Soạn bài Các phương châm hội thoại

     Hướng dẫn soạn bài Các Phương Châm Hội Thoại – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I. Phương châm về lượng
Câu 1: Đọc đoạn đối thoại sau và trả lời câu hỏi.

     Câu trả lời của Ba là không đáp ứng điều mà An muốn biết. An hỏi “học bơi ở đâu” nghĩa là muốn biết địa điểm cụ thể mà Ba học bơi, chẳng hạn như ở hồ bơi, ở sông, ở biển,… Câu trả lời của Ba là “ở dưới nước” là một câu trả lời đúng nhưng không đủ thông tin. Câu trả lời này chỉ trả lời đúng về mặt địa lý, nhưng không trả lời đúng về mặt thực tế.

Để đáp ứng điều mà An muốn biết, Ba cần trả lời một câu cụ thể hơn, chẳng hạn như:

  • “Mình học bơi ở hồ bơi Thịnh Quang.”
  • “Mình học bơi ở sông Hồng.”
  • “Mình học bơi ở biển Nha Trang.”

Từ đoạn đối thoại trên, chúng ta có thể rút ra bài học về giao tiếp như sau:

  • Khi giao tiếp, cần chú ý lắng nghe và hiểu rõ mong muốn của người đối thoại.
  • Cần trả lời câu hỏi một cách rõ ràng, đầy đủ thông tin, đáp ứng được mong muốn của người đối thoại.
  • Tránh trả lời câu hỏi một cách mơ hồ, thiếu thông tin hoặc chỉ trả lời một cách nửa vời.

     Trong trường hợp này, Ba cần lắng nghe kỹ câu hỏi của An và hiểu rõ mong muốn của An là muốn biết địa điểm cụ thể mà Ba học bơi. Sau đó, Ba cần trả lời một câu cụ thể, đáp ứng được mong muốn của An.

Câu 2: Đọc truyện cười sau và trả lời câu hỏi.

     Truyện này gây cười vì sự khoe của của hai anh chàng. Anh chàng có lợn cưới thì khoe lợn cưới, anh chàng có áo mới thì khoe áo mới. Cả hai đều không quan tâm đến việc người đối thoại đang hỏi gì, mà chỉ chăm chăm khoe của mình.

Lẽ ra, anh chàng có lợn cưới nên hỏi một cách rõ ràng và cụ thể hơn, chẳng hạn như:

  • “Bác có thấy con lợn cưới của tôi chạy qua đây không? Nó màu gì, to hay nhỏ?”
  • “Bác có thấy con lợn cưới của tôi chạy qua đây không? Nó chạy theo hướng nào?”

Lẽ ra, anh chàng có áo mới cũng nên trả lời một cách rõ ràng và đầy đủ thông tin hơn, chẳng hạn như:

  • “Tôi không thấy con lợn nào chạy qua đây cả, nhưng tôi thấy một anh chàng chạy qua đây, người anh ta mặc một bộ quần áo rất đẹp.”
  • “Tôi không thấy con lợn nào chạy qua đây cả, nhưng tôi thấy một anh chàng chạy qua đây, người anh ta mặc một bộ quần áo màu xanh, rất hợp với anh ta.”

Như vậy, khi giao tiếp, cần phải tuân thủ những yêu cầu sau:

  • Lắng nghe và hiểu rõ mong muốn của người đối thoại.
  • Trả lời câu hỏi một cách rõ ràng, đầy đủ thông tin, đáp ứng được mong muốn của người đối thoại.
  • Tránh trả lời câu hỏi một cách mơ hồ, thiếu thông tin hoặc chỉ trả lời một cách nửa vời.

Trong trường hợp này, nếu hai anh chàng tuân thủ những yêu cầu trên thì sẽ không gây ra tình huống dở khóc dở cười như trong truyện

II. Phương châm về chất
Đọc truyện cười sau và trả lời câu hỏi.

     Truyện cười này phê phán thói nói khoác, khoe khoang của một số người. Trong truyện, anh chàng nói khoác đã khoe khoang rằng mình đã từng thấy quả bí to bằng cả cái nhà. Tuy nhiên, lời nói khoác của anh ta đã bị anh chàng kia tát một gáo nước lạnh. Anh chàng kia đã kể rằng anh ta đã từng thấy cái nồi đồng to bằng cả cái đình làng. Điều này cho thấy lời nói khoác của anh chàng nói khoác là không có căn cứ.

Trong giao tiếp, cần tránh thói nói khoác, khoe khoang vì nó có thể gây ra những hậu quả sau:

Gây mất thiện cảm với người khác: Người nói khoác sẽ bị coi là thiếu chân thành, kém thông minh, thậm chí là dối trá.

Gây ra những hiểu lầm, mâu thuẫn: Lời nói khoác có thể khiến người khác hiểu sai về bản thân mình.

Làm mất uy tín của bản thân: Lời nói khoác có thể khiến người khác đánh giá thấp năng lực của mình.

Vì vậy, khi giao tiếp, cần chân thành, thật thà, tránh nói những điều không có thật.

III. Luyện tập
Câu 1: Vận dụng phương châm về lượng để phân tích lỗi trong những câu sau:

a, Trâu là một loài gia súc nuôi Ở nhà.

     Câu này mắc lỗi phương châm về lượng vì không cung cấp đủ thông tin. Thông thường, khi nói về một loài gia súc, người ta cần cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, nguồn gốc, cách nuôi,… của loài gia súc đó. Trong câu này, chỉ có thông tin về việc trâu là một loài gia súc nuôi, nhưng không có thông tin gì về đặc điểm, nguồn gốc, cách nuôi,… của loài trâu.

Để sửa lỗi, câu này có thể được sửa lại như sau:

  • Trâu là một loài gia súc có nguồn gốc từ châu Á, được nuôi phổ biến ở Việt Nam. Trâu là loài động vật hiền lành, thích ăn cỏ, lá cây. Trâu được sử dụng để kéo cày, bừa, chở hàng,…
  • Trâu là một loài gia súc quý, có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, văn hóa của người Việt Nam.

b, Én là một loài chim có hai cánh.

     Câu này cũng mắc lỗi phương châm về lượng vì không cung cấp đủ thông tin. Thông thường, khi nói về một loài chim, người ta cần cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tập tính, môi trường sống,… của loài chim đó. Trong câu này, chỉ có thông tin về việc én là một loài chim có hai cánh, nhưng không có thông tin gì về đặc điểm, tập tính, môi trường sống,… của loài én.

Để sửa lỗi, câu này có thể được sửa lại như sau:

  • Én là một loài chim nhỏ, thân mình thon, có hai cánh dài. Én là loài chim di cư, thường xuất hiện ở Việt Nam vào mùa xuân và mùa hè. Én là loài chim rất nhanh nhẹn, thích bắt mồi trên không trung.
  • Én là một loài chim mang lại nhiều lợi ích cho con người. Én giúp tiêu diệt muỗi, ruồi,… là những loài gây hại cho sức khỏe con người.

     Như vậy, khi giao tiếp, cần cung cấp đủ thông tin cần thiết để người nghe có thể hiểu được ý của mình. Nếu cung cấp quá ít thông tin hoặc quá nhiều thông tin không cần thiết sẽ khiến người nghe hiểu sai hoặc không hiểu được ý của mình.

Câu 2: Chọn từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống
Cách điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống

  • Nói có căn cứ chắc chắn là /nói có sách, mách có chứng/.
  • Nói sai sự thật một cách cố ý, nhằm che giấu điều gì đó là /nói dối/.
  • Nói một cách hú họa, không có căn cứ là /nói nhăng nói cuội/.
  • Nói nhảm nhí, vu vơ là /nói mò/.
  • Nói khoác lác, làm ra vẻ tài giỏi hoặc nói những chuyện bông đùa, khoác lác cho vui là /nói trạng/.

Phương châm hội thoại liên quan đến các từ ngữ trên là phương châm về chất.

Phương châm về chất quy định rằng: khi giao tiếp, cần nói đúng sự thật, không nói những điều không có thật hoặc không có căn cứ xác thực.

Các từ ngữ trên đều thể hiện cách nói liên quan đến phương châm này. Cụ thể:

  • Nói có sách, mách có chứng là cách nói thể hiện sự chắc chắn, tin cậy của thông tin được nói ra.
  • Nói dối là cách nói trái với sự thật, được sử dụng với mục đích che giấu điều gì đó.
  • Nói nhăng nói cuội là cách nói không có căn cứ, không có cơ sở xác thực.
  • Nói mò là cách nói vu vơ, không có ý nghĩa rõ ràng.
  • Nói trạng là cách nói khoác lác, làm ra vẻ tài giỏi hoặc nói những chuyện bông đùa, khoác lác cho vui.

Vậy, khi giao tiếp, cần tuân thủ phương châm về chất để đảm bảo tính trung thực, đáng tin cậy của thông tin được nói ra.

Câu 3: Đọc truyện cười sau và cho biết phương châm hội thoại nào đã không được tuân thủ.
Trong truyện cười Có nuôi được không?, phương châm hội thoại về lượng đã không được tuân thủ.

Phương châm về lượng quy định rằng: khi giao tiếp, cần cung cấp đủ thông tin cần thiết, không nói quá nhiều hoặc quá ít thông tin.

Trong truyện, anh bạn kia đã không cung cấp đủ thông tin cho anh kia. Anh bạn kia chỉ nói rằng bà anh ta sinh ra bố anh ta cũng đẻ non trước hai tháng, nhưng không nói rõ là bà anh ta đã nuôi được bố anh ta hay không.

Vì vậy, câu hỏi của anh kia là câu hỏi hợp lý. Anh kia cần biết rõ thông tin về việc bà anh bạn kia có nuôi được bố anh ta hay không để yên tâm về việc nuôi con của mình.

Nếu anh bạn kia cung cấp đầy đủ thông tin cho anh kia, chẳng hạn như:

Bà tôi sinh ra bố tôi cũng đẻ non trước hai tháng, nhưng bà tôi đã nuôi được bố tôi.

Thì anh kia sẽ không phải hỏi lại câu hỏi đó.

Như vậy, để giao tiếp hiệu quả, cần tuân thủ các phương châm hội thoại, đặc biệt là phương châm về lượng.

Câu 4: Vận dụng những phương châm hội thoại đã học để giải thích vì sao người nói đôi khi phải dùng những cách diễn đạt như :
a, Những cách diễn đạt như “như tôi được biết, tôi tin rằng, nếu tôi không lầm thì, tôi nghe nói, theo tôi nghĩ, hình như là,…” được dùng trong giao tiếp để thể hiện những nội dung sau:

  • Thể hiện tính không chắc chắn của thông tin được nói ra.

     Những cách diễn đạt này thường được dùng khi người nói không có thông tin chính xác hoặc không chắc chắn về thông tin đó. Ví dụ, khi người nói nói “như tôi được biết, giá xăng dầu đang tăng”, thì có nghĩa là người nói đã nghe tin giá xăng dầu tăng, nhưng người nói không chắc chắn về thông tin đó.

  • Thể hiện tính khách quan của người nói.

     Những cách diễn đạt này giúp người nói thể hiện rằng họ không khẳng định chắc chắn về thông tin được nói ra, mà chỉ đưa ra thông tin đó như một ý kiến cá nhân. Ví dụ, khi người nói nói “theo tôi nghĩ, việc tăng giá xăng dầu sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân”, thì có nghĩa là người nói chỉ đưa ra ý kiến cá nhân của mình về vấn đề này.

  • Thể hiện thái độ lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe.

     Những cách diễn đạt này giúp người nói thể hiện rằng họ tôn trọng ý kiến của người nghe và sẵn sàng lắng nghe ý kiến của người nghe. Ví dụ, khi người nói nói “nếu tôi không lầm thì, ý kiến của bạn là gì?”, thì có nghĩa là người nói muốn lắng nghe ý kiến của người nghe trước khi đưa ra ý kiến của mình.

Về phương châm hội thoại, những cách diễn đạt này liên quan đến phương châm về chất và phương châm về cách thức.

  • Về phương châm về chất, những cách diễn đạt này thể hiện tính không chắc chắn của thông tin được nói ra. Điều này là cần thiết để đảm bảo tính trung thực, đáng tin cậy của thông tin.
  • Về phương châm về cách thức, những cách diễn đạt này thể hiện thái độ lịch sự, tôn trọng của người nói đối với người nghe. Điều này giúp cho cuộc giao tiếp diễn ra thuận lợi, hiệu quả hơn.

b, Tạo sự rõ ràng: “Như tôi đã trình bày,” “như mọi người đều biết” giúp làm rõ ràng rằng thông tin đã được trình bày trước đó, tránh hiểu lầm hoặc sự nhầm lẫn.

Những cách diễn đạt như “như tôi đã trình bày, như mọi người đều biết” được dùng để nhắc lại thông tin đã được nói ra trước đó. Những cách diễn đạt này giúp cho người nghe hiểu rõ thông tin đang được nói đến.

Câu 5: Giải thích nghĩa của các thành ngữ sau và cho biết những thành ngữ này có liên quan đến phương châm hội thoại nào
Giải thích nghĩa của các thành ngữ

  • Ăn đơm nói đặt : nói những điều không có thật, bịa đặt ra, nhằm mục đích vu khống, đặt điều cho người khác.
  • Ăn ốc nói mò : nói những điều không có căn cứ, không có chứng cứ.
  • Ăn không nói có : vu khống, bịa đặt ra những điều không có thật.
  • Cãi chày cãi cối : tranh cãi một cách gay gắt, không chịu nghe ý kiến của người khác.
  • Khua môi múa mép : nói những điều ba hoa, khoác lác, không có thực.
  • Nói dơi nói chuột : nói những điều linh tinh, không rõ ràng, không có ý nghĩa.
  • Hứa hươu hứa vượn : hứa hẹn nhiều điều nhưng không thực hiện.

Các thành ngữ này có liên quan đến phương châm hội thoại nào

Các thành ngữ trên đều liên quan đến phương châm về chất. Phương châm này quy định rằng: khi giao tiếp, cần nói đúng sự thật, không nói những điều không có thật hoặc không có căn cứ xác thực.

Cụ thể:

  • Ăn đơm nói đặt, ăn không nói có, hứa hươu hứa vượn là những cách nói thể hiện việc nói sai sự thật, vu khống, bịa đặt.
  • Ăn ốc nói mò, nói dơi nói chuột là những cách nói thể hiện việc nói không có căn cứ, không có chứng cứ.
  • Cãi chày cãi cối là cách nói thể hiện việc không chịu nghe ý kiến của người khác, cố chấp bảo vệ ý kiến của mình, ngay cả khi ý kiến đó là sai.

Việc vi phạm phương châm về chất trong giao tiếp có thể gây ra những hậu quả sau:

  • Gây mất lòng tin của người khác: Khi người nói vi phạm phương châm về chất, người nghe sẽ không tin tưởng vào những gì người nói nói. Điều này có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của người nói.
  • Gây ra những hiểu lầm, mâu thuẫn: Khi người nói vi phạm phương châm về chất, người nghe có thể hiểu sai những gì người nói nói. Điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm, mâu thuẫn trong giao tiếp.
  • Gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của người nói: Khi người nói vi phạm phương châm về chất, người nghe có thể đánh giá thấp năng lực, phẩm chất của người nói. Điều này có thể ảnh hưởng đến uy tín của người nói trong xã hội.

Do đó, khi giao tiếp, cần tuân thủ phương châm về chất để đảm bảo tính trung thực, đáng tin cậy của thông tin được nói ra.

     Với những hướng dẫn soạn bài Các Phương Châm Hội Thoại – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.