp từ: “Mưa bụi êm êm” lặp lại âm “m” và “b” trong câu, tạo nên một nhịp điệu nhẹ nhàng, êm ái, gợi tả sự tĩnh lặng của không gian chiều xuân.
- Ẩn dụ: Hình ảnh “hoa tím rụng tơi bời” có thể được hiểu như một ẩn dụ cho sự tàn phai, nhưng cũng gợi lên vẻ đẹp mong manh của hoa trong mùa xuân, tạo nên một cảm giác buồn man mác.
- Tác dụng: Những biện pháp tu từ này giúp tạo nên sự sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc cho bài thơ, khiến người đọc dễ dàng hòa mình vào không gian tĩnh lặng nhưng cũng đầy sức sống của buổi chiều xuân.
Câu 5. Chỉ ra màu sắc hội họa trong ngôn ngữ của bài thơ. Hãy vẽ hoặc viết một đoạn văn miêu tả lại bức tranh chiều xuân theo sự hình dung, tưởng tượng của em.
- Màu sắc hội họa trong ngôn ngữ của bài thơ: Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả màu sắc và hình ảnh cụ thể, tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy màu sắc: màu xanh biếc của cỏ non, màu tím của hoa xoan, màu trắng của lũ cò, và màu vàng nhạt của ánh nắng chiều. Tất cả tạo nên một bức tranh hài hòa, dịu nhẹ nhưng cũng rất sống động.
- Đoạn văn miêu tả lại bức tranh chiều xuân: “Buổi chiều xuân trên làng quê yên bình, trời mưa bụi nhẹ nhàng rải khắp không gian, làm cho cỏ non thêm xanh mướt. Bên bến sông, nước lặng lờ trôi, đôi bến đò biếng lười nằm nghỉ. Xa xa, những cánh bướm dập dờn trước gió, lũ cò trắng vút bay trên đồng ruộng xanh rì. Cô thiếu nữ với chiếc yếm thắm cúi cào cỏ, dáng vẻ dịu dàng mà mạnh mẽ. Cả không gian như được phủ một lớp ánh sáng mờ ảo, lãng mạn của buổi chiều xuân.”
Với những hướng dẫn soạn bài Chiều xuân – Ngữ văn lớp 9 – Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.