Soạn bài Các phương châm hội thoại (tiếp theo 1)

     Hướng dẫn soạn bài Các phương châm hội thoại (tiếp theo 1) – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I. Phương châm quan hệ
Trong tiếng Việt có thành ngữ ông nói gà, bà nói vịt. Thành ngữ này dùng để chỉ tình huống hội thoại như thế nào? Thử tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra nếu xuất hiện những tình huống hội thoại như vậy. Qua đó có thể rút ra bài học gì trong giao tiếp?

     Thành ngữ “ông nói gà, bà nói vịt” dùng để chỉ tình huống hội thoại mà các bên tham gia không thống nhất được quan điểm, ý kiến, dẫn đến việc không thể tìm ra tiếng nói chung. Trong tình huống này, mỗi người đều đưa ra ý kiến của mình, nhưng ý kiến của họ lại hoàn toàn trái ngược nhau, không có điểm chung nào. Điều này khiến cho cuộc hội thoại trở nên vô nghĩa, không đạt được mục đích.

Nếu xuất hiện những tình huống hội thoại như vậy, sẽ có thể xảy ra một số hậu quả sau:

  • Cuộc hội thoại sẽ không đạt được mục đích.
  • Mối quan hệ giữa các bên tham gia hội thoại có thể bị ảnh hưởng.
  • Gây ra những hiểu lầm, xung đột không đáng có.

Để tránh gặp phải những tình huống hội thoại như vậy, chúng ta cần chú ý một số điều sau trong giao tiếp:

  • Trước khi tham gia hội thoại, cần chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung, thông tin cần trao đổi.
  • Tìm hiểu quan điểm, ý kiến của các bên tham gia hội thoại.
  • Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở, tôn trọng.
  • Tìm điểm chung giữa các ý kiến, từ đó xây dựng tiếng nói chung.

     Nếu trong quá trình hội thoại, nếu phát hiện ra có những ý kiến trái ngược nhau, cần có cách xử lý khéo léo, tránh gây xung đột. Có thể sử dụng những câu hỏi mở để tìm hiểu sâu hơn về ý kiến của người khác, từ đó tìm ra điểm chung. Hoặc có thể đề nghị tạm dừng cuộc hội thoại để suy nghĩ thêm, sau đó quay lại tiếp tục.

     Tóm lại, thành ngữ “ông nói gà, bà nói vịt” là một cảnh báo cho chúng ta về tầm quan trọng của sự thống nhất trong giao tiếp. Để có một cuộc hội thoại hiệu quả, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở và tìm điểm chung giữa các ý kiến.

II. Phương châm cách thức
Câu 1: Trong tiếng Việt có những thành ngữ như : dây cà ra dây muống, lúng búng như ngậm hột thị. Hai thành ngữ này dùng để chỉ những cách nói như thế nào? Những cách nói đó ảnh hưởng đến giao tiếp ra sao ? Qua đó có thể’ rút ra bài học gì trong giao tiếp?

     Thành ngữ “dây cà ra dây muống” dùng để chỉ cách nói vòng vo, quanh co, không rõ ràng, mạch lạc. Cách nói này khiến cho người nghe khó hiểu, không nắm bắt được nội dung của câu nói.

     Thành ngữ “lúng búng như ngậm hột thị” dùng để chỉ cách nói lắp bắp, không trôi chảy, rõ ràng. Cách nói này khiến cho người nghe khó chịu, không muốn tiếp tục giao tiếp.

     Cả hai cách nói trên đều ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp. Chúng khiến cho cuộc giao tiếp trở nên khó hiểu, không hiệu quả, thậm chí gây ra những hiểu lầm, xung đột không đáng có.

Để tránh gặp phải những cách nói này, cần chú ý một số điều sau trong giao tiếp:

  • Chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung cần trao đổi.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
  • Luyện tập nói trôi chảy, tránh lắp bắp.

    Nếu trong quá trình giao tiếp, nếu phát hiện ra mình đang nói dây cà ra dây muống hoặc lúng búng, cần dừng lại để suy nghĩ lại, sau đó tiếp tục nói một cách rõ ràng, mạch lạc.

     Tóm lại, thành ngữ “dây cà ra dây muống” và “lúng búng như ngậm hột thị” là những lời cảnh báo cho chúng ta về tầm quan trọng của việc nói rõ ràng, mạch lạc trong giao tiếp. Để có một cuộc giao tiếp hiệu quả, cần chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung cần trao đổi, luyện tập nói trôi chảy và tránh nói vòng vo, quanh co.

Câu 2: (Trang 22 SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Câu “Tôi đồng ý với những nhận định về truyện ngắn của ông ấy” có thể hiểu theo hai cách, tùy thuộc vào việc xác định tổ hợp từ “của ông ấy” bổ nghĩa cho từ ngữ nào.

  • Cách 1: Tổ hợp từ “của ông ấy” bổ nghĩa cho từ “truyện ngắn”. Trong cách hiểu này, câu có nghĩa là “Tôi đồng ý với những nhận định về truyện ngắn do ông ấy viết”.
  • Cách 2: Tổ hợp từ “của ông ấy” bổ nghĩa cho từ “nhận định”. Trong cách hiểu này, câu có nghĩa là “Tôi đồng ý với những nhận định mà ông ấy đưa ra về truyện ngắn”.

Để người nghe không hiểu lầm, cần nói rõ ràng, mạch lạc, tránh sử dụng những từ ngữ có thể gây hiểu lầm. Trong trường hợp này, có thể nói như sau:

  • Cách 1: “Tôi đồng ý với những nhận định về truyện ngắn do ông ấy viết.”
  • Cách 2: “Tôi đồng ý với những nhận định của ông ấy về truyện ngắn.”

Như vậy, trong giao tiếp cần phải tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Nói rõ ràng, mạch lạc, tránh sử dụng những từ ngữ có thể gây hiểu lầm.
  • Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở, tôn trọng.
  • Tìm điểm chung giữa các ý kiến, từ đó xây dựng tiếng nói chung.

Nếu không tuân thủ những nguyên tắc này, có thể dẫn đến những hiểu lầm, xung đột không đáng có trong giao tiếp.

III. Phương châm tự sự
Đọc truyện sau và trả lời câu hỏi
     Người ăn xin và cậu bé trong truyện đều cảm thấy mình đã nhận được từ người kia một cái gì đó vì họ đã cho nhau một thứ quý giá: sự sẻ chia, yêu thương và lòng nhân ái.

     Người ăn xin đã nhận được từ cậu bé sự quan tâm, đồng cảm và thấu hiểu. Cậu bé đã không chỉ cho ông một chút tiền bạc, mà còn cho ông một chút tình yêu thương, một chút lòng trắc ẩn. Điều này đã khiến ông cảm thấy ấm áp và hạnh phúc.

     Cậu bé cũng đã nhận được từ người ăn xin một bài học về lòng nhân ái. Cậu bé đã học được rằng, dù mình có nghèo khó, thiếu thốn đến đâu, thì vẫn có thể cho đi sự yêu thương và lòng trắc ẩn cho những người khác. Điều này đã khiến cậu cảm thấy mình trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn.

     Câu chuyện này đã gợi cho chúng ta suy nghĩ về ý nghĩa của sự sẻ chia, yêu thương và lòng nhân ái. Chúng ta không cần phải có nhiều tiền bạc hay vật chất để có thể cho đi. Chỉ cần một chút quan tâm, đồng cảm và thấu hiểu, chúng ta cũng có thể làm cho cuộc sống của những người xung quanh trở nên tốt đẹp hơn.

Dưới đây là một số bài học có thể rút ra từ câu chuyện này:

  • Lòng nhân ái là một đức tính cao đẹp của con người. Nó giúp chúng ta gắn kết với nhau, tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn.
  • Chúng ta có thể cho đi sự yêu thương và lòng trắc ẩn cho những người khác, dù mình có nghèo khó, thiếu thốn đến đâu.
  • Sự sẻ chia, yêu thương và lòng nhân ái sẽ mang lại cho chúng ta niềm vui, hạnh phúc và sự trưởng thành.

IV. Luyện Tập 

Câu 1: (Trang 23 SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Qua những câu tục ngữ, ca dao trên, cha ông ta khuyên dạy chúng ta về tầm quan trọng của lời nói trong giao tiếp. Lời nói là một thứ vũ khí sắc bén, có thể mang lại cho chúng ta niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể gây ra những tổn thương, đau khổ cho người khác.

  • Câu “Lời chào cao hơn mâm cỗ” nhấn mạnh tầm quan trọng của lời chào trong giao tiếp. Một lời chào chân thành, lịch sự sẽ thể hiện sự tôn trọng, quý mến của chúng ta đối với người khác.
  • Câu “Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau” nhắc nhở chúng ta cần lựa chọn lời nói một cách cẩn thận, sao cho vừa thể hiện được suy nghĩ, tình cảm của mình, vừa không làm tổn thương người khác.
  • Câu “Kim vàng ai nỡ uốn câu, người khôn ai nỡ nói nhau nặng lời” khuyên chúng ta nên sử dụng lời nói một cách khéo léo, tế nhị, tránh nói những lời nặng nề, gây tổn thương cho người khác.

Ngoài những câu tục ngữ, ca dao trên, còn có nhiều câu tục ngữ, ca dao khác có nội dung tương tự, như:

  • “Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”
  • “Tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn gần”
  • “Lời nói gió bay, lời thâm gan ruột”
  • “Mở miệng ra chào hỏi, khép miệng lại không nói xấu ai”
  • “Lời nói là tấm gương phản chiếu tâm hồn”

Những câu tục ngữ, ca dao này đều nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của lời nói trong giao tiếp. Lời nói là một thứ vũ khí sắc bén, có thể mang lại cho chúng ta niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể gây ra những tổn thương, đau khổ cho người khác. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng lời nói một cách cẩn thận, có chừng mực, tránh nói những lời vô ý gây tổn thương cho người khác.

Câu 2: Phép tu từ từ vựng nào đã học (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, điệp ngữ, nói quá, nói giảm nói tránh) có liên quan trực tiếp tới phương châm lịch sự? Cho ví dụ.
Trong số các phép tu từ từ vựng đã học, các phép tu từ so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh có liên quan trực tiếp tới phương châm lịch sự.

  • So sánh là một phép tu từ dùng để đối chiếu hai sự vật, hiện tượng khác nhau có một điểm giống nhau nào đó. Phép so sánh có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự đối với người nghe. 

Ví dụ:

  • “Cô ấy xinh như hoa” (sử dụng so sánh ngang bằng để thể hiện sự khen ngợi, tôn trọng đối với người nghe)
  • “Anh ấy mạnh mẽ như hổ” (sử dụng so sánh hơn kém để thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ đối với người nghe)
  • Ẩn dụ là một phép tu từ dùng để gọi tên một sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó. Phép ẩn dụ có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự đối với người nghe. 

Ví dụ:

  • “Ông ấy là trụ cột gia đình” (sử dụng ẩn dụ để thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ đối với người nghe)
  • “Cô ấy là ngọn gió mát của cuộc đời tôi” (sử dụng ẩn dụ để thể hiện sự yêu thương, trân trọng đối với người nghe)
  • Nhân hóa là một phép tu từ dùng để gán cho sự vật, hiện tượng, con vật những đặc tính vốn có của con người. Phép nhân hóa có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự đối với người nghe. 

Ví dụ:

  • “Cây cối vẫy chào chúng ta” (sử dụng nhân hóa để thể hiện sự tôn trọng đối với thiên nhiên)
  • “Trăng tròn như chiếc đĩa” (sử dụng nhân hóa để thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với thiên nhiên)
  • Hoán dụ là một phép tu từ dùng để gọi tên một sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó. Phép hoán dụ có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự đối với người nghe. 

Ví dụ:

  • “Ăn cơm nhà, vác tù và hàng tổng” (sử dụng hoán dụ để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác)
  • “Đầu tắt mặt tối” (sử dụng hoán dụ để thể hiện sự tôn trọng đối với người lao động)
  • Nói quá là một phép tu từ dùng để phóng đại một sự vật, hiện tượng nào đó lên. Phép nói quá có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự đối với người nghe. 

Ví dụ:

  • “Cô ấy xinh đẹp tuyệt trần” (sử dụng nói quá để thể hiện sự khen ngợi, tôn trọng đối với người nghe)
  • “Anh ấy mạnh mẽ như thần Hercules” (sử dụng nói quá để thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn trọng đối với người nghe)
  • Nói giảm nói tránh là một phép tu từ dùng để biểu đạt một ý nào đó một cách tế nhị, tránh gây cảm giác khó chịu, xúc phạm cho người khác. Phép nói giảm nói tránh có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự đối với người nghe. 

Ví dụ:

  • “Ông ấy đã ra đi” thay cho “Ông ấy đã chết” (sử dụng nói giảm nói tránh để thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất)
  • “Cô ấy có một chút mập” thay cho “Cô ấy béo” (sử dụng nói giảm nói tránh để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe)

Tóm lại, các phép tu từ từ vựng có liên quan trực tiếp tới phương châm lịch sự là những phép tu từ có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ, yêu thương, trân trọng đối với người nghe.

Câu 3: Chọn từ ngữ thích hợp với mỗi chỗ trống
a, Nói dịu nhẹ như khen, nhưng thật ra là mỉa mai, chê trách là “nói móc”.
b, Nói trước lời mà người khác chưa kịp nói là “nói leo”.
c, Nói nhằm châm chọc điều không hay của người khác một cách cố ý là “nói mát”.
d, Nói chen vào chuyện của người trên khi không được hỏi đến là “nói hớt”.
e, Nói rành mạch, cặn kẽ, có trước có sau là “nói ra đầu ra đũa”.

Giải thích:

  • Nói móc là một phép tu từ dùng để thể hiện ý châm biếm, mỉa mai một cách nhẹ nhàng, tinh tế. Cách nói này có liên quan đến phương châm lịch sự vì nó thể hiện sự tôn trọng, tế nhị đối với người nghe.
  • Nói leo là hành động nói trước lời của người khác, không chờ người khác nói hết câu. Cách nói này vi phạm phương châm quan hệ vì nó thể hiện sự thiếu tôn trọng, không lắng nghe người khác.
  • Nói mát là hành động nói những lời châm chọc, chê bai người khác một cách mỉa mai, kín đáo. Cách nói này có liên quan đến phương châm lịch sự vì nó thể hiện sự tế nhị, khéo léo trong giao tiếp.
  • Nói hớt là hành động nói xen vào chuyện của người khác khi không được hỏi đến. Cách nói này vi phạm phương châm quan hệ vì nó thể hiện sự thiếu tôn trọng, không tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
  • Nói ra đầu ra đũa là hành động nói rành mạch, rõ ràng, có thứ tự, có logic. Cách nói này có liên quan đến phương châm về lượng vì nó thể hiện sự cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng.

Câu 4: (Trang 23 SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Những cách nói như “nhân tiện đây xin hỏi”, “cực chẳng đã tôi phải nói”, “biết là làm anh không vui, nhưng”… “xin lỗi, có thể anh không hài lòng nhưng tôi cũng phải thành thực mà nói là”… “đừng nói leo”… “đừng ngắt lời như thế”…”đừng nói cái giọng đó với tôi” được dùng trong giao tiếp để thể hiện các phương châm hội thoại. Cụ thể như sau:

  • Nhân tiện đây xin hỏi được dùng để thể hiện phương châm về lượng. Cách nói này thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, thể hiện sự quan tâm của người nói đến nhu cầu của người nghe.
  • Cực chẳng đã tôi phải nói được dùng để thể hiện phương châm lịch sự. Cách nói này thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, thể hiện sự ngại ngùng, e dè của người nói khi phải đưa ra những lời nói gây khó chịu cho người nghe.
  • Biết là làm anh không vui, nhưng được dùng để thể hiện phương châm lịch sự. Cách nói này thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, thể hiện sự quan tâm của người nói đến cảm xúc của người nghe.
  • Xin lỗi, có thể anh không hài lòng nhưng tôi cũng phải thành thực mà nói là được dùng để thể hiện phương châm lịch sự. Cách nói này thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, thể hiện sự thành thật của người nói.
  • Đừng nói leo, đừng ngắt lời như thế, đừng nói cái giọng đó với tôi được dùng để thể hiện phương châm quan hệ. Cách nói này thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, thể hiện sự mong muốn được tôn trọng quyền được nói của người nghe.

Như vậy, có thể thấy rằng, những cách nói trên được dùng trong giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người nghe, thể hiện sự thành thật và mong muốn được tôn trọng của người nói.

Câu 5: (Trang 24 SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Giải thích nghĩa của các thành ngữ

  • Nói băm nói bổ nói như đấm vào tai

Cách nói này dùng để chỉ người nói thẳng, nói thật, nói rõ ràng, không vòng vo, úp mở. Cách nói này liên quan đến phương châm về chất vì nó thể hiện sự trung thực, rõ ràng của người nói.

  • Điều nặng tiếng nhẹ

Cách nói này dùng để chỉ người nói nhẹ nhàng, lịch sự, tế nhị, tránh gây khó chịu cho người nghe. Cách nói này liên quan đến phương châm lịch sự vì nó thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.

  • Nửa úp nửa mỡ

Cách nói này dùng để chỉ người nói không rõ ràng, không dứt khoát, khiến người nghe khó hiểu. Cách nói này vi phạm phương châm về chất vì nó thể hiện sự thiếu trung thực, rõ ràng của người nói.

  • Mồm loa mép giải đánh trống lảng

Cách nói này dùng để chỉ người nói nhiều, nói lung tung, nói không có trọng tâm. Cách nói này vi phạm phương châm về lượng vì nó thể hiện sự thiếu cần thiết, không cung cấp thông tin cần thiết của người nói.

  • Nói như dùi đục chấm mắm cáy

Cách nói này dùng để chỉ người nói thô lỗ, cục cằn, thiếu tế nhị. Cách nói này vi phạm phương châm lịch sự vì nó thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người nghe.

     Với những hướng dẫn soạn bài Các phương châm hội thoại (tiếp theo 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.